CTCP In và Bao bì Mỹ Châu - MCP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuMCP
Giá hiện tại28.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/12/2006
Cổ phiếu niêm yết15.071.337
Cổ phiếu lưu hành15.071.337
Mã số thuế0301671386
Ngày cấp GPKD05/03/1999
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
Ngành nghề chính- In, tráng verni trên kim loại
- SX các loại bao bì bằng kim loại
- KD các loại sắt lá, nhôm lá, các loại vật tư, hóa chất sử dụng công nghệ in trên sắt lá...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy đồ hộp Mỹ Châu được thành lập năm 1959
- Ngày 10/12/1998, CTy chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP
- Ngày 18/12/2006, CTy phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP In và Bao bì Mỹ Châu

Tên đầy đủ: CTCP In và Bao bì Mỹ Châu

Tên tiếng Anh: My Chau Printing & Packaging Holdings Company

Tên viết tắt:MCP

Địa chỉ: Số 18 Lũy Bán Bích - P.Tân Thới Hòa - Q.Tân Phú - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Hữu Minh

Điện thoại: (84.28) 3961 2844

Fax: (84.28) 3961 2737

Email:info@mychau.com.vn

Website:http://mychau.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 492.833 514.657 431.297 689.316 271.254 345.452 361.842 388.286 381.221 370.408 378.103 332.794 374.267 266.065 197.801 207.654 165.858 43.364
Lợi nhuận cty mẹ 18.094 11.988 22.225 19.369 826 22.120 24.304 34.537 17.719 12.239 23.823 20.758 34.463 18.385 12.161 18.376 10.478 897
Vốn CSH 233.516 226.477 224.723 204.114 192.884 202.814 205.128 208.537 163.984 159.734 162.965 158.776 149.688 122.605 120.140 114.346 60.219 57.231
CP lưu hành 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337
ROE %(LNST/VCSH) 7.75% 5.29% 9.89% 9.49% 0.43% 10.91% 11.85% 16.56% 10.81% 7.66% 14.62% 13.07% 23.02% 15% 10.12% 16.07% 17.4% 1.57%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.67% 2.33% 5.15% 2.81% 0.3% 6.4% 6.72% 8.89% 4.65% 3.3% 6.3% 6.24% 9.21% 6.91% 6.15% 8.85% 6.32% 2.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) 698 1.171 1.379 740 798 1.435 2.035 1.974 1.191 1.706 2.219 3.215 3.205 1.702 2.921 3.004 2.592 299
P/E(Giá CP/EPS) 29.24 25.37 16.06 15.48 29.33 24.22 12.8 7.2 11.76 10.67 6.22 4.6 3.24 8.05 6.95 4.66 13.51 127.04
Giá CP 20.410 29.708 22.147 11.455 23.405 34.756 26.048 14.213 14.006 18.203 13.802 14.789 10.384 13.701 20.301 13.999 35.018 37.985
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 118.119 125.681 130.372 120.605 116.175 134.701 126.253 134.360 119.343 137.063 109.076 98.293 86.865 111.435 86.343 64.870 426.668 99.526 60.358 59.079 52.291 103.676 77.553 82.687 81.536 108.591 82.222 89.960 81.069 118.618 90.810 97.805 81.053 118.628 87.311 90.476 84.806 115.116 86.440 95.447 73.405 103.148 98.335 89.663 86.957 96.052 64.585 92.093 80.064 119.771 96.503 84.840 73.153 94.221 61.826 55.835 54.183 69.208 47.596 45.287 35.710 66.546 56.218 48.443 36.447 49.623 37.342 41.197 37.696 43.364
CP lưu hành 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337 15.071.337
Lợi nhuận 6.636 1.949 8.173 6.486 1.486 4.737 1.529 2.747 2.975 5.289 6.611 6.336 3.989 6.318 4.115 6.154 2.782 2.506 -309 1.796 -3.167 11.551 1.827 5.622 3.120 7.757 5.095 3.291 8.161 14.508 4.674 9.763 5.592 12.958 -3.604 6.885 1.480 1.685 2.397 4.620 3.537 2.447 7.006 5.630 8.740 5.984 2.551 6.192 6.031 13.177 6.647 6.970 7.669 9.332 2.244 5.070 1.739 3.217 3.898 2.902 2.144 1.711 8.692 5.177 2.796 2.872 729 4.017 2.860 897
Vốn CSH 254.980 248.881 247.126 238.873 233.516 232.066 227.329 226.477 225.968 222.993 217.869 224.723 218.402 213.951 207.725 204.114 198.025 195.081 192.574 192.884 205.325 208.665 197.113 202.814 210.429 207.576 199.820 205.128 215.597 208.190 193.682 208.537 209.441 203.713 160.268 163.984 159.340 157.391 164.161 159.734 167.336 163.807 169.617 162.965 167.769 159.054 161.326 158.776 152.583 174.411 156.334 149.688 126.199 134.181 124.849 122.605 117.535 122.256 124.005 120.140 117.261 122.750 126.361 114.346 109.396 63.802 60.941 60.219 56.207 57.231
ROE %(LNST/VCSH) 2.6% 0.78% 3.31% 2.72% 0.64% 2.04% 0.67% 1.21% 1.32% 2.37% 3.03% 2.82% 1.83% 2.95% 1.98% 3.01% 1.4% 1.28% -0.16% 0.93% -1.54% 5.54% 0.93% 2.77% 1.48% 3.74% 2.55% 1.6% 3.79% 6.97% 2.41% 4.68% 2.67% 6.36% -2.25% 4.2% 0.93% 1.07% 1.46% 2.89% 2.11% 1.49% 4.13% 3.45% 5.21% 3.76% 1.58% 3.9% 3.95% 7.56% 4.25% 4.66% 6.08% 6.95% 1.8% 4.14% 1.48% 2.63% 3.14% 2.42% 1.83% 1.39% 6.88% 4.53% 2.56% 4.5% 1.2% 6.67% 5.09% 1.57%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.62% 1.55% 6.27% 5.38% 1.28% 3.52% 1.21% 2.04% 2.49% 3.86% 6.06% 6.45% 4.59% 5.67% 4.77% 9.49% 0.65% 2.52% -0.51% 3.04% -6.06% 11.14% 2.36% 6.8% 3.83% 7.14% 6.2% 3.66% 10.07% 12.23% 5.15% 9.98% 6.9% 10.92% -4.13% 7.61% 1.75% 1.46% 2.77% 4.84% 4.82% 2.37% 7.12% 6.28% 10.05% 6.23% 3.95% 6.72% 7.53% 11% 6.89% 8.22% 10.48% 9.9% 3.63% 9.08% 3.21% 4.65% 8.19% 6.41% 6% 2.57% 15.46% 10.69% 7.67% 5.79% 1.95% 9.75% 7.59% 2.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.544 1.202 1.387 946 698 796 833 1.171 1.409 1.476 1.545 1.379 1.367 1.287 1.034 740 450 55 656 798 1.052 1.470 1.217 1.435 1.280 1.615 2.063 2.035 2.465 2.322 2.410 1.974 1.913 1.683 613 1.191 979 1.182 1.260 1.706 1.804 2.308 2.651 2.219 2.274 2.015 2.747 3.215 3.475 3.844 3.589 3.205 2.973 2.248 1.500 1.702 1.573 1.787 1.764 2.921 3.394 3.642 4.389 3.004 3.088 3.478 2.835 2.592 1.253 299
P/E(Giá CP/EPS) 22.34 31.16 25.23 31.19 29.24 20.09 24.61 25.37 22.99 19.3 15.83 16.06 20.01 18.65 32.27 15.48 33.77 247.92 30.5 29.33 26.62 15.69 21.36 24.22 23.44 16.1 14.1 12.8 11.56 8.91 6.35 7.2 6.17 5.94 21.68 11.76 16.24 12.61 13.34 10.67 11.03 7.1 5.47 6.22 6.86 6.25 5.02 4.6 3.97 3.54 3.4 3.24 3.33 4.67 7.8 8.05 8.39 8 9.69 6.95 4.45 4.09 3.1 4.66 7.42 12.57 18.87 13.51 31.62 127.04
Giá CP 34.493 37.454 34.994 29.506 20.410 15.992 20.500 29.708 32.393 28.487 24.457 22.147 27.354 24.003 33.367 11.455 15.197 13.636 20.008 23.405 28.004 23.064 25.995 34.756 30.003 26.002 29.088 26.048 28.495 20.689 15.304 14.213 11.803 9.997 13.290 14.006 15.899 14.905 16.808 18.203 19.898 16.387 14.501 13.802 15.600 12.594 13.790 14.789 13.796 13.608 12.203 10.384 9.900 10.498 11.700 13.701 13.197 14.296 17.093 20.301 15.103 14.896 13.606 13.999 22.913 43.718 53.496 35.018 39.620 37.985
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MCP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MCP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online