CTCP Thương mại Bia Hà Nội - HAT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HAT |
Giá hiện tại | 44 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 29/10/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.123.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.123.000 |
Mã số thuế | 0102111943 |
Ngày cấp GPKD | 08/12/2006 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bia, rượu, nước giải khát và vật tư, thiết bị, nguyên vật liệu ngành bia, rượu, nước giải khát - Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, vận tải hàng hóa - Tổ chức hội chợ triển lãm - Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo... |
Mốc lịch sử | - Ngày 05/12/2006: Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội được thành lập với tổng số vốn điều lệ ban đầu là 31.23 tỷ đồng. - Ngày 01/01/2007: Công ty chính thức đi vào hoạt động. - Tháng 06/2008: Hoàn thành công tác lắp đặt dây chuyền sản xuất tại Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội - Hưng Yên 89, tai đây Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội đã góp 25% vốn điều lệ. - Tháng 07/2008: Khởi công xây dựng Trung tâm Thương mại Habeco Trading 33 tại khu công nghiệp Thạch Thất, Hà Nội. - Tháng 08/2009: Trung tâm Thương mại Habeco Trading 33 tại khu công nghiệp Thạch Thất, Hà Nội chính thức đi vào hoạt động. - Ngày 29/10/2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thương mại Bia Hà Nội Tên tiếng Anh: Ha Noi Beer Trading Joint Stock Company Tên viết tắt:HABECO - TRADING.,JSC Địa chỉ: Số 183 - Phố Hoàng Hoa Thám - P. Ngọc Hà - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hải Quân Điện thoại: (84.24) 3728 1476 Fax: (84.24) 3728 1106 Email:habecotrading@vnn.vn Website:http://www.biahoihanoi.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.234.082 | 1.079.159 | 448.689 | 756.644 | 813.490 | 714.066 | 588.996 | 585.223 | 529.712 | 484.829 | 417.974 | 413.440 | 323.485 | 169.247 |
Lợi nhuận cty mẹ | 24.205 | 15.091 | -697 | 4.204 | 16.480 | 29.491 | 27.188 | 8.716 | 27.446 | 22.914 | 15.173 | 14.213 | 16.031 | 6.694 |
Vốn CSH | 50.127 | 55.417 | 51.085 | 74.805 | 61.450 | 54.837 | 51.973 | 42.132 | 96.779 | 80.620 | 74.340 | 70.189 | 67.729 | 67.109 |
CP lưu hành | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 48.29% | 27.23% | -1.36% | 5.62% | 26.82% | 53.78% | 52.31% | 20.69% | 28.36% | 28.42% | 20.41% | 20.25% | 23.67% | 9.97% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.96% | 1.4% | -0.16% | 0.56% | 2.03% | 4.13% | 4.62% | 1.49% | 5.18% | 4.73% | 3.63% | 3.44% | 4.96% | 3.96% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.845 | 1.425 | -1.322 | 4.330 | 7.144 | 11.023 | 3.371 | 6.749 | 9.776 | 5.116 | 4.308 | 4.781 | 5.310 | 1.621 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.66 | 12.56 | -15.81 | 4.57 | 4.73 | 3.17 | 9.64 | 7.25 | 6.55 | 8.97 | 5.11 | 3.51 | 3.54 | 0 |
Giá CP | 22.578 | 17.898 | 20.901 | 19.788 | 33.791 | 34.943 | 32.496 | 48.930 | 64.033 | 45.891 | 22.014 | 16.781 | 18.797 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 485.906 | 159.978 | 238.149 | 421.951 | 415.590 | 158.392 | 201.327 | 372.174 | 411.087 | 94.571 | 96.312 | 70.291 | 188.154 | 93.932 | 135.425 | 273.973 | 275.426 | 71.820 | 145.355 | 274.555 | 299.549 | 94.031 | 134.474 | 221.131 | 273.374 | 85.087 | 102.139 | 200.969 | 213.849 | 72.039 | 88.104 | 205.460 | 235.293 | 56.366 | 97.593 | 175.497 | 202.978 | 53.644 | 87.877 | 165.113 | 187.162 | 44.677 | 76.508 | 128.077 | 162.668 | 50.721 | 73.874 | 129.254 | 150.435 | 59.877 | 59.877 | 117.841 | 117.509 | 28.258 | 62.920 | 106.327 |
CP lưu hành | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 | 3.123.000 |
Lợi nhuận | 12.298 | 426 | 7.641 | 4.697 | 11.403 | 464 | -700 | 9.983 | 5.383 | 425 | 909 | -2.267 | 211 | 450 | -15.826 | 11.037 | 8.582 | 411 | -8.710 | 13.241 | 9.946 | 2.003 | -1.937 | 12.298 | 17.370 | 1.760 | -538 | 15.831 | 11.831 | 64 | -25.067 | 23.701 | 12.251 | -2.169 | -1.005 | 12.001 | 16.474 | -24 | -1.167 | 15.246 | 11.138 | -2.303 | 785 | 6.357 | 9.420 | -1.389 | -926 | 6.350 | 7.747 | 1.042 | 1.042 | 5.101 | 10.901 | -1.013 | 1.631 | 5.063 |
Vốn CSH | 71.049 | 69.401 | 73.868 | 66.227 | 61.530 | 50.127 | 63.424 | 65.490 | 55.417 | 51.915 | 51.334 | 50.425 | 51.085 | 63.813 | 62.351 | 78.178 | 74.805 | 66.224 | 65.981 | 74.691 | 61.450 | 67.002 | 64.998 | 67.135 | 54.837 | 46.944 | 67.266 | 67.804 | 51.973 | 41.420 | 40.766 | 65.833 | 42.132 | 35.504 | 107.775 | 108.779 | 96.779 | 93.743 | 93.692 | 95.259 | 80.620 | 77.840 | 80.282 | 80.697 | 74.340 | 73.228 | 74.714 | 76.539 | 70.189 | 73.254 | 73.254 | 73.145 | 67.729 | 56.828 | 68.409 | 67.109 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.31% | 0.61% | 10.34% | 7.09% | 18.53% | 0.93% | -1.1% | 15.24% | 9.71% | 0.82% | 1.77% | -4.5% | 0.41% | 0.71% | -25.38% | 14.12% | 11.47% | 0.62% | -13.2% | 17.73% | 16.19% | 2.99% | -2.98% | 18.32% | 31.68% | 3.75% | -0.8% | 23.35% | 22.76% | 0.15% | -61.49% | 36% | 29.08% | -6.11% | -0.93% | 11.03% | 17.02% | -0.03% | -1.25% | 16% | 13.82% | -2.96% | 0.98% | 7.88% | 12.67% | -1.9% | -1.24% | 8.3% | 11.04% | 1.42% | 1.42% | 6.97% | 16.1% | -1.78% | 2.38% | 7.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.53% | 0.27% | 3.21% | 1.11% | 2.74% | 0.29% | -0.35% | 2.68% | 1.31% | 0.45% | 0.94% | -3.23% | 0.11% | 0.48% | -11.69% | 4.03% | 3.12% | 0.57% | -5.99% | 4.82% | 3.32% | 2.13% | -1.44% | 5.56% | 6.35% | 2.07% | -0.53% | 7.88% | 5.53% | 0.09% | -28.45% | 11.54% | 5.21% | -3.85% | -1.03% | 6.84% | 8.12% | -0.04% | -1.33% | 9.23% | 5.95% | -5.15% | 1.03% | 4.96% | 5.79% | -2.74% | -1.25% | 4.91% | 5.15% | 1.74% | 1.74% | 4.33% | 9.28% | -3.58% | 2.59% | 4.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.025 | 7.739 | 7.751 | 5.080 | 6.772 | 4.845 | 4.832 | 5.348 | 1.425 | -231 | -223 | -5.582 | -1.322 | 1.359 | 1.346 | 3.625 | 4.330 | 4.767 | 5.277 | 7.446 | 7.144 | 9.521 | 9.443 | 9.891 | 11.023 | 9.249 | 8.706 | 852 | 3.371 | 3.506 | 2.791 | 10.496 | 6.749 | 8.102 | 8.788 | 8.737 | 9.776 | 8.067 | 7.337 | 7.962 | 5.116 | 4.566 | 4.858 | 4.311 | 4.308 | 3.773 | 4.551 | 5.181 | 4.781 | 5.791 | 5.133 | 5.322 | 5.310 | 1.819 | 2.144 | 1.621 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.48 | 6 | 5.55 | 8.27 | 4.18 | 4.66 | 4.35 | 3.83 | 12.56 | -90.74 | -100.73 | -3.56 | -15.81 | 15.83 | 19.69 | 5.88 | 4.57 | 4.34 | 6.75 | 4.34 | 4.73 | 4.16 | 4.03 | 3.69 | 3.17 | 4.3 | 4.24 | 50.02 | 9.64 | 9.93 | 17.59 | 4.46 | 7.25 | 7.88 | 6.49 | 6.55 | 6.55 | 6.56 | 8.03 | 6.25 | 8.97 | 11.37 | 7 | 6.73 | 5.11 | 5.43 | 6.11 | 3.96 | 3.51 | 3.44 | 3.31 | 3.53 | 3.54 | 10.99 | 11.62 | 0 |
Giá CP | 43.977 | 46.434 | 43.018 | 42.012 | 28.307 | 22.578 | 21.019 | 20.483 | 17.898 | 20.961 | 22.463 | 19.872 | 20.901 | 21.513 | 26.503 | 21.315 | 19.788 | 20.689 | 35.620 | 32.316 | 33.791 | 39.607 | 38.055 | 36.498 | 34.943 | 39.771 | 36.913 | 42.617 | 32.496 | 34.815 | 49.094 | 46.812 | 48.930 | 63.844 | 57.034 | 57.227 | 64.033 | 52.920 | 58.916 | 49.763 | 45.891 | 51.915 | 34.006 | 29.013 | 22.014 | 20.487 | 27.807 | 20.517 | 16.781 | 19.921 | 16.990 | 18.787 | 18.797 | 19.991 | 24.913 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAT
Chia sẻ lên: