CTCP Điện lực Khánh Hòa - KHP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KHP |
Giá hiện tại | 9.68 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 27/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 57.571.016 |
Cổ phiếu lưu hành | 57.571.016 |
Mã số thuế | 4200601069 |
Ngày cấp GPKD | 30/06/2005 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - SXKD điện năng, kinh doanh các sản phẩm bê tông ly tâm, XNK vật tư, thiết bị điện - Xây lắp các công trình điện, lưới và trạm điện có cấp điện áp đến 110 KV, công trình công nghiệp và dân dụng - Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp cấp điện áp dưới 110 KV - Kinh doanh thương mại, dịch vụ khách sạn, BĐS - Sản xuất thùng công tơ, hộp chia dây, tù điện... - Sản xuất đèn chỉ sử cố, thiết bị đóng cắt. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Sở quản lý và phân phối điện Phú Khánh - Ngày 30/06/2005, Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP - Ngày 08/12/2006 Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước cấp giấy phép niêm yết số 107/UBCK-GPNY cho cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Trung Tâm Giao dịch Chứng Khoán Tp.HCM, ngày 27/12/2006 cổ phiếu KHP của Công ty chính thức giao dịch tại Trung tâm GDCK Tp.HCM |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Điện lực Khánh Hòa Tên tiếng Anh: Khanh Hoa Power Joint Stock Company Tên viết tắt:KHPC Địa chỉ: Số 11 Lý Thánh Tôn - P. Vạn Thanh - Tp.Nha Trang - T.Khánh Hòa Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Cao Ký Điện thoại: (84.258) 222 0220 Fax: (84.258) 382 3828 Email:pckhanhhoa@cpc.vn Website:https://pckhanhhoa.cpc.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.205.324 | 5.165.029 | 4.361.191 | 4.572.887 | 5.369.101 | 4.522.788 | 3.764.340 | 3.457.951 | 3.120.476 | 2.681.792 | 2.241.882 | 1.900.107 | 1.551.146 | 1.207.772 | 1.026.028 | 842.959 | 764.382 | 645.541 | 450.393 |
Lợi nhuận cty mẹ | 50.486 | 57.726 | 48.040 | 43.730 | 49.482 | 60.186 | 42.607 | 64.752 | 89.841 | 73.261 | 70.626 | 110.028 | 73.482 | 88.577 | 48.147 | 42.595 | 46.074 | 20.435 | 13.877 |
Vốn CSH | 638.085 | 524.232 | 464.657 | 395.437 | 566.981 | 640.815 | 545.565 | 595.302 | 580.885 | 573.236 | 532.272 | 492.739 | 485.317 | 477.009 | 239.495 | 212.002 | 189.138 | 168.620 | 183.432 |
CP lưu hành | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.91% | 11.01% | 10.34% | 11.06% | 8.73% | 9.39% | 7.81% | 10.88% | 15.47% | 12.78% | 13.27% | 22.33% | 15.14% | 18.57% | 20.1% | 20.09% | 24.36% | 12.12% | 7.57% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.81% | 1.12% | 1.1% | 0.96% | 0.92% | 1.33% | 1.13% | 1.87% | 2.88% | 2.73% | 3.15% | 5.79% | 4.74% | 7.33% | 4.69% | 5.05% | 6.03% | 3.17% | 3.08% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.773 | 1.831 | 1.725 | -3.514 | -747 | 2.988 | 300 | 1.551 | 2.428 | 1.807 | 2.814 | 1.864 | 1.636 | 2.525 | 2.645 | 2.727 | 1.854 | 944 | 114 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.91 | 5.74 | 3.94 | -2.4 | -12.72 | 3.2 | 34.71 | 6.51 | 5.07 | 7.75 | 4.3 | 4.29 | 4.83 | 4.63 | 6.05 | 4.95 | 21.2 | 23.94 | 0 |
Giá CP | 8.705 | 10.510 | 6.797 | 8.434 | 9.502 | 9.562 | 10.413 | 10.097 | 12.310 | 14.004 | 12.100 | 7.997 | 7.902 | 11.691 | 16.002 | 13.499 | 39.305 | 22.599 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.979.706 | 1.476.700 | 1.673.044 | 1.774.287 | 1.623.345 | 1.134.648 | 1.286.043 | 1.487.200 | 1.368.765 | 1.023.021 | 1.038.323 | 1.143.367 | 1.245.990 | 933.511 | 1.053.925 | 1.282.844 | 1.120.359 | 1.115.759 | 1.286.766 | 1.570.970 | 1.478.038 | 1.033.327 | 1.116.237 | 1.328.453 | 1.176.346 | 901.752 | 921.809 | 1.095.054 | 1.005.892 | 741.585 | 857.319 | 991.094 | 904.589 | 704.949 | 811.152 | 893.193 | 828.597 | 587.534 | 690.175 | 721.506 | 759.288 | 510.823 | 571.844 | 615.167 | 594.963 | 459.908 | 485.293 | 545.631 | 484.583 | 384.600 | 406.945 | 453.646 | 410.749 | 279.806 | 306.561 | 338.092 | 310.752 | 252.367 | 269.049 | 305.783 | 259.968 | 191.228 | 216.074 | 230.554 | 223.141 | 173.190 | 189.644 | 212.405 | 209.690 | 152.643 | 164.102 | 180.676 | 171.476 | 129.287 | 143.842 | 162.703 | 143.848 |
CP lưu hành | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 | 57.571.016 |
Lợi nhuận | 23.763 | 10.114 | 89.099 | -45.433 | 48.261 | -41.441 | 49.671 | 133.789 | -37.963 | -87.771 | 6.744 | 223.201 | -105.184 | -76.721 | 314.302 | -40.387 | -218.837 | -11.348 | 2.793 | 86.641 | -14.513 | -25.439 | -3.749 | 13.779 | 28.757 | 21.399 | 14.241 | 55.290 | 9.040 | -35.964 | -24.500 | 63.423 | 24.701 | 1.128 | 38.709 | -2.436 | 51.897 | 1.671 | 19.164 | 24.494 | 28.007 | 1.596 | 17.220 | 25.545 | 23.089 | 4.772 | 41.928 | 42.921 | 20.774 | 4.405 | -3.832 | 54.252 | 20.660 | 2.402 | 30.881 | 14.022 | 41.488 | 2.186 | 8.043 | 22.083 | 16.251 | 1.770 | 14.122 | 14.232 | 12.717 | 1.524 | 11.482 | 21.143 | 11.874 | 1.575 | 7.625 | 9.184 | 5.803 | -2.177 | 2.602 | 9.179 | 2.096 |
Vốn CSH | 679.448 | 674.647 | 695.547 | 606.448 | 651.881 | 638.085 | 707.692 | 658.021 | 524.232 | 578.439 | 680.585 | 687.858 | 464.657 | 586.033 | 661.342 | 347.040 | 395.437 | 631.502 | 641.250 | 653.622 | 566.981 | 600.884 | 636.085 | 654.594 | 640.815 | 617.321 | 599.075 | 600.855 | 545.565 | 559.972 | 594.993 | 643.914 | 595.302 | 591.332 | 590.037 | 574.362 | 580.885 | 553.935 | 553.897 | 561.685 | 573.236 | 548.731 | 546.596 | 557.821 | 532.272 | 549.419 | 544.207 | 531.903 | 492.739 | 501.564 | 499.412 | 530.281 | 485.317 | 497.186 | 493.859 | 491.159 | 477.009 | 465.777 | 255.868 | 250.228 | 239.495 | 234.840 | 231.110 | 225.350 | 212.002 | 199.643 | 210.353 | 209.396 | 189.138 | 177.529 | 184.600 | 180.818 | 168.620 | 161.582 | 193.570 | 192.152 | 183.432 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.5% | 1.5% | 12.81% | -7.49% | 7.4% | -6.49% | 7.02% | 20.33% | -7.24% | -15.17% | 0.99% | 32.45% | -22.64% | -13.09% | 47.52% | -11.64% | -55.34% | -1.8% | 0.44% | 13.26% | -2.56% | -4.23% | -0.59% | 2.1% | 4.49% | 3.47% | 2.38% | 9.2% | 1.66% | -6.42% | -4.12% | 9.85% | 4.15% | 0.19% | 6.56% | -0.42% | 8.93% | 0.3% | 3.46% | 4.36% | 4.89% | 0.29% | 3.15% | 4.58% | 4.34% | 0.87% | 7.7% | 8.07% | 4.22% | 0.88% | -0.77% | 10.23% | 4.26% | 0.48% | 6.25% | 2.85% | 8.7% | 0.47% | 3.14% | 8.83% | 6.79% | 0.75% | 6.11% | 6.32% | 6% | 0.76% | 5.46% | 10.1% | 6.28% | 0.89% | 4.13% | 5.08% | 3.44% | -1.35% | 1.34% | 4.78% | 1.14% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.2% | 0.68% | 5.33% | -2.56% | 2.97% | -3.65% | 3.86% | 9% | -2.77% | -8.58% | 0.65% | 19.52% | -8.44% | -8.22% | 29.82% | -3.15% | -19.53% | -1.02% | 0.22% | 5.52% | -0.98% | -2.46% | -0.34% | 1.04% | 2.44% | 2.37% | 1.54% | 5.05% | 0.9% | -4.85% | -2.86% | 6.4% | 2.73% | 0.16% | 4.77% | -0.27% | 6.26% | 0.28% | 2.78% | 3.39% | 3.69% | 0.31% | 3.01% | 4.15% | 3.88% | 1.04% | 8.64% | 7.87% | 4.29% | 1.15% | -0.94% | 11.96% | 5.03% | 0.86% | 10.07% | 4.15% | 13.35% | 0.87% | 2.99% | 7.22% | 6.25% | 0.93% | 6.54% | 6.17% | 5.7% | 0.88% | 6.05% | 9.95% | 5.66% | 1.03% | 4.65% | 5.08% | 3.38% | -1.68% | 1.81% | 5.64% | 1.46% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.316 | 1.732 | 857 | 188 | 3.230 | 1.773 | 989 | 257 | 1.831 | 655 | 815 | 6.341 | 1.725 | -438 | 958 | -6.460 | -3.514 | 1.587 | 1.235 | 1.072 | -747 | 333 | 1.503 | 1.952 | 2.988 | 2.496 | 1.064 | 97 | 300 | 691 | 1.617 | 3.195 | 1.551 | 2.230 | 2.243 | 1.755 | 2.428 | 1.831 | 1.829 | 1.781 | 1.807 | 1.684 | 1.763 | 2.380 | 2.814 | 2.756 | 2.744 | 1.596 | 1.864 | 1.844 | 1.782 | 2.609 | 1.636 | 2.137 | 2.286 | 1.903 | 2.525 | 2.076 | 2.337 | 2.941 | 2.645 | 2.461 | 2.447 | 2.295 | 2.727 | 2.720 | 2.764 | 2.576 | 1.854 | 1.482 | 1.252 | 944 | 944 | 717 | 850 | 691 | 114 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.58 | 5.23 | 10.7 | 50.55 | 3.08 | 4.91 | 7.67 | 35.91 | 5.74 | 25.26 | 26.23 | 1.15 | 3.94 | -16.51 | 7.22 | -0.96 | -2.4 | 5.53 | 8.03 | 9.28 | -12.72 | 30.76 | 6.79 | 5.23 | 3.2 | 3.83 | 9.21 | 101.02 | 34.71 | 16.07 | 6.74 | 3.13 | 6.51 | 5.43 | 5.13 | 6.89 | 5.07 | 7.43 | 7.49 | 7.86 | 7.75 | 9.2 | 6.92 | 5.21 | 4.3 | 3.77 | 2.99 | 4.82 | 4.29 | 4.12 | 3.82 | 2.76 | 4.83 | 4.49 | 4.46 | 5.99 | 4.63 | 6.41 | 6.42 | 7.92 | 6.05 | 4.59 | 4.29 | 5.53 | 4.95 | 7.87 | 14.43 | 15.53 | 21.2 | 33.2 | 21.49 | 19.17 | 23.94 | 30.83 | 15.29 | 19.54 | 0 |
Giá CP | 9.975 | 9.058 | 9.170 | 9.503 | 9.948 | 8.705 | 7.586 | 9.229 | 10.510 | 16.545 | 21.377 | 7.292 | 6.797 | 7.231 | 6.917 | 6.202 | 8.434 | 8.776 | 9.917 | 9.948 | 9.502 | 10.243 | 10.205 | 10.209 | 9.562 | 9.560 | 9.799 | 9.799 | 10.413 | 11.104 | 10.899 | 10.000 | 10.097 | 12.109 | 11.507 | 12.092 | 12.310 | 13.604 | 13.699 | 13.999 | 14.004 | 15.493 | 12.200 | 12.400 | 12.100 | 10.390 | 8.205 | 7.693 | 7.997 | 7.597 | 6.807 | 7.201 | 7.902 | 9.595 | 10.196 | 11.399 | 11.691 | 13.307 | 15.004 | 23.293 | 16.002 | 11.296 | 10.498 | 12.691 | 13.499 | 21.406 | 39.885 | 40.005 | 39.305 | 49.202 | 26.905 | 18.096 | 22.599 | 22.105 | 12.997 | 13.502 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KHP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KHP
Chia sẻ lên: