CTCP Hacisco - HAS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HAS |
Giá hiện tại | 9.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/12/2002 |
Cổ phiếu niêm yết | 8.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 8.000.000 |
Mã số thuế | 0101116096 |
Ngày cấp GPKD | 22/01/2001 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Tư vấn, thiết kế và thi công các công trình xây lắp bưu chính viễn thông, dân dụng, giao thông, các công trình về phát thanh truyền hình - Sản xuất kinh doanh vật tư, vật liệu, kinh doanh nhà... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Đội công trình của Bưu điện Hà Nội, trở thành Công ty XD Bưu điện HN năm 1979 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Hacisco Tên tiếng Anh: Hacisco Joint Stock Company Tên viết tắt:HACISCO Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Đặng Ngọc Dung Điện thoại: (84.24) 3858 1087 Fax: (84.24) 3858 5563 Email:hacisco@has.vn Website:https://has.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 115.619 | 145.552 | 197.517 | 152.075 | 173.739 | 240.546 | 259.489 | 685.862 | 316.925 | 167.641 | 83.374 | 127.894 | 57.742 | 81.209 | 84.912 | 113.821 | 151.935 | 155.557 | 107.223 | 29.832 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.771 | 408 | 2.957 | 2.754 | 5.182 | 5.584 | 18.713 | 27.183 | 6.523 | -39.220 | 3.475 | 4.833 | 728 | 5.457 | 9.377 | 12.496 | 13.998 | 17.104 | 8.516 | 2.035 |
Vốn CSH | 140.332 | 138.147 | 140.516 | 143.685 | 140.909 | 141.907 | 135.850 | 128.438 | 116.837 | 154.701 | 151.577 | 149.656 | 151.600 | 149.905 | 150.568 | 147.949 | 66.920 | 40.233 | 36.387 | 36.240 |
CP lưu hành | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.69% | 0.3% | 2.1% | 1.92% | 3.68% | 3.93% | 13.77% | 21.16% | 5.58% | -25.35% | 2.29% | 3.23% | 0.48% | 3.64% | 6.23% | 8.45% | 20.92% | 42.51% | 23.4% | 5.62% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.26% | 0.28% | 1.5% | 1.81% | 2.98% | 2.32% | 7.21% | 3.96% | 2.06% | -23.4% | 4.17% | 3.78% | 1.26% | 6.72% | 11.04% | 10.98% | 9.21% | 11% | 7.94% | 6.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -9 | 89 | 532 | 528 | 645 | 2.264 | 2.736 | 1.607 | -4.730 | 497 | 247 | -218 | 1.138 | 761 | 2.073 | 2.729 | 8.152 | 5.758 | 4.266 | 1.696 |
P/E(Giá CP/EPS) | -848.17 | 121.9 | 23.51 | 13.82 | 12.41 | 2.97 | 3.4 | 7.65 | -1.14 | 12.06 | 20.27 | -23.86 | 4.66 | 20.88 | 10.9 | 5.94 | 12.63 | 9.29 | 6.05 | 15.45 |
Giá CP | 7.634 | 10.849 | 12.507 | 7.297 | 8.004 | 6.724 | 9.302 | 12.294 | 5.392 | 5.994 | 5.007 | 5.201 | 5.303 | 15.890 | 22.596 | 16.210 | 102.960 | 53.492 | 25.809 | 26.203 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 | Quý 3/2003 | Quý 1/2003 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 34.232 | 15.931 | 76.650 | 18.985 | 9.635 | 10.349 | 89.274 | 21.444 | 18.117 | 16.717 | 46.403 | 25.101 | 90.949 | 35.064 | 56.481 | 54.429 | 25.498 | 15.667 | 73.407 | 35.211 | 37.503 | 27.618 | 97.162 | 52.815 | 61.192 | 29.377 | 120.900 | 39.125 | 44.969 | 54.495 | 378.662 | 118.384 | 55.622 | 133.194 | 132.752 | 86.745 | 63.350 | 34.078 | 118.554 | 28.791 | 12.430 | 7.866 | 35.665 | 25.589 | 16.446 | 5.674 | 11.974 | 28.532 | 51.957 | 35.431 | 39.920 | 8.471 | 4.169 | 5.182 | 38.569 | 16.975 | 13.578 | 12.087 | 48.698 | 12.493 | 11.290 | 12.431 | 30.517 | 25.085 | 26.295 | 31.924 | 39.515 | 42.340 | 35.510 | 34.570 | 64.056 | 37.339 | 30.979 | 23.183 | 32.659 | 25.356 | 26.924 | 22.284 | 29.832 | 19.250 | 18.677 |
CP lưu hành | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 |
Lợi nhuận | -3.295 | -2.525 | 2.079 | 1.338 | 672 | -318 | 1.607 | -726 | -635 | 162 | 819 | 348 | 1.253 | 537 | 1.669 | 688 | 252 | 145 | 2.753 | 971 | 829 | 629 | 2.401 | 1.169 | 1.571 | 443 | 2.284 | 13.358 | 1.504 | 1.567 | 14.102 | 4.164 | 2.373 | 6.544 | 3.101 | 517 | 2.077 | 828 | -39.958 | 160 | 220 | 358 | 3.228 | 73 | 59 | 115 | 204 | 1.546 | 2.053 | 1.030 | -4.881 | 99 | 4.520 | 990 | 3.011 | 425 | 1.148 | 873 | 2.597 | 1.388 | 2.705 | 2.687 | 3.641 | 3.286 | 2.781 | 2.788 | 3.323 | 2.827 | 3.463 | 4.385 | 7.978 | 4.521 | 2.780 | 1.825 | 2.205 | 2.404 | 2.159 | 1.748 | 2.035 | 1.434 | 1.457 |
Vốn CSH | 132.591 | 136.567 | 139.120 | 137.308 | 139.424 | 140.332 | 140.126 | 139.725 | 138.147 | 141.703 | 141.550 | 140.799 | 140.516 | 142.041 | 141.327 | 139.658 | 143.685 | 144.639 | 144.522 | 141.769 | 140.909 | 145.473 | 144.993 | 142.792 | 141.907 | 145.917 | 145.535 | 147.292 | 135.850 | 134.992 | 133.443 | 132.280 | 128.438 | 126.884 | 120.301 | 117.267 | 116.837 | 115.215 | 114.847 | 154.805 | 154.701 | 154.802 | 154.809 | 151.584 | 151.577 | 151.518 | 151.282 | 151.141 | 149.656 | 147.603 | 146.783 | 151.699 | 151.600 | 151.693 | 150.824 | 148.503 | 149.905 | 152.264 | 153.623 | 151.058 | 150.568 | 148.755 | 154.790 | 151.186 | 147.949 | 148.966 | 150.327 | 69.285 | 66.920 | 62.917 | 64.467 | 56.549 | 40.233 | 37.484 | 39.995 | 37.828 | 36.387 | 33.335 | 36.240 | 20.211 | 18.548 |
ROE %(LNST/VCSH) | -2.49% | -1.85% | 1.49% | 0.97% | 0.48% | -0.23% | 1.15% | -0.52% | -0.46% | 0.11% | 0.58% | 0.25% | 0.89% | 0.38% | 1.18% | 0.49% | 0.18% | 0.1% | 1.9% | 0.68% | 0.59% | 0.43% | 1.66% | 0.82% | 1.11% | 0.3% | 1.57% | 9.07% | 1.11% | 1.16% | 10.57% | 3.15% | 1.85% | 5.16% | 2.58% | 0.44% | 1.78% | 0.72% | -34.79% | 0.1% | 0.14% | 0.23% | 2.09% | 0.05% | 0.04% | 0.08% | 0.13% | 1.02% | 1.37% | 0.7% | -3.33% | 0.07% | 2.98% | 0.65% | 2% | 0.29% | 0.77% | 0.57% | 1.69% | 0.92% | 1.8% | 1.81% | 2.35% | 2.17% | 1.88% | 1.87% | 2.21% | 4.08% | 5.17% | 6.97% | 12.38% | 7.99% | 6.91% | 4.87% | 5.51% | 6.36% | 5.93% | 5.24% | 5.62% | 7.1% | 7.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -9.63% | -15.85% | 2.71% | 7.05% | 6.97% | -3.07% | 1.8% | -3.39% | -3.5% | 0.97% | 1.76% | 1.39% | 1.38% | 1.53% | 2.95% | 1.26% | 0.99% | 0.93% | 3.75% | 2.76% | 2.21% | 2.28% | 2.47% | 2.21% | 2.57% | 1.51% | 1.89% | 34.14% | 3.34% | 2.88% | 3.72% | 3.52% | 4.27% | 4.91% | 2.34% | 0.6% | 3.28% | 2.43% | -33.7% | 0.56% | 1.77% | 4.55% | 9.05% | 0.29% | 0.36% | 2.03% | 1.7% | 5.42% | 3.95% | 2.91% | -12.23% | 1.17% | 108.42% | 19.1% | 7.81% | 2.5% | 8.45% | 7.22% | 5.33% | 11.11% | 23.96% | 21.62% | 11.93% | 13.1% | 10.58% | 8.73% | 8.41% | 6.68% | 9.75% | 12.68% | 12.45% | 12.11% | 8.97% | 7.87% | 6.75% | 9.48% | 8.02% | 7.84% | 6.82% | 7.45% | 7.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -308 | 201 | 484 | 423 | 158 | -9 | 52 | -49 | 89 | 331 | 379 | 488 | 532 | 403 | 353 | 492 | 528 | 602 | 664 | 619 | 645 | 740 | 716 | 701 | 2.264 | 2.255 | 2.399 | 3.914 | 2.736 | 2.847 | 3.485 | 2.074 | 1.607 | 1.569 | 836 | -4.684 | -4.730 | -4.968 | -5.028 | 508 | 497 | 477 | 446 | 58 | 247 | 502 | 620 | -32 | -218 | 98 | 93 | 1.103 | 1.138 | 704 | 686 | 630 | 761 | 1.025 | 1.358 | 1.638 | 2.073 | 2.084 | 2.097 | 2.343 | 2.729 | 3.578 | 5.285 | 7.473 | 8.152 | 8.659 | 8.291 | 6.193 | 5.758 | 5.370 | 5.322 | 5.581 | 4.266 | 2.927 | 1.696 | 2.409 | 1.214 |
P/E(Giá CP/EPS) | -31.99 | 37.09 | 14.42 | 19.27 | 51.32 | -848.17 | 138.26 | -211.46 | 121.9 | 37.16 | 31.4 | 23.56 | 23.51 | 29.64 | 22.94 | 17.27 | 13.82 | 10.91 | 10.53 | 12.76 | 12.41 | 13.38 | 13.97 | 13.03 | 2.97 | 4.19 | 3.46 | 2.22 | 3.4 | 2.77 | 2.44 | 4.38 | 7.65 | 3.57 | 5.86 | -1.05 | -1.14 | -1.19 | -1.17 | 11.8 | 12.06 | 14.05 | 11.67 | 81.29 | 20.27 | 9.76 | 8.07 | -148.49 | -23.86 | 51.84 | 47.17 | 4.8 | 4.66 | 10.79 | 14 | 19.51 | 20.88 | 12.78 | 9.79 | 10.14 | 10.9 | 5.28 | 5.1 | 6.23 | 5.94 | 5.9 | 10.98 | 10.97 | 12.63 | 10.86 | 6.57 | 7.98 | 9.29 | 10.71 | 6.16 | 5.3 | 6.05 | 9.19 | 15.45 | 7.89 | 16.06 |
Giá CP | 9.853 | 7.455 | 6.979 | 8.151 | 8.109 | 7.634 | 7.190 | 10.362 | 10.849 | 12.300 | 11.901 | 11.497 | 12.507 | 11.945 | 8.098 | 8.497 | 7.297 | 6.568 | 6.992 | 7.898 | 8.004 | 9.901 | 10.003 | 9.134 | 6.724 | 9.448 | 8.301 | 8.689 | 9.302 | 7.886 | 8.503 | 9.084 | 12.294 | 5.601 | 4.899 | 4.918 | 5.392 | 5.912 | 5.883 | 5.994 | 5.994 | 6.702 | 5.205 | 4.715 | 5.007 | 4.900 | 5.003 | 4.752 | 5.201 | 5.080 | 4.387 | 5.294 | 5.303 | 7.596 | 9.604 | 12.291 | 15.890 | 13.100 | 13.295 | 16.609 | 22.596 | 11.004 | 10.695 | 14.597 | 16.210 | 21.110 | 58.029 | 81.979 | 102.960 | 94.037 | 54.472 | 49.420 | 53.492 | 57.513 | 32.784 | 29.579 | 25.809 | 26.899 | 26.203 | 19.007 | 19.497 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAS
Chia sẻ lên: