CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ - DVP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DVP |
Giá hiện tại | 75.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 01/12/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 40.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 40.000.000 |
Mã số thuế | 0200511481 |
Ngày cấp GPKD | 14/01/2003 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Khai thác cảng - Dịch vụ xếp dỡ hàng hoá - Kinh doanh kho bãi - Vận tải hàng hoá đa phương thức, dịch vụ hàng hải... |
Mốc lịch sử | - Năm 2002: Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ được thành lập. - Tháng 01/2003: Công ty được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hải Phòng cấp Giấy chứng nhận đăng ký lần đầu với vốn điều lệ ban đầu là 100 tỷ đồng. - Năm 2009: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên HOSE và tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ Tên tiếng Anh: Dinh Vu Port Investment and Development JSC Tên viết tắt:CTCP Cảng Đình Vũ Địa chỉ: Cảng Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Hải Thành Điện thoại: (84.225) 376 9992 Fax: (84.225) 376 9992 Email:cangdinhvu@dinhvuport.com.vn Website:http://www.dinhvuport.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 549.212 | 584.924 | 608.577 | 518.185 | 559.892 | 638.725 | 626.665 | 652.120 | 652.048 | 541.640 | 500.619 | 475.244 | 400.911 | 326.371 | 147.595 |
Lợi nhuận cty mẹ | 328.926 | 283.380 | 277.127 | 237.681 | 247.631 | 287.742 | 287.440 | 286.807 | 281.090 | 227.953 | 196.995 | 188.055 | 150.289 | 129.446 | 38.071 |
Vốn CSH | 1.488.467 | 1.275.563 | 1.228.799 | 1.185.077 | 1.124.300 | 1.011.892 | 936.180 | 870.177 | 869.351 | 740.199 | 625.210 | 499.955 | 401.871 | 292.882 | 277.359 |
CP lưu hành | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 22.1% | 22.22% | 22.55% | 20.06% | 22.03% | 28.44% | 30.7% | 32.96% | 32.33% | 30.8% | 31.51% | 37.61% | 37.4% | 44.2% | 13.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 59.89% | 48.45% | 45.54% | 45.87% | 44.23% | 45.05% | 45.87% | 43.98% | 43.11% | 42.09% | 39.35% | 39.57% | 37.49% | 39.66% | 25.79% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.366 | 7.007 | 5.781 | 6.157 | 7.373 | 6.825 | 7.284 | 7.306 | 6.355 | 6.382 | 9.504 | 8.822 | 7.931 | 4.208 | 954 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.02 | 7.41 | 8.89 | 5.49 | 5.13 | 7.11 | 9.61 | 10.33 | 8.18 | 6.27 | 7.21 | 4.19 | 4.73 | 9.55 | 0 |
Giá CP | 50.363 | 51.922 | 51.393 | 33.802 | 37.823 | 48.526 | 69.999 | 75.471 | 51.984 | 40.015 | 68.524 | 36.964 | 37.514 | 40.186 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 190.487 | 151.317 | 144.150 | 143.521 | 132.864 | 128.677 | 139.427 | 146.130 | 156.765 | 142.602 | 153.358 | 156.636 | 166.337 | 132.246 | 139.441 | 141.683 | 130.693 | 106.368 | 135.605 | 135.460 | 157.924 | 130.903 | 171.841 | 156.600 | 175.881 | 134.403 | 164.358 | 140.892 | 162.269 | 159.146 | 175.344 | 166.814 | 167.984 | 141.978 | 159.005 | 170.446 | 176.361 | 146.236 | 153.357 | 133.605 | 140.150 | 114.528 | 125.094 | 128.992 | 134.747 | 111.786 | 127.392 | 113.608 | 125.294 | 108.950 | 120.016 | 98.649 | 97.623 | 84.623 | 102.823 | 97.048 | 73.581 | 52.919 | 76.466 | 71.129 |
CP lưu hành | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 |
Lợi nhuận | 84.965 | 60.934 | 55.004 | 51.182 | 117.107 | 105.633 | 53.796 | 93.475 | 81.717 | 54.392 | 58.622 | 85.532 | 81.277 | 51.696 | 46.344 | 51.906 | 95.435 | 43.996 | 50.670 | 56.176 | 94.556 | 46.229 | 61.747 | 92.376 | 78.191 | 55.428 | 63.031 | 76.364 | 82.078 | 65.967 | 66.586 | 76.715 | 80.744 | 62.762 | 53.423 | 95.313 | 67.794 | 64.560 | 55.855 | 65.972 | 60.225 | 45.901 | 42.662 | 50.905 | 57.216 | 46.212 | 36.479 | 50.170 | 56.875 | 44.531 | 29.209 | 45.824 | 40.380 | 34.876 | 39.820 | 43.540 | 29.163 | 16.923 | 18.991 | 19.080 |
Vốn CSH | 1.298.612 | 1.436.947 | 1.374.261 | 1.419.257 | 1.368.074 | 1.488.467 | 1.382.834 | 1.369.037 | 1.275.563 | 1.367.346 | 1.372.953 | 1.314.332 | 1.228.799 | 1.275.022 | 1.283.327 | 1.236.983 | 1.185.077 | 1.215.142 | 1.171.146 | 1.180.476 | 1.124.300 | 1.112.244 | 1.066.015 | 1.104.268 | 1.011.892 | 1.033.202 | 977.774 | 994.743 | 936.180 | 976.445 | 913.478 | 946.892 | 870.177 | 789.433 | 939.171 | 964.664 | 869.351 | 866.557 | 802.026 | 806.171 | 740.199 | 764.474 | 718.573 | 676.116 | 625.210 | 592.708 | 546.586 | 550.107 | 499.955 | 487.200 | 444.485 | 452.136 | 401.871 | 422.479 | 375.594 | 336.004 | 292.882 | 285.823 | 299.358 | 277.359 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.54% | 4.24% | 4% | 3.61% | 8.56% | 7.1% | 3.89% | 6.83% | 6.41% | 3.98% | 4.27% | 6.51% | 6.61% | 4.05% | 3.61% | 4.2% | 8.05% | 3.62% | 4.33% | 4.76% | 8.41% | 4.16% | 5.79% | 8.37% | 7.73% | 5.36% | 6.45% | 7.68% | 8.77% | 6.76% | 7.29% | 8.1% | 9.28% | 7.95% | 5.69% | 9.88% | 7.8% | 7.45% | 6.96% | 8.18% | 8.14% | 6% | 5.94% | 7.53% | 9.15% | 7.8% | 6.67% | 9.12% | 11.38% | 9.14% | 6.57% | 10.14% | 10.05% | 8.26% | 10.6% | 12.96% | 9.96% | 5.92% | 6.34% | 6.88% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 44.6% | 40.27% | 38.16% | 35.66% | 88.14% | 82.09% | 38.58% | 63.97% | 52.13% | 38.14% | 38.23% | 54.61% | 48.86% | 39.09% | 33.24% | 36.64% | 73.02% | 41.36% | 37.37% | 41.47% | 59.87% | 35.32% | 35.93% | 58.99% | 44.46% | 41.24% | 38.35% | 54.2% | 50.58% | 41.45% | 37.97% | 45.99% | 48.07% | 44.21% | 33.6% | 55.92% | 38.44% | 44.15% | 36.42% | 49.38% | 42.97% | 40.08% | 34.1% | 39.46% | 42.46% | 41.34% | 28.64% | 44.16% | 45.39% | 40.87% | 24.34% | 46.45% | 41.36% | 41.21% | 38.73% | 44.86% | 39.63% | 31.98% | 24.84% | 26.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.302 | 7.106 | 8.223 | 8.193 | 9.250 | 8.366 | 7.085 | 7.205 | 7.007 | 6.996 | 6.928 | 6.621 | 5.781 | 6.135 | 5.942 | 6.050 | 6.157 | 6.135 | 6.191 | 6.468 | 7.373 | 6.964 | 7.194 | 7.226 | 6.825 | 6.923 | 7.186 | 7.275 | 7.284 | 7.250 | 7.170 | 6.841 | 7.306 | 6.982 | 7.027 | 7.088 | 6.355 | 6.165 | 5.699 | 5.881 | 6.382 | 7.458 | 9.020 | 9.541 | 9.504 | 9.487 | 9.403 | 9.039 | 8.822 | 7.997 | 7.515 | 8.045 | 7.931 | 7.370 | 6.472 | 5.431 | 4.208 | 2.750 | 1.904 | 954 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.08 | 10.55 | 8.74 | 7.88 | 5.88 | 6.02 | 6.48 | 7.13 | 7.41 | 8.56 | 8.7 | 8.53 | 8.89 | 7.66 | 7.88 | 6.83 | 5.49 | 4.56 | 5.88 | 6.49 | 5.13 | 5.54 | 5.84 | 6.61 | 7.11 | 8.8 | 8.89 | 9.58 | 9.61 | 9.59 | 10.04 | 10.86 | 10.33 | 10.17 | 8.89 | 7.2 | 8.18 | 8.09 | 8.11 | 7.67 | 6.27 | 6.5 | 4.71 | 7.7 | 7.21 | 6.43 | 4.68 | 4.3 | 4.19 | 4.54 | 4.94 | 4.64 | 4.73 | 5.21 | 6.24 | 6.81 | 9.55 | 13.49 | 21.54 | 0 |
Giá CP | 76.128 | 74.968 | 71.869 | 64.561 | 54.390 | 50.363 | 45.911 | 51.372 | 51.922 | 59.886 | 60.274 | 56.477 | 51.393 | 46.994 | 46.823 | 41.322 | 33.802 | 27.976 | 36.403 | 41.977 | 37.823 | 38.581 | 42.013 | 47.764 | 48.526 | 60.922 | 63.884 | 69.695 | 69.999 | 69.528 | 71.987 | 74.293 | 75.471 | 71.007 | 62.470 | 51.034 | 51.984 | 49.875 | 46.219 | 45.107 | 40.015 | 48.477 | 42.484 | 73.466 | 68.524 | 61.001 | 44.006 | 38.868 | 36.964 | 36.306 | 37.124 | 37.329 | 37.514 | 38.398 | 40.385 | 36.985 | 40.186 | 37.098 | 41.012 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DVP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DVP
Chia sẻ lên: