CTCP Dược phẩm Imexpharm - IMP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | IMP |
Giá hiện tại | 48.75 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 04/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 66.705.370 |
Cổ phiếu lưu hành | 66.705.370 |
Mã số thuế | 1400384433 |
Ngày cấp GPKD | 01/08/2001 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất thuốc tân dược, các chất diệt khuẩn, khử trùng, thuốc y học dân tộc, cổ truyền - Mua bán thuốc, dược phẩm, dược liệu hóa chất, nguyên liệu ngành dược - Mua bán thiết bị y tế, kho bảo quản dược phẩm - Sản xuất, mua bán các thực phẩm dinh dưỡng. |
Mốc lịch sử | - Ngày 28/09/1983: Tiền thân của công ty là Xí Nghiệp Liên hiệp Dược Đồng Tháp: trực thuộc Sở Y tế Đồng Tháp được thành lập. - Tháng 11/1992: Xí Nghiệp Liên hiệp Dược Đồng Tháp được đổi tên thành Công ty dược phẩm Đồng Tháp (Imexpharm): Trực thuộc UBND Đồng Tháp. - Tháng 11/1999: Công ty dược phẩm Đồng Tháp đổi tên thành Công ty dược phẩm Trung Ương 7 trực thuộc Tổng công ty Dược Việt Nam. - Tháng 07/2001: Công ty dược phẩm Trung ương 7 chuyển thành công ty dược phẩm Imexpharm với vốn điều lệ 22 tỷ đồng. - Tháng 03/2005: Tăng vốn điều lệ lên 44 tỷ đồng. - Ngày 04/12/2006: Niêm yết trên sàn HOSE. - Ngày 06/03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 376,254,390,000 đồng. - Ngày 15/6/2017: Tăng vốn điều lệ lên 429,781,510,000 đồng. - Ngày 21/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 494,211,590,000 đồng. - Ngày 31/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 642,360,700,000 đồng. - Ngày 20/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 667,053,700,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Imexpharm Tên tiếng Anh: Imexpharm Corporation Tên viết tắt:IMEXPHARM Địa chỉ: Số 4 Đường 30/4 - P. 1 - Tp. Cao Lãnh - T. Đồng Tháp Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quốc Định Điện thoại: (84.277) 385 1620 Fax: (84.277) 385 3106 Email:imp@imexpharm.com Website:http://www.imexpharm.com |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.205.119 | 1.994.036 | 1.643.707 | 1.266.597 | 1.369.422 | 1.402.454 | 1.219.184 | 1.165.455 | 1.010.346 | 967.159 | 897.136 | 842.108 | 818.122 | 776.365 | 763.994 | 660.076 | 561.844 | 451.602 | 114.483 | 79.126 |
Lợi nhuận cty mẹ | 320.862 | 299.555 | 233.964 | 189.095 | 209.696 | 162.387 | 138.683 | 117.360 | 100.991 | 92.275 | 86.290 | 60.027 | 77.613 | 77.189 | 80.476 | 68.140 | 62.234 | 54.343 | 10.850 | 5.153 |
Vốn CSH | 2.146.499 | 1.972.273 | 1.770.120 | 1.696.495 | 1.586.571 | 1.470.578 | 1.443.872 | 1.366.141 | 885.520 | 874.913 | 744.637 | 726.671 | 700.191 | 683.916 | 545.733 | 524.769 | 500.905 | 250.828 | 232.807 | 95.262 |
CP lưu hành | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.95% | 15.19% | 13.22% | 11.15% | 13.22% | 11.04% | 9.6% | 8.59% | 11.4% | 10.55% | 11.59% | 8.26% | 11.08% | 11.29% | 14.75% | 12.98% | 12.42% | 21.67% | 4.66% | 5.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.55% | 15.02% | 14.23% | 14.93% | 15.31% | 11.58% | 11.38% | 10.07% | 10% | 9.54% | 9.62% | 7.13% | 9.49% | 9.94% | 10.53% | 10.32% | 11.08% | 12.03% | 9.48% | 6.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.159 | 3.888 | 2.957 | 3.264 | 3.682 | 2.908 | 2.806 | 3.724 | 2.761 | 3.903 | 3.810 | 4.725 | 5.155 | 6.805 | 6.317 | 5.523 | 5.453 | 4.636 | 1.292 | 1.123 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.52 | 12.1 | 20.12 | 24.45 | 15.34 | 16.26 | 18.71 | 17.05 | 16.23 | 11.66 | 14.17 | 7.2 | 7.57 | 6.03 | 9.74 | 11.05 | 17.79 | 26.75 | 77.42 | 0 |
Giá CP | 68.707 | 47.045 | 59.495 | 79.805 | 56.482 | 47.284 | 52.500 | 63.494 | 44.811 | 45.509 | 53.988 | 34.020 | 39.023 | 41.034 | 61.528 | 61.029 | 97.009 | 124.013 | 100.027 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 652.058 | 544.739 | 517.221 | 491.101 | 608.153 | 466.920 | 439.691 | 479.272 | 557.160 | 417.850 | 354.452 | 314.245 | 396.517 | 256.219 | 317.424 | 296.437 | 487.015 | 290.018 | 288.702 | 303.687 | 516.073 | 327.549 | 285.673 | 273.159 | 409.036 | 296.576 | 260.376 | 253.196 | 414.611 | 250.698 | 275.821 | 224.325 | 366.011 | 215.229 | 236.401 | 192.705 | 335.252 | 183.851 | 230.050 | 218.006 | 306.018 | 217.618 | 198.759 | 174.741 | 235.180 | 201.423 | 219.656 | 185.849 | 255.871 | 200.906 | 187.359 | 173.986 | 245.451 | 168.014 | 185.932 | 176.968 | 241.978 | 206.437 | 151.675 | 163.904 | 193.993 | 155.086 | 168.028 | 142.969 | 172.435 | 110.541 | 148.276 | 130.592 | 116.512 | 105.423 | 124.650 | 105.017 | 114.483 | 79.126 |
CP lưu hành | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 | 66.705.370 |
Lợi nhuận | 120.610 | 72.409 | 65.923 | 61.920 | 72.349 | 69.705 | 79.675 | 77.826 | 78.961 | 55.790 | 46.612 | 52.601 | 66.596 | 31.319 | 49.325 | 41.855 | 70.378 | 50.893 | 47.311 | 41.114 | 51.936 | 41.515 | 32.614 | 36.322 | 39.397 | 35.344 | 31.064 | 32.878 | 28.434 | 29.126 | 33.886 | 25.914 | 37.307 | 23.065 | 19.388 | 21.231 | 21.700 | 17.584 | 27.154 | 25.837 | 22.012 | 21.243 | 21.374 | 21.661 | -161 | 19.645 | 19.857 | 20.686 | 12.087 | 22.205 | 21.476 | 21.845 | 11.876 | 22.925 | 20.804 | 21.584 | 13.800 | 27.650 | 19.849 | 19.177 | 19.278 | 14.991 | 17.507 | 16.364 | 15.492 | 14.953 | 15.678 | 16.111 | 9.131 | 16.278 | 16.707 | 12.227 | 10.850 | 5.153 |
Vốn CSH | 2.183.119 | 2.150.073 | 2.077.664 | 2.146.499 | 2.084.579 | 2.012.230 | 1.942.525 | 1.972.273 | 1.904.871 | 1.825.910 | 1.770.120 | 1.847.011 | 1.794.410 | 1.727.814 | 1.696.495 | 1.772.342 | 1.730.486 | 1.632.589 | 1.586.571 | 1.600.003 | 1.558.889 | 1.506.953 | 1.470.578 | 1.540.934 | 1.504.613 | 1.479.216 | 1.443.872 | 1.416.193 | 1.395.314 | 1.388.454 | 1.366.141 | 1.365.010 | 935.748 | 908.584 | 885.520 | 928.062 | 906.197 | 892.497 | 874.913 | 907.561 | 796.347 | 776.455 | 744.637 | 743.515 | 726.260 | 747.327 | 726.671 | 726.869 | 714.183 | 719.993 | 700.191 | 716.565 | 708.696 | 707.709 | 683.916 | 663.841 | 589.231 | 573.372 | 545.733 | 525.769 | 540.164 | 539.760 | 524.769 | 524.744 | 516.542 | 515.857 | 500.905 | 510.733 | 493.606 | 265.157 | 250.828 | 225.972 | 232.807 | 95.262 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.52% | 3.37% | 3.17% | 2.88% | 3.47% | 3.46% | 4.1% | 3.95% | 4.15% | 3.06% | 2.63% | 2.85% | 3.71% | 1.81% | 2.91% | 2.36% | 4.07% | 3.12% | 2.98% | 2.57% | 3.33% | 2.75% | 2.22% | 2.36% | 2.62% | 2.39% | 2.15% | 2.32% | 2.04% | 2.1% | 2.48% | 1.9% | 3.99% | 2.54% | 2.19% | 2.29% | 2.39% | 1.97% | 3.1% | 2.85% | 2.76% | 2.74% | 2.87% | 2.91% | -0.02% | 2.63% | 2.73% | 2.85% | 1.69% | 3.08% | 3.07% | 3.05% | 1.68% | 3.24% | 3.04% | 3.25% | 2.34% | 4.82% | 3.64% | 3.65% | 3.57% | 2.78% | 3.34% | 3.12% | 3% | 2.9% | 3.13% | 3.15% | 1.85% | 6.14% | 6.66% | 5.41% | 4.66% | 5.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 18.5% | 13.29% | 12.75% | 12.61% | 11.9% | 14.93% | 18.12% | 16.24% | 14.17% | 13.35% | 13.15% | 16.74% | 16.8% | 12.22% | 15.54% | 14.12% | 14.45% | 17.55% | 16.39% | 13.54% | 10.06% | 12.67% | 11.42% | 13.3% | 9.63% | 11.92% | 11.93% | 12.99% | 6.86% | 11.62% | 12.29% | 11.55% | 10.19% | 10.72% | 8.2% | 11.02% | 6.47% | 9.56% | 11.8% | 11.85% | 7.19% | 9.76% | 10.75% | 12.4% | -0.07% | 9.75% | 9.04% | 11.13% | 4.72% | 11.05% | 11.46% | 12.56% | 4.84% | 13.64% | 11.19% | 12.2% | 5.7% | 13.39% | 13.09% | 11.7% | 9.94% | 9.67% | 10.42% | 11.45% | 8.98% | 13.53% | 10.57% | 12.34% | 7.84% | 15.44% | 13.4% | 11.64% | 9.48% | 6.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.373 | 3.743 | 3.910 | 4.159 | 4.444 | 4.592 | 4.383 | 3.888 | 3.509 | 3.324 | 2.957 | 2.997 | 2.836 | 2.895 | 3.264 | 3.460 | 3.692 | 3.655 | 3.682 | 3.385 | 3.287 | 3.033 | 2.908 | 2.953 | 2.973 | 2.841 | 2.806 | 2.953 | 2.969 | 3.518 | 3.724 | 3.562 | 3.490 | 2.950 | 2.761 | 3.029 | 3.208 | 3.329 | 3.903 | 4.195 | 4.565 | 3.885 | 3.810 | 3.718 | 3.659 | 4.458 | 4.725 | 4.934 | 5.104 | 5.130 | 5.155 | 5.157 | 5.432 | 5.966 | 6.805 | 7.134 | 6.934 | 7.408 | 6.317 | 6.115 | 5.866 | 5.533 | 5.523 | 5.359 | 5.338 | 5.023 | 5.453 | 5.937 | 6.008 | 6.379 | 4.636 | 2.747 | 1.292 | 1.123 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.93 | 13.36 | 19.26 | 16.52 | 12.74 | 14.81 | 13.92 | 12.1 | 17.15 | 18.65 | 20.12 | 25.02 | 27.43 | 25.22 | 24.45 | 21.25 | 15.25 | 13.13 | 15.34 | 12.53 | 14.6 | 16.48 | 16.26 | 17.95 | 20.48 | 18.31 | 18.71 | 21.33 | 22.23 | 17.91 | 17.05 | 18.75 | 16.02 | 21.9 | 16.23 | 15.62 | 11.69 | 12.89 | 11.66 | 11.04 | 9.16 | 10.94 | 14.17 | 16.81 | 10.19 | 7.94 | 7.2 | 6.93 | 6.92 | 7.8 | 7.57 | 7.35 | 7.13 | 7.54 | 6.03 | 6.57 | 8.87 | 7.96 | 9.74 | 11.69 | 14.41 | 14.46 | 11.05 | 9.09 | 14.05 | 17.92 | 17.79 | 20.21 | 31.13 | 24.93 | 26.75 | 48.05 | 77.42 | 0 |
Giá CP | 46.986 | 50.006 | 75.307 | 68.707 | 56.617 | 68.008 | 61.011 | 47.045 | 60.179 | 61.993 | 59.495 | 74.985 | 77.791 | 73.012 | 79.805 | 73.525 | 56.303 | 47.990 | 56.482 | 42.414 | 47.990 | 49.984 | 47.284 | 53.006 | 60.887 | 52.019 | 52.500 | 62.987 | 66.001 | 63.007 | 63.494 | 66.788 | 55.910 | 64.605 | 44.811 | 47.313 | 37.502 | 42.911 | 45.509 | 46.313 | 41.815 | 42.502 | 53.988 | 62.500 | 37.285 | 35.397 | 34.020 | 34.193 | 35.320 | 40.014 | 39.023 | 37.904 | 38.730 | 44.984 | 41.034 | 46.870 | 61.505 | 58.968 | 61.528 | 71.484 | 84.529 | 80.007 | 61.029 | 48.713 | 74.999 | 90.012 | 97.009 | 119.987 | 187.029 | 159.028 | 124.013 | 131.993 | 100.027 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU IMP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU IMP
Chia sẻ lên: