CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang - HGM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HGM |
Giá hiện tại | 55.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/12/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.600.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.600.000 |
Mã số thuế | 5100101762 |
Ngày cấp GPKD | 28/02/2006 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí, xây dựng và lắp đặt các công trình điện vừa và nhỏ có cấp điện áp đến 35KV - Tổ chức thăm dò và chế biến các loại khoáng sản... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp Cơ khí Hà Giang thành lập năm 1995 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang Tên tiếng Anh: Ha Giang Mineral and Mechinics Joint Stock Company Tên viết tắt:HGM Địa chỉ: Số 390 Nguyễn Trãi - P.Nguyễn Trãi - Tp.Hà Giang - T.Hà Giang Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Khắc Hùng Điện thoại: (84.219) 386 6708 Fax: (84.219) 386 7068 Email:khoangsanhg@vnn.vn Website:https://www.hgm.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 175.682 | 200.979 | 154.121 | 73.752 | 89.234 | 112.158 | 104.251 | 87.543 | 85.182 | 112.474 | 165.763 | 182.908 | 195.311 | 95.098 | 24.283 |
Lợi nhuận cty mẹ | 54.565 | 68.528 | 70.419 | 9.604 | 6.264 | 35.194 | 40.260 | 16.931 | 20.619 | 29.837 | 87.262 | 137.807 | 146.062 | 57.622 | 11.279 |
Vốn CSH | 167.231 | 207.238 | 159.470 | 143.910 | 152.423 | 198.809 | 216.813 | 199.261 | 206.828 | 240.511 | 295.857 | 261.952 | 170.970 | 95.271 | 86.750 |
CP lưu hành | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 32.63% | 33.07% | 44.16% | 6.67% | 4.11% | 17.7% | 18.57% | 8.5% | 9.97% | 12.41% | 29.49% | 52.61% | 85.43% | 60.48% | 13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 31.06% | 34.1% | 45.69% | 13.02% | 7.02% | 31.38% | 38.62% | 19.34% | 24.21% | 26.53% | 52.64% | 75.34% | 74.78% | 60.59% | 46.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.795 | 8.199 | 2.279 | 272 | 2.049 | 3.209 | 2.940 | 915 | 1.478 | 5.213 | 19.604 | 22.730 | 18.360 | 5.718 | 1.880 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.12 | 7.38 | 15.8 | 139.57 | 19.18 | 11.84 | 12.24 | 46.46 | 26.45 | 10.15 | 6.63 | 4.14 | 4.91 | 16.02 | 32.4 |
Giá CP | 48.525 | 60.509 | 36.008 | 37.963 | 39.300 | 37.995 | 35.986 | 42.511 | 39.093 | 52.912 | 129.975 | 94.102 | 90.148 | 91.602 | 60.912 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 83.757 | 52.486 | 27.788 | 51.561 | 57.393 | 38.940 | 50.675 | 31.801 | 53.033 | 65.470 | 32.649 | 42.676 | 32.265 | 46.531 | 20.319 | 15.920 | 18.594 | 18.919 | 23.887 | 21.297 | 21.117 | 22.933 | 32.142 | 22.523 | 22.891 | 34.602 | 24.545 | 29.263 | 25.563 | 24.880 | 24.695 | 28.770 | 16.933 | 17.145 | 16.179 | 18.240 | 29.018 | 21.745 | 30.204 | 18.809 | 26.109 | 37.352 | 40.871 | 40.049 | 44.672 | 40.171 | 44.448 | 46.086 | 49.027 | 43.347 | 51.149 | 45.770 | 58.028 | 40.364 | 26.634 | 27.586 | 26.746 | 14.132 | 24.283 |
CP lưu hành | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 | 12.600.000 |
Lợi nhuận | 49.948 | 18.828 | 6.249 | 18.444 | 19.983 | 9.889 | 11.288 | 8.135 | 27.843 | 21.262 | 15.782 | 32.847 | 11.838 | 9.952 | 5.300 | 74 | 2.449 | 1.781 | -1.390 | 406 | 2.669 | 4.579 | 11.165 | 6.013 | 5.628 | 12.388 | 9.024 | 11.215 | 12.456 | 7.565 | 10.375 | 4.656 | 1.268 | 632 | 1.325 | 7.681 | 5.648 | 5.965 | 4.019 | 2.426 | 7.702 | 15.690 | 16.724 | 18.513 | 27.910 | 24.115 | 36.554 | 34.930 | 34.368 | 31.955 | 34.825 | 35.667 | 46.901 | 28.669 | 17.873 | 16.717 | 16.909 | 6.123 | 11.279 |
Vốn CSH | 211.889 | 164.438 | 197.258 | 204.164 | 185.720 | 167.231 | 182.026 | 200.782 | 207.238 | 223.741 | 193.747 | 180.397 | 159.470 | 160.631 | 148.601 | 143.984 | 143.910 | 153.209 | 151.487 | 152.829 | 152.423 | 150.117 | 215.128 | 204.822 | 198.809 | 211.963 | 211.351 | 215.209 | 216.813 | 205.359 | 212.004 | 202.980 | 199.261 | 204.048 | 203.462 | 214.509 | 206.828 | 201.760 | 227.428 | 224.557 | 240.511 | 251.479 | 262.968 | 282.870 | 295.857 | 270.549 | 263.545 | 274.666 | 261.952 | 227.584 | 204.953 | 181.010 | 170.970 | 129.948 | 123.809 | 112.064 | 95.271 | 80.708 | 86.750 |
ROE %(LNST/VCSH) | 23.57% | 11.45% | 3.17% | 9.03% | 10.76% | 5.91% | 6.2% | 4.05% | 13.44% | 9.5% | 8.15% | 18.21% | 7.42% | 6.2% | 3.57% | 0.05% | 1.7% | 1.16% | -0.92% | 0.27% | 1.75% | 3.05% | 5.19% | 2.94% | 2.83% | 5.84% | 4.27% | 5.21% | 5.75% | 3.68% | 4.89% | 2.29% | 0.64% | 0.31% | 0.65% | 3.58% | 2.73% | 2.96% | 1.77% | 1.08% | 3.2% | 6.24% | 6.36% | 6.54% | 9.43% | 8.91% | 13.87% | 12.72% | 13.12% | 14.04% | 16.99% | 19.7% | 27.43% | 22.06% | 14.44% | 14.92% | 17.75% | 7.59% | 13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 59.63% | 35.87% | 22.49% | 35.77% | 34.82% | 25.4% | 22.28% | 25.58% | 52.5% | 32.48% | 48.34% | 76.97% | 36.69% | 21.39% | 26.08% | 0.46% | 13.17% | 9.41% | -5.82% | 1.91% | 12.64% | 19.97% | 34.74% | 26.7% | 24.59% | 35.8% | 36.77% | 38.32% | 48.73% | 30.41% | 42.01% | 16.18% | 7.49% | 3.69% | 8.19% | 42.11% | 19.46% | 27.43% | 13.31% | 12.9% | 29.5% | 42.01% | 40.92% | 46.23% | 62.48% | 60.03% | 82.24% | 75.79% | 70.1% | 73.72% | 68.09% | 77.93% | 80.82% | 71.03% | 67.11% | 60.6% | 63.22% | 43.33% | 46.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.841 | 5.327 | 4.577 | 5.000 | 4.135 | 4.795 | 5.749 | 6.126 | 8.199 | 6.856 | 5.907 | 5.028 | 2.279 | 1.491 | 806 | 244 | 272 | 291 | 525 | 1.579 | 2.049 | 2.297 | 2.952 | 2.773 | 3.209 | 3.782 | 3.377 | 3.491 | 2.940 | 2.002 | 1.420 | 661 | 915 | 1.282 | 1.717 | 1.925 | 1.478 | 1.625 | 2.398 | 3.398 | 5.213 | 8.124 | 10.557 | 16.217 | 19.604 | 20.813 | 22.321 | 22.323 | 22.730 | 24.891 | 24.344 | 21.519 | 18.360 | 13.361 | 9.604 | 8.504 | 5.718 | 2.900 | 1.880 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.14 | 8.92 | 7.86 | 9.9 | 11.61 | 10.12 | 6.35 | 7.64 | 7.38 | 6.56 | 5.94 | 7.36 | 15.8 | 25.08 | 43.44 | 155.44 | 139.57 | 123.83 | 74.23 | 24.89 | 19.18 | 18.11 | 13.04 | 15.44 | 11.84 | 8.91 | 11.16 | 11 | 12.24 | 17.08 | 29.78 | 54.45 | 46.46 | 31.12 | 26.03 | 18.34 | 26.45 | 32.61 | 20.23 | 15.01 | 10.15 | 6.95 | 5.18 | 3.45 | 6.63 | 5.19 | 3.99 | 3.9 | 4.14 | 3.67 | 3.57 | 3.86 | 4.91 | 7.48 | 9.57 | 10.78 | 16.02 | 21.27 | 32.4 |
Giá CP | 55.985 | 47.517 | 35.975 | 49.500 | 48.007 | 48.525 | 36.506 | 46.803 | 60.509 | 44.975 | 35.088 | 37.006 | 36.008 | 37.394 | 35.013 | 37.927 | 37.963 | 36.035 | 38.971 | 39.301 | 39.300 | 41.599 | 38.494 | 42.815 | 37.995 | 33.698 | 37.687 | 38.401 | 35.986 | 34.194 | 42.288 | 35.991 | 42.511 | 39.896 | 44.694 | 35.305 | 39.093 | 52.991 | 48.512 | 51.004 | 52.912 | 56.462 | 54.685 | 55.949 | 129.975 | 108.019 | 89.061 | 87.060 | 94.102 | 91.350 | 86.908 | 83.063 | 90.148 | 99.940 | 91.910 | 91.673 | 91.602 | 61.683 | 60.912 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HGM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HGM
Chia sẻ lên: