CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng - DXV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DXV |
Giá hiện tại | 6.42 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 26/02/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.900.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.900.000 |
Mã số thuế | 0400101820 |
Ngày cấp GPKD | 01/06/2008 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh xi măng, các sản phẩm từ xi măng và các chủng loại VLXD khác - Sản xuất vỏ bao xi măng, bao bì các loại - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng - Kinh doanh và kinh doanh XNK vật tư, phụ tùng, thiết bị, VLXD... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Vật tư xây dựng số 2, được thành lập vào ngày 28/10/1975 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng Tên tiếng Anh: Da Nang Construction Building Materials & Cement JSC Tên viết tắt:COXIVA Địa chỉ: Tầng 06 Tòa nhâ - DITP - Lô A2-19 Đường Nguyễn Tất Thành nối dài - P. Hòa Hiệp Nam - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Mr. Phan Viết Quyền Điện thoại: (84.236) 370 7814 - 360 5020 Fax: (84.236) 382 2338 - 383 4984 Email:coxiva@dng.vnn.vn Website:http://coxiva.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 169.634 | 223.138 | 193.805 | 185.753 | 248.966 | 329.159 | 297.850 | 471.912 | 534.341 | 690.723 | 1.100.753 | 646.078 | 587.088 | 614.531 | 753.702 | 859.249 |
Lợi nhuận cty mẹ | -8.336 | 374 | 381 | 107 | 851 | 823 | 6.175 | 5.368 | 4.453 | 4.868 | 4.663 | 4.533 | 7.669 | 23.945 | 9.172 | 8.225 |
Vốn CSH | 110.145 | 110.665 | 108.592 | 110.627 | 115.516 | 115.891 | 120.599 | 115.728 | 109.849 | 105.311 | 101.294 | 93.776 | 107.802 | 96.896 | 101.895 | 105.473 |
CP lưu hành | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -7.57% | 0.34% | 0.35% | 0.1% | 0.74% | 0.71% | 5.12% | 4.64% | 4.05% | 4.62% | 4.6% | 4.83% | 7.11% | 24.71% | 9% | 7.8% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -4.91% | 0.17% | 0.2% | 0.06% | 0.34% | 0.25% | 2.07% | 1.14% | 0.83% | 0.7% | 0.42% | 0.7% | 1.31% | 3.9% | 1.22% | 0.96% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 11 | 208 | -206 | 305 | -33 | 173 | 502 | 583 | 534 | 482 | 386 | 673 | 2.547 | 739 | 663 | 659 |
P/E(Giá CP/EPS) | 346.75 | 24.54 | -21.89 | 8.02 | -81.55 | 20.84 | 8.41 | 7.72 | 7.87 | 9.33 | 7.77 | 8.48 | 2.36 | 43.02 | 15.84 | 13.66 |
Giá CP | 3.814 | 5.104 | 4.509 | 2.446 | 2.691 | 3.605 | 4.222 | 4.501 | 4.203 | 4.497 | 2.999 | 5.707 | 6.011 | 31.792 | 10.502 | 9.002 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 48.592 | 32.358 | 39.286 | 42.046 | 52.137 | 36.165 | 49.151 | 56.128 | 65.945 | 51.914 | 47.451 | 38.633 | 67.130 | 40.591 | 42.654 | 41.936 | 56.610 | 44.553 | 50.866 | 70.214 | 66.720 | 61.166 | 84.715 | 91.201 | 84.845 | 68.398 | 73.657 | 70.418 | 82.641 | 71.134 | 108.972 | 121.963 | 139.774 | 101.203 | 98.477 | 135.462 | 179.274 | 121.128 | 153.962 | 189.511 | 200.984 | 146.266 | 136.351 | 157.655 | 673.384 | 133.363 | 133.173 | 150.786 | 191.304 | 170.815 | 145.972 | 146.491 | 180.472 | 114.153 | 162.455 | 156.270 | 172.995 | 122.811 | 174.201 | 174.266 | 209.178 | 196.057 | 168.219 | 219.020 | 255.649 | 216.361 |
CP lưu hành | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 | 9.900.000 |
Lợi nhuận | -1.527 | -660 | -6.069 | 24 | -1.679 | -612 | 34 | 237 | 449 | -346 | 2.974 | -1.016 | -152 | -1.425 | -729 | 271 | 157 | 408 | 2.337 | 122 | 114 | -1.722 | 39 | 1.242 | 83 | -541 | 1.590 | 578 | 3.171 | 836 | -1.003 | 1.965 | 2.952 | 1.454 | 520 | 848 | 1.870 | 1.215 | 939 | 1.262 | 1.923 | 744 | 1.174 | 935 | 2.553 | 1 | 38 | 1.230 | 1.452 | 1.813 | 1.866 | 1.526 | 2.932 | 1.345 | 19.510 | 1.427 | 2.099 | 909 | 2.580 | 1.730 | 2.449 | 2.413 | 1.551 | 150 | 2.384 | 4.140 |
Vốn CSH | 100.239 | 101.766 | 102.420 | 108.490 | 108.466 | 110.145 | 110.937 | 110.903 | 110.665 | 110.216 | 110.550 | 107.576 | 108.592 | 108.744 | 110.169 | 110.898 | 110.627 | 110.784 | 117.382 | 115.045 | 115.516 | 115.402 | 117.124 | 117.133 | 115.891 | 121.949 | 122.503 | 120.913 | 120.599 | 117.758 | 116.729 | 117.732 | 115.728 | 112.776 | 111.144 | 110.667 | 109.849 | 108.410 | 107.663 | 106.724 | 105.311 | 103.751 | 103.009 | 102.135 | 101.294 | 98.741 | 94.998 | 101.395 | 93.776 | 99.515 | 98.209 | 99.044 | 107.802 | 114.020 | 115.377 | 95.867 | 96.896 | 102.716 | 100.010 | 103.598 | 101.895 | 106.376 | 109.215 | 106.297 | 105.473 | 108.420 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.52% | -0.65% | -5.93% | 0.02% | -1.55% | -0.56% | 0.03% | 0.21% | 0.41% | -0.31% | 2.69% | -0.94% | -0.14% | -1.31% | -0.66% | 0.24% | 0.14% | 0.37% | 1.99% | 0.11% | 0.1% | -1.49% | 0.03% | 1.06% | 0.07% | -0.44% | 1.3% | 0.48% | 2.63% | 0.71% | -0.86% | 1.67% | 2.55% | 1.29% | 0.47% | 0.77% | 1.7% | 1.12% | 0.87% | 1.18% | 1.83% | 0.72% | 1.14% | 0.92% | 2.52% | 0% | 0.04% | 1.21% | 1.55% | 1.82% | 1.9% | 1.54% | 2.72% | 1.18% | 16.91% | 1.49% | 2.17% | 0.88% | 2.58% | 1.67% | 2.4% | 2.27% | 1.42% | 0.14% | 2.26% | 3.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -3.14% | -2.04% | -15.45% | 0.06% | -3.22% | -1.69% | 0.07% | 0.42% | 0.68% | -0.67% | 6.27% | -2.63% | -0.23% | -3.51% | -1.71% | 0.65% | 0.28% | 0.92% | 4.59% | 0.17% | 0.17% | -2.82% | 0.05% | 1.36% | 0.1% | -0.79% | 2.16% | 0.82% | 3.84% | 1.18% | -0.92% | 1.61% | 2.11% | 1.44% | 0.53% | 0.63% | 1.04% | 1% | 0.61% | 0.67% | 0.96% | 0.51% | 0.86% | 0.59% | 0.38% | 0% | 0.03% | 0.82% | 0.76% | 1.06% | 1.28% | 1.04% | 1.62% | 1.18% | 12.01% | 0.91% | 1.21% | 0.74% | 1.48% | 0.99% | 1.17% | 1.23% | 0.92% | 0.07% | 0.93% | 1.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -832 | -847 | -842 | -226 | -204 | 11 | 38 | 335 | 208 | 148 | 39 | -336 | -206 | -174 | 11 | 320 | 305 | 301 | 86 | -146 | -33 | -36 | 83 | 240 | 173 | 485 | 624 | 362 | 502 | 480 | 542 | 696 | 583 | 474 | 450 | 492 | 534 | 539 | 492 | 515 | 482 | 546 | 471 | 356 | 386 | 275 | 458 | 643 | 673 | 822 | 775 | 2.557 | 2.547 | 2.463 | 2.419 | 709 | 739 | 775 | 927 | 823 | 663 | 656 | 831 | 674 | 659 | 418 |
P/E(Giá CP/EPS) | -7.36 | -4.49 | -4.56 | -16.67 | -20.1 | 346.75 | 105.86 | 14.93 | 24.54 | 55.9 | 218.17 | -14.81 | -21.89 | -26.89 | 342.98 | 11.86 | 8.02 | 9.56 | 37.91 | -23.26 | -81.55 | -96.93 | 43.27 | 15.22 | 20.84 | 8.03 | 7.05 | 13.82 | 8.41 | 10.21 | 9.22 | 6.97 | 7.72 | 8.44 | 8.67 | 8.53 | 7.87 | 8.34 | 9.97 | 9.12 | 9.33 | 10.62 | 8.07 | 8.42 | 7.77 | 12.73 | 8.52 | 7.47 | 8.48 | 6.57 | 4.52 | 2.35 | 2.36 | 3.98 | 5.91 | 32.46 | 43.02 | 26.47 | 11.55 | 16.29 | 15.84 | 10.36 | 8.91 | 16.47 | 13.66 | 32.76 |
Giá CP | 6.124 | 3.803 | 3.840 | 3.767 | 4.100 | 3.814 | 4.023 | 5.002 | 5.104 | 8.273 | 8.509 | 4.976 | 4.509 | 4.679 | 3.773 | 3.795 | 2.446 | 2.878 | 3.260 | 3.396 | 2.691 | 3.489 | 3.591 | 3.653 | 3.605 | 3.895 | 4.399 | 5.003 | 4.222 | 4.901 | 4.997 | 4.851 | 4.501 | 4.001 | 3.902 | 4.197 | 4.203 | 4.495 | 4.905 | 4.697 | 4.497 | 5.799 | 3.801 | 2.998 | 2.999 | 3.501 | 3.902 | 4.803 | 5.707 | 5.401 | 3.503 | 6.009 | 6.011 | 9.803 | 14.296 | 23.014 | 31.792 | 20.514 | 10.707 | 13.407 | 10.502 | 6.796 | 7.404 | 11.101 | 9.002 | 13.694 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DXV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DXV
Chia sẻ lên: