CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC - HVH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HVH |
Giá hiện tại | 6.84 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/11/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 36.949.995 |
Cổ phiếu lưu hành | 36.949.995 |
Mã số thuế | 0104606490 |
Ngày cấp GPKD | 23/04/2010 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Nhà thầu chuyên môn |
Ngành nghề chính | - Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đồ nội thất, đồ dùng khác chưa được phân vào đâu; - Khai thác, xử lý, cung cấp nước; - Bán buôn nông lâm sản và động vật sống; - ... |
Mốc lịch sử | - Công ty thành lập ngày 23/04/2010 với tên gọi là CTCP Dịch vụ Kỹ thuật và Giải pháp Công nghệ Hưng Phát. - Ngày 21/03/2011 đổi tên thành CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 108 tỷ đồng. - Tháng 03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 133.9 tỷ đồng. - Tháng 09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Ngày 30/11/2018, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 15,600 đ/CP. - Tháng 09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 219.5 tỷ đồng. - Tháng 09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 369.5 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC Tên tiếng Anh: HVC Investment and Technology JSC Tên viết tắt:HVC.,JSC Địa chỉ: Tầng 8 tháp C Hồ Gươm Plaza - Số 102 Trần Phú - P. Mộ Lao - Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Ngà Điện thoại: (84.24) 3540 2246 Fax: (84.24) 3540 2247 Email:info@hvcgroup.net Website:http://www.hvcgroup.net |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 250.812 | 443.420 | 308.345 | 404.957 | 526.530 | 600.822 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.126 | 23.003 | 9.781 | 21.992 | 48.421 | 60.619 |
Vốn CSH | 478.178 | 460.840 | 459.900 | 303.716 | 270.454 | 233.442 |
CP lưu hành | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.33% | 4.99% | 2.13% | 7.24% | 17.9% | 25.97% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.44% | 5.19% | 3.17% | 5.43% | 9.2% | 10.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 489 | 252 | 589 | 2.141 | 2.846 | 1.358 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.81 | 25.55 | 18.25 | 3.93 | 9.26 | 0 |
Giá CP | 6.264 | 6.439 | 10.749 | 8.414 | 26.354 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 104.320 | 76.736 | 29.171 | 106.885 | 38.020 | 150.805 | 108.047 | 88.030 | 96.538 | 120.058 | 35.682 | 81.649 | 70.956 | 115.360 | 82.353 | 126.258 | 80.986 | 145.752 | 132.922 | 141.300 | 106.556 | 178.643 | 121.816 | 247.857 | 52.506 |
CP lưu hành | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 | 36.949.995 |
Lợi nhuận | 9.133 | 2.137 | 551 | 7.217 | 1.221 | 5.415 | 7.382 | 4.067 | 6.139 | -2.245 | 1.354 | 6.821 | 3.851 | 2.581 | 2.124 | 12.667 | 4.620 | 7.049 | 17.901 | 15.760 | 7.711 | 16.879 | 16.575 | 23.471 | 3.694 |
Vốn CSH | 497.185 | 488.171 | 485.911 | 485.414 | 478.178 | 478.139 | 472.676 | 460.840 | 456.774 | 460.976 | 461.709 | 459.900 | 471.221 | 317.062 | 313.082 | 303.716 | 290.375 | 297.177 | 293.746 | 270.454 | 254.890 | 266.933 | 250.056 | 233.442 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.84% | 0.44% | 0.11% | 1.49% | 0.26% | 1.13% | 1.56% | 0.88% | 1.34% | -0.49% | 0.29% | 1.48% | 0.82% | 0.81% | 0.68% | 4.17% | 1.59% | 2.37% | 6.09% | 5.83% | 3.03% | 6.32% | 6.63% | 10.05% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.75% | 2.78% | 1.89% | 6.75% | 3.21% | 3.59% | 6.83% | 4.62% | 6.36% | -1.87% | 3.79% | 8.35% | 5.43% | 2.24% | 2.58% | 10.03% | 5.7% | 4.84% | 13.47% | 11.15% | 7.24% | 9.45% | 13.61% | 9.47% | 7.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 481 | 288 | 382 | 575 | 489 | 634 | 415 | 252 | 327 | 285 | 481 | 589 | 974 | 1.079 | 1.333 | 2.141 | 2.283 | 2.425 | 2.913 | 2.846 | 3.232 | 3.031 | 2.187 | 1.358 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.57 | 18.6 | 15.63 | 11.26 | 12.81 | 7.56 | 15.65 | 25.55 | 33.99 | 44.91 | 20.19 | 18.25 | 12.63 | 9.36 | 6.09 | 3.93 | 2.86 | 6.12 | 6.09 | 9.26 | 7.49 | 7.14 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.084 | 5.357 | 5.971 | 6.475 | 6.264 | 4.793 | 6.495 | 6.439 | 11.115 | 12.799 | 9.711 | 10.749 | 12.302 | 10.099 | 8.118 | 8.414 | 6.529 | 14.841 | 17.740 | 26.354 | 24.208 | 21.641 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HVH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HVH
Chia sẻ lên: