Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội - MIG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuMIG
Giá hiện tại20.7 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/01/2021
Cổ phiếu niêm yết143.000.000
Cổ phiếu lưu hành143.000.000
Mã số thuế0102385623
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Kinh doanh bảo hiểm gốc: con người, bảo hiểm tài sản, hàng hóa,...
- Kinh doanh tái bảo hiểm
- Tiến hành các hoạt động đầu tư và hoạt động khác theo quy định của pháp luật.
Mốc lịch sử

- Ngày 08/10/2007: CTCP Bảo hiểm Quân đội thành lập với vốn điều lệ 300 tỷ đồng.

- Ngày 31/05/2011: Đổi thành TCT Bảo hiểm Quân đội.

- Ngày 03/11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng.

- Ngày 05/05/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,000 đ/CP.

- Ngày 24/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,300 tỷ đồng.

- Ngày 13/01/2021: Ngày hủy giao dịch trên UPCoM .

- Ngày 21/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 15,550 đ/CP.

- Ngày 19/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,430 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội

Tên tiếng Anh: Military Insurance Company

Tên viết tắt:MIC

Địa chỉ: Tầng 5-6 - Tòa nhà MB - Số 21 Cát Linh - P. Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Ngô Bích Ngọc

Điện thoại: (84.24) 6285 3388

Fax: (84.24) 6285 3366

Email:info@mic.vn

Website:https://mic.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 3.592.717 3.776.942 2.670.517 2.399.268 1.848.489 1.637.187 1.607.449 1.092.187 245.425
Lợi nhuận cty mẹ 280.556 160.051 224.408 192.984 141.690 107.390 44.430 56.122 11.875
Vốn CSH 1.961.164 1.818.749 1.639.506 1.421.657 1.426.163 959.794 905.013 591.591 550.539
CP lưu hành 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 14.31% 8.8% 13.69% 13.57% 9.94% 11.19% 4.91% 9.49% 2.16%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.81% 4.24% 8.4% 8.04% 7.67% 6.56% 2.76% 5.14% 4.84%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.009 1.352 1.765 1.023 1.291 740 1.016 680 237
P/E(Giá CP/EPS) 15.86 17.79 10.65 9.58 9.91 18.92 12.3 0 0
Giá CP 16.003 24.052 18.797 9.800 12.794 14.001 12.497 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 1/2016 Quý 1/2015
Doanh thu 885.444 848.845 964.071 757.747 933.236 937.663 1.233.775 887.094 834.868 821.205 818.053 556.798 675.137 620.529 805.170 566.611 528.608 498.879 644.485 413.018 395.957 395.029 495.209 406.168 368.712 367.098 420.297 430.129 419.868 337.155 356.038 425.916 310.233 245.425
CP lưu hành 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000 143.000.000
Lợi nhuận 56.572 77.007 109.686 42.523 59.682 68.665 24.404 50.753 16.924 67.970 75.808 32.559 78.665 37.376 95.906 17.539 51.271 28.268 26.306 27.143 58.629 29.612 28.199 5.250 61.922 12.019 -20.800 6.068 43.068 16.094 7.435 14.691 33.996 11.875
Vốn CSH 2.025.333 2.158.266 2.081.259 1.971.573 1.929.021 1.961.164 1.892.381 1.868.832 1.818.749 1.815.255 1.747.841 1.672.033 1.639.506 1.572.476 1.535.102 1.439.195 1.421.657 1.507.956 1.479.682 1.453.375 1.426.163 1.018.020 988.533 960.334 959.794 902.290 890.274 911.125 905.013 861.944 853.975 585.145 591.591 550.539
ROE %(LNST/VCSH) 2.79% 3.57% 5.27% 2.16% 3.09% 3.5% 1.29% 2.72% 0.93% 3.74% 4.34% 1.95% 4.8% 2.38% 6.25% 1.22% 3.61% 1.87% 1.78% 1.87% 4.11% 2.91% 2.85% 0.55% 6.45% 1.33% -2.34% 0.67% 4.76% 1.87% 0.87% 2.51% 5.75% 2.16%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.39% 9.07% 11.38% 5.61% 6.4% 7.32% 1.98% 5.72% 2.03% 8.28% 9.27% 5.85% 11.65% 6.02% 11.91% 3.1% 9.7% 5.67% 4.08% 6.57% 14.81% 7.5% 5.69% 1.29% 16.79% 3.27% -4.95% 1.41% 10.26% 4.77% 2.09% 3.45% 10.96% 4.84%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.670 1.708 1.678 1.183 1.237 1.009 1.037 1.422 1.352 1.827 1.641 1.836 1.765 1.555 1.484 949 1.023 1.080 1.182 1.339 1.291 1.525 1.335 730 740 504 555 908 1.016 478 702 974 680 237
P/E(Giá CP/EPS) 13.36 10.57 11.26 15.04 15.11 15.86 14.17 13.71 17.79 14.45 14.53 14.03 10.65 10.61 10.71 10.75 9.58 8.34 9.31 8.81 9.91 8.98 9.74 17.54 18.92 26.17 21.61 14.42 12.3 0 0 0 0 0
Giá CP 22.311 18.054 18.894 17.792 18.691 16.003 14.694 19.496 24.052 26.400 23.844 25.759 18.797 16.499 15.894 10.202 9.800 9.007 11.004 11.797 12.794 13.695 13.003 12.804 14.001 13.190 11.994 13.093 12.497 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MIG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MIG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online