CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL - HMC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HMC |
Giá hiện tại | 11.75 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 21.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 21.000.000 |
Mã số thuế | 0300399360 |
Ngày cấp GPKD | 27/12/2005 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh kim khí (Kim loại đen, kim loại màu), vật tư thứ liệu, phế liệu. - Sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm kim khí... |
Mốc lịch sử | - Năm 1975: Công ty Kim Khí Thành Phố Hồ Chí Minh tiền thân là Tổ chức quản lý Cung Ứng Vật Tư Kỹ thuật Miền Nam thuộc Bộ Vật tư được thành lập. - Năm 1993: Công ty Kim Khí Thành Phố Hồ Chí Minh được chuyển đổi thành doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Kim Khí - Bộ Thương Mại. - Năm 1994: Công ty Kim Khí Thành Phố Hồ Chí Minh được chuyển về trực thuộc Tổng Công ty Thép Việt Nam. - Tháng 09/2005: Công ty thực hiện cổ phần hóa với vốn đăng ký kinh doanh là 158 tỷ đồng. - Năm Ngày 28/11/2006: Công ty chính thức niêm yết trên sàn HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL Tên tiếng Anh: VNSTEEL - HOCHIMINH CITY METAL CORPORATION Tên viết tắt:HMC Địa chỉ: Số 193 Đinh Tiên Hoàng - P. Đa Kao - Q. 1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Hoàng Lê Ánh Điện thoại: (84.28) 3829 4623 - 3823 0078 Fax: (84.28) 3829 0403 Email:kimkhitp@hcm.vnn.vn Website:https://metalhcm.com.vn/vi/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.119.518 | 3.411.484 | 3.830.565 | 3.630.935 | 4.493.957 | 3.826.793 | 2.768.735 | 2.361.452 | 2.042.492 | 2.919.846 | 3.097.935 | 4.310.813 | 6.328.466 | 4.363.892 | 2.808.437 | 4.284.503 | 2.800.365 | 391.906 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.131 | 3.150 | 140.712 | 67.654 | 11.244 | 112.737 | 80.913 | 63.725 | -32.685 | 23.488 | 21.012 | 26.429 | 89.824 | 35.291 | 27.385 | 43.034 | 38.015 | 6.911 |
Vốn CSH | 385.054 | 410.782 | 462.839 | 356.463 | 370.248 | 369.773 | 340.467 | 303.356 | 315.031 | 326.929 | 327.566 | 330.090 | 350.588 | 294.624 | 285.040 | 289.566 | 182.309 | 180.004 |
CP lưu hành | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.49% | 0.77% | 30.4% | 18.98% | 3.04% | 30.49% | 23.77% | 21.01% | -10.38% | 7.18% | 6.41% | 8.01% | 25.62% | 11.98% | 9.61% | 14.86% | 20.85% | 3.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.68% | 0.09% | 3.67% | 1.86% | 0.25% | 2.95% | 2.92% | 2.7% | -1.6% | 0.8% | 0.68% | 0.61% | 1.42% | 0.81% | 0.98% | 1% | 1.36% | 1.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -591 | 2.437 | 8.272 | -121 | 4.422 | 4.772 | 3.121 | -520 | 895 | 990 | 995 | 1.861 | 4.093 | 1.668 | 264 | 3.697 | 1.583 | 437 |
P/E(Giá CP/EPS) | -17.09 | 6.57 | 3.06 | -113.61 | 3.56 | 2.59 | 3.11 | -14.81 | 10.17 | 9.39 | 7.74 | 5.27 | 2.66 | 11.87 | 60.21 | 4.92 | 29.69 | 77.73 |
Giá CP | 10.100 | 16.011 | 25.312 | 13.747 | 15.742 | 12.359 | 9.706 | 7.701 | 9.102 | 9.296 | 7.701 | 9.807 | 10.887 | 19.799 | 15.895 | 18.189 | 46.999 | 33.968 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.074.003 | 828.519 | 772.159 | 691.010 | 764.062 | 892.287 | 622.405 | 800.067 | 734.392 | 1.254.620 | 1.008.662 | 547.266 | 1.158.252 | 1.116.385 | 1.089.175 | 888.157 | 858.434 | 795.169 | 1.175.125 | 1.118.458 | 1.123.645 | 1.076.729 | 959.119 | 999.225 | 975.980 | 892.469 | 742.429 | 851.391 | 535.034 | 639.881 | 467.173 | 584.588 | 660.732 | 648.959 | 512.725 | 594.916 | 490.200 | 444.651 | 884.458 | 921.509 | 625.282 | 488.597 | 576.245 | 805.592 | 885.598 | 830.500 | 931.799 | 924.070 | 1.137.076 | 1.317.868 | 1.336.727 | 1.560.909 | 1.305.549 | 2.125.281 | 1.241.528 | 998.284 | 1.221.663 | 902.417 | 796.066 | 859.963 | 676.530 | 475.878 | 333.769 | 1.026.637 | 1.808.595 | 1.115.502 | 784.063 | 738.689 | 793.858 | 483.755 | 391.906 |
CP lưu hành | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 |
Lợi nhuận | 5.601 | 3.607 | 13.837 | 2.027 | 2.753 | 2.514 | -16.055 | -12.165 | 10.447 | 20.923 | 8.631 | 11.354 | 56.040 | 64.687 | 33.446 | 19.538 | 8.277 | 6.393 | -18.071 | 859 | 16.382 | 12.074 | 41.411 | 22.990 | 32.052 | 16.284 | 35.791 | 16.088 | 12.028 | 17.006 | 23.901 | 12.603 | 16.598 | 10.623 | -39.496 | 1.358 | 4.655 | 798 | 6.461 | 6.876 | 5.250 | 4.901 | 6.010 | 4.635 | 5.810 | 4.557 | 5.263 | 5.255 | 8.014 | 7.897 | 9.909 | 13.259 | 10.898 | 55.758 | 10.352 | 8.955 | 11.565 | 4.419 | 9.003 | 10.037 | 5.536 | 2.809 | -21.659 | 18.859 | 29.914 | 15.920 | 10.979 | 8.931 | 9.584 | 8.521 | 6.911 |
Vốn CSH | 387.884 | 407.295 | 403.671 | 389.834 | 387.807 | 385.054 | 382.545 | 398.600 | 410.782 | 505.130 | 484.204 | 475.573 | 462.839 | 444.406 | 409.063 | 375.617 | 356.463 | 359.587 | 353.204 | 371.338 | 370.248 | 410.694 | 435.222 | 393.812 | 369.773 | 337.721 | 392.346 | 356.555 | 340.467 | 355.798 | 338.879 | 316.338 | 303.356 | 286.759 | 276.173 | 315.669 | 315.031 | 331.376 | 330.021 | 323.560 | 326.929 | 321.679 | 338.178 | 332.168 | 327.566 | 321.756 | 340.428 | 335.165 | 330.090 | 322.077 | 345.724 | 335.930 | 350.588 | 339.691 | 299.909 | 303.409 | 294.624 | 283.059 | 303.939 | 295.078 | 285.040 | 279.505 | 286.669 | 308.518 | 289.566 | 195.567 | 194.319 | 183.340 | 182.309 | 172.725 | 180.004 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.44% | 0.89% | 3.43% | 0.52% | 0.71% | 0.65% | -4.2% | -3.05% | 2.54% | 4.14% | 1.78% | 2.39% | 12.11% | 14.56% | 8.18% | 5.2% | 2.32% | 1.78% | -5.12% | 0.23% | 4.42% | 2.94% | 9.51% | 5.84% | 8.67% | 4.82% | 9.12% | 4.51% | 3.53% | 4.78% | 7.05% | 3.98% | 5.47% | 3.7% | -14.3% | 0.43% | 1.48% | 0.24% | 1.96% | 2.13% | 1.61% | 1.52% | 1.78% | 1.4% | 1.77% | 1.42% | 1.55% | 1.57% | 2.43% | 2.45% | 2.87% | 3.95% | 3.11% | 16.41% | 3.45% | 2.95% | 3.93% | 1.56% | 2.96% | 3.4% | 1.94% | 1% | -7.56% | 6.11% | 10.33% | 8.14% | 5.65% | 4.87% | 5.26% | 4.93% | 3.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.52% | 0.44% | 1.79% | 0.29% | 0.36% | 0.28% | -2.58% | -1.52% | 1.42% | 1.67% | 0.86% | 2.07% | 4.84% | 5.79% | 3.07% | 2.2% | 0.96% | 0.8% | -1.54% | 0.08% | 1.46% | 1.12% | 4.32% | 2.3% | 3.28% | 1.82% | 4.82% | 1.89% | 2.25% | 2.66% | 5.12% | 2.16% | 2.51% | 1.64% | -7.7% | 0.23% | 0.95% | 0.18% | 0.73% | 0.75% | 0.84% | 1% | 1.04% | 0.58% | 0.66% | 0.55% | 0.56% | 0.57% | 0.7% | 0.6% | 0.74% | 0.85% | 0.83% | 2.62% | 0.83% | 0.9% | 0.95% | 0.49% | 1.13% | 1.17% | 0.82% | 0.59% | -6.49% | 1.84% | 1.65% | 1.43% | 1.4% | 1.21% | 1.21% | 1.76% | 1.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 918 | 814 | 774 | -321 | -841 | -591 | 129 | 1.227 | 2.437 | 4.617 | 6.701 | 7.882 | 8.272 | 5.997 | 3.222 | 768 | -121 | 265 | 535 | 3.368 | 4.422 | 5.168 | 5.368 | 5.101 | 4.772 | 3.819 | 3.853 | 3.287 | 3.121 | 3.338 | 3.035 | 16 | -520 | -1.089 | -1.556 | 632 | 895 | 923 | 1.118 | 1.097 | 990 | 1.017 | 1.001 | 965 | 995 | 1.099 | 1.259 | 1.480 | 1.861 | 1.998 | 4.277 | 4.298 | 4.093 | 4.125 | 1.681 | 1.616 | 1.668 | 1.381 | 1.304 | -156 | 264 | 1.429 | 2.096 | 3.952 | 3.697 | 2.732 | 2.406 | 2.149 | 1.583 | 977 | 437 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.67 | 16.22 | 13.95 | -32.41 | -12.85 | -17.09 | 76.27 | 10.96 | 6.57 | 6.78 | 3.82 | 3.59 | 3.06 | 3.02 | 4.53 | 19.39 | -113.61 | 41.71 | 21.48 | 4.16 | 3.56 | 3.7 | 2.72 | 2.82 | 2.59 | 4.23 | 3.45 | 3.5 | 3.11 | 3.15 | 2.8 | 531.23 | -14.81 | -6.89 | -4.5 | 12.5 | 10.17 | 10.51 | 8.4 | 8.48 | 9.39 | 10.33 | 8.49 | 7.25 | 7.74 | 7.64 | 6.44 | 5.74 | 5.27 | 5.71 | 2.06 | 2.4 | 2.66 | 3.15 | 9.16 | 10.7 | 11.87 | 13.83 | 15.03 | -150.61 | 60.21 | 6.93 | 5.73 | 5.54 | 4.92 | 8.05 | 17.87 | 20.71 | 29.69 | 52.22 | 77.73 |
Giá CP | 12.549 | 13.203 | 10.797 | 10.404 | 10.807 | 10.100 | 9.839 | 13.448 | 16.011 | 31.303 | 25.598 | 28.296 | 25.312 | 18.111 | 14.596 | 14.892 | 13.747 | 11.053 | 11.492 | 14.011 | 15.742 | 19.122 | 14.601 | 14.385 | 12.359 | 16.154 | 13.293 | 11.505 | 9.706 | 10.515 | 8.498 | 8.500 | 7.701 | 7.503 | 7.002 | 7.900 | 9.102 | 9.701 | 9.391 | 9.303 | 9.296 | 10.506 | 8.498 | 6.996 | 7.701 | 8.396 | 8.108 | 8.495 | 9.807 | 11.409 | 8.811 | 10.315 | 10.887 | 12.994 | 15.398 | 17.291 | 19.799 | 19.099 | 19.599 | 23.495 | 15.895 | 9.903 | 12.010 | 21.894 | 18.189 | 21.993 | 42.995 | 44.506 | 46.999 | 51.019 | 33.968 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HMC
Chia sẻ lên: