CTCP Cảng Nghệ Tĩnh - NAP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNAP
Giá hiện tại9.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn27/03/2018
Cổ phiếu niêm yết21.517.200
Cổ phiếu lưu hành21.517.200
Mã số thuế2900325068
Ngày cấp GPKD31/12/2009
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng.
- Bốc xếp, bảo quản và giao nhận hàng hóa.
- Kinh doanh kho bãi, kho ngoại quan.
- Đại lý vận tải
- Xây dựng, sửa chữa công trình cảng.
Mốc lịch sử

- Ngày 13/10/1955, Bộ GTVT thành lập Cảng Bến Thủy, tiền thân của Cảng Nghệ Tỉnh.
- Ngày 06/07/2009, Cảng Nghệ Tĩnh chuyển thành thành viên của TCT Hàng hải Việt Nam.
- 30/09/2009, TCT Hàng hải Việt Nam ra Quyết định chuyển Công ty Cảng Nghệ Tĩnh thành Công ty TNHH MTV Cảng Nghệ Tỉnh.
- Ngày 31/12/2014, Tổ chức đấu giá bán cổ phần ra công chúng của Công ty TNHH MTV Cảng Nghệ Tĩnh tại SDGCK Hà Nội
- Ngày 21/03/2015, Công ty tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông lần thứ nhất CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
- Ngày 01/04/2015, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ 215,172,000,000 đồng
- Ngày 08/10/2015, Cổ phiếu Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch lần đầu trên UPCoM với mã chứng khoán NAP
- Ngày 19/07/2016 là ngày GDĐT trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 11,400 đồng
- Ngày 21/03/2018, hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM
- Ngày 27/03/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 10.000 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cảng Nghệ Tĩnh

Tên đầy đủ: CTCP Cảng Nghệ Tĩnh

Tên tiếng Anh: Nghetinh Port Holding Joint Stock Company

Tên viết tắt:NgheTinhport

Địa chỉ: Số 10 Trường Thi - Tp.Vinh - T.Nghệ An

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Hùng

Điện thoại: (84.238) 384 7141

Fax: (84.238) 384 7142

Email:portnt@vnn.vn

Website:http://nghetinhport.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 237.303 191.888 213.792 195.558 177.747 174.730 165.843 164.177 135.039 36.792 28.428
Lợi nhuận cty mẹ 21.606 16.667 15.878 11.325 8.442 16.366 21.718 19.808 9.197 2.996 858
Vốn CSH 241.737 242.584 242.118 230.489 219.917 224.299 224.837 224.316 0 166.151 0
CP lưu hành 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200
ROE %(LNST/VCSH) 8.94% 6.87% 6.56% 4.91% 3.84% 7.3% 9.66% 8.83% INF% 1.8% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.1% 8.69% 7.43% 5.79% 4.75% 9.37% 13.1% 12.07% 6.81% 8.14% 3.02%
EPS (Lũy kế 4 quý) 755 909 684 472 547 985 940 691 0 194 0
P/E(Giá CP/EPS) 11.13 14.3 15.63 27.52 20.3 11.16 13.94 0 0 0 0
Giá CP 8.403 12.999 10.691 12.989 11.104 10.993 13.104 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 3/2014 Quý 3/2013
Doanh thu 65.811 59.737 72.148 57.780 47.638 54.692 37.374 53.183 46.639 46.731 52.755 54.241 60.065 53.859 45.200 45.978 50.521 46.408 48.588 44.075 38.676 49.398 41.655 39.986 43.691 46.999 40.893 40.302 37.649 45.349 36.726 42.827 39.275 49.769 44.727 40.543 36.792 28.428
CP lưu hành 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200 21.517.200
Lợi nhuận 6.714 4.709 6.831 5.098 4.968 3.363 111 7.797 5.396 2.911 3.453 3.246 6.268 3.650 1.562 3.421 2.692 2.070 1.980 3.144 1.248 3.739 3.634 4.941 4.052 6.105 6.107 6.042 3.464 5.819 4.898 5.021 4.070 1.103 4.668 3.426 2.996 858
Vốn CSH 248.125 241.584 236.874 242.349 241.737 236.860 230.762 242.584 236.613 231.227 228.316 242.118 240.745 234.438 230.788 230.489 227.068 224.383 222.313 219.917 233.058 231.848 228.271 224.299 240.325 236.287 230.182 224.837 238.559 235.024 229.204 224.316 231.966 227.896 0 0 166.151 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.71% 1.95% 2.88% 2.1% 2.06% 1.42% 0.05% 3.21% 2.28% 1.26% 1.51% 1.34% 2.6% 1.56% 0.68% 1.48% 1.19% 0.92% 0.89% 1.43% 0.54% 1.61% 1.59% 2.2% 1.69% 2.58% 2.65% 2.69% 1.45% 2.48% 2.14% 2.24% 1.75% 0.48% INF% INF% 1.8% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.2% 7.88% 9.47% 8.82% 10.43% 6.15% 0.3% 14.66% 11.57% 6.23% 6.55% 5.98% 10.44% 6.78% 3.46% 7.44% 5.33% 4.46% 4.08% 7.13% 3.23% 7.57% 8.72% 12.36% 9.27% 12.99% 14.93% 14.99% 9.2% 12.83% 13.34% 11.72% 10.36% 2.22% 10.44% 8.45% 8.14% 3.02%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.085 1.004 942 629 755 775 754 909 697 738 772 684 693 526 453 472 459 392 470 547 630 761 871 985 1.037 1.009 996 940 892 921 701 691 617 427 0 0 194 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.85 11.95 5.63 9.38 11.13 13.04 17.65 14.3 19.07 16.94 15.02 15.63 14.87 26.6 25.83 27.52 28.51 30.58 32.77 20.3 17.77 14.73 12.87 11.16 10.61 9.91 10.74 13.94 12.77 12.38 16.25 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 9.602 11.998 5.303 5.900 8.403 10.106 13.308 12.999 13.292 12.502 11.595 10.691 10.305 13.992 11.701 12.989 13.086 11.987 15.402 11.104 11.195 11.210 11.210 10.993 11.003 9.999 10.697 13.104 11.391 11.402 11.391 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NAP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NAP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online