CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc - IDV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | IDV |
Giá hiện tại | 39.7 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 01/06/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 30.273.276 |
Cổ phiếu lưu hành | 30.273.276 |
Mã số thuế | 2500222004 |
Ngày cấp GPKD | 16/06/2003 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư XD, kinh doanh hạ tầng cụm KCN, khu đô thị, nhà ở - Kinh doanh BĐS - Kinh doanh dịch vụ du lịch - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Sản xuất và mua bán cây xanh... |
Mốc lịch sử | - Ngày 16/06/2003: Công ty được thành lập với số VĐL ban đầu là 9,999,000,000 đồng. - Ngày 01/10/2009: Công ty đã được UBCK Nhà nước chấp thuận là Công ty đại chúng. - Ngày 18/05/2010: Công ty được Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký niêm yết cổ phiếu. - Ngày 01/06/2010: Ngày đầu tiên giao dịch cổ phiếu IDV trên HNX. - Ngày 16/07/2013: Tăng vốn điều lệ lên 44,343 tỷ đồng. . - Ngày 06//10/2017: Tăng vốn điều lệ lên 161,725,490,000 đồng. . - Ngày 05/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 210,234,500,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc Tên tiếng Anh: Vinh Phuc Infrastructure Development JSC Tên viết tắt:VPID - JSC Địa chỉ: KCN Khai Quang - P. Khai Quang - Tp. Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Huy Tùng Điện thoại: (84.211) 372 0945 Fax: (84.211) 384 5944 Email:idv@vpid.vn Website:https://www.vpid.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 184.345 | 111.890 | 120.918 | 220.439 | 124.524 | 74.398 | 109.978 | 115.244 | 63.706 | 66.095 | 33.563 | 15.801 | 29.906 | 29.956 |
Lợi nhuận cty mẹ | 157.759 | 140.832 | 156.467 | 196.323 | 110.056 | 76.581 | 76.426 | 75.569 | 48.054 | 47.995 | 18.059 | 8.143 | 11.539 | 13.473 |
Vốn CSH | 666.830 | 621.897 | 501.773 | 378.567 | 257.106 | 210.819 | 185.746 | 137.121 | 109.099 | 74.969 | 46.620 | 48.573 | 48.100 | 42.392 |
CP lưu hành | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 |
ROE %(LNST/VCSH) | 23.66% | 22.65% | 31.18% | 51.86% | 42.81% | 36.33% | 41.15% | 55.11% | 44.05% | 64.02% | 38.74% | 16.76% | 23.99% | 31.78% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 85.58% | 125.87% | 129.4% | 89.06% | 88.38% | 102.93% | 69.49% | 65.57% | 75.43% | 72.62% | 53.81% | 51.53% | 38.58% | 44.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.585 | 7.064 | 8.921 | 10.244 | 6.425 | 4.028 | 8.787 | 6.159 | 8.918 | 9.567 | 1.846 | 2.351 | 5.500 | 1.654 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.06 | 5.35 | 6.68 | 4.93 | 5.53 | 7.32 | 4.95 | 7.7 | 4.36 | 5.57 | 13.54 | 7.4 | 5.8 | 21.22 |
Giá CP | 27.785 | 37.792 | 59.592 | 50.503 | 35.530 | 29.485 | 43.496 | 47.424 | 38.882 | 53.288 | 24.995 | 17.397 | 31.900 | 35.098 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 39.018 | 38.153 | 24.531 | 45.286 | 50.005 | 64.523 | 37.131 | 20.865 | 21.585 | 32.309 | 51.342 | 21.244 | 22.719 | 25.613 | 35.016 | 34.868 | 41.459 | 109.096 | 28.520 | 33.305 | 34.970 | 27.729 | 17.924 | 13.185 | 30.098 | 13.191 | 23.506 | 29.765 | 10.871 | 45.836 | 63.816 | 8.182 | 32.874 | 10.372 | 18.663 | 16.355 | 9.015 | 19.673 | 22.443 | 14.020 | 15.859 | 13.773 | 15.882 | 4.952 | 7.903 | 4.826 | 4.125 | 4.592 | 7.084 | 8.363 | 6.940 | 8.375 | 6.228 | 19.172 | 3.999 | 2.835 | 3.950 |
CP lưu hành | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 | 30.273.276 |
Lợi nhuận | 32.850 | 31.697 | 70.661 | 28.291 | 30.641 | 28.166 | 38.577 | 26.886 | 22.327 | 53.042 | 61.464 | 47.999 | 23.016 | 23.988 | 56.685 | 59.287 | 19.698 | 60.653 | 32.740 | 39.954 | 14.170 | 23.192 | 24.438 | 15.596 | 28.162 | 8.385 | 11.367 | 24.299 | 6.667 | 34.093 | 36.803 | 23.969 | 7.528 | 7.269 | 13.591 | 12.219 | 5.873 | 16.371 | 15.755 | 10.480 | 7.848 | 13.912 | 11.247 | 2.965 | -862 | 4.709 | -93 | 2.965 | 5.271 | -5.068 | 4.836 | 7.032 | 4.739 | 4.777 | 2.858 | 2.942 | 2.896 |
Vốn CSH | 812.319 | 810.694 | 794.453 | 725.752 | 697.449 | 666.830 | 651.424 | 621.897 | 595.087 | 572.754 | 552.120 | 501.773 | 453.822 | 430.776 | 423.753 | 378.567 | 340.943 | 319.585 | 269.517 | 257.106 | 260.153 | 232.904 | 222.180 | 210.819 | 215.122 | 203.742 | 193.425 | 185.746 | 172.037 | 165.370 | 156.185 | 137.121 | 131.297 | 109.899 | 117.884 | 109.099 | 96.880 | 90.589 | 85.879 | 74.969 | 73.834 | 63.537 | 50.689 | 46.620 | 43.656 | 44.456 | 44.693 | 48.573 | 57.080 | 49.670 | 49.693 | 48.100 | 38.836 | 42.233 | 42.379 | 42.392 | 39.507 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.04% | 3.91% | 8.89% | 3.9% | 4.39% | 4.22% | 5.92% | 4.32% | 3.75% | 9.26% | 11.13% | 9.57% | 5.07% | 5.57% | 13.38% | 15.66% | 5.78% | 18.98% | 12.15% | 15.54% | 5.45% | 9.96% | 11% | 7.4% | 13.09% | 4.12% | 5.88% | 13.08% | 3.88% | 20.62% | 23.56% | 17.48% | 5.73% | 6.61% | 11.53% | 11.2% | 6.06% | 18.07% | 18.35% | 13.98% | 10.63% | 21.9% | 22.19% | 6.36% | -1.97% | 10.59% | -0.21% | 6.1% | 9.23% | -10.2% | 9.73% | 14.62% | 12.2% | 11.31% | 6.74% | 6.94% | 7.33% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 84.19% | 83.08% | 288.05% | 62.47% | 61.28% | 43.65% | 103.89% | 128.86% | 103.44% | 164.17% | 119.71% | 225.94% | 101.31% | 93.66% | 161.88% | 170.03% | 47.51% | 55.6% | 114.8% | 119.96% | 40.52% | 83.64% | 136.34% | 118.29% | 93.57% | 63.57% | 48.36% | 81.64% | 61.33% | 74.38% | 57.67% | 292.95% | 22.9% | 70.08% | 72.82% | 74.71% | 65.15% | 83.22% | 70.2% | 74.75% | 49.49% | 101.01% | 70.82% | 59.87% | -10.91% | 97.58% | -2.25% | 64.57% | 74.41% | -60.6% | 69.68% | 83.96% | 76.09% | 24.92% | 71.47% | 103.77% | 73.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.262 | 5.251 | 5.372 | 4.517 | 4.682 | 4.585 | 5.772 | 7.064 | 8.772 | 9.748 | 8.718 | 8.921 | 9.585 | 9.405 | 11.612 | 10.244 | 9.137 | 8.831 | 6.708 | 6.425 | 5.051 | 6.019 | 4.989 | 4.028 | 4.808 | 3.655 | 5.975 | 8.787 | 8.958 | 9.858 | 7.966 | 6.159 | 5.391 | 5.632 | 7.589 | 8.918 | 9.473 | 10.024 | 10.002 | 9.567 | 8.521 | 6.930 | 4.721 | 1.846 | 1.036 | 2.108 | 889 | 2.351 | 3.546 | 3.378 | 6.132 | 5.500 | 4.340 | 3.818 | 2.464 | 1.654 | 821 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.41 | 7.16 | 6.96 | 7.99 | 8.26 | 6.06 | 5.06 | 5.35 | 4.89 | 6.47 | 7.83 | 6.68 | 7.02 | 8.45 | 4.81 | 4.93 | 4.07 | 3.51 | 5.59 | 5.53 | 5.96 | 4.95 | 5.35 | 7.32 | 6.66 | 8.95 | 5.46 | 4.95 | 5.4 | 5.31 | 5.65 | 7.7 | 6.79 | 7.21 | 5.73 | 4.36 | 4.17 | 6.06 | 5.54 | 5.57 | 3.81 | 4 | 4.02 | 13.54 | 16.6 | 8.77 | 28.7 | 7.4 | 5.36 | 10.36 | 3.33 | 5.8 | 4.47 | 7.31 | 12.09 | 21.22 | 0 |
Giá CP | 38.991 | 37.597 | 37.389 | 36.091 | 38.673 | 27.785 | 29.206 | 37.792 | 42.895 | 63.070 | 68.262 | 59.592 | 67.287 | 79.472 | 55.854 | 50.503 | 37.188 | 30.997 | 37.498 | 35.530 | 30.104 | 29.794 | 26.691 | 29.485 | 32.021 | 32.712 | 32.624 | 43.496 | 48.373 | 52.346 | 45.008 | 47.424 | 36.605 | 40.607 | 43.485 | 38.882 | 39.502 | 60.745 | 55.411 | 53.288 | 32.465 | 27.720 | 18.978 | 24.995 | 17.198 | 18.487 | 25.514 | 17.397 | 19.007 | 34.996 | 20.420 | 31.900 | 19.400 | 27.910 | 29.790 | 35.098 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU IDV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU IDV
Chia sẻ lên: