CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài - NCT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NCT |
Giá hiện tại | 91.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/01/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 26.166.940 |
Cổ phiếu lưu hành | 26.166.940 |
Mã số thuế | 0101640729 |
Ngày cấp GPKD | 19/04/2005 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ vận chuyển mặt đất - Kinh doanh kho bãi, cho thuê kho bãi đỗ xe - Dịch vụ kiểm tra hàng, cân hàng - Bốc xếp hành lý, hàng hóa đường bộ, đường không - Dịch vụ giao nhận hàng hóa đường không, đường biển, đường bộ - Dịch vụ chuyển phát nhanh - Dịch vụ vận chuyển mặt đất - Đại lý làm thủ tục hải quan - Các dịch vụ khác, hỗ trợ vận chuyển... |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/05/2005: Công ty là thành viên của TCT Hàng không Việt Nam được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 35 tỷ đồng. - Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 35.5 tỷ đồng. - Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 63.9 tỷ đồng. - Tháng 10/2008: Tăng vốn điều lệ lên 95.85 tỷ đồng. - Tháng 09/2014: Tăng vốn điều lệ lên 249.2 tỷ đồng. - Ngày 08/01/2015: Cổ phiếu NCT chính thức được giao dịch trên sàn giao dịch CK Hồ Chí Minh. - Ngày 22/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 261.66 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài Tên tiếng Anh: Noi Bai Cargo Terminal Service Joint Stock Company Tên viết tắt:NCTS Địa chỉ: Sân bay Quốc tế Nội Bài - H.Sóc Sơn - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Đinh Văn Đình Điện thoại: (84.24) 3584 0905 Fax: (84.24) 3584 0906 Email:operation@noibaicargo.com.vn Website:http://www.noibaicargo.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 701.788 | 735.914 | 742.157 | 669.320 | 699.467 | 689.612 | 719.519 | 688.859 | 795.752 | 189.347 |
Lợi nhuận cty mẹ | 215.829 | 237.185 | 223.989 | 206.716 | 220.757 | 240.909 | 272.816 | 270.079 | 309.947 | 61.901 |
Vốn CSH | 477.540 | 565.300 | 431.765 | 498.126 | 407.934 | 424.946 | 393.524 | 413.336 | 435.679 | 456.594 |
CP lưu hành | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 |
ROE %(LNST/VCSH) | 45.2% | 41.96% | 51.88% | 41.5% | 54.12% | 56.69% | 69.33% | 65.34% | 71.14% | 13.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 30.75% | 32.23% | 30.18% | 30.88% | 31.56% | 34.93% | 37.92% | 39.21% | 38.95% | 32.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.499 | 8.839 | 8.172 | 7.837 | 8.751 | 10.595 | 9.564 | 10.427 | 9.700 | 2.484 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.54 | 11.02 | 8.69 | 8.24 | 7.98 | 8.78 | 8.47 | 10.74 | 10.15 | 0 |
Giá CP | 89.579 | 97.406 | 71.015 | 64.577 | 69.833 | 93.024 | 81.007 | 111.986 | 98.455 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 218.748 | 185.801 | 205.798 | 190.254 | 155.749 | 149.987 | 190.243 | 174.098 | 180.622 | 190.951 | 215.000 | 187.089 | 173.977 | 166.091 | 193.282 | 174.324 | 143.295 | 158.419 | 190.048 | 178.202 | 168.601 | 162.616 | 174.755 | 181.637 | 158.701 | 174.519 | 206.477 | 181.034 | 162.937 | 169.071 | 177.030 | 162.838 | 168.274 | 180.717 | 196.494 | 188.985 | 198.538 | 211.735 | 189.347 |
CP lưu hành | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 | 26.166.940 |
Lợi nhuận | 63.996 | 49.856 | 54.284 | 65.443 | 50.899 | 45.203 | 67.044 | 56.417 | 53.727 | 59.997 | 55.349 | 62.194 | 55.245 | 51.201 | 52.494 | 54.882 | 45.279 | 54.061 | 46.225 | 59.495 | 56.899 | 58.138 | 48.623 | 65.314 | 62.816 | 64.156 | 67.107 | 83.138 | 56.393 | 66.178 | 64.866 | 62.809 | 65.832 | 76.572 | 56.034 | 74.094 | 86.218 | 93.601 | 61.901 |
Vốn CSH | 536.612 | 483.258 | 432.435 | 456.648 | 522.034 | 477.540 | 432.337 | 456.873 | 565.300 | 517.348 | 457.350 | 402.379 | 431.765 | 460.460 | 409.259 | 435.262 | 498.126 | 568.338 | 513.654 | 467.429 | 407.934 | 491.449 | 434.220 | 385.597 | 424.946 | 503.262 | 439.106 | 371.999 | 393.524 | 502.753 | 436.886 | 476.146 | 413.336 | 382.919 | 434.947 | 378.944 | 435.679 | 450.669 | 456.594 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.93% | 10.32% | 12.55% | 14.33% | 9.75% | 9.47% | 15.51% | 12.35% | 9.5% | 11.6% | 12.1% | 15.46% | 12.8% | 11.12% | 12.83% | 12.61% | 9.09% | 9.51% | 9% | 12.73% | 13.95% | 11.83% | 11.2% | 16.94% | 14.78% | 12.75% | 15.28% | 22.35% | 14.33% | 13.16% | 14.85% | 13.19% | 15.93% | 20% | 12.88% | 19.55% | 19.79% | 20.77% | 13.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 29.26% | 26.83% | 26.38% | 34.4% | 32.68% | 30.14% | 35.24% | 32.41% | 29.75% | 31.42% | 25.74% | 33.24% | 31.75% | 30.83% | 27.16% | 31.48% | 31.6% | 34.13% | 24.32% | 33.39% | 33.75% | 35.75% | 27.82% | 35.96% | 39.58% | 36.76% | 32.5% | 45.92% | 34.61% | 39.14% | 36.64% | 38.57% | 39.12% | 42.37% | 28.52% | 39.21% | 43.43% | 44.21% | 32.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.927 | 8.426 | 8.249 | 8.736 | 8.391 | 8.499 | 9.065 | 8.618 | 8.839 | 8.897 | 8.560 | 8.451 | 8.172 | 7.791 | 7.900 | 7.661 | 7.837 | 8.281 | 8.437 | 8.529 | 8.751 | 8.977 | 9.207 | 9.913 | 10.595 | 10.349 | 10.426 | 10.341 | 9.564 | 9.925 | 10.322 | 9.984 | 10.427 | 11.339 | 12.128 | 12.468 | 9.700 | 6.240 | 2.484 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.26 | 10.79 | 10.69 | 10.12 | 11.05 | 10.54 | 9.4 | 10.41 | 11.02 | 9.57 | 9.6 | 9.89 | 8.69 | 9.14 | 8.86 | 8.73 | 8.24 | 5.55 | 8.59 | 8.61 | 7.98 | 7.91 | 7.78 | 7.87 | 8.78 | 9.95 | 10.91 | 8.03 | 8.47 | 8.87 | 8.62 | 9.54 | 10.74 | 11.02 | 11.96 | 10.27 | 10.15 | 16.35 | 0 |
Giá CP | 100.518 | 90.917 | 88.182 | 88.408 | 92.721 | 89.579 | 85.211 | 89.713 | 97.406 | 85.144 | 82.176 | 83.580 | 71.015 | 71.210 | 69.994 | 66.881 | 64.577 | 45.960 | 72.474 | 73.435 | 69.833 | 71.008 | 71.630 | 78.015 | 93.024 | 102.973 | 113.748 | 83.038 | 81.007 | 88.035 | 88.976 | 95.247 | 111.986 | 124.956 | 145.051 | 128.046 | 98.455 | 102.024 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NCT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NCT
Chia sẻ lên: