CTCP Đầu tư Hải Phát - HPX
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HPX |
Giá hiện tại | 6.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/07/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 264.494.582 |
Cổ phiếu lưu hành | 264.494.582 |
Mã số thuế | 0500447004 |
Ngày cấp GPKD | 15/12/2003 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Xây dựng nhà các loại; - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; - Lắp đặt hệ thống điện; - Thoát nước và xử lý nước thải... |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/12/2003: Công ty thành lập với tên gọi CTCP Xây dựng - Du lịch Hải Phát, vốn điều lệ ban đầu là 8 tỷ đồng. - Năm 2007: vốn điều lệ tăng lên 15 tỷ đồng. - Năm 2008: vốn điều lệ tăng lên 300 tỷ đồng. Đổi thành CTCP Đầu tư Hải Phát. - Năm 2011: vốn điều lệ tăng lên 750 tỷ đồng. - Ngày 24/11/2017: vốn điều lệ tăng lên 1,200 tỷ đồng. - Ngày 29/12/2017: vốn điều lệ tăng lên 1,500 tỷ đồng. - Ngày 24/07/2018: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 26,800 đ/CP. - Ngày 23/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,724,999,850,000 đồng. - Ngày 11/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,999,963,050,000 đồng. - Ngày 20/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,299,955,060,000 đồng. - Ngày 20/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,644,945,820,000 đồng. - Ngày 23/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,041,685,810,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Hải Phát Tên tiếng Anh: Hai Phat Investment JSC Tên viết tắt:HAI PHAT INVEST Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa CT3 - The Pride - Khu ĐTM An Hưng - P. La Khê - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Phan Thị Xuyến Điện thoại: (84.243) 2080 666 Fax: (84.243) 2080 566 Email:info@haiphat.com.vn Website:https://haiphat.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.699.577 | 1.633.652 | 1.392.947 | 1.329.630 | 3.439.151 | 1.998.091 |
Lợi nhuận cty mẹ | 127.452 | 142.992 | 282.140 | 285.505 | 418.746 | 460.300 |
Vốn CSH | 3.431.082 | 3.546.410 | 3.688.837 | 3.024.365 | 2.592.246 | 2.231.598 |
CP lưu hành | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.71% | 4.03% | 7.65% | 9.44% | 16.15% | 20.63% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.5% | 8.75% | 20.25% | 21.47% | 12.18% | 23.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 311 | 863 | 1.249 | 2.174 | 1.950 | 953 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.11 | 34.76 | 28.1 | 13.2 | 13.21 | 0 |
Giá CP | 4.077 | 29.998 | 35.097 | 28.697 | 25.760 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 331.424 | 323.757 | 502.584 | 301.141 | 746.607 | 149.245 | 326.817 | 725.722 | 525.177 | 55.936 | 388.825 | 259.934 | 494.252 | 249.936 | 412.190 | 280.838 | 276.811 | 359.791 | 1.799.513 | 480.036 | 824.827 | 334.775 | 1.486.624 | 25.263 | 56.306 | 429.898 |
CP lưu hành | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 | 264.494.582 |
Lợi nhuận | 29.022 | 16.849 | 70.813 | 3.717 | 80.626 | -27.704 | 18.231 | 92.990 | 10.944 | 20.827 | 137.691 | 29.987 | 58.400 | 56.062 | 177.473 | 49.284 | 25.325 | 33.423 | 322.306 | 32.272 | 46.722 | 17.446 | 280.129 | 2.084 | 35.196 | 142.891 |
Vốn CSH | 3.622.752 | 3.603.357 | 3.588.134 | 3.518.214 | 3.514.030 | 3.431.082 | 3.653.054 | 3.634.493 | 3.545.396 | 3.546.410 | 3.531.570 | 3.782.209 | 3.736.417 | 3.688.837 | 3.615.070 | 3.075.152 | 3.029.735 | 3.024.365 | 2.990.535 | 2.715.717 | 2.647.388 | 2.592.246 | 2.558.605 | 2.279.787 | 2.271.299 | 2.231.598 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.8% | 0.47% | 1.97% | 0.11% | 2.29% | -0.81% | 0.5% | 2.56% | 0.31% | 0.59% | 3.9% | 0.79% | 1.56% | 1.52% | 4.91% | 1.6% | 0.84% | 1.11% | 10.78% | 1.19% | 1.76% | 0.67% | 10.95% | 0.09% | 1.55% | 6.4% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.76% | 5.2% | 14.09% | 1.23% | 10.8% | -18.56% | 5.58% | 12.81% | 2.08% | 37.23% | 35.41% | 11.54% | 11.82% | 22.43% | 43.06% | 17.55% | 9.15% | 9.29% | 17.91% | 6.72% | 5.66% | 5.21% | 18.84% | 8.25% | 62.51% | 33.24% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 396 | 565 | 419 | 246 | 540 | 311 | 470 | 863 | 674 | 863 | 1.019 | 1.208 | 1.335 | 1.249 | 1.232 | 2.004 | 1.997 | 2.174 | 2.094 | 1.980 | 1.933 | 1.950 | 2.928 | 1.201 | 1.187 | 953 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.28 | 13.9 | 13.03 | 22.18 | 8.23 | 13.11 | 9.78 | 29.79 | 40.5 | 34.76 | 32.68 | 26.48 | 25.99 | 28.1 | 23.12 | 13.57 | 14.32 | 13.2 | 12.58 | 13.21 | 13.71 | 13.21 | 8.88 | 22.48 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.051 | 7.854 | 5.460 | 5.456 | 4.444 | 4.077 | 4.597 | 25.709 | 27.297 | 29.998 | 33.301 | 31.988 | 34.697 | 35.097 | 28.484 | 27.194 | 28.597 | 28.697 | 26.343 | 26.156 | 26.501 | 25.760 | 26.001 | 26.998 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HPX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HPX
Chia sẻ lên: