CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền - HAR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HAR |
Giá hiện tại | 4.46 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/01/2013 |
Cổ phiếu niêm yết | 101.350.100 |
Cổ phiếu lưu hành | 101.350.100 |
Mã số thuế | 0305087904 |
Ngày cấp GPKD | 10/07/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Quản lý BĐS - Sản xuất và thiết kế nội thất - Danh mục đầu tư |
Mốc lịch sử | - Ngày 10/07/2007: Công ty được thành lập với vốn điều lệ là 32 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 350 tỷ đồng. - Năm 2013: Được niêm yết cổ phiếu trên Sở giao dịch TP.HCM (HoSE). - Tháng 08/2013: Tăng vốn điều lệ lên 363.99 tỷ đồng. - Năm 2014: Công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng, nâng vốn điều lệ lên 545.99 tỷ đồng. - Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 946.01 tỷ đồng. - Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 967.76 tỷ đồng. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,011.3 tỷ đồng. - Tháng 04/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,013.5 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền Tên tiếng Anh: An Duong Thao Dien JSC Tên viết tắt:CTCP An Dương Thảo Điền Địa chỉ: Số 2 Ngô Đức Kế - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Đỗ Nguyễn Tuyết Vân Điện thoại: (84.28) 6275 4816 Fax: (84.28) 3844 2194 Email:info@adtdgroup.com Website:http://www.adtdgroup.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 18.272 | 119.987 | 42.697 | 159.457 | 163.228 | 186.834 | 56.874 | 79.438 | 51.161 | 101.807 | 43.751 | 19.357 |
Lợi nhuận cty mẹ | 35.941 | -44.713 | 34.536 | -3.941 | 9.635 | 12.480 | 27.153 | 18.697 | 12.304 | 27.659 | 12.320 | 7.032 |
Vốn CSH | 1.043.069 | 1.070.433 | 1.034.850 | 1.043.158 | 1.052.042 | 1.068.875 | 1.061.123 | 1.021.076 | 601.187 | 392.126 | 375.844 | 365.039 |
CP lưu hành | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.45% | -4.18% | 3.34% | -0.38% | 0.92% | 1.17% | 2.56% | 1.83% | 2.05% | 7.05% | 3.28% | 1.93% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 196.7% | -37.26% | 80.89% | -2.47% | 5.9% | 6.68% | 47.74% | 23.54% | 24.05% | 27.17% | 28.16% | 36.33% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -345 | 369 | 6 | 32 | 116 | 252 | -8 | 258 | 560 | 459 | 466 | 190 |
P/E(Giá CP/EPS) | -11.14 | 13.16 | 894.46 | 94.14 | 34.45 | 22.51 | -508.57 | 20.52 | 13.57 | 20.91 | 61.55 | 0 |
Giá CP | 3.843 | 4.856 | 5.367 | 3.012 | 3.996 | 5.673 | 4.069 | 5.294 | 7.599 | 9.598 | 28.682 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.437 | 4.571 | 4.251 | 4.212 | 4.422 | 5.387 | 5.548 | 94.924 | 11.390 | 8.125 | 8.788 | 10.089 | 12.010 | 11.810 | 135.219 | 10.959 | 7.888 | 5.391 | 113.780 | 18.098 | 21.719 | 9.631 | 7.676 | 90.824 | 70.647 | 17.687 | 36.609 | 11.835 | 4.757 | 3.673 | 3.185 | 6.550 | 65.745 | 3.958 | 2.445 | 21.300 | 2.578 | 24.838 | 21.445 | 22.757 | 29.793 | 27.812 | 6.502 | 11.778 | 13.837 | 11.634 | 2.520 | 16.837 |
CP lưu hành | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 | 101.350.100 |
Lợi nhuận | 1.882 | 3.161 | 1.174 | 6.142 | 16.855 | 11.770 | -49.425 | 3.918 | 680 | 114 | 34.441 | 25 | 60 | 10 | 466 | 35 | -897 | -3.545 | 7.657 | 6 | 1.633 | 339 | -7.596 | 17.393 | 1.721 | 962 | 11.420 | 11.041 | 8.931 | -4.239 | -8.171 | 2.679 | 20.853 | 3.336 | -3.856 | 2.499 | 7.230 | 6.431 | 6.217 | 7.853 | 8.025 | 5.564 | 1.572 | 1.459 | 6.914 | 2.375 | 375 | 6.657 |
Vốn CSH | 1.072.034 | 1.070.035 | 1.066.874 | 1.066.066 | 1.059.924 | 1.043.069 | 1.031.014 | 1.074.353 | 1.070.433 | 1.069.751 | 1.069.099 | 1.034.874 | 1.034.850 | 1.034.789 | 1.034.342 | 1.048.367 | 1.043.158 | 1.044.194 | 1.052.615 | 1.050.911 | 1.052.042 | 1.050.559 | 1.048.866 | 1.056.613 | 1.068.875 | 1.069.921 | 1.077.648 | 1.028.838 | 1.061.123 | 1.010.019 | 1.016.299 | 1.023.201 | 1.021.076 | 1.000.234 | 996.542 | 1.000.323 | 601.187 | 594.074 | 587.642 | 581.970 | 392.126 | 384.101 | 378.531 | 377.302 | 375.844 | 368.930 | 366.429 | 365.039 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.18% | 0.3% | 0.11% | 0.58% | 1.59% | 1.13% | -4.79% | 0.36% | 0.06% | 0.01% | 3.22% | 0% | 0.01% | 0% | 0.05% | 0% | -0.09% | -0.34% | 0.73% | 0% | 0.16% | 0.03% | -0.72% | 1.65% | 0.16% | 0.09% | 1.06% | 1.07% | 0.84% | -0.42% | -0.8% | 0.26% | 2.04% | 0.33% | -0.39% | 0.25% | 1.2% | 1.08% | 1.06% | 1.35% | 2.05% | 1.45% | 0.42% | 0.39% | 1.84% | 0.64% | 0.1% | 1.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 42.42% | 69.15% | 27.62% | 145.82% | 381.16% | 218.49% | -890.86% | 4.13% | 5.97% | 1.4% | 391.91% | 0.25% | 0.5% | 0.08% | 0.34% | 0.32% | -11.37% | -65.76% | 6.73% | 0.03% | 7.52% | 3.52% | -98.96% | 19.15% | 2.44% | 5.44% | 31.19% | 93.29% | 187.74% | -115.41% | -256.55% | 40.9% | 31.72% | 84.28% | -157.71% | 11.73% | 280.45% | 25.89% | 28.99% | 34.51% | 26.94% | 20.01% | 24.18% | 12.39% | 49.97% | 20.41% | 14.88% | 39.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 129 | 286 | 376 | -153 | -176 | -345 | -467 | 409 | 369 | 362 | 361 | 6 | 6 | -4 | -40 | 33 | 32 | 57 | 95 | -55 | 116 | 117 | 123 | 312 | 252 | 328 | 278 | 78 | -8 | 115 | 193 | 239 | 258 | 118 | 180 | 392 | 560 | 634 | 676 | 632 | 459 | 432 | 346 | 316 | 466 | 269 | 201 | 190 |
P/E(Giá CP/EPS) | 31.9 | 15.4 | 11.07 | -24.81 | -24.54 | -11.14 | -7.49 | 11 | 13.16 | 28.17 | 39.34 | 904.36 | 894.46 | -1535.96 | -145.01 | 111.19 | 94.14 | 38.09 | 41.03 | -66.56 | 34.45 | 34.02 | 39.46 | 19.24 | 22.51 | 26.84 | 30.57 | 155.49 | -508.57 | 30.98 | 13.66 | 16.34 | 20.52 | 38.17 | 24.45 | 15.57 | 13.57 | 13.57 | 14.05 | 14.87 | 20.91 | 25.21 | 23.1 | 18.7 | 61.55 | 107.9 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.115 | 4.404 | 4.162 | 3.796 | 4.319 | 3.843 | 3.498 | 4.499 | 4.856 | 10.198 | 14.202 | 5.426 | 5.367 | 6.144 | 5.800 | 3.669 | 3.012 | 2.171 | 3.898 | 3.661 | 3.996 | 3.980 | 4.854 | 6.003 | 5.673 | 8.804 | 8.498 | 12.128 | 4.069 | 3.563 | 2.636 | 3.905 | 5.294 | 4.504 | 4.401 | 6.103 | 7.599 | 8.603 | 9.498 | 9.398 | 9.598 | 10.891 | 7.993 | 5.909 | 28.682 | 29.025 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAR
Chia sẻ lên: