CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO - HTI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HTI |
Giá hiện tại | 17.95 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 20/12/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 24.949.200 |
Cổ phiếu lưu hành | 24.949.200 |
Mã số thuế | 0302095576 |
Ngày cấp GPKD | 23/11/2010 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư xây dựng, kinh doanh kỹ thuật khu đô thị, KCN, Khu kinh tế - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông thủy lợi - Sản xuất, lắp đặt, mua bán thiết bị ngành giao thông (không sản xuất tại trụ sở), ... |
Mốc lịch sử | - Năm 2000: Tiền thân là Công ty TNHH BOT An Sương được thành lập. - Ngày 19/09/2007: Công ty được chuyển sang hoạt động dưới CTCP với tên gọi CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO, với vốn điều lệ là 249,492,000,000 đồng. - Ngày 20/12/2010: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE). |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO Tên tiếng Anh: IDICO Infrastructure Development Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:IDICO-IDI.JSC Địa chỉ: Km 1906+700 Quốc lộ 1A - KP 5 - P.Bình Hưng Hòa - Q.Bình Tân - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Thọ Điện thoại: (84.24) 3750 3042 Fax: (84.8) 3750 2825 Email:info@idico-idi.com Website:http://www.idico-idi.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 345.287 | 440.346 | 423.246 | 333.910 | 375.163 | 379.226 | 376.598 | 362.503 | 403.820 | 341.487 | 179.459 | 182.072 | 197.265 | 164.321 | 142.895 |
Lợi nhuận cty mẹ | 47.458 | 57.321 | 55.281 | 36.186 | 60.608 | 69.893 | 68.404 | 78.151 | 62.816 | 61.416 | 36.593 | 37.623 | 40.996 | 46.612 | 33.460 |
Vốn CSH | 497.152 | 460.536 | 457.726 | 442.027 | 462.555 | 466.620 | 436.224 | 423.194 | 384.936 | 351.340 | 342.876 | 327.701 | 293.012 | 295.913 | 288.525 |
CP lưu hành | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.55% | 12.45% | 12.08% | 8.19% | 13.1% | 14.98% | 15.68% | 18.47% | 16.32% | 17.48% | 10.67% | 11.48% | 13.99% | 15.75% | 11.6% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.74% | 13.02% | 13.06% | 10.84% | 16.16% | 18.43% | 18.16% | 21.56% | 15.56% | 17.98% | 20.39% | 20.66% | 20.78% | 28.37% | 23.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.334 | 2.227 | 2.473 | 1.274 | 2.485 | 2.775 | 2.730 | 3.061 | 2.662 | 2.159 | 1.154 | 2.022 | 1.477 | 1.898 | 851 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.45 | 7.43 | 6.61 | 14.71 | 4.87 | 4.16 | 4.62 | 5.75 | 7.14 | 6.49 | 10.06 | 3.81 | 4.94 | 3.74 | 0 |
Giá CP | 17.388 | 16.547 | 16.347 | 18.741 | 12.102 | 11.544 | 12.613 | 17.601 | 19.007 | 14.012 | 11.609 | 7.704 | 7.296 | 7.099 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 118.862 | 116.289 | 110.136 | 113.405 | 110.606 | 110.837 | 105.498 | 111.624 | 106.901 | 104.005 | 100.716 | 109.059 | 18.832 | 109.031 | 96.988 | 101.552 | 95.607 | 88.598 | 89.406 | 99.003 | 95.343 | 95.779 | 89.101 | 94.190 | 93.719 | 96.077 | 92.612 | 95.647 | 94.974 | 89.465 | 82.417 | 87.937 | 85.038 | 123.763 | 107.082 | 82.681 | 77.883 | 73.841 | 107.082 | 42.955 | 43.010 | 50.004 | 43.490 | 52.850 | 43.177 | 42.493 | 43.552 | 86.276 | 37.785 | 36.513 | 36.691 | 39.449 | 42.901 | 40.596 | 41.375 | 58.202 | 39.493 | 45.200 |
CP lưu hành | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 | 24.949.200 |
Lợi nhuận | 16.031 | 16.690 | 14.737 | 14.293 | 14.405 | 14.799 | 13.824 | 13.935 | 13.797 | 13.994 | 13.555 | 20.346 | -13.147 | 14.560 | 14.427 | 15.955 | 14.914 | 14.896 | 14.843 | 17.352 | 17.509 | 17.808 | 17.224 | 16.686 | 17.392 | 17.414 | 16.912 | 16.381 | 15.387 | 16.220 | 30.163 | 14.592 | 15.467 | 16.624 | 16.133 | 18.199 | 13.683 | 13.401 | 16.133 | 10.641 | 10.951 | 7.391 | 7.610 | 2.828 | 11.473 | 12.744 | 10.578 | 15.640 | 10.696 | 8.575 | 6.085 | 11.495 | 19.660 | 6.032 | 9.425 | 12.236 | 9.596 | 11.628 |
Vốn CSH | 488.234 | 472.203 | 497.152 | 482.415 | 468.122 | 453.716 | 460.536 | 446.712 | 457.726 | 488.837 | 475.928 | 462.373 | 442.027 | 480.123 | 467.987 | 453.561 | 462.555 | 477.580 | 473.866 | 459.023 | 466.620 | 449.110 | 470.134 | 452.910 | 436.224 | 418.832 | 456.487 | 439.575 | 423.194 | 407.806 | 429.691 | 399.528 | 384.936 | 399.408 | 385.672 | 369.539 | 351.340 | 337.657 | 366.013 | 353.517 | 342.876 | 331.926 | 325.664 | 318.054 | 327.701 | 328.702 | 317.154 | 308.652 | 293.012 | 302.275 | 312.690 | 306.654 | 295.913 | 293.718 | 288.636 | 279.210 | 288.525 | 278.929 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.28% | 3.53% | 2.96% | 2.96% | 3.08% | 3.26% | 3% | 3.12% | 3.01% | 2.86% | 2.85% | 4.4% | -2.97% | 3.03% | 3.08% | 3.52% | 3.22% | 3.12% | 3.13% | 3.78% | 3.75% | 3.97% | 3.66% | 3.68% | 3.99% | 4.16% | 3.7% | 3.73% | 3.64% | 3.98% | 7.02% | 3.65% | 4.02% | 4.16% | 4.18% | 4.92% | 3.89% | 3.97% | 4.41% | 3.01% | 3.19% | 2.23% | 2.34% | 0.89% | 3.5% | 3.88% | 3.34% | 5.07% | 3.65% | 2.84% | 1.95% | 3.75% | 6.64% | 2.05% | 3.27% | 4.38% | 3.33% | 4.17% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.49% | 14.35% | 13.38% | 12.6% | 13.02% | 13.35% | 13.1% | 12.48% | 12.91% | 13.46% | 13.46% | 18.66% | -69.81% | 13.35% | 14.88% | 15.71% | 15.6% | 16.81% | 16.6% | 17.53% | 18.36% | 18.59% | 19.33% | 17.72% | 18.56% | 18.13% | 18.26% | 17.13% | 16.2% | 18.13% | 36.6% | 16.59% | 18.19% | 13.43% | 15.07% | 22.01% | 17.57% | 18.15% | 15.07% | 24.77% | 25.46% | 14.78% | 17.5% | 5.35% | 26.57% | 29.99% | 24.29% | 18.13% | 28.31% | 23.48% | 16.58% | 29.14% | 45.83% | 14.86% | 22.78% | 21.02% | 24.3% | 25.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.475 | 2.410 | 2.334 | 2.298 | 2.283 | 2.259 | 2.227 | 2.216 | 2.473 | 1.393 | 1.415 | 1.450 | 1.274 | 2.399 | 2.413 | 2.429 | 2.485 | 2.589 | 2.706 | 2.801 | 2.775 | 2.770 | 2.754 | 2.742 | 2.730 | 2.649 | 2.601 | 3.132 | 3.061 | 3.064 | 3.080 | 2.518 | 2.662 | 2.591 | 2.462 | 2.462 | 2.159 | 2.049 | 1.808 | 1.467 | 1.154 | 1.174 | 1.389 | 1.508 | 2.022 | 1.990 | 1.823 | 1.643 | 1.477 | 1.836 | 1.734 | 1.868 | 1.898 | 1.495 | 1.719 | 1.341 | 851 | 466 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.46 | 6.54 | 7.45 | 7.16 | 7.14 | 7.42 | 7.43 | 7.31 | 6.61 | 12.71 | 14.02 | 13.27 | 14.71 | 7.36 | 7.88 | 5.7 | 4.87 | 4.92 | 3.81 | 3.96 | 4.16 | 4.03 | 4.28 | 4.3 | 4.62 | 4.72 | 6.3 | 5.27 | 5.75 | 6.66 | 6.01 | 7.11 | 7.14 | 6.79 | 6.78 | 5.73 | 6.49 | 6.73 | 9.12 | 7.91 | 10.06 | 7.83 | 7.42 | 6.23 | 3.81 | 3.72 | 4.06 | 4.69 | 4.94 | 4.03 | 4.5 | 3.8 | 3.74 | 4.88 | 5.47 | 10.44 | 0 | 0 |
Giá CP | 15.989 | 15.761 | 17.388 | 16.454 | 16.301 | 16.762 | 16.547 | 16.199 | 16.347 | 17.705 | 19.838 | 19.242 | 18.741 | 17.657 | 19.014 | 13.845 | 12.102 | 12.738 | 10.310 | 11.092 | 11.544 | 11.163 | 11.787 | 11.791 | 12.613 | 12.503 | 16.386 | 16.506 | 17.601 | 20.406 | 18.511 | 17.903 | 19.007 | 17.593 | 16.692 | 14.107 | 14.012 | 13.790 | 16.489 | 11.604 | 11.609 | 9.192 | 10.306 | 9.395 | 7.704 | 7.403 | 7.401 | 7.706 | 7.296 | 7.399 | 7.803 | 7.098 | 7.099 | 7.296 | 9.403 | 14.000 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HTI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HTI
Chia sẻ lên: