CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân - GMX
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GMX |
Giá hiện tại | 19.1 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 15/09/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.040.697 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.040.697 |
Mã số thuế | 3500460966 |
Ngày cấp GPKD | 18/12/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Khai thác đất sét - Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm gốm và VLXD - Mua bán VLXD, hàng trang trí nội thất - Mua bán gạch ngói gốm... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp Gạch Ngói Gốm Xây dựng thành lập năm 1995. - Ngày 17/10/2003, Bộ công nghiệp đã có quyết định số 168/2003/QĐ-BCN chuyển Xí Nghiệp Gạch Ngói Gốm Xây Dựng thành CTCP Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân với vốn điều lệ ban đầu là 2,100,000,000 đồng. - Ngày 01/01/2004, Công ty chính thức đi vào hoạt động. - Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 3,100,000,000 đồng. - Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 5,300,000,000 đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 25,612,000,000 đồng. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 40,943,000,000 đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 53,207,000,000 đồng. - Tháng 11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 90,407,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân Tên tiếng Anh: My Xuan Brick Tile Pottery And Construction JSC Tên viết tắt:GMX Địa chỉ: Ấp Suối Nhum - X.Hắc Dịch - H.Tân Thành - T.Bà Rịa - Vũng Tàu Người công bố thông tin: Ms. Lưu Thị Mai Điện thoại: (84.254) 387 6770 Fax: (84.254) 389 4168 Email:gmx@myxuan-vt.com.vn Website:http://www.myxuan-vt.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 193.370 | 286.791 | 213.997 | 264.730 | 271.088 | 240.509 | 218.926 | 205.006 | 182.738 | 143.508 | 152.180 | 137.802 | 121.485 | 27.631 | 16.970 | 55.844 |
Lợi nhuận cty mẹ | 23.636 | 43.582 | 23.446 | 27.063 | 24.582 | 21.002 | 20.778 | 20.582 | 17.069 | 11.297 | 10.913 | 13.566 | 14.768 | 3.464 | 2.269 | 17.528 |
Vốn CSH | 118.354 | 114.369 | 103.565 | 89.898 | 84.368 | 82.505 | 79.692 | 77.235 | 73.375 | 70.620 | 77.424 | 71.549 | 70.533 | 76.721 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 |
ROE %(LNST/VCSH) | 19.97% | 38.11% | 22.64% | 30.1% | 29.14% | 25.46% | 26.07% | 26.65% | 23.26% | 16% | 14.1% | 18.96% | 20.94% | 4.52% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.22% | 15.2% | 10.96% | 10.22% | 9.07% | 8.73% | 9.49% | 10.04% | 9.34% | 7.87% | 7.17% | 9.84% | 12.16% | 12.54% | 13.37% | 31.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.525 | 3.625 | 5.211 | 4.921 | 3.951 | 3.963 | 4.186 | 3.643 | 2.579 | 1.580 | 2.566 | 2.556 | 2.115 | 651 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.46 | 4.55 | 7.29 | 4.78 | 6.3 | 6.71 | 7.17 | 5.76 | 5.97 | 7.66 | 4.64 | 4.58 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.182 | 16.494 | 37.988 | 23.522 | 24.891 | 26.592 | 30.014 | 20.984 | 15.397 | 12.103 | 11.906 | 11.706 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 1/2009 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 53.805 | 25.155 | 43.158 | 44.161 | 61.429 | 44.622 | 71.378 | 76.423 | 83.082 | 55.908 | 67.061 | 19.834 | 80.442 | 46.660 | 68.698 | 69.095 | 75.532 | 51.405 | 72.202 | 71.850 | 81.840 | 45.196 | 62.072 | 64.905 | 69.191 | 44.341 | 64.130 | 57.718 | 59.857 | 37.221 | 54.447 | 56.054 | 59.405 | 35.100 | 56.218 | 43.369 | 53.806 | 29.345 | 37.263 | 36.868 | 45.001 | 24.376 | 34.055 | 35.487 | 48.878 | 33.760 | 31.280 | 34.877 | 47.549 | 24.096 | 29.593 | 29.834 | 36.710 | 25.348 | 27.631 | 16.970 | 35.215 | 20.629 |
CP lưu hành | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 | 9.040.697 |
Lợi nhuận | 6.007 | 1.501 | 5.616 | 5.864 | 7.782 | 4.374 | 8.809 | 13.810 | 13.888 | 7.075 | 8.979 | 1.457 | 8.473 | 4.537 | 7.025 | 7.658 | 8.313 | 4.067 | 6.998 | 6.773 | 8.079 | 2.732 | 4.670 | 5.516 | 8.282 | 2.534 | 5.325 | 4.922 | 7.001 | 3.530 | 6.147 | 5.571 | 6.254 | 2.610 | 5.818 | 4.679 | 4.473 | 2.099 | 3.640 | 3.494 | 3.290 | 873 | 1.514 | 2.721 | 4.296 | 2.382 | 2.512 | 4.448 | 5.429 | 1.177 | 2.707 | 4.269 | 5.283 | 2.509 | 3.464 | 2.269 | 11.391 | 6.137 |
Vốn CSH | 115.623 | 120.445 | 119.275 | 122.582 | 118.008 | 118.354 | 114.943 | 124.061 | 114.369 | 111.802 | 106.283 | 104.700 | 103.565 | 97.190 | 93.651 | 95.871 | 89.898 | 90.021 | 86.599 | 89.651 | 84.368 | 84.086 | 81.955 | 86.782 | 82.505 | 81.406 | 79.430 | 83.408 | 79.692 | 81.406 | 78.653 | 81.581 | 77.235 | 77.893 | 75.821 | 77.025 | 73.375 | 72.627 | 71.155 | 73.485 | 70.620 | 70.688 | 69.973 | 74.320 | 77.424 | 74.175 | 72.150 | 75.330 | 71.549 | 72.249 | 76.563 | 74.262 | 70.533 | 71.591 | 76.721 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.2% | 1.25% | 4.71% | 4.78% | 6.59% | 3.7% | 7.66% | 11.13% | 12.14% | 6.33% | 8.45% | 1.39% | 8.18% | 4.67% | 7.5% | 7.99% | 9.25% | 4.52% | 8.08% | 7.55% | 9.58% | 3.25% | 5.7% | 6.36% | 10.04% | 3.11% | 6.7% | 5.9% | 8.79% | 4.34% | 7.82% | 6.83% | 8.1% | 3.35% | 7.67% | 6.07% | 6.1% | 2.89% | 5.12% | 4.75% | 4.66% | 1.24% | 2.16% | 3.66% | 5.55% | 3.21% | 3.48% | 5.9% | 7.59% | 1.63% | 3.54% | 5.75% | 7.49% | 3.5% | 4.52% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.16% | 5.97% | 13.01% | 13.28% | 12.67% | 9.8% | 12.34% | 18.07% | 16.72% | 12.65% | 13.39% | 7.35% | 10.53% | 9.72% | 10.23% | 11.08% | 11.01% | 7.91% | 9.69% | 9.43% | 9.87% | 6.04% | 7.52% | 8.5% | 11.97% | 5.71% | 8.3% | 8.53% | 11.7% | 9.48% | 11.29% | 9.94% | 10.53% | 7.44% | 10.35% | 10.79% | 8.31% | 7.15% | 9.77% | 9.48% | 7.31% | 3.58% | 4.45% | 7.67% | 8.79% | 7.06% | 8.03% | 12.75% | 11.42% | 4.88% | 9.15% | 14.31% | 14.39% | 9.9% | 12.54% | 13.37% | 32.35% | 29.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.102 | 2.298 | 2.616 | 2.970 | 3.849 | 4.525 | 4.824 | 4.843 | 3.625 | 3.357 | 3.409 | 3.646 | 5.211 | 5.181 | 5.092 | 5.087 | 4.921 | 4.877 | 4.625 | 4.187 | 3.951 | 3.989 | 3.952 | 4.075 | 3.963 | 3.722 | 3.910 | 4.064 | 4.186 | 4.046 | 3.873 | 3.811 | 3.643 | 3.308 | 3.212 | 2.802 | 2.579 | 2.356 | 2.126 | 1.726 | 1.580 | 1.769 | 2.053 | 2.241 | 2.566 | 2.779 | 2.553 | 2.589 | 2.556 | 2.528 | 2.779 | 2.269 | 2.115 | 1.123 | 651 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.04 | 8.27 | 7.15 | 6.7 | 5.33 | 4.46 | 3.73 | 3.74 | 4.55 | 5.9 | 5.78 | 6.61 | 7.29 | 5.4 | 4.83 | 4.82 | 4.78 | 4.31 | 5.34 | 6.21 | 6.3 | 5.94 | 6.05 | 5.55 | 6.71 | 6.72 | 6.91 | 6.4 | 7.17 | 6.18 | 6.61 | 6.27 | 5.76 | 6.05 | 5.32 | 5.67 | 5.97 | 5.52 | 5.55 | 5.45 | 7.66 | 7.91 | 7.26 | 4.69 | 4.64 | 4.5 | 5.17 | 4.33 | 4.58 | 4.35 | 4.28 | 6.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.002 | 19.004 | 18.704 | 19.899 | 20.515 | 20.182 | 17.994 | 18.113 | 16.494 | 19.806 | 19.704 | 24.100 | 37.988 | 27.977 | 24.594 | 24.519 | 23.522 | 21.020 | 24.698 | 26.001 | 24.891 | 23.695 | 23.910 | 22.616 | 26.592 | 25.012 | 27.018 | 26.010 | 30.014 | 25.004 | 25.601 | 23.895 | 20.984 | 20.013 | 17.088 | 15.887 | 15.397 | 13.005 | 11.799 | 9.407 | 12.103 | 13.993 | 14.905 | 10.510 | 11.906 | 12.506 | 13.199 | 11.210 | 11.706 | 10.997 | 11.894 | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GMX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GMX
Chia sẻ lên: