CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật - IJC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | IJC |
Giá hiện tại | 13.7 - Cập nhật vào 14:08 ngày 05/08/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 377.748.384 |
Cổ phiếu lưu hành | 377.748.384 |
Mã số thuế | 3700805566 |
Ngày cấp GPKD | 02/07/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Duy tu, sửa chữa, khai thác thu phí giao thông - Xây dựng dân dụng và CN, công trình giao thông - Thi công điện dân dụng và công nghiệp - Tư vấn các công trình dân dụng, công cộng, công nghiệp, giao thông, công trình kỹ thuật hạ tầng - KD BĐS & cho thuê nhà ở, căn hộ, nhà xưởng & văn phòng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 02/07/2007: Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (Becamex IJC) được thành lập. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 548.38 tỷ đồng. - Năm 2009: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 05/04/2010: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 19/04/2010: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 04/2011: Tăng vốn điều lệ lê 2,741.94 tỷ đồng. - Tháng 02/2017: Giảm vốn điều lệ xuống còn 1,370.97 tỷ đồng. - Tháng 01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,170.97 tỷ đồng. - Tháng 03/2023: Tăng vốn điều lệ lên 2,518.32 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Tên tiếng Anh: Becamex Infrastructure Development JSC Tên viết tắt:Becamex IJC Địa chỉ: Tầng 5 Becamex Tower - 230 Đại lộ Bình Dương - Phú Hòa - Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Thanh Hùng Điện thoại: (84.274) 384 8789 Fax: (84.274) 384 8678 Email:info@becamexijc.com Website:https://becamexijc.com |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 739.927 | 1.494.997 | 1.968.878 | 2.603.908 | 2.142.480 | 1.600.230 | 1.246.880 | 947.769 | 1.961.036 | 689.136 | 1.036.009 | 615.015 | 612.712 | 1.320.625 | 336.876 | 417.394 |
Lợi nhuận cty mẹ | 199.357 | 394.931 | 517.393 | 618.264 | 365.107 | 284.447 | 232.872 | 187.382 | 138.033 | 126.716 | 230.635 | 162.631 | 189.253 | 314.843 | 208.844 | 139.878 |
Vốn CSH | 4.489.527 | 3.923.796 | 3.674.434 | 3.193.704 | 1.837.405 | 1.747.197 | 1.644.453 | 1.592.554 | 2.872.407 | 2.899.703 | 2.870.126 | 2.874.520 | 2.943.172 | 2.888.387 | 634.787 | 598.500 |
CP lưu hành | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.44% | 10.07% | 14.08% | 19.36% | 19.87% | 16.28% | 14.16% | 11.77% | 4.81% | 4.37% | 8.04% | 5.66% | 6.43% | 10.9% | 32.9% | 23.37% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 26.94% | 26.42% | 26.28% | 23.74% | 17.04% | 17.78% | 18.68% | 19.77% | 7.04% | 18.39% | 22.26% | 26.44% | 30.89% | 23.84% | 61.99% | 33.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.297 | 2.030 | 2.369 | 3.888 | 1.859 | 2.113 | 1.506 | 877 | 344 | 943 | 599 | 390 | 1.326 | 2.221 | 2.217 | 1.257 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.18 | 6.41 | 7.68 | 8.54 | 5.86 | 4.92 | 6.09 | 10.81 | 25.57 | 12.41 | 20.86 | 20.49 | 8.15 | 3.56 | 12.63 | 0 |
Giá CP | 15.797 | 13.012 | 18.194 | 33.204 | 10.894 | 10.396 | 9.172 | 9.480 | 8.796 | 11.703 | 12.495 | 7.991 | 10.807 | 7.907 | 28.001 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 189.194 | 388.591 | 162.142 | 238.318 | 214.131 | 705.878 | 336.670 | 213.678 | 516.992 | 710.024 | 528.184 | 262.196 | 363.322 | 562.346 | 1.416.044 | 302.513 | 298.706 | 204.556 | 1.336.705 | 192.147 | 780.772 | 365.712 | 261.599 | 286.402 | 284.179 | 322.585 | 353.714 | 299.106 | 158.462 | 333.618 | 156.583 | 304.115 | 1.402.145 | 132.276 | 122.500 | 233.227 | 129.338 | 184.698 | 141.873 | 770.907 | 75.828 | 104.091 | 85.183 | 421.357 | 45.837 | 64.393 | 83.428 | 80.976 | 162.612 | 185.327 | 183.797 | 834.173 | 316.267 | 88.986 | 81.199 | 169.455 | 48.253 | 55.855 | 63.313 | 57.213 | 98.582 | 0 | 261.599 |
CP lưu hành | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 | 377.748.384 |
Lợi nhuận | 86.604 | 73.532 | 39.221 | 76.042 | 69.309 | 142.024 | 107.556 | 32.961 | 119.498 | 191.046 | 173.888 | 66.578 | 82.686 | 176.983 | 292.017 | 144.695 | 64.301 | 40.291 | 115.820 | 34.382 | 64.400 | 116.737 | 68.928 | 33.753 | 70.216 | 74.658 | 54.245 | 44.543 | 33.082 | 93.622 | 16.135 | 44.619 | 66.146 | 9.910 | 17.358 | 41.583 | 25.507 | 25.734 | 33.892 | 180.014 | 18.857 | 12.907 | 18.857 | 118.888 | 13.650 | 14.152 | 15.941 | 14.710 | 62.231 | 58.382 | 53.930 | 181.317 | 69.817 | 28.691 | 35.018 | 130.967 | 27.270 | 18.318 | 32.289 | 19.238 | 51.712 | 0 | 68.928 |
Vốn CSH | 5.018.442 | 4.931.871 | 4.489.527 | 3.823.844 | 3.756.752 | 3.687.337 | 3.923.796 | 3.820.948 | 3.792.330 | 3.674.434 | 3.517.684 | 3.343.327 | 3.278.771 | 3.193.704 | 3.363.596 | 2.069.043 | 1.905.305 | 1.837.405 | 1.948.167 | 1.832.353 | 1.811.597 | 1.747.197 | 1.805.640 | 1.736.600 | 1.714.785 | 1.644.453 | 1.713.959 | 1.662.545 | 1.625.636 | 1.592.554 | 1.613.425 | 2.978.667 | 2.938.355 | 2.872.407 | 2.975.613 | 2.956.263 | 2.924.591 | 2.899.703 | 3.100.147 | 3.068.924 | 2.888.909 | 2.870.126 | 3.026.556 | 3.008.576 | 2.887.950 | 2.874.520 | 3.030.392 | 3.015.188 | 3.000.478 | 2.943.172 | 3.196.437 | 3.138.879 | 2.957.357 | 2.888.387 | 2.870.803 | 793.047 | 662.057 | 634.787 | 701.656 | 669.367 | 650.129 | 598.500 | 1.805.640 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.73% | 1.49% | 0.87% | 1.99% | 1.84% | 3.85% | 2.74% | 0.86% | 3.15% | 5.2% | 4.94% | 1.99% | 2.52% | 5.54% | 8.68% | 6.99% | 3.37% | 2.19% | 5.95% | 1.88% | 3.55% | 6.68% | 3.82% | 1.94% | 4.09% | 4.54% | 3.16% | 2.68% | 2.04% | 5.88% | 1% | 1.5% | 2.25% | 0.35% | 0.58% | 1.41% | 0.87% | 0.89% | 1.09% | 5.87% | 0.65% | 0.45% | 0.62% | 3.95% | 0.47% | 0.49% | 0.53% | 0.49% | 2.07% | 1.98% | 1.69% | 5.78% | 2.36% | 0.99% | 1.22% | 16.51% | 4.12% | 2.89% | 4.6% | 2.87% | 7.95% | 0% | 3.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 45.78% | 18.92% | 24.19% | 31.91% | 32.37% | 20.12% | 31.95% | 15.43% | 23.11% | 26.91% | 32.92% | 25.39% | 22.76% | 31.47% | 20.62% | 47.83% | 21.53% | 19.7% | 8.66% | 17.89% | 8.25% | 31.92% | 26.35% | 11.79% | 24.71% | 23.14% | 15.34% | 14.89% | 20.88% | 28.06% | 10.3% | 14.67% | 4.72% | 7.49% | 14.17% | 17.83% | 19.72% | 13.93% | 23.89% | 23.35% | 24.87% | 12.4% | 22.14% | 28.22% | 29.78% | 21.98% | 19.11% | 18.17% | 38.27% | 31.5% | 29.34% | 21.74% | 22.08% | 32.24% | 43.13% | 77.29% | 56.51% | 32.8% | 51% | 33.63% | 52.46% | NAN% | 26.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 883 | 923 | 1.297 | 1.588 | 1.468 | 1.742 | 2.030 | 2.383 | 2.538 | 2.369 | 2.304 | 2.861 | 3.571 | 3.888 | 3.501 | 2.663 | 1.859 | 1.859 | 2.417 | 2.075 | 2.070 | 2.113 | 1.806 | 1.699 | 1.777 | 1.506 | 1.645 | 1.048 | 866 | 877 | 463 | 503 | 492 | 344 | 402 | 462 | 967 | 943 | 896 | 841 | 618 | 599 | 604 | 593 | 213 | 390 | 552 | 690 | 1.298 | 1.326 | 1.257 | 1.465 | 1.684 | 2.221 | 3.858 | 3.808 | 1.771 | 2.217 | 1.883 | 2.551 | 2.200 | 1.257 | 503 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.52 | 15.77 | 12.18 | 8.79 | 9.91 | 8.01 | 6.41 | 5.08 | 6.58 | 7.68 | 12.41 | 10.94 | 7.8 | 8.54 | 7.84 | 9.2 | 6.56 | 5.86 | 3.32 | 7.71 | 7.1 | 4.92 | 6.31 | 4.44 | 4.78 | 6.09 | 6.38 | 9.41 | 13.86 | 10.81 | 18.14 | 15.49 | 15.66 | 25.57 | 19.66 | 15.58 | 9.1 | 12.41 | 12.39 | 16.05 | 22.16 | 20.86 | 23.52 | 15.17 | 33.77 | 20.49 | 17.4 | 13.33 | 6.4 | 8.15 | 8.75 | 5.73 | 7.9 | 3.56 | 2.67 | 4.94 | 11.29 | 12.63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.704 | 14.556 | 15.797 | 13.959 | 14.548 | 13.953 | 13.012 | 12.106 | 16.700 | 18.194 | 28.593 | 31.299 | 27.854 | 33.204 | 27.448 | 24.500 | 12.195 | 10.894 | 8.024 | 15.998 | 14.697 | 10.396 | 11.396 | 7.544 | 8.494 | 9.172 | 10.495 | 9.862 | 12.003 | 9.480 | 8.399 | 7.791 | 7.705 | 8.796 | 7.903 | 7.198 | 8.800 | 11.703 | 11.101 | 13.498 | 13.695 | 12.495 | 14.206 | 8.996 | 7.193 | 7.991 | 9.605 | 9.198 | 8.307 | 10.807 | 10.999 | 8.394 | 13.304 | 7.907 | 10.301 | 18.812 | 19.995 | 28.001 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU IJC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU IJC
Chia sẻ lên: