CTCP Hacisco - HAS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHAS
Giá hiện tại9.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/12/2002
Cổ phiếu niêm yết8.000.000
Cổ phiếu lưu hành8.000.000
Mã số thuế0101116096
Ngày cấp GPKD22/01/2001
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Tư vấn, thiết kế và thi công các công trình xây lắp bưu chính viễn thông, dân dụng, giao thông, các công trình về phát thanh truyền hình
- Sản xuất kinh doanh vật tư, vật liệu, kinh doanh nhà...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Đội công trình của Bưu điện Hà Nội, trở thành Công ty XD Bưu điện HN năm 1979
- Ngày 13/10/2000, Công ty tiến hành CPH

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Hacisco

Tên đầy đủ: CTCP Hacisco

Tên tiếng Anh: Hacisco Joint Stock Company

Tên viết tắt:HACISCO

Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Đặng Ngọc Dung

Điện thoại: (84.24) 3858 1087

Fax: (84.24) 3858 5563

Email:hacisco@has.vn

Website:https://has.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 115.619 145.552 197.517 152.075 173.739 240.546 259.489 685.862 316.925 167.641 83.374 127.894 57.742 81.209 84.912 113.821 151.935 155.557 107.223 29.832
Lợi nhuận cty mẹ 3.771 408 2.957 2.754 5.182 5.584 18.713 27.183 6.523 -39.220 3.475 4.833 728 5.457 9.377 12.496 13.998 17.104 8.516 2.035
Vốn CSH 140.332 138.147 140.516 143.685 140.909 141.907 135.850 128.438 116.837 154.701 151.577 149.656 151.600 149.905 150.568 147.949 66.920 40.233 36.387 36.240
CP lưu hành 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 2.69% 0.3% 2.1% 1.92% 3.68% 3.93% 13.77% 21.16% 5.58% -25.35% 2.29% 3.23% 0.48% 3.64% 6.23% 8.45% 20.92% 42.51% 23.4% 5.62%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.26% 0.28% 1.5% 1.81% 2.98% 2.32% 7.21% 3.96% 2.06% -23.4% 4.17% 3.78% 1.26% 6.72% 11.04% 10.98% 9.21% 11% 7.94% 6.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) -9 89 532 528 645 2.264 2.736 1.607 -4.730 497 247 -218 1.138 761 2.073 2.729 8.152 5.758 4.266 1.696
P/E(Giá CP/EPS) -848.17 121.9 23.51 13.82 12.41 2.97 3.4 7.65 -1.14 12.06 20.27 -23.86 4.66 20.88 10.9 5.94 12.63 9.29 6.05 15.45
Giá CP 7.634 10.849 12.507 7.297 8.004 6.724 9.302 12.294 5.392 5.994 5.007 5.201 5.303 15.890 22.596 16.210 102.960 53.492 25.809 26.203
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004 Quý 3/2003 Quý 1/2003
Doanh thu 15.931 76.650 18.985 9.635 10.349 89.274 21.444 18.117 16.717 46.403 25.101 90.949 35.064 56.481 54.429 25.498 15.667 73.407 35.211 37.503 27.618 97.162 52.815 61.192 29.377 120.900 39.125 44.969 54.495 378.662 118.384 55.622 133.194 132.752 86.745 63.350 34.078 118.554 28.791 12.430 7.866 35.665 25.589 16.446 5.674 11.974 28.532 51.957 35.431 39.920 8.471 4.169 5.182 38.569 16.975 13.578 12.087 48.698 12.493 11.290 12.431 30.517 25.085 26.295 31.924 39.515 42.340 35.510 34.570 64.056 37.339 30.979 23.183 32.659 25.356 26.924 22.284 29.832 19.250 18.677
CP lưu hành 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000
Lợi nhuận -2.525 2.079 1.338 672 -318 1.607 -726 -635 162 819 348 1.253 537 1.669 688 252 145 2.753 971 829 629 2.401 1.169 1.571 443 2.284 13.358 1.504 1.567 14.102 4.164 2.373 6.544 3.101 517 2.077 828 -39.958 160 220 358 3.228 73 59 115 204 1.546 2.053 1.030 -4.881 99 4.520 990 3.011 425 1.148 873 2.597 1.388 2.705 2.687 3.641 3.286 2.781 2.788 3.323 2.827 3.463 4.385 7.978 4.521 2.780 1.825 2.205 2.404 2.159 1.748 2.035 1.434 1.457
Vốn CSH 136.567 139.120 137.308 139.424 140.332 140.126 139.725 138.147 141.703 141.550 140.799 140.516 142.041 141.327 139.658 143.685 144.639 144.522 141.769 140.909 145.473 144.993 142.792 141.907 145.917 145.535 147.292 135.850 134.992 133.443 132.280 128.438 126.884 120.301 117.267 116.837 115.215 114.847 154.805 154.701 154.802 154.809 151.584 151.577 151.518 151.282 151.141 149.656 147.603 146.783 151.699 151.600 151.693 150.824 148.503 149.905 152.264 153.623 151.058 150.568 148.755 154.790 151.186 147.949 148.966 150.327 69.285 66.920 62.917 64.467 56.549 40.233 37.484 39.995 37.828 36.387 33.335 36.240 20.211 18.548
ROE %(LNST/VCSH) -1.85% 1.49% 0.97% 0.48% -0.23% 1.15% -0.52% -0.46% 0.11% 0.58% 0.25% 0.89% 0.38% 1.18% 0.49% 0.18% 0.1% 1.9% 0.68% 0.59% 0.43% 1.66% 0.82% 1.11% 0.3% 1.57% 9.07% 1.11% 1.16% 10.57% 3.15% 1.85% 5.16% 2.58% 0.44% 1.78% 0.72% -34.79% 0.1% 0.14% 0.23% 2.09% 0.05% 0.04% 0.08% 0.13% 1.02% 1.37% 0.7% -3.33% 0.07% 2.98% 0.65% 2% 0.29% 0.77% 0.57% 1.69% 0.92% 1.8% 1.81% 2.35% 2.17% 1.88% 1.87% 2.21% 4.08% 5.17% 6.97% 12.38% 7.99% 6.91% 4.87% 5.51% 6.36% 5.93% 5.24% 5.62% 7.1% 7.86%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -15.85% 2.71% 7.05% 6.97% -3.07% 1.8% -3.39% -3.5% 0.97% 1.76% 1.39% 1.38% 1.53% 2.95% 1.26% 0.99% 0.93% 3.75% 2.76% 2.21% 2.28% 2.47% 2.21% 2.57% 1.51% 1.89% 34.14% 3.34% 2.88% 3.72% 3.52% 4.27% 4.91% 2.34% 0.6% 3.28% 2.43% -33.7% 0.56% 1.77% 4.55% 9.05% 0.29% 0.36% 2.03% 1.7% 5.42% 3.95% 2.91% -12.23% 1.17% 108.42% 19.1% 7.81% 2.5% 8.45% 7.22% 5.33% 11.11% 23.96% 21.62% 11.93% 13.1% 10.58% 8.73% 8.41% 6.68% 9.75% 12.68% 12.45% 12.11% 8.97% 7.87% 6.75% 9.48% 8.02% 7.84% 6.82% 7.45% 7.8%
EPS (Lũy kế 4 quý) 201 484 423 158 -9 52 -49 89 331 379 488 532 403 353 492 528 602 664 619 645 740 716 701 2.264 2.255 2.399 3.914 2.736 2.847 3.485 2.074 1.607 1.569 836 -4.684 -4.730 -4.968 -5.028 508 497 477 446 58 247 502 620 -32 -218 98 93 1.103 1.138 704 686 630 761 1.025 1.358 1.638 2.073 2.084 2.097 2.343 2.729 3.578 5.285 7.473 8.152 8.659 8.291 6.193 5.758 5.370 5.322 5.581 4.266 2.927 1.696 2.409 1.214
P/E(Giá CP/EPS) 37.09 14.42 19.27 51.32 -848.17 138.26 -211.46 121.9 37.16 31.4 23.56 23.51 29.64 22.94 17.27 13.82 10.91 10.53 12.76 12.41 13.38 13.97 13.03 2.97 4.19 3.46 2.22 3.4 2.77 2.44 4.38 7.65 3.57 5.86 -1.05 -1.14 -1.19 -1.17 11.8 12.06 14.05 11.67 81.29 20.27 9.76 8.07 -148.49 -23.86 51.84 47.17 4.8 4.66 10.79 14 19.51 20.88 12.78 9.79 10.14 10.9 5.28 5.1 6.23 5.94 5.9 10.98 10.97 12.63 10.86 6.57 7.98 9.29 10.71 6.16 5.3 6.05 9.19 15.45 7.89 16.06
Giá CP 7.455 6.979 8.151 8.109 7.634 7.190 10.362 10.849 12.300 11.901 11.497 12.507 11.945 8.098 8.497 7.297 6.568 6.992 7.898 8.004 9.901 10.003 9.134 6.724 9.448 8.301 8.689 9.302 7.886 8.503 9.084 12.294 5.601 4.899 4.918 5.392 5.912 5.883 5.994 5.994 6.702 5.205 4.715 5.007 4.900 5.003 4.752 5.201 5.080 4.387 5.294 5.303 7.596 9.604 12.291 15.890 13.100 13.295 16.609 22.596 11.004 10.695 14.597 16.210 21.110 58.029 81.979 102.960 94.037 54.472 49.420 53.492 57.513 32.784 29.579 25.809 26.899 26.203 19.007 19.497
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online