CTCP CNC Capital Việt Nam - KSQ
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KSQ |
Giá hiện tại | 3.6 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/07/2013 |
Cổ phiếu niêm yết | 30.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 30.000.000 |
Mã số thuế | 0101971512 |
Ngày cấp GPKD | 05/01/2009 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | Khai thác và chế biến khoáng sản, kinh doanh khoáng sản, kim loại - Kinh doanh máy móc, khai thác mỏ, luyện kim... |
Mốc lịch sử | - CTCP Khoáng sản Quang Anh tiền thân là công ty TNHH Khoáng sản Quang Anh được thành lập năm 2006. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP CNC Capital Việt Nam Tên tiếng Anh: CNC Capital Vietnam JSC Tên viết tắt:CNC Capital Vietnam.,JSC Địa chỉ: A28 - BT6 KĐT Mỹ Đình 2 - Đường Trần Văn Cẩn - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Trần Việt Hùng Điện thoại: (84.24) 3564 3689 Fax: (84.24) 3564 3690 Email:ksq.jsc@gmail.com Website:http://cnccapital.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.450 | 3.284 | 56.805 | 34.791 | 38.378 | 1.093 | 136 | 5.738 | 81.491 | 190.054 | 100.492 | 7.201 |
Lợi nhuận cty mẹ | -1.326 | 7.948 | -3.852 | 1.253 | -1.478 | -352 | 4.699 | -3.269 | 3.374 | 7.462 | 5.513 | -667 |
Vốn CSH | 271.226 | 261.161 | 320.615 | 320.129 | 311.059 | 312.620 | 308.587 | 314.460 | 313.957 | 161.594 | 34.165 | 34.142 |
CP lưu hành | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.49% | 3.04% | -1.2% | 0.39% | -0.48% | -0.11% | 1.52% | -1.04% | 1.07% | 4.62% | 16.14% | -1.95% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -17.8% | 242.02% | -6.78% | 3.6% | -3.85% | -32.2% | 3455.15% | -56.97% | 4.14% | 3.93% | 5.49% | -9.26% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 336 | -101 | -67 | 29 | -30 | 165 | -130 | 82 | 220 | 611 | 199 | 508 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.23 | -16.85 | -49.49 | 119.75 | -46.98 | 11.49 | -11.54 | 20.74 | 19.12 | 9.16 | 19.14 | 0 |
Giá CP | 3.101 | 1.702 | 3.316 | 3.473 | 1.409 | 1.896 | 1.500 | 1.701 | 4.206 | 5.597 | 3.809 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 123 | 0 | 5.430 | 1.897 | 3.284 | 0 | 0 | 0 | 34.942 | 0 | 13.776 | 8.087 | 0 | 0 | 34.791 | 0 | 38.378 | 0 | 0 | 0 | 1.093 | 0 | 0 | 0 | 0 | 136 | 0 | 0 | 0 | 2.941 | 125 | 2.672 | 25.506 | 28.742 | 20.472 | 6.771 | 65.032 | 60.616 | 53.311 | 11.095 | 39.399 | 4.101 | 54.239 | 2.753 | 73 | 36 | 7.092 |
CP lưu hành | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Lợi nhuận | -4.159 | -998 | 1.844 | 1.987 | 8.634 | -360 | -189 | -137 | -1.012 | -1.232 | -646 | -962 | -1.606 | 1.213 | 1.789 | -143 | -698 | -71 | -626 | -83 | -9 | -94 | -224 | -25 | 7.945 | -2.736 | -268 | -242 | -3.446 | 57 | 46 | 74 | 1.102 | 1.237 | 934 | 101 | 250 | 3.293 | 2.670 | 1.249 | 2.714 | 13 | 2.746 | 40 | -369 | -1.821 | 1.523 |
Vốn CSH | 264.791 | 268.950 | 273.070 | 271.226 | 269.248 | 260.609 | 260.972 | 261.161 | 318.368 | 319.190 | 320.615 | 321.261 | 322.247 | 323.547 | 320.129 | 318.327 | 312.273 | 313.056 | 311.059 | 310.651 | 312.517 | 312.527 | 312.620 | 312.919 | 312.944 | 304.907 | 308.587 | 308.857 | 311.086 | 314.532 | 314.460 | 314.414 | 316.392 | 315.538 | 313.957 | 313.312 | 163.471 | 164.898 | 161.594 | 159.559 | 156.695 | 0 | 34.165 | 31.419 | 30.832 | 31.201 | 34.142 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.57% | -0.37% | 0.68% | 0.73% | 3.21% | -0.14% | -0.07% | -0.05% | -0.32% | -0.39% | -0.2% | -0.3% | -0.5% | 0.37% | 0.56% | -0.04% | -0.22% | -0.02% | -0.2% | -0.03% | -0% | -0.03% | -0.07% | -0.01% | 2.54% | -0.9% | -0.09% | -0.08% | -1.11% | 0.02% | 0.01% | 0.02% | 0.35% | 0.39% | 0.3% | 0.03% | 0.15% | 2% | 1.65% | 0.78% | 1.73% | INF% | 8.04% | 0.13% | -1.2% | -5.84% | 4.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -3381.3% | -INF% | 33.96% | 104.74% | 262.91% | -INF% | -INF% | -INF% | -2.9% | -INF% | -4.69% | -11.9% | -INF% | INF% | 5.14% | -INF% | -1.82% | -INF% | -INF% | -INF% | -0.82% | -INF% | -INF% | -INF% | INF% | -2011.76% | -INF% | -INF% | -INF% | 1.94% | 36.8% | 2.77% | 4.32% | 4.3% | 4.56% | 1.49% | 0.38% | 5.43% | 5.01% | 11.26% | 6.89% | 0.32% | 5.06% | 1.45% | -505.48% | -5058.33% | 21.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -44 | 382 | 403 | 336 | 265 | -57 | -86 | -101 | -128 | -148 | -67 | 14 | 42 | 72 | 29 | -54 | -52 | -29 | -30 | -14 | -12 | 253 | 165 | 164 | 157 | -223 | -130 | -119 | -109 | 43 | 82 | 112 | 118 | 102 | 220 | 368 | 498 | 710 | 611 | 850 | 1.063 | 810 | 199 | -209 | -222 | -99 | 508 |
P/E(Giá CP/EPS) | -67.86 | 9.16 | 8.92 | 9.23 | 7.17 | -37.08 | -28.01 | -16.85 | -14.02 | -20.92 | -49.49 | 497.71 | 220.26 | 95.8 | 119.75 | -61.09 | -36.53 | -51.66 | -46.98 | -73.16 | -119.25 | 7.1 | 11.49 | 14.65 | 7.66 | -6.28 | -11.54 | -14.23 | -17.44 | 61 | 20.74 | 16.13 | 14.43 | 26.45 | 19.12 | 10.32 | 5.83 | 6.06 | 9.16 | 8 | 7.24 | 9.88 | 19.14 | -24.9 | -18 | -44.37 | 0 |
Giá CP | 2.986 | 3.499 | 3.595 | 3.101 | 1.900 | 2.114 | 2.409 | 1.702 | 1.795 | 3.096 | 3.316 | 6.968 | 9.251 | 6.898 | 3.473 | 3.299 | 1.900 | 1.498 | 1.409 | 1.024 | 1.431 | 1.796 | 1.896 | 2.403 | 1.203 | 1.400 | 1.500 | 1.693 | 1.901 | 2.623 | 1.701 | 1.807 | 1.703 | 2.698 | 4.206 | 3.798 | 2.903 | 4.303 | 5.597 | 6.800 | 7.696 | 8.003 | 3.809 | 5.204 | 3.996 | 4.393 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KSQ TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KSQ
Chia sẻ lên: