CTCP Đá Núi Nhỏ - NNC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NNC |
Giá hiện tại | 17.15 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 23/06/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 21.920.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 21.920.000 |
Mã số thuế | 3700762471 |
Ngày cấp GPKD | 14/11/2006 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Sản xuất bê tông, các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc CSH, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà hàng, các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Trồng và chăm sóc rừng, cây cao su - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá - Sản xuất VLXD từ đất sét - Đầu tư khu du lịch sinh thái - Dịch vụ hỗ trợ khai thác quặng và mỏ |
Mốc lịch sử | - Ngày 31/12/1975: Tiền thân là Phân Xưởng Đá Châu Thới trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bình Dương được thành lập. - Ngày 14/11/2006: Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ chính thức được thành lập với vốn điều lệ 38 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3700762471 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương. - Ngày 25/06/2007: Trở thành công ty đại chúng. - Tháng 03/2009: Tăng vốn điều lệ lên 44,965,000,000 đồng. - Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 87,681,750,000 đồng. - Ngày 23/06/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 131,522,610,000 đồng. - Tháng 07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 219.2 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đá Núi Nhỏ Tên tiếng Anh: Nui Nho Stone JSC Tên viết tắt:NNC Địa chỉ: Thửa đất số 1426 - Tờ bản đồ số 3 - KP Bình Thung 2 - P. Bình An - Thị xã Dĩ An - T. Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Trần Văn Hải Điện thoại: (84.274) 3751515 Fax: (84.274) 375 1234 Email:dnn@vnn.vn Website:http://nuinho.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 175.941 | 80.458 | 159.042 | 401.540 | 516.457 | 577.128 | 582.006 | 583.753 | 507.859 | 392.192 | 323.250 | 280.084 | 279.805 | 258.039 | 113.514 | 40.840 | 30.233 |
Lợi nhuận cty mẹ | 36.948 | 39.173 | 37.626 | 124.185 | 122.821 | 186.367 | 191.669 | 183.111 | 131.625 | 104.610 | 72.074 | 78.837 | 88.499 | 78.706 | 38.870 | 18.788 | 7.668 |
Vốn CSH | 345.158 | 308.636 | 270.808 | 346.918 | 343.201 | 483.754 | 445.937 | 368.978 | 265.031 | 226.488 | 181.200 | 160.824 | 150.599 | 116.483 | 122.646 | 66.537 | 45.938 |
CP lưu hành | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.7% | 12.69% | 13.89% | 35.8% | 35.79% | 38.53% | 42.98% | 49.63% | 49.66% | 46.19% | 39.78% | 49.02% | 58.76% | 67.57% | 31.69% | 28.24% | 16.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 21% | 48.69% | 23.66% | 30.93% | 23.78% | 32.29% | 32.93% | 31.37% | 25.92% | 26.67% | 22.3% | 28.15% | 31.63% | 30.5% | 34.24% | 46% | 25.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.033 | 795 | 4.230 | 5.623 | 7.186 | 8.704 | 11.631 | 12.428 | 10.697 | 9.985 | 10.364 | 9.377 | 10.000 | 8.658 | 4.178 | 4.944 | 2.018 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.27 | 21.01 | 6.15 | 8.11 | 7.42 | 5.92 | 7.19 | 5.59 | 4.72 | 5.71 | 4.63 | 3.63 | 2.98 | 6.18 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 18.846 | 16.703 | 26.015 | 45.603 | 53.320 | 51.528 | 83.627 | 69.473 | 50.490 | 57.014 | 47.985 | 34.039 | 29.800 | 53.506 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 3/2008 | Quý 3/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 65.493 | 51.904 | 54.736 | 45.489 | 46.396 | 29.320 | 23.486 | 19.576 | 18.091 | 19.305 | 22.869 | 17.145 | 61.145 | 57.883 | 89.950 | 92.372 | 120.959 | 98.259 | 134.251 | 130.696 | 140.885 | 110.625 | 139.645 | 157.961 | 159.577 | 119.945 | 155.847 | 141.296 | 157.364 | 127.499 | 169.706 | 148.226 | 149.404 | 116.417 | 158.268 | 133.030 | 127.756 | 88.805 | 108.281 | 97.638 | 104.585 | 81.688 | 89.297 | 78.948 | 92.876 | 62.129 | 88.902 | 66.103 | 70.534 | 54.545 | 73.586 | 75.005 | 75.023 | 56.191 | 70.449 | 67.677 | 69.813 | 50.100 | 64.476 | 49.038 | 0 | 40.840 | 30.233 |
CP lưu hành | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 | 21.920.000 |
Lợi nhuận | 20.486 | 5.648 | 10.818 | 11.731 | 8.921 | 5.478 | 28.424 | 3.290 | 7.378 | 81 | 7.075 | 2.889 | 15.209 | 12.453 | 37.279 | 27.782 | 37.874 | 21.250 | 39.215 | 24.921 | 32.334 | 26.351 | 34.810 | 64.028 | 53.201 | 34.328 | 48.062 | 48.477 | 54.343 | 40.787 | 47.495 | 44.778 | 52.765 | 38.073 | 34.616 | 38.006 | 34.768 | 24.235 | 27.614 | 26.735 | 29.115 | 21.146 | 13.049 | 19.752 | 24.279 | 14.994 | 28.885 | 18.068 | 17.772 | 14.112 | 21.726 | 24.412 | 26.454 | 15.907 | 19.883 | 21.780 | 19.586 | 17.457 | 17.805 | 21.065 | 0 | 18.788 | 7.668 |
Vốn CSH | 398.383 | 380.014 | 373.751 | 363.799 | 353.365 | 345.158 | 337.959 | 311.809 | 308.636 | 301.615 | 301.346 | 294.837 | 270.808 | 296.271 | 297.017 | 372.320 | 346.918 | 312.073 | 292.551 | 366.074 | 343.201 | 313.454 | 333.566 | 389.220 | 483.754 | 500.570 | 469.617 | 490.143 | 445.937 | 445.263 | 405.303 | 410.110 | 368.978 | 320.435 | 284.737 | 252.345 | 265.031 | 233.045 | 250.007 | 224.203 | 226.488 | 175.602 | 186.085 | 173.678 | 181.200 | 181.327 | 169.181 | 158.447 | 160.824 | 181.912 | 176.256 | 148.325 | 150.599 | 126.679 | 123.701 | 107.175 | 116.483 | 104.918 | 127.816 | 111.888 | 122.646 | 66.537 | 45.938 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.14% | 1.49% | 2.89% | 3.22% | 2.52% | 1.59% | 8.41% | 1.06% | 2.39% | 0.03% | 2.35% | 0.98% | 5.62% | 4.2% | 12.55% | 7.46% | 10.92% | 6.81% | 13.4% | 6.81% | 9.42% | 8.41% | 10.44% | 16.45% | 11% | 6.86% | 10.23% | 9.89% | 12.19% | 9.16% | 11.72% | 10.92% | 14.3% | 11.88% | 12.16% | 15.06% | 13.12% | 10.4% | 11.05% | 11.92% | 12.85% | 12.04% | 7.01% | 11.37% | 13.4% | 8.27% | 17.07% | 11.4% | 11.05% | 7.76% | 12.33% | 16.46% | 17.57% | 12.56% | 16.07% | 20.32% | 16.81% | 16.64% | 13.93% | 18.83% | 0% | 28.24% | 16.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 31.28% | 10.88% | 19.76% | 25.79% | 19.23% | 18.68% | 121.03% | 16.81% | 40.78% | 0.42% | 30.94% | 16.85% | 24.87% | 21.51% | 41.44% | 30.08% | 31.31% | 21.63% | 29.21% | 19.07% | 22.95% | 23.82% | 24.93% | 40.53% | 33.34% | 28.62% | 30.84% | 34.31% | 34.53% | 31.99% | 27.99% | 30.21% | 35.32% | 32.7% | 21.87% | 28.57% | 27.21% | 27.29% | 25.5% | 27.38% | 27.84% | 25.89% | 14.61% | 25.02% | 26.14% | 24.13% | 32.49% | 27.33% | 25.2% | 25.87% | 29.52% | 32.55% | 35.26% | 28.31% | 28.22% | 32.18% | 28.05% | 34.84% | 27.61% | 42.96% | NAN% | 46% | 25.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.221 | 1.693 | 1.686 | 2.489 | 2.104 | 2.033 | 1.787 | 813 | 795 | 1.152 | 1.717 | 3.094 | 4.230 | 5.264 | 5.665 | 5.754 | 5.623 | 5.370 | 5.603 | 5.402 | 7.186 | 8.138 | 8.502 | 9.107 | 8.704 | 9.365 | 10.360 | 11.191 | 11.631 | 12.145 | 12.604 | 12.449 | 12.428 | 11.060 | 10.200 | 10.617 | 10.697 | 11.441 | 12.217 | 10.672 | 9.985 | 9.415 | 8.671 | 10.570 | 10.364 | 9.582 | 9.476 | 8.616 | 9.377 | 10.415 | 10.625 | 10.386 | 10.000 | 9.149 | 9.288 | 8.942 | 8.658 | 6.424 | 4.433 | 4.685 | 4.178 | 4.944 | 2.018 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.58 | 10.57 | 11.39 | 7.15 | 8.65 | 9.27 | 11.95 | 23.98 | 21.01 | 23 | 16.31 | 9.24 | 6.15 | 6.24 | 6.92 | 8.15 | 8.11 | 7.88 | 8.67 | 9.27 | 7.42 | 6.17 | 5.59 | 5.61 | 5.92 | 5 | 4.97 | 5.22 | 7.19 | 6.13 | 5.78 | 7.55 | 5.59 | 6.06 | 5.64 | 4.85 | 4.72 | 4.46 | 3.93 | 5.81 | 5.71 | 6.27 | 5.54 | 4.16 | 4.63 | 4.9 | 3.78 | 3.95 | 3.63 | 3.6 | 2.85 | 2.75 | 2.98 | 3.72 | 4.41 | 4.81 | 6.18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.056 | 17.895 | 19.204 | 17.796 | 18.200 | 18.846 | 21.355 | 19.496 | 16.703 | 26.496 | 28.004 | 28.589 | 26.015 | 32.847 | 39.202 | 46.895 | 45.603 | 42.316 | 48.578 | 50.077 | 53.320 | 50.211 | 47.526 | 51.090 | 51.528 | 46.825 | 51.489 | 58.417 | 83.627 | 74.449 | 72.851 | 93.990 | 69.473 | 67.024 | 57.528 | 51.492 | 50.490 | 51.027 | 48.013 | 62.004 | 57.014 | 59.032 | 48.037 | 43.971 | 47.985 | 46.952 | 35.819 | 34.033 | 34.039 | 37.494 | 30.281 | 28.562 | 29.800 | 34.034 | 40.960 | 43.011 | 53.506 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NNC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NNC
Chia sẻ lên: