CTCP Đầu tư Nam Long - NLG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NLG |
Giá hiện tại | 43.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/04/2013 |
Cổ phiếu niêm yết | 285.270.660 |
Cổ phiếu lưu hành | 285.270.660 |
Mã số thuế | 0301438936 |
Ngày cấp GPKD | 24/10/2012 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công nghiệp và dân dụng; - Sửa chữa nhà ở và trang trí nội thất; - Kinh doanh nhà ở (xây dựng, sửa chữa nhà để bán hoặc cho thuê); - Xây dựng cầu đường bến cảng; - San lấp mặt bằng; - Thi công xây dựng hệ thống cấp thoát nước; - Lắp đặt và sửa chữa hệ thống điện dưới 35KV; - Dịch vụ môi giới nhà đất; |
Mốc lịch sử | - Năm 1992: Công ty TNHH Nam Long được thành lập. - Năm 2005: Chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ ban đầu 55 tỷ đồng. - Năm 2007: Phát hành cho cổ đông hiện hữu tăng vốn điều lệ lên 171,031 tỷ đồng. - Năm 2008: Phát hành cho cổ đông chiến lược (Công ty Nam Việt và quỹ ASPL) và phát hành cho CBCNV tăng vốn điều lệ lên 255,083 tỷ đồng. - Năm 2010: Phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu và phát hành riêng lẻ cho NĐT chiến lược tăng vốn điều lệ lên 410,479 tỷ đồng. - Năm 2011: Phát hành cho cổ đông hiện hữu tăng vốn điều lệ lên 615,719 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 955 tỷ đồng. - Năm 2013: Niêm yết và giao dịch trên sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) với giá tham chiếu 27,000 đồng. - Ngày 24/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,572,264,090,000 đồng. - Ngày 17/05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 11,886,716,900,000 đồng. - Ngày 13/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,098,959,470,000 đồng. - Ngày 24/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,115,765,630,000 đồng. - Ngày 23/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,391,369,180,000 đồng. - Ngày 23/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,597,025,750,000 đồng. - Ngày 13/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,852,706,600,000 đồng. - Ngày 23/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,452,706,600,000 đồng. - Năm 2022: IFC (thuộc World Bank) đầu tư 1,000 tỉ đồng vào NLG để phát triển giai đoạn II của dự án Waterpoint Long An. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Nam Long Tên tiếng Anh: Nam Long Investment Corporation Tên viết tắt:NLG CORP Địa chỉ: Số 06 Nguyễn Khắc Viện - P. Tân Phú - Q.7 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Trần Thanh Phong Điện thoại: (84.28) 5416 1718 Fax: (84.28) 5416 1718 Email:info@namlongvn.com Website:https://www.namlongvn.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.181.421 | 4.338.841 | 5.205.520 | 2.216.719 | 2.546.101 | 3.553.967 | 3.161.312 | 2.533.798 | 1.258.544 | 866.929 | 756.592 | 115.086 |
Lợi nhuận cty mẹ | 483.737 | 556.274 | 1.070.827 | 834.744 | 960.075 | 760.920 | 535.017 | 345.219 | 206.181 | 95.334 | 18.235 | -57.046 |
Vốn CSH | 13.055.172 | 12.771.535 | 9.662.655 | 6.194.265 | 5.602.033 | 4.310.653 | 3.588.533 | 2.744.749 | 2.069.060 | 1.683.120 | 1.208.800 | 1.187.690 |
CP lưu hành | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.71% | 4.36% | 11.08% | 13.48% | 17.14% | 17.65% | 14.91% | 12.58% | 9.96% | 5.66% | 1.51% | -4.8% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.21% | 12.82% | 20.57% | 37.66% | 37.71% | 21.41% | 16.92% | 13.62% | 16.38% | 11% | 2.41% | -49.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.467 | 2.169 | 3.938 | 3.557 | 3.569 | 2.734 | 3.716 | 1.937 | 1.368 | 617 | -649 | -632 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.27 | 16.5 | 9.9 | 6.89 | 8.15 | 10.24 | 7.67 | 11.62 | 13.89 | 28.2 | -35.45 | 0 |
Giá CP | 26.802 | 35.789 | 38.986 | 24.508 | 29.087 | 27.996 | 28.502 | 22.508 | 19.002 | 17.399 | 23.007 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 252.291 | 204.643 | 1.635.961 | 356.980 | 953.347 | 235.133 | 1.629.030 | 881.715 | 1.240.688 | 587.408 | 4.418.041 | 150.941 | 400.774 | 235.764 | 918.450 | 640.130 | 241.938 | 416.201 | 1.221.269 | 389.484 | 603.072 | 332.276 | 813.507 | 1.330.127 | 871.098 | 539.235 | 1.524.645 | 375.031 | 1.005.785 | 255.851 | 862.273 | 603.792 | 692.985 | 374.748 | 609.074 | 236.466 | 238.485 | 174.519 | 500.156 | 134.867 | 184.398 | 47.508 | 403.253 | 248.704 | 84.324 | 20.311 | 0 | 85.880 | 29.206 |
CP lưu hành | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 | 285.270.660 |
Lợi nhuận | 144.701 | -76.847 | 289.808 | 66.310 | 120.809 | 6.810 | 437.078 | 7.907 | 110.659 | 630 | 361.379 | 297.144 | 47.004 | 365.300 | 626.816 | 29.262 | 68.244 | 110.422 | 547.828 | 146.493 | 120.513 | 145.241 | 125.777 | 420.061 | 183.367 | 31.715 | 183.097 | 41.934 | 288.882 | 21.104 | 182.692 | 35.141 | 85.813 | 41.573 | 130.937 | 14.562 | 26.327 | 34.355 | 111.930 | 232 | 4.844 | -21.672 | 54.408 | 25.798 | -28.232 | -33.739 | 0 | -18.155 | -38.891 |
Vốn CSH | 13.305.837 | 13.381.348 | 13.528.005 | 13.133.641 | 13.151.160 | 13.055.172 | 13.315.130 | 12.921.462 | 12.771.535 | 12.939.989 | 13.595.454 | 13.008.706 | 9.662.655 | 9.800.568 | 6.720.338 | 6.223.878 | 6.194.265 | 6.306.606 | 6.199.444 | 5.765.638 | 5.602.033 | 5.768.103 | 5.281.954 | 4.773.708 | 4.310.653 | 3.650.450 | 3.722.748 | 3.606.975 | 3.588.533 | 3.257.498 | 3.147.274 | 2.827.747 | 2.744.749 | 2.402.466 | 2.426.431 | 2.196.408 | 2.069.060 | 1.965.099 | 1.933.453 | 1.681.862 | 1.683.120 | 1.711.745 | 1.287.186 | 1.234.472 | 1.208.800 | 1.238.757 | 1.256.132 | 1.159.348 | 1.187.690 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.09% | -0.57% | 2.14% | 0.5% | 0.92% | 0.05% | 3.28% | 0.06% | 0.87% | 0% | 2.66% | 2.28% | 0.49% | 3.73% | 9.33% | 0.47% | 1.1% | 1.75% | 8.84% | 2.54% | 2.15% | 2.52% | 2.38% | 8.8% | 4.25% | 0.87% | 4.92% | 1.16% | 8.05% | 0.65% | 5.8% | 1.24% | 3.13% | 1.73% | 5.4% | 0.66% | 1.27% | 1.75% | 5.79% | 0.01% | 0.29% | -1.27% | 4.23% | 2.09% | -2.34% | -2.72% | 0% | -1.57% | -3.27% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 57.35% | -37.55% | 17.71% | 18.58% | 12.67% | 2.9% | 26.83% | 0.9% | 8.92% | 0.11% | 8.18% | 196.86% | 11.73% | 154.94% | 68.25% | 4.57% | 28.21% | 26.53% | 44.86% | 37.61% | 19.98% | 43.71% | 15.46% | 31.58% | 21.05% | 5.88% | 12.01% | 11.18% | 28.72% | 8.25% | 21.19% | 5.82% | 12.38% | 11.09% | 21.5% | 6.16% | 11.04% | 19.69% | 22.38% | 0.17% | 2.63% | -45.62% | 13.49% | 10.37% | -33.48% | -166.11% | NAN% | -21.14% | -133.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.103 | 1.041 | 1.259 | 1.643 | 1.492 | 1.467 | 1.452 | 1.278 | 2.169 | 2.136 | 3.504 | 4.700 | 3.938 | 4.150 | 3.253 | 3.027 | 3.557 | 3.810 | 3.994 | 2.307 | 3.569 | 4.126 | 3.943 | 4.653 | 2.734 | 3.583 | 3.596 | 3.691 | 3.716 | 2.289 | 2.435 | 2.072 | 1.937 | 1.535 | 1.510 | 1.428 | 1.368 | 1.229 | 821 | 346 | 617 | 314 | 191 | -379 | -649 | -543 | -895 | -926 | -632 |
P/E(Giá CP/EPS) | 37.54 | 41.64 | 29.1 | 21.3 | 22.11 | 18.27 | 21.35 | 23.71 | 16.5 | 26.4 | 18.32 | 8.93 | 9.9 | 8.43 | 9.07 | 8.51 | 6.89 | 5.25 | 6.89 | 12.05 | 8.15 | 6.66 | 6.54 | 7.01 | 10.24 | 10.3 | 8.37 | 7.33 | 7.67 | 11.58 | 9.12 | 10.76 | 11.62 | 14.79 | 15.1 | 14.28 | 13.89 | 14.57 | 21.44 | 52.05 | 28.2 | 66.53 | 90.09 | -54.92 | -35.45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 41.407 | 43.347 | 36.637 | 34.996 | 32.988 | 26.802 | 31.000 | 30.301 | 35.789 | 56.390 | 64.193 | 41.971 | 38.986 | 34.985 | 29.505 | 25.760 | 24.508 | 20.003 | 27.519 | 27.799 | 29.087 | 27.479 | 25.787 | 32.618 | 27.996 | 36.905 | 30.099 | 27.055 | 28.502 | 26.507 | 22.207 | 22.295 | 22.508 | 22.703 | 22.801 | 20.392 | 19.002 | 17.907 | 17.602 | 18.009 | 17.399 | 20.890 | 17.207 | 20.815 | 23.007 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NLG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NLG
Chia sẻ lên: