CTCP Cấp nước Gia Định - GDW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GDW |
Giá hiện tại | 31.5 - Cập nhật vào 03:07 ngày 27/07/2023 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/12/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.500.000 |
Mã số thuế | 0304806225 |
Ngày cấp GPKD | 17/01/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Quản lý phát triển hệ thống cấp nước - Cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng, sản xuất - Tái lập mặt đường đối với các công trình chuyên ngành cấp nước và các công trình khác... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là một đơn vị trực thuộc Công ty Cấp Nước Thành Phố, được thành lập theo quyết định số 202/QĐ – TCNSTL ngày 31/01/1991 của Sở Giao Thông Công Chánh Tp.HCM và chính thức đi vào hoạt động ngày 31/07/1991 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Gia Định Tên tiếng Anh: Gia Dinh Water Supply Joint Stock Company Tên viết tắt:GIA DINH WASUCO JSC Địa chỉ: 2Bis Nơ Trang Long - P.14 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Công Minh Điện thoại: (84.28) 3841 2654 Fax: (84.28) 3841 8524 Email:gd@capnuocgiadinh.vn Website:https://www.capnuocgiadinh.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 623.794 | 557.922 | 574.092 | 518.316 | 488.750 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.451 | 17.862 | 18.908 | 17.401 | 20.605 |
Vốn CSH | 164.262 | 164.309 | 147.169 | 150.801 | 0 |
CP lưu hành | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.06% | 10.87% | 12.85% | 11.54% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.44% | 3.2% | 3.29% | 3.36% | 4.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.674 | 2.572 | 1.169 | 1.984 | 1.541 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.76 | 9.17 | 18.14 | 9.83 | 9.6 |
Giá CP | 31.404 | 23.585 | 21.206 | 19.503 | 14.794 |
Doanh thu so với năm trước % | 111.81% | 97.18% | 110.76% | 106.05% | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | 120.09% | 94.47% | 108.66% | 84.45% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 163.646 | 168.616 | 163.527 | 165.931 | 159.883 | 158.675 | 139.305 | 133.145 | 126.631 | 152.976 | 145.170 | 151.612 | 144.714 | 140.111 | 137.655 | 134.520 | 129.246 | 130.717 | 123.833 | 126.467 | 123.603 | 122.371 | 116.309 |
CP lưu hành | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 |
Lợi nhuận | 3.236 | 23.174 | 9.308 | 5.551 | 5.739 | 7.764 | 2.397 | 9.815 | -4.071 | 5.376 | 6.742 | 8.058 | 4.262 | 1.838 | 4.750 | -2.164 | 6.680 | 5.153 | 7.732 | -3.823 | 9.789 | 7.319 | 7.320 |
Vốn CSH | 189.486 | 193.839 | 191.065 | 175.278 | 169.727 | 164.262 | 173.315 | 170.012 | 160.197 | 164.309 | 174.793 | 167.927 | 151.254 | 147.169 | 159.778 | 154.964 | 157.128 | 150.801 | 159.134 | 154.987 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.71% | 11.96% | 4.87% | 3.17% | 3.38% | 4.73% | 1.38% | 5.77% | -2.54% | 3.27% | 3.86% | 4.8% | 2.82% | 1.25% | 2.97% | -1.4% | 4.25% | 3.42% | 4.86% | -2.47% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.98% | 13.74% | 5.69% | 3.35% | 3.59% | 4.89% | 1.72% | 7.37% | -3.21% | 3.51% | 4.64% | 5.31% | 2.95% | 1.31% | 3.45% | -1.61% | 5.17% | 3.94% | 6.24% | -3.02% | 7.92% | 5.98% | 6.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.344 | 4.608 | 2.985 | 2.258 | 2.707 | 1.674 | 1.423 | 1.880 | 1.695 | 2.572 | 2.200 | 1.990 | 914 | 1.169 | 1.518 | 1.832 | 1.657 | 1.984 | 2.212 | 2.169 | 2.571 | 1.541 | 771 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.14 | 7.9 | 9.81 | 11.91 | 7.68 | 18.76 | 25.23 | 13.4 | 14.63 | 9.17 | 15.36 | 10.15 | 25.16 | 18.14 | 25.89 | 17.74 | 11.23 | 9.83 | 9.22 | 7.47 | 7.19 | 9.6 | 22.71 |
Giá CP | 31.016 | 36.403 | 29.283 | 26.893 | 20.790 | 31.404 | 35.902 | 25.192 | 24.798 | 23.585 | 33.792 | 20.199 | 22.996 | 21.206 | 39.301 | 32.500 | 18.608 | 19.503 | 20.395 | 16.202 | 18.485 | 14.794 | 17.509 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | 102.35% | 106.27% | 117.39% | 124.62% | 126.26% | 103.73% | 95.96% | 87.82% | 87.5% | 109.18% | 105.46% | 112.71% | 111.97% | 107.19% | 111.16% | 106.37% | 104.57% | 106.82% | 106.47% | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 56.39% | 298.48% | 388.32% | 56.56% | 140.97% | 144.42% | 35.55% | 121.8% | -95.52% | 292.49% | 141.94% | 372.37% | 63.8% | 35.67% | 61.43% | -56.6% | 68.24% | 70.41% | 105.63% | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GDW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GDW
Chia sẻ lên: