CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin - HLC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHLC
Giá hiện tại13.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn05/03/2009
Cổ phiếu niêm yết25.415.199
Cổ phiếu lưu hành25.415.199
Mã số thuế5700101637
Ngày cấp GPKD01/02/2008
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác, chế biến, tiêu thụ than và các khoáng sản khác
- Xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, giao thông, dân dụng, đường dây và trạm
- Kinh doanh dịch vụ khách sạn, du lịch
- Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư...
Mốc lịch sử

Ngày 18/12/2006, Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ra Quyết định số 3672/QĐ - BCN về việc cổ phần hoá Công ty Than Hà Lầm - TKV.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin - Ha Lam Coal JSC

Tên viết tắt:HLC

Địa chỉ: Số 1 Tân Lập - P.Hà Lầm - TP.Hạ Long - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Tác

Điện thoại: (84.203) 382 5339

Fax: (84.203) 382 1203

Email:halamcoal@vnn.vn

Website:https://halamcoal.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 3.078.293 3.751.359 3.234.459 2.744.322 3.147.262 3.285.197 2.723.201 2.508.142 2.436.980 2.122.550 1.838.800 1.642.179 1.695.827 1.396.695 1.065.627
Lợi nhuận cty mẹ 88.521 44.410 75.932 49.120 50.359 62.317 54.953 46.489 40.545 28.146 27.027 103.766 50.963 42.033 30.153
Vốn CSH 393.458 365.733 295.805 321.928 341.360 295.990 289.572 274.192 269.899 262.868 163.970 163.658 149.706 119.170 105.533
CP lưu hành 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199
ROE %(LNST/VCSH) 22.5% 12.14% 25.67% 15.26% 14.75% 21.05% 18.98% 16.95% 15.02% 10.71% 16.48% 63.4% 34.04% 35.27% 28.57%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.88% 1.18% 2.35% 1.79% 1.6% 1.9% 2.02% 1.85% 1.66% 1.33% 1.47% 6.32% 3.01% 3.01% 2.83%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.094 3.000 1.698 2.518 2.143 2.153 2.116 1.619 1.320 1.788 8.420 3.718 5.570 3.857 759
P/E(Giá CP/EPS) 4.87 4.93 7.13 3.02 3.64 3.06 6.95 4.26 6.67 5.09 1.19 3.23 1.58 4.67 26.07
Giá CP 10.198 14.790 12.107 7.604 7.801 6.588 14.706 6.897 8.804 9.101 10.020 12.009 8.801 18.012 19.787
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 730.968 710.949 787.222 860.436 719.686 1.051.852 779.683 1.038.711 881.113 814.943 900.784 838.199 680.533 725.729 586.782 660.987 770.824 860.316 700.131 803.067 783.748 871.813 832.846 832.846 747.692 583.697 701.456 792.617 645.431 603.514 539.466 662.744 702.418 510.713 690.301 659.939 576.027 445.968 526.351 609.411 540.820 500.679 441.128 453.935 443.058 460.096 403.144 369.755 409.184 492.326 377.387 452.702 373.412 481.365 308.430 310.189 296.711 319.476 283.953 263.593 198.605
CP lưu hành 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199 25.415.199
Lợi nhuận 21.339 20.999 22.651 23.978 20.893 11.658 9.697 10.973 12.082 43.146 10.034 12.112 10.640 19.432 971 17.856 10.861 24.880 10.386 4.419 10.674 22.974 16.406 16.406 6.531 36.775 -4.985 18.074 5.089 37.614 -6.994 11.152 4.717 20.096 4.083 12.494 3.872 8.601 5.665 5.468 8.412 14.952 488 4.632 6.955 84.636 4.438 -180 14.872 17.563 10.855 12.516 10.029 21.651 7.604 6.372 6.406 13.809 9.281 4.929 2.134
Vốn CSH 443.055 407.451 386.452 417.436 393.458 379.222 326.661 365.733 354.760 348.457 305.311 295.805 326.244 315.667 296.235 321.928 304.073 323.648 298.767 341.360 336.941 327.528 304.554 295.990 323.947 320.866 284.091 289.572 305.616 299.820 270.088 274.192 263.040 294.769 274.122 269.899 258.257 277.197 268.596 262.868 257.399 272.005 164.457 163.970 159.338 250.480 165.843 163.658 163.837 182.551 158.298 149.706 135.756 124.759 127.104 119.170 112.798 121.447 114.814 105.533 111.765
ROE %(LNST/VCSH) 4.82% 5.15% 5.86% 5.74% 5.31% 3.07% 2.97% 3% 3.41% 12.38% 3.29% 4.09% 3.26% 6.16% 0.33% 5.55% 3.57% 7.69% 3.48% 1.29% 3.17% 7.01% 5.39% 5.54% 2.02% 11.46% -1.75% 6.24% 1.67% 12.55% -2.59% 4.07% 1.79% 6.82% 1.49% 4.63% 1.5% 3.1% 2.11% 2.08% 3.27% 5.5% 0.3% 2.82% 4.36% 33.79% 2.68% -0.11% 9.08% 9.62% 6.86% 8.36% 7.39% 17.35% 5.98% 5.35% 5.68% 11.37% 8.08% 4.67% 1.91%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.92% 2.95% 2.88% 2.79% 2.9% 1.11% 1.24% 1.06% 1.37% 5.29% 1.11% 1.45% 1.56% 2.68% 0.17% 2.7% 1.41% 2.89% 1.48% 0.55% 1.36% 2.64% 1.97% 1.97% 0.87% 6.3% -0.71% 2.28% 0.79% 6.23% -1.3% 1.68% 0.67% 3.93% 0.59% 1.89% 0.67% 1.93% 1.08% 0.9% 1.56% 2.99% 0.11% 1.02% 1.57% 18.4% 1.1% -0.05% 3.63% 3.57% 2.88% 2.76% 2.69% 4.5% 2.47% 2.05% 2.16% 4.32% 3.27% 1.87% 1.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.501 3.483 3.115 2.606 2.094 1.747 2.986 3.000 3.044 2.988 2.055 1.698 1.924 1.933 2.147 2.518 1.989 1.981 1.906 2.143 2.615 2.452 2.995 2.153 2.219 2.162 2.195 2.116 1.844 1.829 1.145 1.619 1.711 1.712 1.252 1.320 1.017 1.260 1.784 1.788 2.089 2.261 8.089 8.420 8.017 8.679 3.069 3.718 5.098 4.934 5.716 5.570 4.909 4.520 3.677 3.857 3.702 3.242 1.757 759 229
P/E(Giá CP/EPS) 4.54 3.45 3.69 4.22 4.87 4.58 4.35 4.93 6.57 4.99 8.27 7.13 4.57 3.83 3.12 3.02 3.52 3.38 3.72 3.64 2.75 2.9 2.1 3.06 3.06 3.38 3.28 6.95 5.15 4.7 6.03 4.26 4.27 4.56 5.83 6.67 9.44 7.14 5.32 5.09 5.74 3.58 1.01 1.19 2 1.2 3.39 3.23 2.1 1.62 1.61 1.58 2.55 2.88 4.57 4.67 5.19 5.92 10.81 26.07 119.86
Giá CP 15.895 12.016 11.494 10.997 10.198 8.001 12.989 14.790 19.999 14.910 16.995 12.107 8.793 7.403 6.699 7.604 7.001 6.696 7.090 7.801 7.191 7.111 6.290 6.588 6.790 7.308 7.200 14.706 9.497 8.596 6.904 6.897 7.306 7.807 7.299 8.804 9.600 8.996 9.491 9.101 11.991 8.094 8.170 10.020 16.034 10.415 10.404 12.009 10.706 7.993 9.203 8.801 12.518 13.018 16.804 18.012 19.213 19.193 18.993 19.787 27.448
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HLC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HLC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online