CTCP Lilama 10 - L10



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuL10
Giá hiện tại21.35 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/12/2007
Cổ phiếu niêm yết9.890.000
Cổ phiếu lưu hành9.890.000
Mã số thuế5400101273
Ngày cấp GPKD29/12/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Nhà thầu chuyên môn
Ngành nghề chính- Xây dựng công trình công nghiệp, đường dây tải điện
- Lắp ráp máy móc, thiết bị cho các công trình
- Lắp đặt hệ thống điện
- Sản xuất truyền tải và phân phối điện; ...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp liên hiệp lắp máy số 1 Hà Nội
- Ngày 01/01/2007, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Lilama 10

Tên đầy đủ: CTCP Lilama 10

Tên tiếng Anh: Lilama 10 Joint Stock Company

Tên viết tắt:Lilama 10.,JSC

Địa chỉ: Tòa nhà Lilama 10 - Phố Tố Hữu - P.Trung Văn - Q.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Ngọc Tuấn Hùng

Điện thoại: (84.24) 3864 9584

Fax: (84.24) 3864 9581

Email:info@lilama10.com

Website:http://www.lilama10.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.048.113 1.035.896 1.071.871 1.200.804 1.333.494 1.070.322 1.356.116 1.247.011 1.210.308 932.744 857.631 785.828 688.834 579.143 480.848 328.387 61.185
Lợi nhuận cty mẹ 25.909 16.619 14.657 18.078 17.310 16.185 28.633 32.854 30.405 26.723 25.404 25.960 21.518 29.131 23.976 22.852 3.671
Vốn CSH 259.042 247.410 244.133 239.612 234.120 240.034 224.420 216.928 189.285 176.905 163.381 149.418 142.140 135.425 118.691 105.619 103.937
CP lưu hành 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000
ROE %(LNST/VCSH) 10% 6.72% 6% 7.54% 7.39% 6.74% 12.76% 15.15% 16.06% 15.11% 15.55% 17.37% 15.14% 21.51% 20.2% 21.64% 3.53%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.47% 1.6% 1.37% 1.51% 1.3% 1.51% 2.11% 2.63% 2.51% 2.86% 2.96% 3.3% 3.12% 5.03% 4.99% 6.96% 6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.775 1.634 1.799 1.717 1.713 2.252 2.913 3.653 3.071 3.058 3.191 2.141 2.663 3.675 2.947 1.280 408
P/E(Giá CP/EPS) 15.44 17.44 8.89 8.04 14.36 8.64 5.12 4.08 4.98 3.92 2.88 4.11 4.02 7.67 6.11 9.76 137.29
Giá CP 27.406 28.497 15.993 13.805 24.599 19.457 14.915 14.904 15.294 11.987 9.190 8.800 10.705 28.187 18.006 12.493 56.014
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 213.320 247.120 168.686 380.154 252.153 269.346 205.566 357.934 203.050 218.099 253.301 235.464 365.007 367.203 258.012 331.160 244.429 270.977 387.827 328.806 345.884 286.585 276.005 319.910 187.822 284.911 333.311 297.900 439.994 142.018 396.575 415.967 292.451 287.711 276.340 316.050 330.207 184.332 272.910 215.409 260.093 225.031 170.707 229.236 232.657 216.731 224.988 206.590 137.519 161.878 131.555 166.051 229.350 125.576 110.124 161.801 181.642 97.368 134.810 158.624 90.046 114.736 77.700 93.814 42.137 61.185
CP lưu hành 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000 9.890.000
Lợi nhuận 3.232 13.563 2.580 5.929 3.837 4.527 3.043 5.971 3.078 2.802 4.147 3.950 3.758 6.085 3.823 4.948 3.222 5.491 3.144 4.279 4.396 3.945 4.150 5.863 2.227 7.108 6.851 7.261 7.413 4.750 9.083 10.138 8.883 4.611 8.875 8.344 8.575 4.389 6.028 8.011 8.295 5.871 5.041 7.322 7.170 6.487 7.420 7.506 4.547 2.075 4.925 5.678 8.840 2.069 7.110 9.571 10.381 3.403 9.352 6.211 5.010 9.600 5.404 4.876 2.972 3.671
Vốn CSH 271.774 268.542 254.979 252.399 259.042 254.981 250.453 247.410 254.160 251.082 248.280 244.133 253.279 249.521 243.435 239.612 247.955 244.732 237.457 234.120 242.736 238.340 234.395 240.034 239.603 238.379 231.271 224.420 236.491 228.091 223.341 216.928 211.655 202.772 198.160 189.285 195.897 187.322 182.933 176.905 183.665 175.372 168.553 163.381 165.682 158.512 156.475 149.418 151.908 144.880 147.004 142.140 146.100 144.826 142.535 135.425 135.091 124.956 121.733 118.691 113.663 114.148 110.506 105.619 103.047 103.937
ROE %(LNST/VCSH) 1.19% 5.05% 1.01% 2.35% 1.48% 1.78% 1.21% 2.41% 1.21% 1.12% 1.67% 1.62% 1.48% 2.44% 1.57% 2.07% 1.3% 2.24% 1.32% 1.83% 1.81% 1.66% 1.77% 2.44% 0.93% 2.98% 2.96% 3.24% 3.13% 2.08% 4.07% 4.67% 4.2% 2.27% 4.48% 4.41% 4.38% 2.34% 3.3% 4.53% 4.52% 3.35% 2.99% 4.48% 4.33% 4.09% 4.74% 5.02% 2.99% 1.43% 3.35% 3.99% 6.05% 1.43% 4.99% 7.07% 7.68% 2.72% 7.68% 5.23% 4.41% 8.41% 4.89% 4.62% 2.88% 3.53%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.52% 5.49% 1.53% 1.56% 1.52% 1.68% 1.48% 1.67% 1.52% 1.28% 1.64% 1.68% 1.03% 1.66% 1.48% 1.49% 1.32% 2.03% 0.81% 1.3% 1.27% 1.38% 1.5% 1.83% 1.19% 2.49% 2.06% 2.44% 1.68% 3.34% 2.29% 2.44% 3.04% 1.6% 3.21% 2.64% 2.6% 2.38% 2.21% 3.72% 3.19% 2.61% 2.95% 3.19% 3.08% 2.99% 3.3% 3.63% 3.31% 1.28% 3.74% 3.42% 3.85% 1.65% 6.46% 5.92% 5.72% 3.49% 6.94% 3.92% 5.56% 8.37% 6.95% 5.2% 7.05% 6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.585 2.646 1.724 1.771 1.775 1.698 1.521 1.634 1.428 1.497 1.833 1.799 1.901 1.847 1.786 1.717 1.648 1.768 1.610 1.713 1.875 1.653 1.976 2.252 2.395 2.925 2.684 2.913 3.281 3.511 3.585 3.653 3.451 3.416 3.391 3.071 3.034 3.003 3.169 3.058 2.981 2.855 2.924 3.191 3.212 2.917 2.421 2.141 1.935 2.418 2.417 2.663 3.100 3.273 3.423 3.675 3.297 2.694 3.390 2.947 2.790 2.555 1.888 1.280 738 408
P/E(Giá CP/EPS) 8.43 7.52 13 11.58 15.44 14.73 13.18 17.44 19.96 18.7 10.59 8.89 10.39 9.91 9.52 8.04 6.98 8.06 12.26 14.36 11.36 17.48 12.14 8.64 7.14 5.57 5.07 5.12 4.57 4.27 4.04 4.08 4.72 4.68 4.42 4.98 5.08 5.2 4.45 3.92 5.27 4.34 3.15 2.88 2.8 2.57 3.18 4.11 4.08 2.36 4.1 4.02 4.94 6.72 10.46 7.67 5.52 7.35 7.52 6.11 3.87 4.66 7.36 9.76 30.48 137.29
Giá CP 21.792 19.898 22.412 20.508 27.406 25.012 20.047 28.497 28.503 27.994 19.411 15.993 19.751 18.304 17.003 13.805 11.503 14.250 19.739 24.599 21.300 28.894 23.989 19.457 17.100 16.292 13.608 14.915 14.994 14.992 14.483 14.904 16.289 15.987 14.988 15.294 15.413 15.616 14.102 11.987 15.710 12.391 9.211 9.190 8.994 7.497 7.699 8.800 7.895 5.706 9.910 10.705 15.314 21.995 35.805 28.187 18.199 19.801 25.493 18.006 10.797 11.906 13.896 12.493 22.494 56.014
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU L10 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU L10

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online