CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền - HAR



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHAR
Giá hiện tại4.52 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn17/01/2013
Cổ phiếu niêm yết101.350.100
Cổ phiếu lưu hành101.350.100
Mã số thuế0305087904
Ngày cấp GPKD10/07/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Quản lý BĐS
- Sản xuất và thiết kế nội thất
- Danh mục đầu tư
Mốc lịch sử

- Ngày 10/07/2007: Công ty được thành lập với vốn điều lệ là 32 tỷ đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 350 tỷ đồng.

- Năm 2013: Được niêm yết cổ phiếu trên Sở giao dịch TP.HCM (HoSE).

- Tháng 08/2013: Tăng vốn điều lệ lên 363.99 tỷ đồng.

- Năm 2014: Công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng, nâng vốn điều lệ lên 545.99 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 946.01 tỷ đồng.

- Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 967.76 tỷ đồng.

- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,011.3 tỷ đồng.

- Tháng 04/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,013.5 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền

Tên tiếng Anh: An Duong Thao Dien JSC

Tên viết tắt:CTCP An Dương Thảo Điền

Địa chỉ: Số 2 Ngô Đức Kế - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Đỗ Nguyễn Tuyết Vân

Điện thoại: (84.28) 6275 4816

Fax: (84.28) 3844 2194

Email:info@adtdgroup.com

Website:http://www.adtdgroup.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 18.272 119.987 42.697 159.457 163.228 186.834 56.874 79.438 51.161 101.807 43.751 19.357
Lợi nhuận cty mẹ 35.941 -44.713 34.536 -3.941 9.635 12.480 27.153 18.697 12.304 27.659 12.320 7.032
Vốn CSH 1.043.069 1.070.433 1.034.850 1.043.158 1.052.042 1.068.875 1.061.123 1.021.076 601.187 392.126 375.844 365.039
CP lưu hành 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100
ROE %(LNST/VCSH) 3.45% -4.18% 3.34% -0.38% 0.92% 1.17% 2.56% 1.83% 2.05% 7.05% 3.28% 1.93%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 196.7% -37.26% 80.89% -2.47% 5.9% 6.68% 47.74% 23.54% 24.05% 27.17% 28.16% 36.33%
EPS (Lũy kế 4 quý) -345 369 6 32 116 252 -8 258 560 459 466 190
P/E(Giá CP/EPS) -11.14 13.16 894.46 94.14 34.45 22.51 -508.57 20.52 13.57 20.91 61.55 0
Giá CP 3.843 4.856 5.367 3.012 3.996 5.673 4.069 5.294 7.599 9.598 28.682 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012
Doanh thu 4.571 4.251 4.212 4.422 5.387 5.548 94.924 11.390 8.125 8.788 10.089 12.010 11.810 135.219 10.959 7.888 5.391 113.780 18.098 21.719 9.631 7.676 90.824 70.647 17.687 36.609 11.835 4.757 3.673 3.185 6.550 65.745 3.958 2.445 21.300 2.578 24.838 21.445 22.757 29.793 27.812 6.502 11.778 13.837 11.634 2.520 16.837
CP lưu hành 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100 101.350.100
Lợi nhuận 3.161 1.174 6.142 16.855 11.770 -49.425 3.918 680 114 34.441 25 60 10 466 35 -897 -3.545 7.657 6 1.633 339 -7.596 17.393 1.721 962 11.420 11.041 8.931 -4.239 -8.171 2.679 20.853 3.336 -3.856 2.499 7.230 6.431 6.217 7.853 8.025 5.564 1.572 1.459 6.914 2.375 375 6.657
Vốn CSH 1.070.035 1.066.874 1.066.066 1.059.924 1.043.069 1.031.014 1.074.353 1.070.433 1.069.751 1.069.099 1.034.874 1.034.850 1.034.789 1.034.342 1.048.367 1.043.158 1.044.194 1.052.615 1.050.911 1.052.042 1.050.559 1.048.866 1.056.613 1.068.875 1.069.921 1.077.648 1.028.838 1.061.123 1.010.019 1.016.299 1.023.201 1.021.076 1.000.234 996.542 1.000.323 601.187 594.074 587.642 581.970 392.126 384.101 378.531 377.302 375.844 368.930 366.429 365.039
ROE %(LNST/VCSH) 0.3% 0.11% 0.58% 1.59% 1.13% -4.79% 0.36% 0.06% 0.01% 3.22% 0% 0.01% 0% 0.05% 0% -0.09% -0.34% 0.73% 0% 0.16% 0.03% -0.72% 1.65% 0.16% 0.09% 1.06% 1.07% 0.84% -0.42% -0.8% 0.26% 2.04% 0.33% -0.39% 0.25% 1.2% 1.08% 1.06% 1.35% 2.05% 1.45% 0.42% 0.39% 1.84% 0.64% 0.1% 1.82%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 69.15% 27.62% 145.82% 381.16% 218.49% -890.86% 4.13% 5.97% 1.4% 391.91% 0.25% 0.5% 0.08% 0.34% 0.32% -11.37% -65.76% 6.73% 0.03% 7.52% 3.52% -98.96% 19.15% 2.44% 5.44% 31.19% 93.29% 187.74% -115.41% -256.55% 40.9% 31.72% 84.28% -157.71% 11.73% 280.45% 25.89% 28.99% 34.51% 26.94% 20.01% 24.18% 12.39% 49.97% 20.41% 14.88% 39.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 286 376 -153 -176 -345 -467 409 369 362 361 6 6 -4 -40 33 32 57 95 -55 116 117 123 312 252 328 278 78 -8 115 193 239 258 118 180 392 560 634 676 632 459 432 346 316 466 269 201 190
P/E(Giá CP/EPS) 15.4 11.07 -24.81 -24.54 -11.14 -7.49 11 13.16 28.17 39.34 904.36 894.46 -1535.96 -145.01 111.19 94.14 38.09 41.03 -66.56 34.45 34.02 39.46 19.24 22.51 26.84 30.57 155.49 -508.57 30.98 13.66 16.34 20.52 38.17 24.45 15.57 13.57 13.57 14.05 14.87 20.91 25.21 23.1 18.7 61.55 107.9 0 0
Giá CP 4.404 4.162 3.796 4.319 3.843 3.498 4.499 4.856 10.198 14.202 5.426 5.367 6.144 5.800 3.669 3.012 2.171 3.898 3.661 3.996 3.980 4.854 6.003 5.673 8.804 8.498 12.128 4.069 3.563 2.636 3.905 5.294 4.504 4.401 6.103 7.599 8.603 9.498 9.398 9.598 10.891 7.993 5.909 28.682 29.025 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online