CTCP Sách Đại học - Dạy nghề - HEV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HEV |
Giá hiện tại | 30 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 11/12/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.000.000 |
Mã số thuế | 0103004993 |
Ngày cấp GPKD | 28/07/2004 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Tổ chức biên tập, in và phát hành sách phục vụ giáo dục - Phát hành, báo, tạp chí bản đồ, tranh ảnh, đĩa CD và các ấn phẩm khác được Nhà nước cho phép lưu hành - SX, buôn bán các loại văn phòng phẩm, thiết bị dạy nghề... |
Mốc lịch sử | - CTCP Sách đại học – Dạy nghề tiền thân là Nhà xuất bản đại học và giáo dục chuyên nghiệp trước đây và là đơn vị thành viên của Nhà xuất bản giáo dục, được thành lập từ năm 2004 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sách Đại học - Dạy nghề Tên tiếng Anh: Higher Education And Vocational Book JSC Tên viết tắt:HEVOBCO Địa chỉ: Số 25 Hàn Thuyên - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Huyền Điện thoại: (84.24) 3826 6360 - 3826 4974 Fax: (84.24) 3971 7189 Email:info@hevobooks.com Website:https://hevobooks.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 15.577 | 40.051 | 38.850 | 34.337 | 39.166 | 29.301 | 21.788 | 21.080 | 22.544 | 22.335 | 23.973 | 23.597 | 24.616 | 27.670 | 27.478 | 37.641 | 30.166 |
Lợi nhuận cty mẹ | -822 | 1.581 | 2.025 | 1.970 | 1.987 | 1.314 | 1.739 | 1.793 | 1.801 | 1.897 | 2.288 | 2.696 | 2.313 | 3.486 | 3.391 | 2.456 | 2.006 |
Vốn CSH | 15.946 | 15.908 | 16.030 | 15.344 | 15.522 | 15.029 | 15.314 | 15.171 | 15.006 | 15.611 | 15.470 | 15.211 | 15.286 | 15.084 | 14.062 | 14.121 | 14.713 |
CP lưu hành | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -5.15% | 9.94% | 12.63% | 12.84% | 12.8% | 8.74% | 11.36% | 11.82% | 12% | 12.15% | 14.79% | 17.72% | 15.13% | 23.11% | 24.11% | 17.39% | 13.63% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -5.28% | 3.95% | 5.21% | 5.74% | 5.07% | 4.48% | 7.98% | 8.51% | 7.99% | 8.49% | 9.54% | 11.43% | 9.4% | 12.6% | 12.34% | 6.52% | 6.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 848 | 1.928 | 2.487 | 1.775 | 1.906 | 1.601 | 1.753 | 1.965 | 1.809 | 2.261 | 2.731 | 2.238 | 3.072 | 3.579 | 2.232 | 3.491 | 1.751 |
P/E(Giá CP/EPS) | 40.11 | 23.75 | 5.55 | 6.48 | 5.93 | 7.43 | 6.96 | 5.95 | 6.36 | 5.79 | 3.95 | 4.91 | 2.93 | 4.69 | 6.72 | 3.98 | 0 |
Giá CP | 34.013 | 45.790 | 13.803 | 11.502 | 11.303 | 11.895 | 12.201 | 11.692 | 11.505 | 13.091 | 10.787 | 10.989 | 9.001 | 16.786 | 14.999 | 13.894 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.367 | 1.919 | 2.427 | 3.235 | 3.331 | 6.352 | 2.659 | 2.415 | 5.588 | 16.912 | 15.136 | 5.926 | 4.284 | 21.455 | 7.185 | 6.191 | 10.903 | 13.431 | 3.812 | 6.544 | 8.502 | 19.693 | 4.427 | 6.566 | 8.218 | 9.823 | 4.694 | 4.401 | 6.770 | 6.423 | 4.194 | 4.047 | 6.920 | 5.974 | 4.139 | 4.115 | 8.568 | 6.229 | 3.632 | 5.145 | 7.485 | 5.869 | 3.836 | 4.863 | 7.914 | 7.438 | 3.758 | 4.901 | 8.488 | 6.146 | 4.062 | 4.844 | 8.999 | 6.972 | 3.801 | 5.876 | 10.177 | 6.677 | 4.940 | 5.482 | 9.889 | 5.347 | 6.760 | 7.913 | 13.313 | 6.523 | 9.892 | 10.765 | 19.401 |
CP lưu hành | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Lợi nhuận | -2 | -372 | -271 | -563 | -26 | -151 | -82 | -1 | 151 | 779 | 652 | 342 | 156 | 1.168 | 359 | 149 | 811 | 889 | 121 | -19 | 546 | 1.717 | -257 | -17 | 463 | 575 | 293 | 119 | 615 | 564 | 441 | 99 | 649 | 586 | 459 | -24 | 945 | 964 | -84 | 219 | 710 | 594 | 374 | 416 | 878 | 702 | 292 | 746 | 991 | 496 | 463 | 338 | 941 | 761 | 273 | 1.291 | 747 | 692 | 756 | 679 | 1.452 | 464 | 796 | -461 | 1.432 | 584 | 901 | 255 | 1.751 |
Vốn CSH | 12.209 | 12.226 | 12.598 | 12.863 | 13.426 | 14.395 | 15.946 | 16.028 | 16.060 | 15.908 | 15.279 | 16.028 | 16.186 | 16.030 | 16.163 | 15.803 | 16.154 | 15.344 | 15.754 | 15.534 | 16.053 | 15.522 | 15.005 | 15.261 | 15.492 | 15.029 | 14.776 | 15.783 | 15.928 | 15.314 | 16.050 | 15.609 | 15.850 | 15.171 | 15.885 | 15.427 | 15.951 | 15.006 | 16.346 | 16.430 | 16.211 | 15.611 | 16.618 | 16.264 | 16.348 | 15.470 | 16.568 | 16.448 | 16.202 | 15.211 | 15.615 | 15.152 | 15.327 | 15.286 | 15.897 | 15.450 | 14.730 | 15.084 | 16.091 | 15.336 | 15.512 | 14.062 | 14.497 | 13.678 | 18.298 | 14.121 | 15.367 | 14.466 | 14.713 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.02% | -3.04% | -2.15% | -4.38% | -0.19% | -1.05% | -0.51% | -0.01% | 0.94% | 4.9% | 4.27% | 2.13% | 0.96% | 7.29% | 2.22% | 0.94% | 5.02% | 5.79% | 0.77% | -0.12% | 3.4% | 11.06% | -1.71% | -0.11% | 2.99% | 3.83% | 1.98% | 0.75% | 3.86% | 3.68% | 2.75% | 0.63% | 4.09% | 3.86% | 2.89% | -0.16% | 5.92% | 6.42% | -0.51% | 1.33% | 4.38% | 3.81% | 2.25% | 2.56% | 5.37% | 4.54% | 1.76% | 4.54% | 6.12% | 3.26% | 2.97% | 2.23% | 6.14% | 4.98% | 1.72% | 8.36% | 5.07% | 4.59% | 4.7% | 4.43% | 9.36% | 3.3% | 5.49% | -3.37% | 7.83% | 4.14% | 5.86% | 1.76% | 11.9% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.08% | -19.39% | -11.17% | -17.4% | -0.78% | -2.38% | -3.08% | -0.04% | 2.7% | 4.61% | 4.31% | 5.77% | 3.64% | 5.44% | 5% | 2.41% | 7.44% | 6.62% | 3.17% | -0.29% | 6.42% | 8.72% | -5.81% | -0.26% | 5.63% | 5.85% | 6.24% | 2.7% | 9.08% | 8.78% | 10.52% | 2.45% | 9.38% | 9.81% | 11.09% | -0.58% | 11.03% | 15.48% | -2.31% | 4.26% | 9.49% | 10.12% | 9.75% | 8.55% | 11.09% | 9.44% | 7.77% | 15.22% | 11.68% | 8.07% | 11.4% | 6.98% | 10.46% | 10.92% | 7.18% | 21.97% | 7.34% | 10.36% | 15.3% | 12.39% | 14.68% | 8.68% | 11.78% | -5.83% | 10.76% | 8.95% | 9.11% | 2.37% | 9.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.208 | -1.233 | -1.012 | -823 | -260 | -83 | 848 | 1.581 | 1.923 | 1.928 | 2.317 | 2.025 | 1.832 | 2.487 | 2.208 | 2.208 | 2.040 | 1.775 | 2.603 | 1.987 | 1.990 | 1.906 | 764 | 1.313 | 1.449 | 1.601 | 1.590 | 1.738 | 1.718 | 1.753 | 1.775 | 1.793 | 1.670 | 1.965 | 2.343 | 1.801 | 2.043 | 1.809 | 1.439 | 1.896 | 2.093 | 2.261 | 2.370 | 2.288 | 2.618 | 2.731 | 2.525 | 2.696 | 2.288 | 2.238 | 2.503 | 2.313 | 3.267 | 3.072 | 3.003 | 3.486 | 2.873 | 3.579 | 3.351 | 3.392 | 2.252 | 2.232 | 2.351 | 2.456 | 3.172 | 3.491 | 2.907 | 2.006 | 1.751 |
P/E(Giá CP/EPS) | -24.84 | -24.34 | -29.64 | -36.46 | -115.33 | -423.73 | 40.11 | 22.7 | 19.39 | 23.75 | 18.56 | 14.03 | 8.24 | 5.55 | 6.34 | 6.39 | 6.32 | 6.48 | 5.34 | 5.99 | 6.63 | 5.93 | 17.41 | 8.83 | 8.42 | 7.43 | 7.23 | 7.42 | 6.98 | 6.96 | 6.93 | 8.09 | 7.54 | 5.95 | 5.04 | 6.94 | 6.22 | 6.36 | 8.55 | 7.12 | 6.54 | 5.79 | 6.54 | 5.46 | 4.47 | 3.95 | 5.54 | 4.64 | 4.33 | 4.91 | 4.04 | 3.37 | 2.51 | 2.93 | 3.6 | 3.41 | 5.29 | 4.69 | 4.68 | 4.3 | 6.66 | 6.72 | 6.21 | 5.21 | 5.58 | 3.98 | 6.78 | 30.16 | 0 |
Giá CP | 30.007 | 30.011 | 29.996 | 30.007 | 29.986 | 35.170 | 34.013 | 35.889 | 37.287 | 45.790 | 43.004 | 28.411 | 15.096 | 13.803 | 13.999 | 14.109 | 12.893 | 11.502 | 13.900 | 11.902 | 13.194 | 11.303 | 13.301 | 11.594 | 12.201 | 11.895 | 11.496 | 12.896 | 11.992 | 12.201 | 12.301 | 14.505 | 12.592 | 11.692 | 11.809 | 12.499 | 12.707 | 11.505 | 12.303 | 13.500 | 13.688 | 13.091 | 15.500 | 12.492 | 11.702 | 10.787 | 13.989 | 12.509 | 9.907 | 10.989 | 10.112 | 7.795 | 8.200 | 9.001 | 10.811 | 11.887 | 15.198 | 16.786 | 15.683 | 14.586 | 14.998 | 14.999 | 14.600 | 12.796 | 17.700 | 13.894 | 19.709 | 60.501 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HEV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HEV
Chia sẻ lên: