CTCP Đầu tư Ego Việt Nam - HKT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HKT |
Giá hiện tại | 4.2 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 12/01/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.135.029 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.135.029 |
Mã số thuế | 5400257584 |
Ngày cấp GPKD | 13/07/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Trồng trọt |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, chế biến, gia công chè,.. - Sản xuất các cấu kiện kim loại - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT TNHH Sản xuất Cơ khí và Xây dựng thành lập năm 2007 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Ego Việt Nam Tên tiếng Anh: Ego Vietnam Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:EGOVN.,JSC Địa chỉ: Tiểu khu 3 - TT. Lương Sơn - H. Luyện Sơn - T. Hòa Bình Người công bố thông tin: Ms. Bùi Minh Trang Điện thoại: (84.3) 6965 0750 Fax: (84.21) 8382 2206 Email:info@hiteaco.com Website:https://www.egovietnam.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 112.770 | 215.651 | 235.253 | 31.376 | 201.931 | 120.810 | 17.100 | 19.884 | 12.994 |
Lợi nhuận cty mẹ | 993 | 812 | 728 | 593 | 440 | 270 | 108 | 1.147 | 2.263 |
Vốn CSH | 70.966 | 70.200 | 70.071 | 67.470 | 69.403 | 68.100 | 67.061 | 68.079 | 67.548 |
CP lưu hành | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.4% | 1.16% | 1.04% | 0.88% | 0.63% | 0.4% | 0.16% | 1.68% | 3.35% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.88% | 0.38% | 0.31% | 1.89% | 0.22% | 0.22% | 0.63% | 5.77% | 17.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 185 | 112 | 524 | -429 | 249 | 170 | -126 | 538 | 406 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.62 | 61.83 | 9.15 | -14.68 | 31.27 | 19.95 | -18.27 | 7.81 | 0 |
Giá CP | 4.000 | 6.925 | 4.795 | 6.298 | 7.786 | 3.392 | 2.302 | 4.202 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 25.653 | 33.564 | 53.553 | 77.371 | 44.359 | 79.704 | 14.217 | 72.285 | 29.569 | 115.457 | 17.942 | 9.384 | 12.167 | 3.297 | 6.528 | 10.935 | 46.958 | 44.679 | 99.359 | 50.257 | 70.056 | 297 | 200 | 16.870 | 0 | 93 | 137 | 2.353 | 8.221 | 8.415 | 895 | 12.994 |
CP lưu hành | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 | 6.135.029 |
Lợi nhuận | 429 | 212 | 352 | -67 | 387 | 463 | 29 | 38 | 43 | 575 | 72 | 2.857 | -249 | -1.164 | -851 | -734 | 115 | 703 | 356 | 849 | -378 | 53 | -254 | 1.843 | -596 | -1.160 | 21 | 70 | 341 | 1.278 | -542 | 2.263 |
Vốn CSH | 71.917 | 71.231 | 70.966 | 70.716 | 70.853 | 70.663 | 70.200 | 70.148 | 70.113 | 70.071 | 69.495 | 70.139 | 67.255 | 67.470 | 68.458 | 69.244 | 69.984 | 69.403 | 68.701 | 68.582 | 67.732 | 68.100 | 68.047 | 68.313 | 66.465 | 67.061 | 68.219 | 68.490 | 68.420 | 68.079 | 66.801 | 67.548 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.6% | 0.3% | 0.5% | -0.09% | 0.55% | 0.66% | 0.04% | 0.05% | 0.06% | 0.82% | 0.1% | 4.07% | -0.37% | -1.73% | -1.24% | -1.06% | 0.16% | 1.01% | 0.52% | 1.24% | -0.56% | 0.08% | -0.37% | 2.7% | -0.9% | -1.73% | 0.03% | 0.1% | 0.5% | 1.88% | -0.81% | 3.35% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.67% | 0.63% | 0.66% | -0.09% | 0.87% | 0.58% | 0.2% | 0.05% | 0.15% | 0.5% | 0.4% | 30.45% | -2.05% | -35.3% | -13.04% | -6.71% | 0.24% | 1.57% | 0.36% | 1.69% | -0.54% | 17.85% | -127% | 10.92% | -INF% | -1247.31% | 15.33% | 2.97% | 4.15% | 15.19% | -60.56% | 17.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 151 | 144 | 185 | 132 | 149 | 93 | 112 | 119 | 578 | 524 | 250 | 97 | -489 | -429 | -125 | 72 | 330 | 249 | 143 | 44 | 206 | 170 | -27 | 18 | -281 | -126 | 303 | 206 | 599 | 538 | 309 | 406 |
P/E(Giá CP/EPS) | 58.32 | 52.73 | 21.62 | 39.29 | 30.79 | 64.34 | 61.83 | 63.19 | 11.41 | 9.15 | 28.01 | 74.48 | -12.28 | -14.68 | -56.05 | 115.58 | 19.71 | 31.27 | 20.93 | 65.93 | 14.08 | 19.95 | -88.46 | 128.67 | -6.05 | -18.27 | 7.59 | 14.58 | 6.34 | 7.81 | 18.47 | 0 |
Giá CP | 8.806 | 7.593 | 4.000 | 5.186 | 4.588 | 5.984 | 6.925 | 7.520 | 6.595 | 4.795 | 7.003 | 7.225 | 6.005 | 6.298 | 7.006 | 8.322 | 6.504 | 7.786 | 2.993 | 2.901 | 2.900 | 3.392 | 2.388 | 2.316 | 1.700 | 2.302 | 2.300 | 3.003 | 3.798 | 4.202 | 5.707 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HKT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HKT
Chia sẻ lên: