CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An - LBE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuLBE
Giá hiện tại26.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn22/02/2008
Cổ phiếu niêm yết1.999.934
Cổ phiếu lưu hành1.999.934
Mã số thuế1100105921
Ngày cấp GPKD12/01/2005
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Phát hành sách giáo khoa và các loại sách khác
- KD hàng hóa và dịch vụ phục vụ cho các nhu cầu văn hóa, học tập, vui chơi giải trí lành mạnh; dụng cụ thể dục thể thao, văn hóa phẩm, văn phòng phẩm
- SXKD thiết bị giáo dục, kỹ thuật, tin học, băng đĩa; in ấn các loại sách, ấn phẩm, ấn chỉ, các tài liệu phục vụ cho ngành giáo dục và đại chúng...
Mốc lịch sử

CTCP Sách và thiết bị trường học Long An được thành lập trên cơ sở CPH Công ty Sách và thiết bị trường học Long An theo Quyết định số 4834/QĐ-UB ngày 09/12/2004 của Ủy Ban nhân dân Tỉnh Long An.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An

Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An

Tên tiếng Anh: Long An School Book & Equipment JSC

Tên viết tắt:LABECO

Địa chỉ: Số 39 Hai Bà Trưng - P.1 - Tp.Tân An - T.Long An

Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Thúy Linh

Điện thoại: (84.272) 382 2374 - 355 3450

Fax: (84.272) 383 4447

Email:stbthla@yahoo.com.vn

Website:http://www.sachthietbila.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 90.693 98.627 73.184 72.550 66.342 68.694 72.051 63.903 63.798 64.638 62.657 69.180 65.324 78.292 59.985 58.695
Lợi nhuận cty mẹ 1.553 2.153 1.552 1.707 1.506 1.763 2.215 2.062 1.932 1.998 1.880 2.703 2.461 4.791 1.349 1.847
Vốn CSH 22.297 22.141 19.537 19.772 19.837 20.009 20.076 19.853 19.594 19.478 19.363 18.836 18.303 17.080 17.674 17.430
CP lưu hành 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934
ROE %(LNST/VCSH) 6.97% 9.72% 7.94% 8.63% 7.59% 8.81% 11.03% 10.39% 9.86% 10.26% 9.71% 14.35% 13.45% 28.05% 7.63% 10.6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.71% 2.18% 2.12% 2.35% 2.27% 2.57% 3.07% 3.23% 3.03% 3.09% 3% 3.91% 3.77% 6.12% 2.25% 3.15%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.449 2.467 1.170 1.237 1.315 1.844 1.978 1.887 1.663 1.830 2.279 2.312 4.098 1.491 1.525 1.745
P/E(Giá CP/EPS) 11.73 16.98 23.51 30.47 20.84 9.87 9.51 7.95 9.62 7 4.61 3.81 1.88 8.25 8.52 9.63
Giá CP 16.997 41.890 27.507 37.691 27.405 18.200 18.811 15.002 15.998 12.810 10.506 8.809 7.704 12.301 12.993 16.804
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 15.976 5.774 41.227 39.040 4.652 12.364 51.974 24.459 9.830 24.143 20.286 26.198 2.557 16.043 42.378 11.998 2.131 6.817 27.653 29.471 2.401 8.481 27.983 29.023 3.207 9.916 31.579 25.694 4.862 7.455 24.655 28.959 2.834 8.441 28.658 23.519 3.180 8.468 25.166 28.289 2.715 13.826 18.916 27.581 2.334 20.972 20.261 25.712 2.235 20.509 21.617 21.411 1.787 18.210 25.659 31.295 3.128 16.421 23.348 15.299 4.917 13.499 27.276 16.356 1.564
CP lưu hành 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934 1.999.934
Lợi nhuận -654 248 860 594 -149 308 1.085 361 399 860 302 421 -31 590 911 248 -42 239 637 683 -53 174 876 648 65 432 903 675 205 384 868 852 -42 391 1.068 518 -45 281 829 884 4 288 559 937 96 905 842 878 78 736 918 877 -70 2.766 918 1.085 22 -391 1.185 511 44 -69 1.369 508 39
Vốn CSH 23.167 23.823 23.575 22.707 22.297 22.449 22.141 21.051 20.694 20.396 19.537 19.232 20.331 20.362 19.772 18.859 20.034 20.076 19.837 19.164 20.140 20.183 20.009 19.133 18.485 20.508 20.076 19.173 20.342 20.237 19.853 18.985 19.827 19.984 19.594 18.536 19.558 19.719 19.478 18.757 19.338 19.552 19.363 18.621 19.571 19.742 18.836 18.001 17.123 18.521 18.303 17.384 18.664 17.129 17.080 17.111 16.022 16.004 17.674 16.514 16.015 16.659 17.430 16.107 15.980
ROE %(LNST/VCSH) -2.82% 1.04% 3.65% 2.62% -0.67% 1.37% 4.9% 1.71% 1.93% 4.22% 1.55% 2.19% -0.15% 2.9% 4.61% 1.32% -0.21% 1.19% 3.21% 3.56% -0.26% 0.86% 4.38% 3.39% 0.35% 2.11% 4.5% 3.52% 1.01% 1.9% 4.37% 4.49% -0.21% 1.96% 5.45% 2.79% -0.23% 1.43% 4.26% 4.71% 0.02% 1.47% 2.89% 5.03% 0.49% 4.58% 4.47% 4.88% 0.46% 3.97% 5.02% 5.04% -0.38% 16.15% 5.37% 6.34% 0.14% -2.44% 6.7% 3.09% 0.27% -0.41% 7.85% 3.15% 0.24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -4.09% 4.3% 2.09% 1.52% -3.2% 2.49% 2.09% 1.48% 4.06% 3.56% 1.49% 1.61% -1.21% 3.68% 2.15% 2.07% -1.97% 3.51% 2.3% 2.32% -2.21% 2.05% 3.13% 2.23% 2.03% 4.36% 2.86% 2.63% 4.22% 5.15% 3.52% 2.94% -1.48% 4.63% 3.73% 2.2% -1.42% 3.32% 3.29% 3.12% 0.15% 2.08% 2.96% 3.4% 4.11% 4.32% 4.16% 3.41% 3.49% 3.59% 4.25% 4.1% -3.92% 15.19% 3.58% 3.47% 0.7% -2.38% 5.08% 3.34% 0.89% -0.51% 5.02% 3.11% 2.49%
EPS (Lũy kế 4 quý) 524 864 1.033 1.380 1.449 1.964 2.467 1.753 1.808 1.416 1.170 1.725 1.567 1.557 1.237 987 1.384 1.374 1.315 1.533 1.502 1.609 1.844 1.869 1.893 2.021 1.978 1.945 2.107 1.882 1.887 2.070 1.765 1.762 1.663 1.445 1.779 1.823 1.830 1.583 1.632 1.717 2.279 2.537 2.483 2.467 2.312 2.382 2.382 2.246 4.098 4.098 4.287 4.371 1.491 1.735 1.211 1.232 1.525 1.693 1.689 1.684 1.745 498 36
P/E(Giá CP/EPS) 49.82 25.58 15.58 11.23 11.73 20.32 16.98 16.43 14.44 16.95 23.51 14.26 16.27 21.84 30.47 38.19 22.55 26.2 20.84 10.31 6.39 8.2 9.87 9.74 7.92 8.66 9.51 10.18 7.59 8.5 7.95 6.38 9.07 7.89 9.62 11.77 8.38 9.22 7 8.08 8.15 7.17 4.61 4.26 4.43 3.45 3.81 3.78 4.37 3.21 1.88 1.76 2.15 2.45 8.25 6.28 9.91 8.93 8.52 6.91 5.39 7.01 9.63 38.77 616.09
Giá CP 26.106 22.101 16.094 15.497 16.997 39.908 41.890 28.802 26.108 24.001 27.507 24.599 25.495 34.005 37.691 37.694 31.209 35.999 27.405 15.805 9.598 13.194 18.200 18.204 14.993 17.502 18.811 19.800 15.992 15.997 15.002 13.207 16.009 13.902 15.998 17.008 14.908 16.808 12.810 12.791 13.301 12.311 10.506 10.808 11.000 8.511 8.809 9.004 10.409 7.210 7.704 7.212 9.217 10.709 12.301 10.896 12.001 11.002 12.993 11.699 9.104 11.805 16.804 19.307 22.179
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LBE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LBE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online