CTCP Tập đoàn Hòa Phát - HPG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HPG |
Giá hiện tại | 28.75 - Cập nhật vào 11:07 ngày 03/07/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/11/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.396.250.200 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.396.250.200 |
Mã số thuế | 0900189284 |
Ngày cấp GPKD | 26/10/2001 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư và xây dựng đồng bộ hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị - Sản xuất hàng nội thất, chế biến gỗ - Sản xuất và mua bán kim loại màu các loại, phế liệu kim loại màu - Kinh doanh BĐS (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất) - Kinh doanh dịch vụ cho thuê nhà, văn phòng, tài sản... |
Mốc lịch sử | - Năm 1992: Thành lập Công ty TNHH Thiết bị Phụ tùng Hòa Phát; Công ty đầu tiên mang thương hiệu Hòa Phát. - Năm 1995: Thành lập Công ty CP Nội thất Hòa Phát. . - Năm 1996: Thành lập Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát. - Năm 2000: Thành lập Công ty CP Thép Hòa Phát, nay là Công ty TNHH Một thành viên Thép Hòa Phát. - Năm 2001: Thành lập Công ty TNHH Điện lạnh Hòa Phát. - Năm 2001: Thành lập Công ty CP Xây dựng và Phát triển Đô thị Hòa Phát. - Năm 2004: Thành lập Công ty TNHH Thương mại Hòa Phát. - Tháng 1/2007: Tái cấu trúc theo mô hình Tập đoàn, với Công ty mẹ là Công ty CP Tập đoàn Hòa Phát và các Công ty thành viên. - Tháng 6/2007: Thành lập Công ty CP Khoáng sản Hòa Phát. - Tháng 8/2007: Thành lập Công ty CP Thép Hòa Phát, triển khai Khu liên hợp sản xuất gang thép tại Kinh Môn, Hải Dương. - 15/11/2007: Niêm yết cổ phiếu mã HPG trên thị trường chứng khoán Việt Nam. - Tháng 6/2009: Mua lại Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông. - Tháng 6/2009: Mua lại Công ty CP Năng lượng Hòa Phát. - Tháng 12/2009: KLH Gang thép Hòa Phát hoàn thành đầu tư giai đoạn 1. - Tháng 7/2010: Công ty CP Golden Gain Việt Nam trở thành Công ty thành viên. - Tháng 1/2011: Cấu trúc mô hình hoạt động Công ty mẹ với việc tách mảng sản xuất và kinh doanh thép. - Tháng 1/2012: Triển khai giai đoạn 2 Khu liên hợp sản xuất gang thép tại Kinh Môn, Hải Dương. - Tháng 8/2012: Tập đoàn Hòa Phát tròn 20 năm hình thành và phát triển. - Ngày 25/02/2015: Tăng vốn điều lệ lên 4,886 tỷ đồng. - Ngày 26/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 12,642,554,170,000 đồng. - Ngày 10/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 21,239,071,660,000 đồng. - Ngày 04/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 27,610,741,150,000 đồng. - Ngày 01/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 33,132,826,590,000 đồng. - Ngày 30/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 44,729,227,060,000 đồng. - Ngày 17/06/2022 : Tăng vốn điều lệ lên 58,147,857,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Hòa Phát Tên tiếng Anh: Hoa Phat Group JSC Tên viết tắt:Hoa Phat Group Địa chỉ: KCN Phố Nối A - X. Giai Phạm - H. Yên Mỹ - T. Hưng Yên Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Việt Thắng Điện thoại: (84.24) 6284 8666 Fax: (84.24) 6283 3456 Email:hoaphatgroup@hoaphat.com.vn Website:http://www.hoaphat.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 118.953.028 | 141.409.275 | 149.679.791 | 90.118.543 | 63.122.851 | 55.836.458 | 46.161.691 | 33.283.216 | 27.452.678 | 25.525.349 | 18.934.292 | 16.891.507 | 17.835.190 | 14.267.084 | 8.115.241 | 8.355.048 | 5.641.054 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.835.064 | 8.483.510 | 34.478.143 | 13.438.676 | 7.507.750 | 8.573.014 | 8.006.672 | 6.601.830 | 3.485.359 | 3.144.258 | 1.954.217 | 991.621 | 1.220.970 | 1.347.797 | 1.280.106 | 847.451 | 652.262 |
Vốn CSH | 96.437.975 | 99.915.401 | 73.984.439 | 52.580.576 | 44.256.090 | 36.626.844 | 22.939.446 | 17.525.751 | 13.109.319 | 10.698.029 | 9.028.296 | 8.005.760 | 7.184.985 | 5.478.655 | 4.510.549 | 4.514.528 | 2.680.670 |
CP lưu hành | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.09% | 8.49% | 46.6% | 25.56% | 16.96% | 23.41% | 34.9% | 37.67% | 26.59% | 29.39% | 21.65% | 12.39% | 16.99% | 24.6% | 28.38% | 18.77% | 24.33% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.75% | 6% | 23.03% | 14.91% | 11.89% | 15.35% | 17.34% | 19.84% | 12.7% | 12.32% | 10.32% | 5.87% | 6.85% | 9.45% | 15.77% | 10.14% | 11.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 121 | 6.689 | 7.545 | 3.151 | 3.714 | 5.997 | 7.891 | 6.338 | 6.531 | 6.589 | 3.729 | 2.372 | 5.585 | 6.194 | 3.522 | 9.377 | 1.950 |
P/E(Giá CP/EPS) | 172.22 | 3.33 | 6.83 | 8.51 | 6.33 | 6.4 | 4.06 | 6.25 | 4.42 | 8.2 | 7.56 | 10.12 | 5.48 | 6.7 | 15.33 | 5.49 | 0 |
Giá CP | 20.839 | 22.274 | 51.532 | 26.815 | 23.510 | 38.381 | 32.037 | 39.613 | 28.867 | 54.030 | 28.191 | 24.005 | 30.606 | 41.500 | 53.992 | 51.480 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 33.956.260 | 39.555.510 | 30.852.360 | 34.383.805 | 28.484.088 | 29.496.383 | 26.588.752 | 25.825.732 | 34.103.341 | 37.422.055 | 44.058.147 | 44.710.732 | 38.673.829 | 35.118.355 | 31.176.875 | 25.778.071 | 24.685.562 | 20.422.202 | 19.232.708 | 17.975.303 | 15.087.031 | 15.097.266 | 14.963.251 | 14.386.211 | 14.188.346 | 14.260.938 | 13.000.963 | 12.744.862 | 12.539.992 | 10.612.083 | 10.264.754 | 9.950.500 | 8.142.079 | 8.048.250 | 7.142.387 | 7.121.777 | 6.845.199 | 7.647.766 | 5.837.936 | 6.581.723 | 5.746.859 | 6.681.268 | 6.515.499 | 6.460.281 | 4.194.847 | 4.344.895 | 3.934.269 | 4.235.523 | 4.021.991 | 4.548.272 | 4.085.721 | 4.432.313 | 4.145.948 | 4.509.422 | 4.747.507 | 4.487.251 | 3.915.888 | 3.345.842 | 2.518.103 | 2.382.528 | 2.115.699 | 2.030.231 | 1.586.783 | 1.813.193 | 1.614.760 | 2.641.105 | 2.285.990 | 1.821.632 | 1.432.509 | 1.332.191 | 1.054.722 |
CP lưu hành | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 | 6.396.250.200 |
Lợi nhuận | 3.022.950 | 3.319.260 | 2.870.590 | 2.972.780 | 2.004.740 | 1.460.040 | 397.497 | -1.991.550 | -1.774.130 | 4.032.230 | 8.216.960 | 7.427.440 | 10.351.700 | 9.721.410 | 6.977.550 | 4.637.860 | 3.772.710 | 2.742.830 | 2.285.290 | 1.917.010 | 1.754.760 | 2.035.190 | 1.800.790 | 1.764.220 | 2.401.950 | 2.195.590 | 2.211.250 | 2.395.690 | 2.138.960 | 1.537.810 | 1.934.220 | 1.949.190 | 1.604.800 | 2.025.780 | 1.022.060 | 565.168 | 1.032.200 | 1.239.120 | 648.875 | 473.638 | 856.870 | 943.394 | 870.356 | 489.600 | 496.088 | 511.597 | 456.932 | 175.143 | 288.764 | 332.420 | 195.294 | 136.934 | 101.945 | 455.742 | 526.349 | 403.797 | 324.172 | 341.742 | 278.086 | 238.335 | 358.142 | 382.802 | 300.827 | -232.653 | 234.316 | 395.286 | 450.502 | 240.354 | 158.971 | 153.169 | 99.768 |
Vốn CSH | 111.779.097 | 108.676.564 | 105.624.581 | 102.836.419 | 99.865.188 | 97.860.291 | 96.437.975 | 96.112.940 | 98.075.483 | 99.915.401 | 98.957.938 | 90.780.177 | 84.325.684 | 73.984.439 | 66.221.560 | 59.219.789 | 54.987.271 | 52.580.576 | 50.063.409 | 47.787.787 | 46.049.526 | 44.256.090 | 42.211.124 | 40.608.950 | 39.033.701 | 36.626.844 | 34.428.193 | 32.397.580 | 30.137.085 | 22.939.446 | 21.403.498 | 19.853.956 | 18.067.614 | 17.525.751 | 15.451.654 | 14.467.087 | 14.064.344 | 13.109.319 | 12.359.127 | 11.796.575 | 11.475.158 | 10.698.029 | 10.309.475 | 9.497.763 | 9.105.589 | 9.028.296 | 8.516.719 | 8.085.165 | 8.293.950 | 8.005.760 | 7.608.571 | 7.409.645 | 7.299.169 | 7.184.985 | 6.876.002 | 6.403.584 | 5.819.093 | 5.478.655 | 5.096.386 | 4.833.170 | 4.865.825 | 4.510.549 | 4.359.232 | 4.063.416 | 4.543.744 | 4.514.528 | 3.581.890 | 3.133.143 | 3.047.441 | 2.680.670 | 1.201.812 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.7% | 3.05% | 2.72% | 2.89% | 2.01% | 1.49% | 0.41% | -2.07% | -1.81% | 4.04% | 8.3% | 8.18% | 12.28% | 13.14% | 10.54% | 7.83% | 6.86% | 5.22% | 4.56% | 4.01% | 3.81% | 4.6% | 4.27% | 4.34% | 6.15% | 5.99% | 6.42% | 7.39% | 7.1% | 6.7% | 9.04% | 9.82% | 8.88% | 11.56% | 6.61% | 3.91% | 7.34% | 9.45% | 5.25% | 4.02% | 7.47% | 8.82% | 8.44% | 5.15% | 5.45% | 5.67% | 5.37% | 2.17% | 3.48% | 4.15% | 2.57% | 1.85% | 1.4% | 6.34% | 7.65% | 6.31% | 5.57% | 6.24% | 5.46% | 4.93% | 7.36% | 8.49% | 6.9% | -5.73% | 5.16% | 8.76% | 12.58% | 7.67% | 5.22% | 5.71% | 8.3% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.9% | 8.39% | 9.3% | 8.65% | 7.04% | 4.95% | 1.49% | -7.71% | -5.2% | 10.78% | 18.65% | 16.61% | 26.77% | 27.68% | 22.38% | 17.99% | 15.28% | 13.43% | 11.88% | 10.66% | 11.63% | 13.48% | 12.03% | 12.26% | 16.93% | 15.4% | 17.01% | 18.8% | 17.06% | 14.49% | 18.84% | 19.59% | 19.71% | 25.17% | 14.31% | 7.94% | 15.08% | 16.2% | 11.11% | 7.2% | 14.91% | 14.12% | 13.36% | 7.58% | 11.83% | 11.77% | 11.61% | 4.14% | 7.18% | 7.31% | 4.78% | 3.09% | 2.46% | 10.11% | 11.09% | 9% | 8.28% | 10.21% | 11.04% | 10% | 16.93% | 18.86% | 18.96% | -12.83% | 14.51% | 14.97% | 19.71% | 13.19% | 11.1% | 11.5% | 9.46% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.028 | 1.906 | 1.601 | 1.175 | 322 | -328 | 121 | 1.636 | 3.705 | 6.689 | 8.376 | 8.630 | 8.590 | 7.545 | 5.824 | 4.503 | 3.774 | 3.151 | 3.031 | 3.017 | 3.169 | 3.714 | 4.117 | 4.653 | 5.468 | 5.997 | 5.978 | 6.522 | 7.183 | 7.891 | 9.498 | 8.627 | 7.082 | 6.338 | 5.653 | 5.574 | 6.076 | 6.531 | 6.189 | 6.865 | 7.163 | 6.589 | 5.650 | 4.663 | 4.074 | 3.729 | 3.425 | 2.890 | 2.870 | 2.372 | 2.812 | 3.869 | 4.776 | 5.585 | 5.781 | 5.434 | 5.347 | 6.194 | 6.403 | 6.519 | 4.121 | 3.522 | 3.876 | 5.143 | 8.806 | 9.377 | 7.598 | 4.941 | 3.121 | 1.950 | 907 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.99 | 14.85 | 18.9 | 23.78 | 81.75 | -79.69 | 172.22 | 11 | 5.72 | 3.33 | 5.38 | 5.38 | 6.16 | 6.83 | 8.04 | 9.21 | 7 | 8.51 | 5.56 | 7.79 | 6.93 | 6.33 | 7.82 | 6.65 | 7.74 | 6.4 | 10.1 | 7.18 | 5.42 | 4.06 | 3.22 | 5 | 6.45 | 6.25 | 5.22 | 5.24 | 5 | 4.42 | 7.13 | 7.72 | 8.03 | 8.2 | 9.38 | 8.81 | 8.62 | 7.56 | 7.59 | 7.27 | 6.72 | 10.12 | 8.21 | 4.52 | 5.78 | 5.48 | 6.05 | 7.12 | 7.2 | 6.7 | 9.76 | 8.97 | 17.35 | 15.33 | 7.92 | 6.13 | 6.36 | 5.49 | 8.75 | 19.23 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 26.344 | 28.304 | 30.259 | 27.942 | 26.324 | 26.138 | 20.839 | 17.996 | 21.193 | 22.274 | 45.063 | 46.429 | 52.914 | 51.532 | 46.825 | 41.473 | 26.418 | 26.815 | 16.852 | 23.502 | 21.961 | 23.510 | 32.195 | 30.942 | 42.322 | 38.381 | 60.378 | 46.828 | 38.932 | 32.037 | 30.584 | 43.135 | 45.679 | 39.613 | 29.509 | 29.208 | 30.380 | 28.867 | 44.128 | 52.998 | 57.519 | 54.030 | 52.997 | 41.081 | 35.118 | 28.191 | 25.996 | 21.010 | 19.286 | 24.005 | 23.087 | 17.488 | 27.605 | 30.606 | 34.975 | 38.690 | 38.498 | 41.500 | 62.493 | 58.475 | 71.499 | 53.992 | 30.698 | 31.527 | 56.006 | 51.480 | 66.483 | 95.015 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HPG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HPG
Chia sẻ lên: