CTCP CNC Capital Việt Nam - KSQ



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuKSQ
Giá hiện tại3.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn26/07/2013
Cổ phiếu niêm yết30.000.000
Cổ phiếu lưu hành30.000.000
Mã số thuế0101971512
Ngày cấp GPKD05/01/2009
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chínhKhai thác và chế biến khoáng sản, kinh doanh khoáng sản, kim loại
- Kinh doanh máy móc, khai thác mỏ, luyện kim...
Mốc lịch sử

- CTCP Khoáng sản Quang Anh tiền thân là công ty TNHH Khoáng sản Quang Anh được thành lập năm 2006.
- Ngày 05/01/2009 CTCP Khoáng sản Quang Anh được chính thức thành lập theo giấy chứng nhận ĐKKD số 0103034314 do Sở KH&ĐT tp.Hà Nội cấp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP CNC Capital Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP CNC Capital Việt Nam

Tên tiếng Anh: CNC Capital Vietnam JSC

Tên viết tắt:CNC Capital Vietnam.,JSC

Địa chỉ: A28 - BT6 KĐT Mỹ Đình 2 - Đường Trần Văn Cẩn - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Trần Việt Hùng

Điện thoại: (84.24) 3564 3689

Fax: (84.24) 3564 3690

Email:ksq.jsc@gmail.com

Website:http://cnccapital.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 3.284 56.805 34.791 38.378 1.093 136 5.738 81.491 190.054 100.492 7.201
Lợi nhuận cty mẹ 7.948 -3.852 1.253 -1.478 -352 4.699 -3.269 3.374 7.462 5.513 -667
Vốn CSH 261.161 320.615 320.129 311.059 312.620 308.587 314.460 313.957 161.594 34.165 34.142
CP lưu hành 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 3.04% -1.2% 0.39% -0.48% -0.11% 1.52% -1.04% 1.07% 4.62% 16.14% -1.95%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 242.02% -6.78% 3.6% -3.85% -32.2% 3455.15% -56.97% 4.14% 3.93% 5.49% -9.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) -101 -67 29 -30 165 -130 82 220 611 199 508
P/E(Giá CP/EPS) -16.85 -49.49 119.75 -46.98 11.49 -11.54 20.74 19.12 9.16 19.14 0
Giá CP 1.702 3.316 3.473 1.409 1.896 1.500 1.701 4.206 5.597 3.809 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013
Doanh thu 1.897 3.284 0 0 0 34.942 0 13.776 8.087 0 0 34.791 0 38.378 0 0 0 1.093 0 0 0 0 136 0 0 0 2.941 125 2.672 25.506 28.742 20.472 6.771 65.032 60.616 53.311 11.095 39.399 4.101 54.239 2.753 73 36 7.092
CP lưu hành 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000
Lợi nhuận 1.987 8.634 -360 -189 -137 -1.012 -1.232 -646 -962 -1.606 1.213 1.789 -143 -698 -71 -626 -83 -9 -94 -224 -25 7.945 -2.736 -268 -242 -3.446 57 46 74 1.102 1.237 934 101 250 3.293 2.670 1.249 2.714 13 2.746 40 -369 -1.821 1.523
Vốn CSH 271.226 269.248 260.609 260.972 261.161 318.368 319.190 320.615 321.261 322.247 323.547 320.129 318.327 312.273 313.056 311.059 310.651 312.517 312.527 312.620 312.919 312.944 304.907 308.587 308.857 311.086 314.532 314.460 314.414 316.392 315.538 313.957 313.312 163.471 164.898 161.594 159.559 156.695 0 34.165 31.419 30.832 31.201 34.142
ROE %(LNST/VCSH) 0.73% 3.21% -0.14% -0.07% -0.05% -0.32% -0.39% -0.2% -0.3% -0.5% 0.37% 0.56% -0.04% -0.22% -0.02% -0.2% -0.03% -0% -0.03% -0.07% -0.01% 2.54% -0.9% -0.09% -0.08% -1.11% 0.02% 0.01% 0.02% 0.35% 0.39% 0.3% 0.03% 0.15% 2% 1.65% 0.78% 1.73% INF% 8.04% 0.13% -1.2% -5.84% 4.46%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 104.74% 262.91% -INF% -INF% -INF% -2.9% -INF% -4.69% -11.9% -INF% INF% 5.14% -INF% -1.82% -INF% -INF% -INF% -0.82% -INF% -INF% -INF% INF% -2011.76% -INF% -INF% -INF% 1.94% 36.8% 2.77% 4.32% 4.3% 4.56% 1.49% 0.38% 5.43% 5.01% 11.26% 6.89% 0.32% 5.06% 1.45% -505.48% -5058.33% 21.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 336 265 -57 -86 -101 -128 -148 -67 14 42 72 29 -54 -52 -29 -30 -14 -12 253 165 164 157 -223 -130 -119 -109 43 82 112 118 102 220 368 498 710 611 850 1.063 810 199 -209 -222 -99 508
P/E(Giá CP/EPS) 9.23 7.17 -37.08 -28.01 -16.85 -14.02 -20.92 -49.49 497.71 220.26 95.8 119.75 -61.09 -36.53 -51.66 -46.98 -73.16 -119.25 7.1 11.49 14.65 7.66 -6.28 -11.54 -14.23 -17.44 61 20.74 16.13 14.43 26.45 19.12 10.32 5.83 6.06 9.16 8 7.24 9.88 19.14 -24.9 -18 -44.37 0
Giá CP 3.101 1.900 2.114 2.409 1.702 1.795 3.096 3.316 6.968 9.251 6.898 3.473 3.299 1.900 1.498 1.409 1.024 1.431 1.796 1.896 2.403 1.203 1.400 1.500 1.693 1.901 2.623 1.701 1.807 1.703 2.698 4.206 3.798 2.903 4.303 5.597 6.800 7.696 8.003 3.809 5.204 3.996 4.393 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KSQ TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KSQ

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online