CTCP Thép Mê Lin - MEL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MEL |
Giá hiện tại | 7.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 27/09/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.000.000 |
Mã số thuế | 2500222727 |
Ngày cấp GPKD | 13/01/2003 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Gia công, sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu các sản phẩm thép Sản xuất các cấu kiện kim loại - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế - Buôn bán kim loại và quặng kim loại - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ bằng kim loại - Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại - Tư vấn môi giới, đấu giá và kinh doanh bất động sản; dịch vụ cho thuê kho... |
Mốc lịch sử | - CTCP Thép Mê Lin tiền thân là Công ty TNHH Thép Mê Lin được thành lập ngày 13/01/2003 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thép Mê Lin Tên tiếng Anh: Me Lin Steel Joint Stock Company Tên viết tắt:Me Lin Steel J.S.C Địa chỉ: Khu hành chính số 08 - P. Đống Đa - Tp. Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc Người công bố thông tin: Mr. Phạm Quang Điện thoại: (84.211) 247 9553 Fax: (84.211) 247 9553 Email:phonghcns@melinsteel.vn Website:http://melinsteel.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 670.824 | 773.751 | 687.060 | 974.797 | 1.075.702 | 1.026.077 | 1.222.336 | 875.591 | 326.084 |
Lợi nhuận cty mẹ | 4.422 | 3.902 | 62.604 | 8.253 | 6.888 | 16.244 | 24.780 | 20.659 | -11.221 |
Vốn CSH | 248.703 | 254.330 | 250.631 | 188.115 | 183.446 | 174.134 | 173.143 | 0 | 104.762 |
CP lưu hành | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.78% | 1.53% | 24.98% | 4.39% | 3.75% | 9.33% | 14.31% | INF% | -10.71% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.66% | 0.5% | 9.11% | 0.85% | 0.64% | 1.58% | 2.03% | 2.36% | -3.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -326 | 1.237 | 4.157 | 303 | 659 | 1.164 | 1.712 | 0 | -935 |
P/E(Giá CP/EPS) | -19.35 | 8.65 | 4.04 | 26.4 | 13.21 | 7.47 | 10.92 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.308 | 10.700 | 16.794 | 7.999 | 8.705 | 8.695 | 18.695 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 4/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 158.081 | 170.372 | 177.339 | 183.643 | 179.775 | 130.067 | 200.359 | 162.255 | 161.862 | 249.275 | 161.585 | 195.951 | 212.218 | 117.306 | 330.205 | 241.017 | 213.088 | 190.487 | 345.681 | 184.839 | 309.330 | 235.852 | 291.021 | 203.785 | 261.267 | 270.004 | 329.023 | 243.704 | 325.374 | 324.235 | 343.090 | 258.196 | 274.305 | 326.084 |
CP lưu hành | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Lợi nhuận | 1.910 | 1.535 | 481 | 895 | 1.092 | 1.954 | -9.459 | 964 | 1.657 | 10.740 | 5.200 | 18.720 | 23.220 | 15.464 | 4.949 | 1.758 | 1.169 | 377 | 1.242 | 2.686 | 2.351 | 609 | 4.235 | 3.003 | 3.285 | 5.721 | 5.449 | 6.191 | 5.669 | 7.471 | 6.352 | 5.359 | 8.948 | -11.221 |
Vốn CSH | 254.333 | 252.423 | 251.195 | 250.714 | 249.795 | 248.703 | 246.761 | 254.330 | 253.469 | 266.812 | 255.814 | 250.631 | 231.749 | 208.521 | 193.063 | 188.115 | 186.356 | 185.087 | 184.687 | 183.446 | 180.760 | 178.447 | 177.940 | 174.134 | 172.641 | 184.356 | 178.592 | 173.143 | 166.952 | 0 | 153.812 | 0 | 0 | 104.762 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.75% | 0.61% | 0.19% | 0.36% | 0.44% | 0.79% | -3.83% | 0.38% | 0.65% | 4.03% | 2.03% | 7.47% | 10.02% | 7.42% | 2.56% | 0.93% | 0.63% | 0.2% | 0.67% | 1.46% | 1.3% | 0.34% | 2.38% | 1.72% | 1.9% | 3.1% | 3.05% | 3.58% | 3.4% | INF% | 4.13% | INF% | INF% | -10.71% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.21% | 0.9% | 0.27% | 0.49% | 0.61% | 1.5% | -4.72% | 0.59% | 1.02% | 4.31% | 3.22% | 9.55% | 10.94% | 13.18% | 1.5% | 0.73% | 0.55% | 0.2% | 0.36% | 1.45% | 0.76% | 0.26% | 1.46% | 1.47% | 1.26% | 2.12% | 1.66% | 2.54% | 1.74% | 2.3% | 1.85% | 2.08% | 3.26% | -3.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 321 | 267 | 295 | -368 | -363 | -326 | 260 | 1.237 | 2.421 | 3.859 | 4.174 | 4.157 | 3.026 | 1.556 | 550 | 303 | 365 | 444 | 459 | 659 | 680 | 742 | 1.083 | 1.164 | 1.376 | 1.535 | 1.652 | 1.712 | 1.657 | 0 | 1.377 | 0 | 0 | -935 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.22 | 24.36 | 21.71 | -18.22 | -17.89 | -19.35 | 29.6 | 8.65 | 5.78 | 4.43 | 4.07 | 4.04 | 4.63 | 4.95 | 15.81 | 26.4 | 24.12 | 19.83 | 19.16 | 13.21 | 12.79 | 11.72 | 8.03 | 7.47 | 6.39 | 5.6 | 5.87 | 10.92 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.491 | 6.504 | 6.404 | 6.705 | 6.494 | 6.308 | 7.696 | 10.700 | 13.993 | 17.095 | 16.988 | 16.794 | 14.010 | 7.702 | 8.696 | 7.999 | 8.804 | 8.805 | 8.794 | 8.705 | 8.697 | 8.696 | 8.696 | 8.695 | 8.793 | 8.596 | 9.697 | 18.695 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MEL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MEL
Chia sẻ lên: