CTCP Đầu tư Ego Việt Nam - HKT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHKT
Giá hiện tại4.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn12/01/2017
Cổ phiếu niêm yết6.135.029
Cổ phiếu lưu hành6.135.029
Mã số thuế5400257584
Ngày cấp GPKD13/07/2007
Nhóm ngành Sản xuất nông nghiệp
Ngành Trồng trọt
Ngành nghề chính- Sản xuất, chế biến, gia công chè,..
- Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT TNHH Sản xuất Cơ khí và Xây dựng thành lập năm 2007
- Năm 2011, CT chuyển đổi loại hình doanh nghiệp thành CTCP có tên giao dịch CTCP Chè Hiệp Khánh với số VĐL ban đầu là 3,1 tỷ đồng gồm 3 cổ đông sáng lập là ông Phạm Vũ Khánh, bà Nguyễn Thị Thắm và ông Phạm Vũ Tuấn.
- Ngày 12/01/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 10.500đ/cp.
- Ngày 02/08/2019 đổi tên thành CTCP Đầu tư Ego Việt Nam.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Ego Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Ego Việt Nam

Tên tiếng Anh: Ego Vietnam Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:EGOVN.,JSC

Địa chỉ: Tiểu khu 3 - TT. Lương Sơn - H. Luyện Sơn - T. Hòa Bình

Người công bố thông tin: Ms. Bùi Minh Trang

Điện thoại: (84.3) 6965 0750

Fax: (84.21) 8382 2206

Email:info@hiteaco.com

Website:https://www.egovietnam.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 215.651 235.253 31.376 201.931 120.810 17.100 19.884 12.994
Lợi nhuận cty mẹ 812 728 593 440 270 108 1.147 2.263
Vốn CSH 70.200 70.071 67.470 69.403 68.100 67.061 68.079 67.548
CP lưu hành 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029
ROE %(LNST/VCSH) 1.16% 1.04% 0.88% 0.63% 0.4% 0.16% 1.68% 3.35%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.38% 0.31% 1.89% 0.22% 0.22% 0.63% 5.77% 17.42%
EPS (Lũy kế 4 quý) 112 524 -429 249 170 -126 538 406
P/E(Giá CP/EPS) 61.83 9.15 -14.68 31.27 19.95 -18.27 7.81 0
Giá CP 6.925 4.795 6.298 7.786 3.392 2.302 4.202 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016
Doanh thu 53.553 77.371 44.359 79.704 14.217 72.285 29.569 115.457 17.942 9.384 12.167 3.297 6.528 10.935 46.958 44.679 99.359 50.257 70.056 297 200 16.870 0 93 137 2.353 8.221 8.415 895 12.994
CP lưu hành 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029 6.135.029
Lợi nhuận 352 -67 387 463 29 38 43 575 72 2.857 -249 -1.164 -851 -734 115 703 356 849 -378 53 -254 1.843 -596 -1.160 21 70 341 1.278 -542 2.263
Vốn CSH 70.966 70.716 70.853 70.663 70.200 70.148 70.113 70.071 69.495 70.139 67.255 67.470 68.458 69.244 69.984 69.403 68.701 68.582 67.732 68.100 68.047 68.313 66.465 67.061 68.219 68.490 68.420 68.079 66.801 67.548
ROE %(LNST/VCSH) 0.5% -0.09% 0.55% 0.66% 0.04% 0.05% 0.06% 0.82% 0.1% 4.07% -0.37% -1.73% -1.24% -1.06% 0.16% 1.01% 0.52% 1.24% -0.56% 0.08% -0.37% 2.7% -0.9% -1.73% 0.03% 0.1% 0.5% 1.88% -0.81% 3.35%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.66% -0.09% 0.87% 0.58% 0.2% 0.05% 0.15% 0.5% 0.4% 30.45% -2.05% -35.3% -13.04% -6.71% 0.24% 1.57% 0.36% 1.69% -0.54% 17.85% -127% 10.92% -INF% -1247.31% 15.33% 2.97% 4.15% 15.19% -60.56% 17.42%
EPS (Lũy kế 4 quý) 185 132 149 93 112 119 578 524 250 97 -489 -429 -125 72 330 249 143 44 206 170 -27 18 -281 -126 303 206 599 538 309 406
P/E(Giá CP/EPS) 21.62 39.29 30.79 64.34 61.83 63.19 11.41 9.15 28.01 74.48 -12.28 -14.68 -56.05 115.58 19.71 31.27 20.93 65.93 14.08 19.95 -88.46 128.67 -6.05 -18.27 7.59 14.58 6.34 7.81 18.47 0
Giá CP 4.000 5.186 4.588 5.984 6.925 7.520 6.595 4.795 7.003 7.225 6.005 6.298 7.006 8.322 6.504 7.786 2.993 2.901 2.900 3.392 2.388 2.316 1.700 2.302 2.300 3.003 3.798 4.202 5.707 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HKT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HKT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online