CTCP Ngân Sơn - NST



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNST
Giá hiện tại9.2 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn29/12/2006
Cổ phiếu niêm yết11.202.003
Cổ phiếu lưu hành11.202.003
Mã số thuế0100100199
Ngày cấp GPKD31/08/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngành nghề chính- Trồng trọt, thu mua, chế biến và tiêu thụ nguyên liệu thuốc lá và các SP nông nghiệp
- Kinh doanh thuốc lá bao, nguyên liệu, phụ liệu phục vụ cho ngành thuốc lá
- XNK các mặt hàng nông, thủy, hải sản và hàng tiêu dùng
- SX và mua bán vật tư nông nghiệp và các SP nhựa...
Mốc lịch sử

- Tiền thân của CTCP Ngân Sơn là CTy Nguyên liệu thuốc lá Bắc-đơn vị thành viên hạch toán độc lập thuộc TCTy Thuốc lá Việt Nam (Vinataba), thành lập năm 1996
- Ngày 13/5/2005, Bộ trưởng BCN đã ký Quyết định số 1738/QĐ-TCCB (sửa đổi ngày 13/5/2005) về việc phê duyệt phương án và chuyển CTy Nguyên liệu thuốc lá Bắc thành CTCP Ngân Sơn

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Ngân Sơn

Tên đầy đủ: CTCP Ngân Sơn

Tên tiếng Anh: Ngan Son Joint Stock Company

Tên viết tắt:NSC.JSC

Địa chỉ: Số 1 - Đường TS1 - KCN Tiên Sơn - X. Hoàn Sơn - H. Tiên Du - T. Bắc Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Trần Phan Kiên

Điện thoại: (84.222) 626 3679

Fax: (84.222) 626 3686

Email:nganson@nganson.vn

Website:http://www.nganson.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 706.482 569.573 655.910 640.591 1.015.623 611.708 558.817 802.035 822.428 720.675 879.450 722.281 622.307 526.143 592.835 425.286 285.653
Lợi nhuận cty mẹ 11.247 7.105 6.360 979 14.840 13.364 14.656 15.045 -21.904 13.699 16.307 11.368 20.279 15.483 12.968 13.714 10.473
Vốn CSH 177.479 155.269 166.107 151.722 163.284 161.661 155.269 139.170 160.089 147.507 120.751 119.176 119.233 75.302 71.408 65.642 38.606
CP lưu hành 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003
ROE %(LNST/VCSH) 6.34% 4.58% 3.83% 0.65% 9.09% 8.27% 9.44% 10.81% -13.68% 9.29% 13.5% 9.54% 17.01% 20.56% 18.16% 20.89% 27.13%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.59% 1.25% 0.97% 0.15% 1.46% 2.18% 2.62% 1.88% -2.66% 1.9% 1.85% 1.57% 3.26% 2.94% 2.19% 3.22% 3.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.280 -392 1.352 162 1.257 1.072 1.488 -2.155 946 2.922 231 2.281 4.366 2.849 3.506 4.483 721
P/E(Giá CP/EPS) 4.61 -19.66 5.62 110.27 11.14 10.63 8.13 -4.78 12.05 3.83 34.61 4.38 1.86 5.86 4.34 2.59 47.18
Giá CP 5.901 7.707 7.598 17.864 14.003 11.395 12.097 10.301 11.399 11.191 7.995 9.991 8.121 16.695 15.216 11.611 34.017
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 279.047 180.079 172.264 146.817 331.880 136.855 90.930 181.813 311.631 26.076 50.053 217.754 255.712 112.902 69.542 57.449 349.952 55.678 177.512 391.448 372.061 198.728 53.386 210.373 234.616 68.577 98.142 246.419 126.620 53.519 132.259 334.578 210.550 112.792 144.115 462.521 175.995 134.872 49.040 266.889 153.594 102.280 197.912 434.167 230.360 133.614 81.309 331.427 101.891 127.699 161.264 163.371 112.961 163.849 182.126 179.794 91.902 139.889 114.558 268.117 139.553 113.333 71.832 144.775 166.594 65.652 48.265 111.506 90.279 50.027 33.841
CP lưu hành 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003 11.202.003
Lợi nhuận 5.264 5.718 5.063 1.259 4.808 3.165 2.015 -1.494 21.411 -7.591 -5.221 1.850 6.574 3.002 -5.066 509 16.697 -5.932 -10.295 9.760 8.285 45 -3.250 11.001 6.283 -416 -3.504 11.992 3.937 -393 -880 15.048 2.113 557 -2.673 -22.011 3.680 11 -3.584 11.232 831 465 1.171 23.215 -2.149 5.544 -10.303 8.769 -2.331 1.312 3.618 6.155 4.687 5.904 3.533 10.071 2.118 2.243 1.051 5.785 2.071 3.291 1.821 5.711 2.894 3.830 1.279 5.658 2.804 803 1.208
Vốn CSH 185.552 180.287 184.953 179.889 178.630 173.822 177.479 175.463 176.681 155.269 169.310 174.532 172.681 166.107 163.771 168.928 168.419 151.722 170.170 180.544 170.784 163.284 175.644 178.944 167.944 161.661 168.141 171.094 159.102 155.269 155.760 156.860 141.811 139.170 138.473 142.766 164.777 160.089 172.243 176.731 148.338 147.507 157.455 156.418 115.933 120.751 123.942 134.103 116.812 119.176 131.858 129.889 123.882 119.233 126.745 123.212 113.343 75.302 80.987 80.034 74.339 71.408 76.068 74.247 68.536 65.642 48.421 47.068 41.409 38.606 35.572
ROE %(LNST/VCSH) 2.84% 3.17% 2.74% 0.7% 2.69% 1.82% 1.14% -0.85% 12.12% -4.89% -3.08% 1.06% 3.81% 1.81% -3.09% 0.3% 9.91% -3.91% -6.05% 5.41% 4.85% 0.03% -1.85% 6.15% 3.74% -0.26% -2.08% 7.01% 2.47% -0.25% -0.56% 9.59% 1.49% 0.4% -1.93% -15.42% 2.23% 0.01% -2.08% 6.36% 0.56% 0.32% 0.74% 14.84% -1.85% 4.59% -8.31% 6.54% -2% 1.1% 2.74% 4.74% 3.78% 4.95% 2.79% 8.17% 1.87% 2.98% 1.3% 7.23% 2.79% 4.61% 2.39% 7.69% 4.22% 5.83% 2.64% 12.02% 6.77% 2.08% 3.4%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.89% 3.18% 2.94% 0.86% 1.45% 2.31% 2.22% -0.82% 6.87% -29.11% -10.43% 0.85% 2.57% 2.66% -7.28% 0.89% 4.77% -10.65% -5.8% 2.49% 2.23% 0.02% -6.09% 5.23% 2.68% -0.61% -3.57% 4.87% 3.11% -0.73% -0.67% 4.5% 1% 0.49% -1.85% -4.76% 2.09% 0.01% -7.31% 4.21% 0.54% 0.45% 0.59% 5.35% -0.93% 4.15% -12.67% 2.65% -2.29% 1.03% 2.24% 3.77% 4.15% 3.6% 1.94% 5.6% 2.3% 1.6% 0.92% 2.16% 1.48% 2.9% 2.54% 3.94% 1.74% 5.83% 2.65% 5.07% 3.11% 1.61% 3.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.545 1.504 1.276 1.004 758 2.240 1.280 634 933 -392 554 568 448 1.352 554 87 913 162 696 1.325 1.436 1.257 1.216 1.193 1.281 1.072 1.074 1.308 1.593 1.488 1.643 1.528 -2.321 -2.155 -2.213 -2.309 1.204 946 1.046 1.679 3.305 2.922 3.575 2.115 249 231 -362 1.644 1.266 2.281 2.946 3.108 4.221 4.366 4.263 3.956 2.861 2.849 3.117 3.314 3.295 3.506 3.831 3.901 4.162 4.483 3.579 3.625 1.697 721 433
P/E(Giá CP/EPS) 6.54 6.05 6.35 6.97 10.81 3.26 4.61 9.46 7.29 -19.66 17.69 18.14 18.74 5.62 15.16 84.61 11.28 110.27 30.32 20 13.17 11.14 11.43 18.02 10.22 10.63 14.9 7.87 6.78 8.13 7.06 5.63 -3.84 -4.78 -6.1 -4.85 9.97 12.05 12.43 7.5 4.36 3.83 3.22 3.31 22.13 34.61 -24.85 5.84 6.87 4.38 3.97 3.09 2.2 1.86 2.63 3.03 5.21 5.86 6.58 5.73 7.62 4.34 3.05 3.05 3.36 2.59 6.17 11.03 18.86 47.18 122.43
Giá CP 10.104 9.099 8.103 6.998 8.194 7.302 5.901 5.998 6.802 7.707 9.800 10.304 8.396 7.598 8.399 7.361 10.299 17.864 21.103 26.500 18.912 14.003 13.899 21.498 13.092 11.395 16.003 10.294 10.801 12.097 11.600 8.603 8.913 10.301 13.499 11.199 12.004 11.399 13.002 12.593 14.410 11.191 11.512 7.001 5.510 7.995 8.996 9.601 8.697 9.991 11.696 9.604 9.286 8.121 11.212 11.987 14.906 16.695 20.510 18.989 25.108 15.216 11.685 11.898 13.984 11.611 22.082 39.984 32.005 34.017 53.012
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NST TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NST

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online