CTCP Cảng Nghệ Tĩnh - NAP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NAP |
Giá hiện tại | 9.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 27/03/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 21.517.200 |
Cổ phiếu lưu hành | 21.517.200 |
Mã số thuế | 2900325068 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2009 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng. - Bốc xếp, bảo quản và giao nhận hàng hóa. - Kinh doanh kho bãi, kho ngoại quan. - Đại lý vận tải - Xây dựng, sửa chữa công trình cảng. |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/10/1955, Bộ GTVT thành lập Cảng Bến Thủy, tiền thân của Cảng Nghệ Tỉnh. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng Nghệ Tĩnh Tên tiếng Anh: Nghetinh Port Holding Joint Stock Company Tên viết tắt:NgheTinhport Địa chỉ: Số 10 Trường Thi - Tp.Vinh - T.Nghệ An Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Hùng Điện thoại: (84.238) 384 7141 Fax: (84.238) 384 7142 Email:portnt@vnn.vn Website:http://nghetinhport.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 237.303 | 191.888 | 213.792 | 195.558 | 177.747 | 174.730 | 165.843 | 164.177 | 135.039 | 36.792 | 28.428 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.606 | 16.667 | 15.878 | 11.325 | 8.442 | 16.366 | 21.718 | 19.808 | 9.197 | 2.996 | 858 |
Vốn CSH | 241.737 | 242.584 | 242.118 | 230.489 | 219.917 | 224.299 | 224.837 | 224.316 | 0 | 166.151 | 0 |
CP lưu hành | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.94% | 6.87% | 6.56% | 4.91% | 3.84% | 7.3% | 9.66% | 8.83% | INF% | 1.8% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.1% | 8.69% | 7.43% | 5.79% | 4.75% | 9.37% | 13.1% | 12.07% | 6.81% | 8.14% | 3.02% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 755 | 909 | 684 | 472 | 547 | 985 | 940 | 691 | 0 | 194 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.13 | 14.3 | 15.63 | 27.52 | 20.3 | 11.16 | 13.94 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.403 | 12.999 | 10.691 | 12.989 | 11.104 | 10.993 | 13.104 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 3/2014 | Quý 3/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 50.718 | 65.811 | 59.737 | 72.148 | 57.780 | 47.638 | 54.692 | 37.374 | 53.183 | 46.639 | 46.731 | 52.755 | 54.241 | 60.065 | 53.859 | 45.200 | 45.978 | 50.521 | 46.408 | 48.588 | 44.075 | 38.676 | 49.398 | 41.655 | 39.986 | 43.691 | 46.999 | 40.893 | 40.302 | 37.649 | 45.349 | 36.726 | 42.827 | 39.275 | 49.769 | 44.727 | 40.543 | 36.792 | 28.428 |
CP lưu hành | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 | 21.517.200 |
Lợi nhuận | 4.104 | 6.714 | 4.709 | 6.831 | 5.098 | 4.968 | 3.363 | 111 | 7.797 | 5.396 | 2.911 | 3.453 | 3.246 | 6.268 | 3.650 | 1.562 | 3.421 | 2.692 | 2.070 | 1.980 | 3.144 | 1.248 | 3.739 | 3.634 | 4.941 | 4.052 | 6.105 | 6.107 | 6.042 | 3.464 | 5.819 | 4.898 | 5.021 | 4.070 | 1.103 | 4.668 | 3.426 | 2.996 | 858 |
Vốn CSH | 249.518 | 248.125 | 241.584 | 236.874 | 242.349 | 241.737 | 236.860 | 230.762 | 242.584 | 236.613 | 231.227 | 228.316 | 242.118 | 240.745 | 234.438 | 230.788 | 230.489 | 227.068 | 224.383 | 222.313 | 219.917 | 233.058 | 231.848 | 228.271 | 224.299 | 240.325 | 236.287 | 230.182 | 224.837 | 238.559 | 235.024 | 229.204 | 224.316 | 231.966 | 227.896 | 0 | 0 | 166.151 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.64% | 2.71% | 1.95% | 2.88% | 2.1% | 2.06% | 1.42% | 0.05% | 3.21% | 2.28% | 1.26% | 1.51% | 1.34% | 2.6% | 1.56% | 0.68% | 1.48% | 1.19% | 0.92% | 0.89% | 1.43% | 0.54% | 1.61% | 1.59% | 2.2% | 1.69% | 2.58% | 2.65% | 2.69% | 1.45% | 2.48% | 2.14% | 2.24% | 1.75% | 0.48% | INF% | INF% | 1.8% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.09% | 10.2% | 7.88% | 9.47% | 8.82% | 10.43% | 6.15% | 0.3% | 14.66% | 11.57% | 6.23% | 6.55% | 5.98% | 10.44% | 6.78% | 3.46% | 7.44% | 5.33% | 4.46% | 4.08% | 7.13% | 3.23% | 7.57% | 8.72% | 12.36% | 9.27% | 12.99% | 14.93% | 14.99% | 9.2% | 12.83% | 13.34% | 11.72% | 10.36% | 2.22% | 10.44% | 8.45% | 8.14% | 3.02% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.039 | 1.085 | 1.004 | 942 | 629 | 755 | 775 | 754 | 909 | 697 | 738 | 772 | 684 | 693 | 526 | 453 | 472 | 459 | 392 | 470 | 547 | 630 | 761 | 871 | 985 | 1.037 | 1.009 | 996 | 940 | 892 | 921 | 701 | 691 | 617 | 427 | 0 | 0 | 194 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.88 | 8.85 | 11.95 | 5.63 | 9.38 | 11.13 | 13.04 | 17.65 | 14.3 | 19.07 | 16.94 | 15.02 | 15.63 | 14.87 | 26.6 | 25.83 | 27.52 | 28.51 | 30.58 | 32.77 | 20.3 | 17.77 | 14.73 | 12.87 | 11.16 | 10.61 | 9.91 | 10.74 | 13.94 | 12.77 | 12.38 | 16.25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.304 | 9.602 | 11.998 | 5.303 | 5.900 | 8.403 | 10.106 | 13.308 | 12.999 | 13.292 | 12.502 | 11.595 | 10.691 | 10.305 | 13.992 | 11.701 | 12.989 | 13.086 | 11.987 | 15.402 | 11.104 | 11.195 | 11.210 | 11.210 | 10.993 | 11.003 | 9.999 | 10.697 | 13.104 | 11.391 | 11.402 | 11.391 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NAP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NAP
Chia sẻ lên: