CTCP Kim khí Miền Trung - KMT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KMT |
Giá hiện tại | 8.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 15/12/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.846.562 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.846.562 |
Mã số thuế | 0400101605 |
Ngày cấp GPKD | 28/12/2005 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh, xuất nhập khẩu kim khí, sắt thép... - Sản xuất thép xây dựng các loại; gia công, sản xuất các sản phẩm và phế liệu kim loại - Đầu tu kinh doanh khách sạn, văn phòng cho thuê và chung cư cao tầng - Kinh doanh dịch vụ cho thuê kho bãi - Đại lý tiêu thụ sản phẩm cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Kim khí Miền Trung được thành lập năm 1995 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Kim khí Miền Trung Tên tiếng Anh: Central Viet Nam Metal Corporation Tên viết tắt:CEVIMETAL Địa chỉ: Số 69 Quang Trung - P. Hải Châu I - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Đăng Loan Điện thoại: (84.236) 382 1824 - (84.236) 382 2807 - 382 1824 Fax: (84.236) 382 3306 - (84. 236) 382 3306 Email:cevimetal@dng.vnn.vn Website:http://www.cevimetal.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.930.815 | 2.836.310 | 2.523.926 | 1.914.522 | 1.830.139 | 2.549.983 | 2.243.505 | 1.688.738 | 1.902.682 | 1.283.167 | 1.418.097 | 1.347.771 | 1.239.951 | 646.457 | 454.758 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.869 | 12.141 | 11.950 | 6.077 | 7.290 | 8.239 | 12.002 | 5.212 | 3.260 | 2.143 | 1.982 | 3.284 | 13.771 | 5.439 | 3.657 |
Vốn CSH | 136.264 | 134.097 | 136.060 | 124.381 | 120.998 | 127.137 | 123.447 | 118.926 | 116.517 | 115.967 | 117.321 | 116.184 | 120.750 | 120.657 | 105.781 |
CP lưu hành | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.51% | 9.05% | 8.78% | 4.89% | 6.02% | 6.48% | 9.72% | 4.38% | 2.8% | 1.85% | 1.69% | 2.83% | 11.4% | 4.51% | 3.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.23% | 0.43% | 0.47% | 0.32% | 0.4% | 0.32% | 0.53% | 0.31% | 0.17% | 0.17% | 0.14% | 0.24% | 1.11% | 0.84% | 0.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 967 | 1.309 | 1.439 | 902 | 137 | 1.136 | 939 | 576 | 273 | 64 | 416 | 843 | 1.268 | 83 | 412 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.1 | 7.11 | 6.39 | 8.2 | 65.16 | 7.22 | 9.48 | 10.42 | 35.83 | 112.88 | 12.75 | 5.69 | 5.68 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.800 | 9.307 | 9.195 | 7.396 | 8.927 | 8.202 | 8.902 | 6.002 | 9.782 | 7.224 | 5.304 | 4.797 | 7.202 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.017.330 | 1.083.104 | 1.300.472 | 942.969 | 925.099 | 762.275 | 631.584 | 595.901 | 818.724 | 790.101 | 695.725 | 555.375 | 728.960 | 543.866 | 573.704 | 523.285 | 475.561 | 341.972 | 434.036 | 513.580 | 508.108 | 374.415 | 561.697 | 644.318 | 740.347 | 603.621 | 463.461 | 538.735 | 662.084 | 579.225 | 315.549 | 342.325 | 530.369 | 500.495 | 430.402 | 647.226 | 473.286 | 351.768 | 383.749 | 450.995 | 302.941 | 145.482 | 239.122 | 413.592 | 311.237 | 454.146 | 254.873 | 490.531 | 274.266 | 328.101 | 286.013 | 284.945 | 290.526 | 378.467 | 299.470 | 346.987 | 454.758 |
CP lưu hành | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 | 9.846.562 |
Lợi nhuận | 875 | 3.628 | 3.681 | 2.558 | 861 | 1.769 | 398 | 939 | 6.420 | 4.384 | 1.142 | 33 | 7.190 | 3.585 | 3.360 | 1.632 | 2.254 | -1.169 | 6.167 | 111 | 183 | 829 | 223 | 1.575 | 4.011 | 2.430 | 3.168 | 3.065 | 3.321 | 2.448 | 406 | 794 | 734 | 3.278 | 863 | 811 | 1.497 | 89 | 296 | 586 | 1.096 | 165 | -1.218 | 493 | 1.138 | 1.569 | 891 | 1.013 | -342 | 1.722 | 5.910 | 1.358 | 2.414 | 4.089 | 4.624 | 815 | 3.657 |
Vốn CSH | 138.390 | 138.315 | 134.687 | 131.006 | 136.325 | 136.264 | 134.495 | 134.097 | 140.051 | 134.331 | 135.855 | 136.060 | 136.027 | 129.538 | 125.953 | 124.381 | 129.642 | 125.996 | 127.165 | 120.998 | 127.780 | 127.597 | 127.059 | 127.137 | 125.563 | 129.045 | 126.614 | 123.447 | 120.382 | 117.061 | 119.331 | 118.926 | 118.132 | 120.632 | 117.380 | 116.517 | 115.707 | 116.352 | 116.263 | 115.967 | 115.381 | 116.267 | 116.103 | 117.321 | 116.828 | 118.645 | 117.076 | 116.184 | 115.371 | 121.489 | 126.931 | 120.750 | 119.392 | 129.346 | 125.281 | 120.657 | 105.781 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.63% | 2.62% | 2.73% | 1.95% | 0.63% | 1.3% | 0.3% | 0.7% | 4.58% | 3.26% | 0.84% | 0.02% | 5.29% | 2.77% | 2.67% | 1.31% | 1.74% | -0.93% | 4.85% | 0.09% | 0.14% | 0.65% | 0.18% | 1.24% | 3.19% | 1.88% | 2.5% | 2.48% | 2.76% | 2.09% | 0.34% | 0.67% | 0.62% | 2.72% | 0.74% | 0.7% | 1.29% | 0.08% | 0.25% | 0.51% | 0.95% | 0.14% | -1.05% | 0.42% | 0.97% | 1.32% | 0.76% | 0.87% | -0.3% | 1.42% | 4.66% | 1.12% | 2.02% | 3.16% | 3.69% | 0.68% | 3.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.09% | 0.33% | 0.28% | 0.27% | 0.09% | 0.23% | 0.06% | 0.16% | 0.78% | 0.55% | 0.16% | 0.01% | 0.99% | 0.66% | 0.59% | 0.31% | 0.47% | -0.34% | 1.42% | 0.02% | 0.04% | 0.22% | 0.04% | 0.24% | 0.54% | 0.4% | 0.68% | 0.57% | 0.5% | 0.42% | 0.13% | 0.23% | 0.14% | 0.65% | 0.2% | 0.13% | 0.32% | 0.03% | 0.08% | 0.13% | 0.36% | 0.11% | -0.51% | 0.12% | 0.37% | 0.35% | 0.35% | 0.21% | -0.12% | 0.52% | 2.07% | 0.48% | 0.83% | 1.08% | 1.54% | 0.23% | 0.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.091 | 1.090 | 901 | 567 | 403 | 967 | 1.233 | 1.309 | 1.217 | 1.295 | 1.214 | 1.439 | 1.601 | 1.100 | 617 | 902 | 748 | 537 | 740 | 137 | 285 | 674 | 837 | 1.136 | 1.287 | 1.217 | 1.220 | 939 | 708 | 445 | 529 | 576 | 577 | 655 | 331 | 273 | 251 | 210 | 218 | 64 | 54 | 59 | 201 | 416 | 468 | 318 | 333 | 843 | 878 | 1.158 | 1.399 | 1.268 | 1.213 | 968 | 552 | 83 | 412 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.07 | 9.73 | 10.99 | 15.87 | 29.29 | 9.1 | 7.38 | 7.11 | 8.88 | 9.11 | 9.48 | 6.39 | 5.62 | 8 | 12.96 | 8.2 | 9.09 | 15.07 | 12.02 | 65.16 | 18.58 | 8.31 | 9.8 | 7.22 | 6.06 | 7.23 | 6.56 | 9.48 | 12.56 | 20.21 | 17.01 | 10.42 | 10.57 | 10.99 | 23.86 | 35.83 | 25.93 | 27.16 | 26.66 | 112.88 | 101.27 | 131.27 | 18.88 | 12.75 | 9.61 | 22.33 | 13.19 | 5.69 | 6.26 | 5.79 | 3.5 | 5.68 | 6.27 | 10.75 | 20.82 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.804 | 10.606 | 9.902 | 8.998 | 11.804 | 8.800 | 9.100 | 9.307 | 10.807 | 11.797 | 11.509 | 9.195 | 8.998 | 8.800 | 7.996 | 7.396 | 6.799 | 8.093 | 8.895 | 8.927 | 5.295 | 5.601 | 8.203 | 8.202 | 7.799 | 8.799 | 8.003 | 8.902 | 8.892 | 8.993 | 8.998 | 6.002 | 6.099 | 7.198 | 7.898 | 9.782 | 6.508 | 5.704 | 5.812 | 7.224 | 5.469 | 7.745 | 3.795 | 5.304 | 4.497 | 7.101 | 4.392 | 4.797 | 5.496 | 6.705 | 4.897 | 7.202 | 7.606 | 10.406 | 11.493 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KMT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KMT
Chia sẻ lên: