CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp - NHC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNHC
Giá hiện tại33 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn17/06/2009
Cổ phiếu niêm yết3.041.542
Cổ phiếu lưu hành3.041.542
Mã số thuế3700358798
Ngày cấp GPKD20/09/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Khai thác nguyên liệu phi quặng, sét, cao lanh
- Sản xuất gạch ngói xây dựng chất lượng cao, gia công chế biến đá xây dựng
- Kinh doanh các loại vật liệu khác, trồng cao su...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Sản xuất gạch ngói trực thuộc Công ty Sản xuất và xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng Sông Bé
- Ngày 29/11/2000, Xí nghiệp chuyển thành CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp

Tên đầy đủ: CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp

Tên tiếng Anh: Nhi Hiep Brick-Tile Co-Operation

Tên viết tắt:NHC

Địa chỉ: Số 1/8 Khu phố Quyết Thắng - P. Bình Thắng - Tx. Dĩ An - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Phương

Điện thoại: (84.274) 374 9080

Fax: (84.274) 374 9287

Email:nhihiep_company@yahoo.com.vn

Website:https://gachngoinhihiep.com/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 13.625 33.383 28.615 73.192 107.151 96.326 108.293 115.650 131.687 110.935 88.625 80.848 73.889 66.612 52.417 55.483 41.166 38.080 10.904
Lợi nhuận cty mẹ -950 3.414 10.274 11.915 12.202 11.969 13.874 12.366 14.967 7.976 5.458 2.412 9.210 18.340 7.297 14.340 4.601 6.274 1.341
Vốn CSH 57.955 66.264 59.345 60.510 57.901 59.941 58.834 54.940 44.208 39.166 35.945 35.069 37.861 29.056 25.058 24.021 18.442 16.795 14.982
CP lưu hành 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542
ROE %(LNST/VCSH) -1.64% 5.15% 17.31% 19.69% 21.07% 19.97% 23.58% 22.51% 33.86% 20.36% 15.18% 6.88% 24.33% 63.12% 29.12% 59.7% 24.95% 37.36% 8.95%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.97% 10.23% 35.9% 16.28% 11.39% 12.43% 12.81% 10.69% 11.37% 7.19% 6.16% 2.98% 12.46% 27.53% 13.92% 25.85% 11.18% 16.48% 12.3%
EPS (Lũy kế 4 quý) 750 4.132 2.942 4.350 3.388 4.648 3.825 4.745 4.268 5.088 2.065 3.686 12.658 4.861 8.139 5.801 4.260 2.005 1.012
P/E(Giá CP/EPS) 44.02 7.26 11.79 6.11 10.15 7.94 7.01 8.37 5.58 5.41 8.23 6.24 1.85 7.24 3.07 4.86 12.09 16.06 24.21
Giá CP 33.015 29.998 34.686 26.579 34.388 36.905 26.813 39.716 23.815 27.526 16.995 23.001 23.417 35.194 24.987 28.193 51.503 32.200 24.501
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005
Doanh thu 4.091 4.717 3.355 2.975 2.578 3.398 6.150 15.504 8.331 4.824 3.616 13.018 7.157 12.807 17.380 21.478 21.527 30.945 28.248 23.188 24.770 23.989 23.514 30.253 18.570 29.546 26.936 30.499 21.312 30.927 29.376 28.325 27.022 45.102 29.582 33.648 23.355 26.408 27.453 35.134 21.940 26.829 22.014 25.097 14.685 20.599 18.741 21.251 20.257 22.401 18.735 18.918 13.835 18.610 17.384 17.212 13.406 19.074 20.128 13.215 16.335 13.365 12.464 13.319 11.433 9.431 11.642 8.660 11.433 10.237 9.126 7.284 10.904
CP lưu hành 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542 3.041.542
Lợi nhuận -364 -390 -814 479 -225 -2.866 1.572 3.800 908 3.189 4.669 2.230 186 3.883 2.649 2.521 2.862 5.712 2.137 1.928 2.425 2.583 3.367 2.428 3.591 4.264 3.853 3.794 1.963 3.508 2.369 3.227 3.262 5.375 2.568 3.976 3.048 2.943 1.196 2.961 876 2.208 1.441 1.268 541 1.037 193 294 888 2.097 2.160 3.009 1.944 2.656 11.395 2.526 1.763 3.052 2.818 1.427 2.451 4.280 3.575 4.034 997 1.445 1.468 691 981 2.128 1.848 1.317 1.341
Vốn CSH 54.038 54.352 54.750 55.695 57.955 58.588 61.450 66.264 62.442 66.580 63.823 59.345 63.195 63.507 62.930 60.510 62.564 60.465 59.603 57.901 63.374 60.047 59.830 59.941 65.195 62.383 61.272 58.834 55.051 55.945 55.837 54.940 45.960 45.925 41.760 44.208 40.356 41.198 38.861 39.166 37.460 36.804 36.686 35.945 36.760 36.295 35.491 35.069 38.499 38.825 36.913 37.861 35.704 39.326 37.482 29.056 26.980 32.044 27.554 25.058 23.945 23.349 22.170 24.021 20.134 20.082 18.661 18.442 18.140 18.996 16.258 16.795 14.982
ROE %(LNST/VCSH) -0.67% -0.72% -1.49% 0.86% -0.39% -4.89% 2.56% 5.73% 1.45% 4.79% 7.32% 3.76% 0.29% 6.11% 4.21% 4.17% 4.57% 9.45% 3.59% 3.33% 3.83% 4.3% 5.63% 4.05% 5.51% 6.84% 6.29% 6.45% 3.57% 6.27% 4.24% 5.87% 7.1% 11.7% 6.15% 8.99% 7.55% 7.14% 3.08% 7.56% 2.34% 6% 3.93% 3.53% 1.47% 2.86% 0.54% 0.84% 2.31% 5.4% 5.85% 7.95% 5.44% 6.75% 30.4% 8.69% 6.53% 9.52% 10.23% 5.69% 10.24% 18.33% 16.13% 16.79% 4.95% 7.2% 7.87% 3.75% 5.41% 11.2% 11.37% 7.84% 8.95%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -8.9% -8.27% -24.26% 16.1% -8.73% -84.34% 25.56% 24.51% 10.9% 66.11% 129.12% 17.13% 2.6% 30.32% 15.24% 11.74% 13.29% 18.46% 7.57% 8.31% 9.79% 10.77% 14.32% 8.03% 19.34% 14.43% 14.3% 12.44% 9.21% 11.34% 8.06% 11.39% 12.07% 11.92% 8.68% 11.82% 13.05% 11.14% 4.36% 8.43% 3.99% 8.23% 6.55% 5.05% 3.68% 5.03% 1.03% 1.38% 4.38% 9.36% 11.53% 15.91% 14.05% 14.27% 65.55% 14.68% 13.15% 16% 14% 10.8% 15% 32.02% 28.68% 30.29% 8.72% 15.32% 12.61% 7.98% 8.58% 20.79% 20.25% 18.08% 12.3%
EPS (Lũy kế 4 quý) -358 -312 -1.127 -342 750 1.122 3.113 4.132 3.616 3.378 3.606 2.942 3.038 3.917 4.519 4.350 4.155 4.012 2.983 3.388 3.552 3.935 4.488 4.648 5.097 4.561 4.313 3.825 3.638 4.066 4.680 4.745 4.991 4.921 4.163 4.268 4.555 4.261 4.882 5.088 3.937 3.710 2.914 2.065 1.403 1.639 2.359 3.686 5.504 6.192 6.534 12.658 12.307 12.161 12.406 4.861 5.054 4.843 7.511 8.139 10.064 9.078 7.213 5.801 3.417 3.458 3.973 4.260 4.732 5.005 3.400 2.005 1.012
P/E(Giá CP/EPS) -89.66 -105.66 -32.75 -82.71 44.02 26.73 9.8 7.26 8.71 9.27 9.4 11.79 10.37 8.14 6.42 6.11 8.47 8.67 11.57 10.15 9.68 8.89 7.35 7.94 7.16 6.36 7 7.01 9.21 9.49 6.3 8.37 6.51 5.57 6.46 5.58 5.4 5.87 6.43 5.41 8.08 5.63 5.49 8.23 12.33 11.59 7.72 6.24 4.63 4.04 3.98 1.85 2.37 2.8 2.79 7.24 7.48 7.72 4.65 3.07 2.83 4.93 3.9 4.86 14.92 12.14 12.58 12.09 7.84 7.89 11 16.06 24.21
Giá CP 32.098 32.966 36.909 28.287 33.015 29.991 30.507 29.998 31.495 31.314 33.896 34.686 31.504 31.884 29.012 26.579 35.193 34.784 34.513 34.388 34.383 34.982 32.987 36.905 36.495 29.008 30.191 26.813 33.506 38.586 29.484 39.716 32.491 27.410 26.893 23.815 24.597 25.012 31.391 27.526 31.811 20.887 15.998 16.995 17.299 18.996 18.211 23.001 25.484 25.016 26.005 23.417 29.168 34.051 34.613 35.194 37.804 37.388 34.926 24.987 28.481 44.755 28.131 28.193 50.982 41.980 49.980 51.503 37.099 39.489 37.400 32.200 24.501
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NHC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NHC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online