CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh - GIC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GIC |
Giá hiện tại | 14.7 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 06/11/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.120.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.120.000 |
Mã số thuế | 0201768923 |
Ngày cấp GPKD | 24/01/2017 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ kho bãi, lưu trữ và bốc xếp hàng hóa; vận tải hàng hóa đường bộ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 24/01/2017 CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh được thành lập với vốn điều lệ 101 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh Tên tiếng Anh: Green Development and Investment Service Joint Stock Company Tên viết tắt: Địa chỉ: Lô CC2 - Khu công nghiệp MP Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thúy Nga Điện thoại: (84.225) 2838 666 Fax: (84.225) 3836 024 Website:https://greenicd.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 116.087 | 172.275 | 168.327 | 162.658 | 189.070 | 201.113 |
Lợi nhuận cty mẹ | 12.938 | 16.631 | 16.661 | 24.474 | 42.528 | 42.666 |
Vốn CSH | 228.905 | 243.052 | 228.853 | 229.712 | 221.456 | 0 |
CP lưu hành | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.65% | 6.84% | 7.28% | 10.65% | 19.2% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.15% | 9.65% | 9.9% | 15.05% | 22.49% | 21.21% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.340 | 1.442 | 1.114 | 3.087 | 3.468 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.21 | 8.95 | 14.36 | 6.15 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.701 | 12.906 | 15.997 | 18.985 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 42.907 | 38.192 | 34.988 | 44.694 | 43.634 | 42.487 | 41.460 | 46.569 | 49.992 | 35.823 | 35.943 | 40.814 | 37.473 | 44.939 | 39.432 | 50.266 | 45.372 | 45.312 | 48.120 | 43.815 | 55.539 | 54.240 | 47.519 |
CP lưu hành | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 |
Lợi nhuận | 5.250 | 4.908 | 2.780 | 5.308 | 4.426 | 3.729 | 3.168 | 3.778 | 7.266 | 3.265 | 2.352 | 2.587 | 5.302 | 11.977 | 4.608 | 10.292 | 10.542 | 12.325 | 9.369 | 7.157 | 13.185 | 10.828 | 11.496 |
Vốn CSH | 239.063 | 233.813 | 228.905 | 242.635 | 237.328 | 232.901 | 243.052 | 239.884 | 236.106 | 228.853 | 231.648 | 231.541 | 228.954 | 229.712 | 234.779 | 230.170 | 219.878 | 221.456 | 211.631 | 202.262 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.2% | 2.1% | 1.21% | 2.19% | 1.86% | 1.6% | 1.3% | 1.57% | 3.08% | 1.43% | 1.02% | 1.12% | 2.32% | 5.21% | 1.96% | 4.47% | 4.79% | 5.57% | 4.43% | 3.54% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.24% | 12.85% | 7.95% | 11.88% | 10.14% | 8.78% | 7.64% | 8.11% | 14.53% | 9.11% | 6.54% | 6.34% | 14.15% | 26.65% | 11.69% | 20.48% | 23.23% | 27.2% | 19.47% | 16.33% | 23.74% | 19.96% | 24.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.505 | 1.437 | 1.340 | 1.372 | 1.246 | 1.480 | 1.442 | 1.375 | 1.276 | 1.114 | 1.833 | 2.019 | 2.655 | 3.087 | 3.116 | 3.509 | 3.250 | 3.468 | 3.345 | 3.520 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.7 | 10.44 | 13.21 | 11 | 12.28 | 10.07 | 8.95 | 7.57 | 12.14 | 14.36 | 11.56 | 11.29 | 8.14 | 6.15 | 8.02 | 5.84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.599 | 15.002 | 17.701 | 15.092 | 15.301 | 14.904 | 12.906 | 10.409 | 15.491 | 15.997 | 21.189 | 22.795 | 21.612 | 18.985 | 24.990 | 20.493 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GIC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GIC
Chia sẻ lên: