CTCP Cảng Đoạn Xá - DXP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDXP
Giá hiện tại13.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn08/06/2009
Cổ phiếu niêm yết29.464.334
Cổ phiếu lưu hành29.464.334
Mã số thuế0200443827
Ngày cấp GPKD27/11/2001
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Dịch vụ bốc xếp hàng hoá
- Kinh doanh kho bãi
- Vận tải và dịch vụ vận tải thủy, bộ
- Đại lý vận tải đường biển, đại lý hàng hải...
Mốc lịch sử

- Ngày 28/06/1995: Tiền thân là Xí nghiệp Xếp dỡ Đoạn Xá được thành lập.

- Ngày 19/10/2001: Công ty nhận quyết định CPH với vốn điều lệ là 35 tỷ đồng.

- Ngày 25/12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 52.5 tỷ đồng. .

- Ngày 08/06/2009: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên HNX. .

- Ngày 16/05/2011: Tăng vốn điều lệ lên 78,749 tỷ đồng. .

- Ngày 03/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 259,870,270,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cảng Đoạn Xá

Tên đầy đủ: CTCP Cảng Đoạn Xá

Tên tiếng Anh: DoanXa Port JSC

Tên viết tắt:DOANXA PORT

Địa chỉ: Số 15 - Đường Ngô Quyền - P. Vạn Mỹ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Ms. Mai Thị Yên Thế

Điện thoại: (84.225) 376 5029 - 376 7949

Fax: (84.225) 376 5727 - 376 5029

Email:contact@doanxaport.com.vn

Website:http://doanxaport.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 410.676 107.826 87.067 107.372 118.551 92.321 80.433 106.431 212.245 159.538 190.114 249.347 179.809 185.769 151.878 98.191 73.016 40.449 11.983
Lợi nhuận cty mẹ 54.576 42.352 54.175 56.685 41.266 33.908 24.120 39.458 70.591 39.936 54.135 78.407 49.038 73.603 61.124 29.987 15.311 9.058 1.430
Vốn CSH 572.007 550.171 482.273 426.763 380.287 344.218 321.098 296.788 228.161 221.228 203.643 199.178 162.355 131.597 96.010 69.120 58.216 48.768 51.836
CP lưu hành 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334
ROE %(LNST/VCSH) 9.54% 7.7% 11.23% 13.28% 10.85% 9.85% 7.51% 13.3% 30.94% 18.05% 26.58% 39.37% 30.2% 55.93% 63.66% 43.38% 26.3% 18.57% 2.76%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.29% 39.28% 62.22% 52.79% 34.81% 36.73% 29.99% 37.07% 33.26% 25.03% 28.48% 31.44% 27.27% 39.62% 40.25% 30.54% 20.97% 22.39% 11.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.529 2.141 2.190 1.788 1.415 912 1.260 9.124 5.433 6.293 8.330 8.917 12.422 12.601 8.645 4.384 3.757 1.082 409
P/E(Giá CP/EPS) 6.28 6.07 7.26 5.59 8.27 12.93 10.87 6.99 8.58 5.88 5.69 2.64 2.5 4.68 5.03 3.97 12.24 21.62 45.28
Giá CP 9.602 12.996 15.899 9.995 11.702 11.792 13.696 63.777 46.615 37.003 47.398 23.541 31.055 58.973 43.484 17.404 45.986 23.393 18.520
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005
Doanh thu 184.092 21.050 325.467 30.553 25.518 29.138 36.107 25.884 24.612 21.223 21.520 25.263 19.298 20.986 16.911 25.895 34.005 30.561 34.515 25.591 30.157 28.288 28.945 24.385 17.326 21.665 21.307 22.010 22.254 14.862 16.085 21.827 28.141 40.378 52.881 64.973 47.930 46.461 37.537 36.310 50.768 34.923 42.561 51.155 50.357 46.041 62.777 63.964 73.199 49.407 56.446 47.955 40.508 34.900 47.156 58.829 42.055 37.729 38.497 41.651 44.009 27.721 26.924 28.908 28.121 14.238 18.985 20.380 18.288 15.363 14.417 13.397 12.635 11.983
CP lưu hành 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334 29.464.334
Lợi nhuận 14.607 6.508 24.217 10.536 11.009 8.814 12.627 8.102 12.585 9.038 13.227 21.701 11.635 7.612 20.315 17.343 12.025 7.002 16.176 11.273 8.609 5.208 15.765 7.187 6.109 4.847 6.371 5.993 8.446 3.310 7.432 6.622 12.223 13.181 24.426 22.022 11.556 12.587 11.587 7.055 13.399 7.895 13.380 14.882 13.326 12.547 22.201 17.528 26.296 12.382 12.740 14.511 12.103 9.684 20.187 23.243 16.632 13.541 19.554 16.426 17.047 8.097 9.213 10.599 7.872 2.303 4.090 4.772 3.590 2.859 2.651 4.050 2.357 1.430
Vốn CSH 829.397 846.650 838.711 814.554 763.315 572.007 570.900 558.273 550.171 539.086 517.202 503.975 482.273 472.138 464.269 444.106 426.763 414.738 407.736 391.560 380.287 372.378 367.170 351.405 344.218 338.309 333.462 327.091 321.098 314.152 310.842 303.410 296.788 284.564 274.592 250.182 228.161 252.455 239.868 228.281 221.228 207.829 231.847 218.467 203.643 235.692 223.145 216.706 199.178 172.882 189.653 176.886 162.355 150.375 156.539 155.133 131.597 115.587 124.199 114.707 96.010 78.963 82.718 79.745 69.120 62.167 63.589 59.489 58.216 54.626 54.517 51.724 48.768 51.836
ROE %(LNST/VCSH) 1.76% 0.77% 2.89% 1.29% 1.44% 1.54% 2.21% 1.45% 2.29% 1.68% 2.56% 4.31% 2.41% 1.61% 4.38% 3.91% 2.82% 1.69% 3.97% 2.88% 2.26% 1.4% 4.29% 2.05% 1.77% 1.43% 1.91% 1.83% 2.63% 1.05% 2.39% 2.18% 4.12% 4.63% 8.9% 8.8% 5.06% 4.99% 4.83% 3.09% 6.06% 3.8% 5.77% 6.81% 6.54% 5.32% 9.95% 8.09% 13.2% 7.16% 6.72% 8.2% 7.45% 6.44% 12.9% 14.98% 12.64% 11.71% 15.74% 14.32% 17.76% 10.25% 11.14% 13.29% 11.39% 3.7% 6.43% 8.02% 6.17% 5.23% 4.86% 7.83% 4.83% 2.76%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.93% 30.92% 7.44% 34.48% 43.14% 30.25% 34.97% 31.3% 51.13% 42.59% 61.46% 85.9% 60.29% 36.27% 120.13% 66.97% 35.36% 22.91% 46.87% 44.05% 28.55% 18.41% 54.47% 29.47% 35.26% 22.37% 29.9% 27.23% 37.95% 22.27% 46.2% 30.34% 43.43% 32.64% 46.19% 33.89% 24.11% 27.09% 30.87% 19.43% 26.39% 22.61% 31.44% 29.09% 26.46% 27.25% 35.36% 27.4% 35.92% 25.06% 22.57% 30.26% 29.88% 27.75% 42.81% 39.51% 39.55% 35.89% 50.79% 39.44% 38.74% 29.21% 34.22% 36.66% 27.99% 16.18% 21.54% 23.42% 19.63% 18.61% 18.39% 30.23% 18.65% 11.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.048 1.142 1.424 1.435 1.443 1.529 1.563 1.606 2.141 2.131 2.085 2.357 2.190 2.205 2.181 2.022 1.788 1.657 1.588 1.572 1.415 1.319 1.305 943 912 1.027 988 1.058 1.260 1.783 3.060 6.406 9.124 9.039 8.964 7.334 5.433 5.667 5.071 5.299 6.293 6.284 6.874 7.994 8.330 9.977 9.957 8.755 8.917 7.663 7.988 10.364 12.422 13.285 14.020 13.899 12.601 12.707 11.694 9.741 8.645 6.870 5.752 5.192 4.384 3.754 4.340 3.964 3.757 2.732 2.588 2.239 1.082 409
P/E(Giá CP/EPS) 12.31 12.52 8.99 8.99 8.45 6.28 5.63 7.6 6.07 10.61 10.07 8.31 7.26 8.12 7.93 6.78 5.59 5.31 7.24 7.44 8.27 9.25 8.66 11.55 12.93 13.73 12.96 11.06 10.87 9.54 6.14 3.04 6.99 7.15 5.83 6.2 8.58 7.32 8.44 8.11 5.88 7.64 6.59 5.6 5.69 4.66 3.29 2.94 2.64 3.05 3 2.7 2.5 3.91 3.45 3.5 4.68 5.12 5.43 8.47 5.03 3.45 3.81 5.86 3.97 6.15 10.74 15.94 12.24 21.96 17.58 12.19 21.62 45.28
Giá CP 12.901 14.298 12.802 12.901 12.193 9.602 8.800 12.206 12.996 22.610 20.996 19.587 15.899 17.905 17.295 13.709 9.995 8.799 11.497 11.696 11.702 12.201 11.301 10.892 11.792 14.101 12.804 11.701 13.696 17.010 18.788 19.474 63.777 64.629 52.260 45.471 46.615 41.482 42.799 42.975 37.003 48.010 45.300 44.766 47.398 46.493 32.759 25.740 23.541 23.372 23.964 27.983 31.055 51.944 48.369 48.647 58.973 65.060 63.498 82.506 43.484 23.702 21.915 30.425 17.404 23.087 46.612 63.186 45.986 59.995 45.497 27.293 23.393 18.520
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DXP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DXP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online