CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ - DVP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDVP
Giá hiện tại76 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn01/12/2009
Cổ phiếu niêm yết40.000.000
Cổ phiếu lưu hành40.000.000
Mã số thuế0200511481
Ngày cấp GPKD14/01/2003
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Khai thác cảng
- Dịch vụ xếp dỡ hàng hoá
- Kinh doanh kho bãi
- Vận tải hàng hoá đa phương thức, dịch vụ hàng hải...
Mốc lịch sử

- Năm 2002: Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ được thành lập.

- Tháng 01/2003: Công ty được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hải Phòng cấp Giấy chứng nhận đăng ký lần đầu với vốn điều lệ ban đầu là 100 tỷ đồng.

- Năm 2009: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên HOSE và tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.

- Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ

Tên tiếng Anh: Dinh Vu Port Investment and Development JSC

Tên viết tắt:CTCP Cảng Đình Vũ

Địa chỉ: Cảng Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Hải Thành

Điện thoại: (84.225) 376 9992

Fax: (84.225) 376 9992

Email:cangdinhvu@dinhvuport.com.vn

Website:http://www.dinhvuport.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 549.212 584.924 608.577 518.185 559.892 638.725 626.665 652.120 652.048 541.640 500.619 475.244 400.911 326.371 147.595
Lợi nhuận cty mẹ 328.926 283.380 277.127 237.681 247.631 287.742 287.440 286.807 281.090 227.953 196.995 188.055 150.289 129.446 38.071
Vốn CSH 1.488.467 1.275.563 1.228.799 1.185.077 1.124.300 1.011.892 936.180 870.177 869.351 740.199 625.210 499.955 401.871 292.882 277.359
CP lưu hành 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 22.1% 22.22% 22.55% 20.06% 22.03% 28.44% 30.7% 32.96% 32.33% 30.8% 31.51% 37.61% 37.4% 44.2% 13.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 59.89% 48.45% 45.54% 45.87% 44.23% 45.05% 45.87% 43.98% 43.11% 42.09% 39.35% 39.57% 37.49% 39.66% 25.79%
EPS (Lũy kế 4 quý) 8.366 7.007 5.781 6.157 7.373 6.825 7.284 7.306 6.355 6.382 9.504 8.822 7.931 4.208 954
P/E(Giá CP/EPS) 6.02 7.41 8.89 5.49 5.13 7.11 9.61 10.33 8.18 6.27 7.21 4.19 4.73 9.55 0
Giá CP 50.363 51.922 51.393 33.802 37.823 48.526 69.999 75.471 51.984 40.015 68.524 36.964 37.514 40.186 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 151.317 144.150 143.521 132.864 128.677 139.427 146.130 156.765 142.602 153.358 156.636 166.337 132.246 139.441 141.683 130.693 106.368 135.605 135.460 157.924 130.903 171.841 156.600 175.881 134.403 164.358 140.892 162.269 159.146 175.344 166.814 167.984 141.978 159.005 170.446 176.361 146.236 153.357 133.605 140.150 114.528 125.094 128.992 134.747 111.786 127.392 113.608 125.294 108.950 120.016 98.649 97.623 84.623 102.823 97.048 73.581 52.919 76.466 71.129
CP lưu hành 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000
Lợi nhuận 60.934 55.004 51.182 117.107 105.633 53.796 93.475 81.717 54.392 58.622 85.532 81.277 51.696 46.344 51.906 95.435 43.996 50.670 56.176 94.556 46.229 61.747 92.376 78.191 55.428 63.031 76.364 82.078 65.967 66.586 76.715 80.744 62.762 53.423 95.313 67.794 64.560 55.855 65.972 60.225 45.901 42.662 50.905 57.216 46.212 36.479 50.170 56.875 44.531 29.209 45.824 40.380 34.876 39.820 43.540 29.163 16.923 18.991 19.080
Vốn CSH 1.436.947 1.374.261 1.419.257 1.368.074 1.488.467 1.382.834 1.369.037 1.275.563 1.367.346 1.372.953 1.314.332 1.228.799 1.275.022 1.283.327 1.236.983 1.185.077 1.215.142 1.171.146 1.180.476 1.124.300 1.112.244 1.066.015 1.104.268 1.011.892 1.033.202 977.774 994.743 936.180 976.445 913.478 946.892 870.177 789.433 939.171 964.664 869.351 866.557 802.026 806.171 740.199 764.474 718.573 676.116 625.210 592.708 546.586 550.107 499.955 487.200 444.485 452.136 401.871 422.479 375.594 336.004 292.882 285.823 299.358 277.359
ROE %(LNST/VCSH) 4.24% 4% 3.61% 8.56% 7.1% 3.89% 6.83% 6.41% 3.98% 4.27% 6.51% 6.61% 4.05% 3.61% 4.2% 8.05% 3.62% 4.33% 4.76% 8.41% 4.16% 5.79% 8.37% 7.73% 5.36% 6.45% 7.68% 8.77% 6.76% 7.29% 8.1% 9.28% 7.95% 5.69% 9.88% 7.8% 7.45% 6.96% 8.18% 8.14% 6% 5.94% 7.53% 9.15% 7.8% 6.67% 9.12% 11.38% 9.14% 6.57% 10.14% 10.05% 8.26% 10.6% 12.96% 9.96% 5.92% 6.34% 6.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 40.27% 38.16% 35.66% 88.14% 82.09% 38.58% 63.97% 52.13% 38.14% 38.23% 54.61% 48.86% 39.09% 33.24% 36.64% 73.02% 41.36% 37.37% 41.47% 59.87% 35.32% 35.93% 58.99% 44.46% 41.24% 38.35% 54.2% 50.58% 41.45% 37.97% 45.99% 48.07% 44.21% 33.6% 55.92% 38.44% 44.15% 36.42% 49.38% 42.97% 40.08% 34.1% 39.46% 42.46% 41.34% 28.64% 44.16% 45.39% 40.87% 24.34% 46.45% 41.36% 41.21% 38.73% 44.86% 39.63% 31.98% 24.84% 26.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.106 8.223 8.193 9.250 8.366 7.085 7.205 7.007 6.996 6.928 6.621 5.781 6.135 5.942 6.050 6.157 6.135 6.191 6.468 7.373 6.964 7.194 7.226 6.825 6.923 7.186 7.275 7.284 7.250 7.170 6.841 7.306 6.982 7.027 7.088 6.355 6.165 5.699 5.881 6.382 7.458 9.020 9.541 9.504 9.487 9.403 9.039 8.822 7.997 7.515 8.045 7.931 7.370 6.472 5.431 4.208 2.750 1.904 954
P/E(Giá CP/EPS) 10.55 8.74 7.88 5.88 6.02 6.48 7.13 7.41 8.56 8.7 8.53 8.89 7.66 7.88 6.83 5.49 4.56 5.88 6.49 5.13 5.54 5.84 6.61 7.11 8.8 8.89 9.58 9.61 9.59 10.04 10.86 10.33 10.17 8.89 7.2 8.18 8.09 8.11 7.67 6.27 6.5 4.71 7.7 7.21 6.43 4.68 4.3 4.19 4.54 4.94 4.64 4.73 5.21 6.24 6.81 9.55 13.49 21.54 0
Giá CP 74.968 71.869 64.561 54.390 50.363 45.911 51.372 51.922 59.886 60.274 56.477 51.393 46.994 46.823 41.322 33.802 27.976 36.403 41.977 37.823 38.581 42.013 47.764 48.526 60.922 63.884 69.695 69.999 69.528 71.987 74.293 75.471 71.007 62.470 51.034 51.984 49.875 46.219 45.107 40.015 48.477 42.484 73.466 68.524 61.001 44.006 38.868 36.964 36.306 37.124 37.329 37.514 38.398 40.385 36.985 40.186 37.098 41.012 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DVP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DVP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online