CTCP Than Núi Béo - Vinacomin - NBC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNBC
Giá hiện tại12.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn27/12/2006
Cổ phiếu niêm yết36.999.124
Cổ phiếu lưu hành36.999.124
Mã số thuế57001017001
Ngày cấp GPKD01/04/2006
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác, chế biến, KD than và các khoáng sản
- Chế tạo, sửa chữa, gia công các thiết bị mỏ, phương tiện vận tải, các SP cơ khí, SP đúc...
Mốc lịch sử

- Ngày 07/11/1988: Tiền thân là Mỏ than Núi Béo, được thành lập trên cơ sở thỏa thuận giữa hai chính phủ Việt Nam và Liên bang Xô Viết, do viện Ghiprosat thiết kế năm 1983.

- Năm 2005: Theo Quyết định số 3936/QĐ-BCN ngày 30/11/2005 CT Than Núi Béo chuyển thành CTCP Than Núi Béo-TKV.

- Ngày 01/04/2006: Chuyển thành Công ty Cổ phần Than Núi Béo với số vốn điều lệ 60 tỷ đồng.

- Ngày 27/12/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.

- Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.

- Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 280 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 370 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Than Núi Béo - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Than Núi Béo - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin - Nui Beo Coal JSC

Tên viết tắt:VNBC

Địa chỉ: Số 799 Lê Thánh Tông - Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Lưu Anh Đức

Điện thoại: (84.203) 382 5220

Fax: (84.203) 362 5270

Email: giaodich@nuibeo.com.vn

Website:http://nuibeo.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 3.221.458 3.611.540 2.670.939 2.193.027 2.450.760 2.188.461 1.490.970 1.216.124 1.362.009 1.764.140 2.188.088 2.056.876 2.284.776 1.893.669 1.797.579 1.479.571 1.190.181 314.028
Lợi nhuận cty mẹ 103.385 48.837 45.733 52.098 30.005 68.963 79.405 37.122 44.373 83.331 74.800 46.501 74.142 79.820 83.158 79.060 52.435 18.520
Vốn CSH 501.196 458.050 451.703 288.923 439.816 430.243 409.537 400.199 391.051 337.278 272.636 289.505 266.516 231.631 166.515 135.612 96.792 93.938
CP lưu hành 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124
ROE %(LNST/VCSH) 20.63% 10.66% 10.12% 18.03% 6.82% 16.03% 19.39% 9.28% 11.35% 24.71% 27.44% 16.06% 27.82% 34.46% 49.94% 58.3% 54.17% 19.72%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.21% 1.35% 1.71% 2.38% 1.22% 3.15% 5.33% 3.05% 3.26% 4.72% 3.42% 2.26% 3.25% 4.22% 4.63% 5.34% 4.41% 5.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.438 1.223 5.610 -3.364 1.717 2.299 958 1.285 2.683 3.623 874 6.610 13.850 17.845 10.956 10.642 5.402 3.087
P/E(Giá CP/EPS) 7.58 12.35 2.71 -1.69 3.61 2.7 5.84 4.83 4.92 2.87 16.93 3.03 0.95 2.33 3.01 2.87 12.35 11.76
Giá CP 10.900 15.104 15.203 5.685 6.198 6.207 5.595 6.207 13.200 10.398 14.797 20.028 13.158 41.579 32.978 30.543 66.715 36.303
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 581.010 513.350 902.054 970.381 835.673 1.164.854 642.530 963.655 840.501 864.509 724.665 854.374 227.391 500.535 791.039 432.716 468.737 567.127 612.594 586.796 684.243 611.690 445.828 609.429 521.514 415.035 300.332 475.736 299.867 332.279 236.681 325.628 321.536 357.567 313.907 391.150 299.385 207.972 521.505 479.268 555.395 674.916 275.376 582.868 654.928 658.211 494.406 444.270 459.989 663.624 438.557 683.969 498.626 395.391 405.979 535.521 556.778 498.670 529.301 426.405 343.203 393.900 385.066 374.677 325.928 351.936 263.484 291.663 283.098 314.028
CP lưu hành 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124 36.999.124
Lợi nhuận 15.797 35.341 32.457 23.216 12.371 28.170 4.238 8.440 7.989 17.355 11.459 14.960 1.959 37.713 152.925 -140.180 1.640 614 13.479 9.385 6.527 38.083 9.541 14.997 6.342 57.588 6.119 9.744 5.954 17.126 2.629 11.863 5.504 26.175 1.283 9.520 7.395 52.766 5.428 17.080 8.057 62.388 3.503 1.454 7.455 -4.584 11.631 24.430 15.024 27.928 7.035 24.865 14.314 33.402 10.517 13.049 22.852 58.865 12.302 8.341 3.650 48.191 5.556 13.040 12.273 28.360 10.181 177 13.717 18.520
Vốn CSH 591.000 574.479 539.138 506.681 501.196 490.241 462.071 458.050 487.759 480.517 463.162 451.703 476.027 473.798 436.085 288.923 459.608 453.966 453.352 439.816 502.428 478.732 440.649 430.243 487.398 473.244 415.656 409.537 427.480 392.686 402.477 400.199 388.337 381.898 392.333 391.051 381.531 396.950 344.194 337.278 320.198 363.941 269.720 272.636 271.182 290.915 295.499 289.505 265.076 250.578 273.551 266.516 241.651 225.192 233.355 231.631 218.581 196.418 178.817 166.515 158.174 153.769 141.184 135.612 122.572 108.214 106.823 96.792 93.298 93.938
ROE %(LNST/VCSH) 2.67% 6.15% 6.02% 4.58% 2.47% 5.75% 0.92% 1.84% 1.64% 3.61% 2.47% 3.31% 0.41% 7.96% 35.07% -48.52% 0.36% 0.14% 2.97% 2.13% 1.3% 7.95% 2.17% 3.49% 1.3% 12.17% 1.47% 2.38% 1.39% 4.36% 0.65% 2.96% 1.42% 6.85% 0.33% 2.43% 1.94% 13.29% 1.58% 5.06% 2.52% 17.14% 1.3% 0.53% 2.75% -1.58% 3.94% 8.44% 5.67% 11.15% 2.57% 9.33% 5.92% 14.83% 4.51% 5.63% 10.45% 29.97% 6.88% 5.01% 2.31% 31.34% 3.94% 9.62% 10.01% 26.21% 9.53% 0.18% 14.7% 19.72%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.72% 6.88% 3.6% 2.39% 1.48% 2.42% 0.66% 0.88% 0.95% 2.01% 1.58% 1.75% 0.86% 7.53% 19.33% -32.4% 0.35% 0.11% 2.2% 1.6% 0.95% 6.23% 2.14% 2.46% 1.22% 13.88% 2.04% 2.05% 1.99% 5.15% 1.11% 3.64% 1.71% 7.32% 0.41% 2.43% 2.47% 25.37% 1.04% 3.56% 1.45% 9.24% 1.27% 0.25% 1.14% -0.7% 2.35% 5.5% 3.27% 4.21% 1.6% 3.64% 2.87% 8.45% 2.59% 2.44% 4.1% 11.8% 2.32% 1.96% 1.06% 12.23% 1.44% 3.48% 3.77% 8.06% 3.86% 0.06% 4.85% 5.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.887 2.794 2.600 1.838 1.438 1.320 1.028 1.223 1.399 1.236 1.786 5.610 1.417 1.408 405 -3.364 679 811 1.824 1.717 1.869 1.864 2.391 2.299 2.157 2.146 1.053 958 1.015 1.003 1.248 1.285 1.299 1.450 2.515 2.683 2.953 2.976 3.415 3.623 3.256 3.505 391 874 2.392 3.229 6.413 6.610 7.644 8.832 11.675 13.850 11.880 13.303 17.547 17.845 17.060 13.860 12.081 10.956 11.739 13.176 9.871 10.642 8.498 8.739 7.099 5.402 5.373 3.087
P/E(Giá CP/EPS) 4.99 4.33 4.35 6.64 7.58 5.91 12.94 12.35 14.15 14.56 13.55 2.71 5.29 4.55 13.32 -1.69 8.4 8.14 3.29 3.61 3.8 3.65 2.59 2.7 3.25 3.54 6.18 5.84 6.4 7.18 4.73 4.83 5.85 4.62 2.98 4.92 4.91 3.8 3.51 2.87 4.39 2.82 24.01 16.93 5.64 3.78 1.92 3.03 2.58 1.52 1.15 0.95 1.49 2.63 2.01 2.33 2.75 3.03 3.41 3.01 2.47 2.28 5.1 2.87 8.04 8.35 9.44 12.35 15.45 11.76
Giá CP 14.406 12.098 11.310 12.204 10.900 7.801 13.302 15.104 19.796 17.996 24.200 15.203 7.496 6.406 5.395 5.685 5.704 6.602 6.001 6.198 7.102 6.804 6.193 6.207 7.010 7.597 6.508 5.595 6.496 7.202 5.903 6.207 7.599 6.699 7.495 13.200 14.499 11.309 11.987 10.398 14.294 9.884 9.388 14.797 13.491 12.206 12.313 20.028 19.722 13.425 13.426 13.158 17.701 34.987 35.269 41.579 46.915 41.996 41.196 32.978 28.995 30.041 50.342 30.543 68.324 72.971 67.015 66.715 83.013 36.303
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NBC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online