CTCP Đá Núi Nhỏ - NNC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNNC
Giá hiện tại16.85 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn23/06/2010
Cổ phiếu niêm yết21.920.000
Cổ phiếu lưu hành21.920.000
Mã số thuế3700762471
Ngày cấp GPKD14/11/2006
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Sản xuất bê tông, các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc CSH, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Nhà hàng, các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Trồng và chăm sóc rừng, cây cao su
- Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Sản xuất VLXD từ đất sét
- Đầu tư khu du lịch sinh thái
- Dịch vụ hỗ trợ khai thác quặng và mỏ
Mốc lịch sử

- Ngày 31/12/1975: Tiền thân là Phân Xưởng Đá Châu Thới trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bình Dương được thành lập.

- Ngày 14/11/2006: Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ chính thức được thành lập với vốn điều lệ 38 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3700762471 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương.

- Ngày 25/06/2007: Trở thành công ty đại chúng.

- Tháng 03/2009: Tăng vốn điều lệ lên 44,965,000,000 đồng.

- Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 87,681,750,000 đồng.

- Ngày 23/06/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 131,522,610,000 đồng.

- Tháng 07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 219.2 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đá Núi Nhỏ

Tên đầy đủ: CTCP Đá Núi Nhỏ

Tên tiếng Anh: Nui Nho Stone JSC

Tên viết tắt:NNC

Địa chỉ: Thửa đất số 1426 - Tờ bản đồ số 3 - KP Bình Thung 2 - P. Bình An - Thị xã Dĩ An - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Trần Văn Hải

Điện thoại: (84.274) 3751515

Fax: (84.274) 375 1234

Email:dnn@vnn.vn

Website:http://nuinho.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 175.941 80.458 159.042 401.540 516.457 577.128 582.006 583.753 507.859 392.192 323.250 280.084 279.805 258.039 113.514 40.840 30.233
Lợi nhuận cty mẹ 36.948 39.173 37.626 124.185 122.821 186.367 191.669 183.111 131.625 104.610 72.074 78.837 88.499 78.706 38.870 18.788 7.668
Vốn CSH 345.158 308.636 270.808 346.918 343.201 483.754 445.937 368.978 265.031 226.488 181.200 160.824 150.599 116.483 122.646 66.537 45.938
CP lưu hành 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000
ROE %(LNST/VCSH) 10.7% 12.69% 13.89% 35.8% 35.79% 38.53% 42.98% 49.63% 49.66% 46.19% 39.78% 49.02% 58.76% 67.57% 31.69% 28.24% 16.69%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 21% 48.69% 23.66% 30.93% 23.78% 32.29% 32.93% 31.37% 25.92% 26.67% 22.3% 28.15% 31.63% 30.5% 34.24% 46% 25.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.033 795 4.230 5.623 7.186 8.704 11.631 12.428 10.697 9.985 10.364 9.377 10.000 8.658 4.178 4.944 2.018
P/E(Giá CP/EPS) 9.27 21.01 6.15 8.11 7.42 5.92 7.19 5.59 4.72 5.71 4.63 3.63 2.98 6.18 0 0 0
Giá CP 18.846 16.703 26.015 45.603 53.320 51.528 83.627 69.473 50.490 57.014 47.985 34.039 29.800 53.506 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 3/2008 Quý 3/2007
Doanh thu 51.904 54.736 45.489 46.396 29.320 23.486 19.576 18.091 19.305 22.869 17.145 61.145 57.883 89.950 92.372 120.959 98.259 134.251 130.696 140.885 110.625 139.645 157.961 159.577 119.945 155.847 141.296 157.364 127.499 169.706 148.226 149.404 116.417 158.268 133.030 127.756 88.805 108.281 97.638 104.585 81.688 89.297 78.948 92.876 62.129 88.902 66.103 70.534 54.545 73.586 75.005 75.023 56.191 70.449 67.677 69.813 50.100 64.476 49.038 0 40.840 30.233
CP lưu hành 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000 21.920.000
Lợi nhuận 5.648 10.818 11.731 8.921 5.478 28.424 3.290 7.378 81 7.075 2.889 15.209 12.453 37.279 27.782 37.874 21.250 39.215 24.921 32.334 26.351 34.810 64.028 53.201 34.328 48.062 48.477 54.343 40.787 47.495 44.778 52.765 38.073 34.616 38.006 34.768 24.235 27.614 26.735 29.115 21.146 13.049 19.752 24.279 14.994 28.885 18.068 17.772 14.112 21.726 24.412 26.454 15.907 19.883 21.780 19.586 17.457 17.805 21.065 0 18.788 7.668
Vốn CSH 380.014 373.751 363.799 353.365 345.158 337.959 311.809 308.636 301.615 301.346 294.837 270.808 296.271 297.017 372.320 346.918 312.073 292.551 366.074 343.201 313.454 333.566 389.220 483.754 500.570 469.617 490.143 445.937 445.263 405.303 410.110 368.978 320.435 284.737 252.345 265.031 233.045 250.007 224.203 226.488 175.602 186.085 173.678 181.200 181.327 169.181 158.447 160.824 181.912 176.256 148.325 150.599 126.679 123.701 107.175 116.483 104.918 127.816 111.888 122.646 66.537 45.938
ROE %(LNST/VCSH) 1.49% 2.89% 3.22% 2.52% 1.59% 8.41% 1.06% 2.39% 0.03% 2.35% 0.98% 5.62% 4.2% 12.55% 7.46% 10.92% 6.81% 13.4% 6.81% 9.42% 8.41% 10.44% 16.45% 11% 6.86% 10.23% 9.89% 12.19% 9.16% 11.72% 10.92% 14.3% 11.88% 12.16% 15.06% 13.12% 10.4% 11.05% 11.92% 12.85% 12.04% 7.01% 11.37% 13.4% 8.27% 17.07% 11.4% 11.05% 7.76% 12.33% 16.46% 17.57% 12.56% 16.07% 20.32% 16.81% 16.64% 13.93% 18.83% 0% 28.24% 16.69%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.88% 19.76% 25.79% 19.23% 18.68% 121.03% 16.81% 40.78% 0.42% 30.94% 16.85% 24.87% 21.51% 41.44% 30.08% 31.31% 21.63% 29.21% 19.07% 22.95% 23.82% 24.93% 40.53% 33.34% 28.62% 30.84% 34.31% 34.53% 31.99% 27.99% 30.21% 35.32% 32.7% 21.87% 28.57% 27.21% 27.29% 25.5% 27.38% 27.84% 25.89% 14.61% 25.02% 26.14% 24.13% 32.49% 27.33% 25.2% 25.87% 29.52% 32.55% 35.26% 28.31% 28.22% 32.18% 28.05% 34.84% 27.61% 42.96% NAN% 46% 25.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.693 1.686 2.489 2.104 2.033 1.787 813 795 1.152 1.717 3.094 4.230 5.264 5.665 5.754 5.623 5.370 5.603 5.402 7.186 8.138 8.502 9.107 8.704 9.365 10.360 11.191 11.631 12.145 12.604 12.449 12.428 11.060 10.200 10.617 10.697 11.441 12.217 10.672 9.985 9.415 8.671 10.570 10.364 9.582 9.476 8.616 9.377 10.415 10.625 10.386 10.000 9.149 9.288 8.942 8.658 6.424 4.433 4.685 4.178 4.944 2.018
P/E(Giá CP/EPS) 10.57 11.39 7.15 8.65 9.27 11.95 23.98 21.01 23 16.31 9.24 6.15 6.24 6.92 8.15 8.11 7.88 8.67 9.27 7.42 6.17 5.59 5.61 5.92 5 4.97 5.22 7.19 6.13 5.78 7.55 5.59 6.06 5.64 4.85 4.72 4.46 3.93 5.81 5.71 6.27 5.54 4.16 4.63 4.9 3.78 3.95 3.63 3.6 2.85 2.75 2.98 3.72 4.41 4.81 6.18 0 0 0 0 0 0
Giá CP 17.895 19.204 17.796 18.200 18.846 21.355 19.496 16.703 26.496 28.004 28.589 26.015 32.847 39.202 46.895 45.603 42.316 48.578 50.077 53.320 50.211 47.526 51.090 51.528 46.825 51.489 58.417 83.627 74.449 72.851 93.990 69.473 67.024 57.528 51.492 50.490 51.027 48.013 62.004 57.014 59.032 48.037 43.971 47.985 46.952 35.819 34.033 34.039 37.494 30.281 28.562 29.800 34.034 40.960 43.011 53.506 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NNC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NNC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online