CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân - GMX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuGMX
Giá hiện tại19.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn15/09/2011
Cổ phiếu niêm yết9.040.697
Cổ phiếu lưu hành9.040.697
Mã số thuế3500460966
Ngày cấp GPKD18/12/2003
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Khai thác đất sét
- Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm gốm và VLXD
- Mua bán VLXD, hàng trang trí nội thất
- Mua bán gạch ngói gốm...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Gạch Ngói Gốm Xây dựng thành lập năm 1995.

- Ngày 17/10/2003, Bộ công nghiệp đã có quyết định số 168/2003/QĐ-BCN chuyển Xí Nghiệp Gạch Ngói Gốm Xây Dựng thành CTCP Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân với vốn điều lệ ban đầu là 2,100,000,000 đồng.

- Ngày 01/01/2004, Công ty chính thức đi vào hoạt động.

- Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 3,100,000,000 đồng.

- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 5,300,000,000 đồng.

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 25,612,000,000 đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 40,943,000,000 đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 53,207,000,000 đồng.

- Tháng 11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 90,407,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân

Tên đầy đủ: CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân

Tên tiếng Anh: My Xuan Brick Tile Pottery And Construction JSC

Tên viết tắt:GMX

Địa chỉ: Ấp Suối Nhum - X.Hắc Dịch - H.Tân Thành - T.Bà Rịa - Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Ms. Lưu Thị Mai

Điện thoại: (84.254) 387 6770

Fax: (84.254) 389 4168

Email:gmx@myxuan-vt.com.vn

Website:http://www.myxuan-vt.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 193.370 286.791 213.997 264.730 271.088 240.509 218.926 205.006 182.738 143.508 152.180 137.802 121.485 27.631 16.970 55.844
Lợi nhuận cty mẹ 23.636 43.582 23.446 27.063 24.582 21.002 20.778 20.582 17.069 11.297 10.913 13.566 14.768 3.464 2.269 17.528
Vốn CSH 118.354 114.369 103.565 89.898 84.368 82.505 79.692 77.235 73.375 70.620 77.424 71.549 70.533 76.721 0 0
CP lưu hành 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697
ROE %(LNST/VCSH) 19.97% 38.11% 22.64% 30.1% 29.14% 25.46% 26.07% 26.65% 23.26% 16% 14.1% 18.96% 20.94% 4.52% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 12.22% 15.2% 10.96% 10.22% 9.07% 8.73% 9.49% 10.04% 9.34% 7.87% 7.17% 9.84% 12.16% 12.54% 13.37% 31.39%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.525 3.625 5.211 4.921 3.951 3.963 4.186 3.643 2.579 1.580 2.566 2.556 2.115 651 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 4.46 4.55 7.29 4.78 6.3 6.71 7.17 5.76 5.97 7.66 4.64 4.58 0 0 0 0
Giá CP 20.182 16.494 37.988 23.522 24.891 26.592 30.014 20.984 15.397 12.103 11.906 11.706 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010 Quý 1/2009 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 25.155 43.158 44.161 61.429 44.622 71.378 76.423 83.082 55.908 67.061 19.834 80.442 46.660 68.698 69.095 75.532 51.405 72.202 71.850 81.840 45.196 62.072 64.905 69.191 44.341 64.130 57.718 59.857 37.221 54.447 56.054 59.405 35.100 56.218 43.369 53.806 29.345 37.263 36.868 45.001 24.376 34.055 35.487 48.878 33.760 31.280 34.877 47.549 24.096 29.593 29.834 36.710 25.348 27.631 16.970 35.215 20.629
CP lưu hành 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697 9.040.697
Lợi nhuận 1.501 5.616 5.864 7.782 4.374 8.809 13.810 13.888 7.075 8.979 1.457 8.473 4.537 7.025 7.658 8.313 4.067 6.998 6.773 8.079 2.732 4.670 5.516 8.282 2.534 5.325 4.922 7.001 3.530 6.147 5.571 6.254 2.610 5.818 4.679 4.473 2.099 3.640 3.494 3.290 873 1.514 2.721 4.296 2.382 2.512 4.448 5.429 1.177 2.707 4.269 5.283 2.509 3.464 2.269 11.391 6.137
Vốn CSH 120.445 119.275 122.582 118.008 118.354 114.943 124.061 114.369 111.802 106.283 104.700 103.565 97.190 93.651 95.871 89.898 90.021 86.599 89.651 84.368 84.086 81.955 86.782 82.505 81.406 79.430 83.408 79.692 81.406 78.653 81.581 77.235 77.893 75.821 77.025 73.375 72.627 71.155 73.485 70.620 70.688 69.973 74.320 77.424 74.175 72.150 75.330 71.549 72.249 76.563 74.262 70.533 71.591 76.721 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 1.25% 4.71% 4.78% 6.59% 3.7% 7.66% 11.13% 12.14% 6.33% 8.45% 1.39% 8.18% 4.67% 7.5% 7.99% 9.25% 4.52% 8.08% 7.55% 9.58% 3.25% 5.7% 6.36% 10.04% 3.11% 6.7% 5.9% 8.79% 4.34% 7.82% 6.83% 8.1% 3.35% 7.67% 6.07% 6.1% 2.89% 5.12% 4.75% 4.66% 1.24% 2.16% 3.66% 5.55% 3.21% 3.48% 5.9% 7.59% 1.63% 3.54% 5.75% 7.49% 3.5% 4.52% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.97% 13.01% 13.28% 12.67% 9.8% 12.34% 18.07% 16.72% 12.65% 13.39% 7.35% 10.53% 9.72% 10.23% 11.08% 11.01% 7.91% 9.69% 9.43% 9.87% 6.04% 7.52% 8.5% 11.97% 5.71% 8.3% 8.53% 11.7% 9.48% 11.29% 9.94% 10.53% 7.44% 10.35% 10.79% 8.31% 7.15% 9.77% 9.48% 7.31% 3.58% 4.45% 7.67% 8.79% 7.06% 8.03% 12.75% 11.42% 4.88% 9.15% 14.31% 14.39% 9.9% 12.54% 13.37% 32.35% 29.75%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.298 2.616 2.970 3.849 4.525 4.824 4.843 3.625 3.357 3.409 3.646 5.211 5.181 5.092 5.087 4.921 4.877 4.625 4.187 3.951 3.989 3.952 4.075 3.963 3.722 3.910 4.064 4.186 4.046 3.873 3.811 3.643 3.308 3.212 2.802 2.579 2.356 2.126 1.726 1.580 1.769 2.053 2.241 2.566 2.779 2.553 2.589 2.556 2.528 2.779 2.269 2.115 1.123 651 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.27 7.15 6.7 5.33 4.46 3.73 3.74 4.55 5.9 5.78 6.61 7.29 5.4 4.83 4.82 4.78 4.31 5.34 6.21 6.3 5.94 6.05 5.55 6.71 6.72 6.91 6.4 7.17 6.18 6.61 6.27 5.76 6.05 5.32 5.67 5.97 5.52 5.55 5.45 7.66 7.91 7.26 4.69 4.64 4.5 5.17 4.33 4.58 4.35 4.28 6.17 0 0 0 0 0 0
Giá CP 19.004 18.704 19.899 20.515 20.182 17.994 18.113 16.494 19.806 19.704 24.100 37.988 27.977 24.594 24.519 23.522 21.020 24.698 26.001 24.891 23.695 23.910 22.616 26.592 25.012 27.018 26.010 30.014 25.004 25.601 23.895 20.984 20.013 17.088 15.887 15.397 13.005 11.799 9.407 12.103 13.993 14.905 10.510 11.906 12.506 13.199 11.210 11.706 10.997 11.894 14.000 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GMX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GMX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online