CTCP Nam Việt - NAV



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNAV
Giá hiện tại17.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn22/12/2006
Cổ phiếu niêm yết8.000.000
Cổ phiếu lưu hành8.000.000
Mã số thuế0302205973
Ngày cấp GPKD01/02/2001
Nhóm ngành Bán lẻ
Ngành Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn
Ngành nghề chính- Chế biến sản phẩm gỗ xuất khẩu
- Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng
- Cơ khí chế tạo máy
- Thiết kế thi công xây lắp các công trình công nghiệp và dân dụng
- Kinh doanh địa ốc, kinh doanh du lịch...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là nhà máy Tấm lợp Navifico trực thuộc Tổng Công ty xây dựng Sài Gòn
- Ngày 01/02/2001, CPH đổi tên thành CTCP Nam Việt

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nam Việt

Tên đầy đủ: CTCP Nam Việt

Tên tiếng Anh: Nam Viet Joint Stock Company

Tên viết tắt:NAVIFICO

Địa chỉ: Số 18F Tăng Nhơn Phú - P.Phước Long B - Q.9 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Kiều Phong

Điện thoại: (84.28) 3728 2102

Fax: (84.28) 3731 3641

Email:naviinfo@navifico-corp.com

Website:http://www.navifico.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 129.324 100.570 61.294 70.683 105.233 89.933 102.037 92.628 178.262 208.580 186.937 171.721 182.889 165.375 143.132 176.913 212.486 95.109
Lợi nhuận cty mẹ 21.115 23.354 18.455 24.862 14.292 15.248 2.701 -7.707 6.454 7.715 3.815 5.665 11.957 12.459 12.360 16.968 25.963 10.773
Vốn CSH 111.122 98.651 110.409 101.853 96.546 90.102 78.810 90.526 98.570 95.730 97.525 102.877 102.731 99.744 99.555 97.424 55.068 37.503
CP lưu hành 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 19% 23.67% 16.72% 24.41% 14.8% 16.92% 3.43% -8.51% 6.55% 8.06% 3.91% 5.51% 11.64% 12.49% 12.42% 17.42% 47.15% 28.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.33% 23.22% 30.11% 35.17% 13.58% 16.95% 2.65% -8.32% 3.62% 3.7% 2.04% 3.3% 6.54% 7.53% 8.64% 9.59% 12.22% 11.33%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.930 2.393 2.783 2.346 1.507 1.453 -917 -68 1.024 662 327 1.565 1.585 1.478 1.634 3.239 10.965 1.589
P/E(Giá CP/EPS) 6.14 9.21 6.54 8.53 5.57 2.98 -7.85 -127.15 7.03 9.51 20.17 4.47 4.61 10.96 7.53 4.91 10.67 0
Giá CP 17.990 22.040 18.201 20.011 8.394 4.330 7.198 8.646 7.199 6.296 6.596 6.996 7.307 16.199 12.304 15.903 116.997 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006
Doanh thu 8.856 27.627 34.332 31.033 36.332 40.528 11.024 35.716 13.302 35.124 3.475 12.445 10.250 17.319 17.467 14.303 21.594 39.198 29.396 15.589 21.050 24.573 27.561 21.124 16.675 18.496 19.431 35.252 28.858 11.671 24.011 33.190 23.756 43.167 41.543 57.060 36.492 61.980 47.301 54.367 44.932 39.574 51.177 53.321 42.865 39.677 46.100 45.972 39.972 46.619 58.075 42.208 35.987 60.863 34.929 41.475 28.108 41.666 27.803 40.309 33.354 51.835 41.738 45.896 37.444 67.767 34.234 53.865 56.620 50.826 44.283
CP lưu hành 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000
Lợi nhuận 1.930 7.538 8.107 2.587 2.883 8.604 8.074 3.878 2.798 10.097 2.372 3.191 2.795 5.811 10.469 5.519 3.063 7.774 2.408 1.631 2.479 6.161 1.786 2.478 4.823 3.525 796 544 -2.164 -3.569 -2.148 -751 -1.239 1.015 428 3.891 1.120 1.881 1.299 3.109 1.426 -1.033 1.797 1.868 1.183 -2.673 2.238 3.116 2.984 2.606 3.818 3.426 2.107 4.377 2.769 2.893 2.420 2.763 3.748 3.534 2.315 2.719 4.508 3.735 6.006 5.498 3.825 7.618 9.022 6.800 3.973
Vốn CSH 111.489 115.298 114.679 107.130 111.122 108.582 100.569 98.651 104.640 102.035 112.618 110.409 113.838 111.236 105.854 101.853 100.924 105.507 98.698 96.546 94.915 97.481 91.899 90.102 87.624 83.023 79.606 78.810 78.266 83.974 88.407 90.526 91.277 99.707 98.911 98.570 94.879 98.584 97.029 95.730 98.005 96.176 97.459 97.525 95.034 94.955 104.662 102.877 99.965 97.004 104.423 102.731 97.882 95.503 103.147 99.744 96.436 93.763 103.306 99.555 94.855 92.557 102.085 97.424 93.039 87.069 84.682 55.068 47.116 38.094 37.503
ROE %(LNST/VCSH) 1.73% 6.54% 7.07% 2.41% 2.59% 7.92% 8.03% 3.93% 2.67% 9.9% 2.11% 2.89% 2.46% 5.22% 9.89% 5.42% 3.03% 7.37% 2.44% 1.69% 2.61% 6.32% 1.94% 2.75% 5.5% 4.25% 1% 0.69% -2.76% -4.25% -2.43% -0.83% -1.36% 1.02% 0.43% 3.95% 1.18% 1.91% 1.34% 3.25% 1.46% -1.07% 1.84% 1.92% 1.24% -2.82% 2.14% 3.03% 2.99% 2.69% 3.66% 3.33% 2.15% 4.58% 2.68% 2.9% 2.51% 2.95% 3.63% 3.55% 2.44% 2.94% 4.42% 3.83% 6.46% 6.31% 4.52% 13.83% 19.15% 17.85% 10.59%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 21.79% 27.28% 23.61% 8.34% 7.94% 21.23% 73.24% 10.86% 21.03% 28.75% 68.26% 25.64% 27.27% 33.55% 59.94% 38.59% 14.18% 19.83% 8.19% 10.46% 11.78% 25.07% 6.48% 11.73% 28.92% 19.06% 4.1% 1.54% -7.5% -30.58% -8.95% -2.26% -5.22% 2.35% 1.03% 6.82% 3.07% 3.03% 2.75% 5.72% 3.17% -2.61% 3.51% 3.5% 2.76% -6.74% 4.85% 6.78% 7.47% 5.59% 6.57% 8.12% 5.85% 7.19% 7.93% 6.98% 8.61% 6.63% 13.48% 8.77% 6.94% 5.25% 10.8% 8.14% 16.04% 8.11% 11.17% 14.14% 15.93% 13.38% 8.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.520 2.639 2.773 2.768 2.930 2.919 3.106 2.393 2.307 2.307 1.771 2.783 3.074 3.108 3.353 2.346 1.860 1.787 1.585 1.507 1.613 1.906 1.577 1.453 1.211 338 -549 -917 -1.079 -963 -390 -68 512 807 915 1.024 926 964 600 662 507 477 272 327 483 708 1.368 1.565 1.604 1.494 1.716 1.585 1.518 1.558 1.356 1.478 1.558 1.545 1.540 1.634 1.660 2.131 2.756 3.239 5.025 7.828 10.055 10.965 7.918 4.309 1.589
P/E(Giá CP/EPS) 6.61 7.2 5.95 5.42 6.14 6.83 5.92 9.21 12.05 10.4 10.45 6.54 6.77 6.05 6.86 8.53 10.22 7.22 5.17 5.57 5.98 4 3.42 2.98 4.62 17.27 -11.29 -7.85 -8.03 -6.44 -25.74 -127.15 17.19 12.27 9.4 7.03 7.56 7.26 12.33 9.51 14.59 14.26 21.33 20.17 13.25 9.88 4.68 4.47 4.36 4.88 4.02 4.61 5.6 8.48 9.96 10.96 8.66 9.32 9.94 7.53 5.78 4.55 6.06 4.91 6.29 17.63 11.74 10.67 23.87 25.99 0
Giá CP 16.657 19.001 16.499 15.003 17.990 19.937 18.388 22.040 27.799 23.993 18.507 18.201 20.811 18.803 23.002 20.011 19.009 12.902 8.194 8.394 9.646 7.624 5.393 4.330 5.595 5.837 6.198 7.198 8.664 6.202 10.039 8.646 8.801 9.902 8.601 7.199 7.001 6.999 7.398 6.296 7.397 6.802 5.802 6.596 6.400 6.995 6.402 6.996 6.993 7.291 6.898 7.307 8.501 13.212 13.506 16.199 13.492 14.399 15.308 12.304 9.595 9.696 16.701 15.903 31.607 138.008 118.046 116.997 189.003 111.991 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NAV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NAV

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online