CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 - DRL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DRL |
Giá hiện tại | 64.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 11/04/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.500.000 |
Mã số thuế | 0400456277 |
Ngày cấp GPKD | 20/11/2003 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư xây dựng các dự án thủy điện - Sản xuất và kinh doanh điện năng - Tư vấn các công trình điện - Xây lắp các công trình thủy lợi, thủy điện, các công trình đường dây, trạm biến thế, các công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/11/2003: Công ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 được thành lập, với số vốn điều lệ đăng ký là 95 tỷ đồng, để tiếp tục thực hiện đầu tư công trình Thủy điện Đrây HLinh 2 do Công ty Điện lực 3 chuyển giao. - Ngày 16/12/2003: Công trình Thủy điện Đrây HLinh 2 được HĐQT Tổng công ty Điện lực Việt Nam giao cho Công ty Điện lực 3 làm chủ đầu tư công trình. - Ngày 11/04/2012: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 Tên tiếng Anh: Hydro Power Joint Stock Company – Power No.3 Tên viết tắt:PC3,HP.Co Địa chỉ: Xã EaPô - Huyện CưJút - Tỉnh ĐắkNông Người công bố thông tin: Mr. Phan Thanh Sơn Điện thoại: (84.261) 368 4888 Fax: (84.261) 368 4666 Email:thuydiendl3@gmail.com Website:https://www.pc3hp.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 105.425 | 113.418 | 95.635 | 96.759 | 89.960 | 92.256 | 100.518 | 63.972 | 62.995 | 63.756 | 57.683 | 51.525 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 58.029 | 61.882 | 56.030 | 59.003 | 55.679 | 58.733 | 62.991 | 34.052 | 34.019 | 34.029 | 32.267 | 27.989 | 0 |
Vốn CSH | 130.895 | 132.686 | 122.523 | 116.259 | 124.870 | 122.490 | 133.183 | 106.429 | 105.911 | 109.470 | 106.728 | 110.550 | 99.063 |
CP lưu hành | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 44.33% | 46.64% | 45.73% | 50.75% | 44.59% | 47.95% | 47.3% | 32% | 32.12% | 31.09% | 30.23% | 25.32% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 55.04% | 54.56% | 58.59% | 60.98% | 61.89% | 63.66% | 62.67% | 53.23% | 54% | 53.37% | 55.94% | 54.32% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.377 | 6.709 | 6.538 | 4.894 | 6.319 | 6.232 | 6.210 | 3.388 | 3.341 | 4.041 | 2.921 | 840 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.29 | 9.24 | 9.01 | 10.42 | 8.1 | 8.99 | 6.42 | 9.59 | 11.97 | 7.28 | 8.56 | 26.43 | 0 |
Giá CP | 65.619 | 61.991 | 58.907 | 50.995 | 51.184 | 56.026 | 39.868 | 32.491 | 39.992 | 29.418 | 25.004 | 22.201 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 2/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 20.608 | 19.364 | 31.565 | 26.322 | 22.179 | 25.359 | 31.952 | 25.891 | 29.389 | 26.186 | 35.112 | 18.034 | 20.130 | 22.359 | 34.755 | 24.591 | 18.605 | 18.808 | 26.185 | 15.733 | 22.708 | 25.334 | 23.882 | 22.381 | 21.650 | 24.343 | 26.020 | 22.381 | 30.794 | 21.323 | 28.630 | 13.548 | 13.655 | 8.139 | 21.256 | 17.363 | 12.452 | 11.924 | 19.496 | 17.059 | 15.277 | 11.924 | 23.003 | 16.674 | 14.707 | 3.299 | 20.610 | 12.668 | 11.789 | 6.458 | 0 |
CP lưu hành | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 | 9.500.000 |
Lợi nhuận | 11.031 | 10.903 | 15.627 | 14.405 | 12.442 | 15.555 | 15.261 | 12.802 | 16.964 | 16.855 | 20.364 | 9.551 | 12.135 | 13.980 | 21.252 | 14.739 | 10.855 | 12.157 | 14.935 | 8.549 | 13.420 | 18.775 | 14.129 | 13.708 | 12.646 | 18.250 | 14.603 | 13.708 | 19.256 | 15.424 | 16.459 | 7.860 | 5.922 | 3.811 | 9.223 | 13.225 | 4.905 | 6.666 | 10.116 | 10.051 | 7.196 | 6.666 | 12.990 | 11.534 | 8.656 | -913 | 12.524 | 7.487 | 6.451 | 1.527 | 0 |
Vốn CSH | 120.754 | 127.508 | 117.322 | 122.034 | 127.346 | 130.895 | 115.881 | 130.027 | 132.686 | 138.395 | 122.334 | 117.125 | 122.523 | 130.190 | 136.086 | 130.171 | 116.259 | 120.326 | 108.940 | 132.840 | 124.870 | 126.474 | 127.813 | 114.489 | 122.490 | 139.124 | 140.808 | 127.746 | 133.183 | 125.342 | 129.730 | 114.092 | 106.429 | 112.521 | 108.810 | 119.835 | 105.911 | 116.066 | 109.486 | 119.522 | 109.470 | 117.424 | 110.755 | 118.220 | 106.728 | 109.339 | 129.801 | 118.162 | 110.550 | 110.353 | 99.063 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.14% | 8.55% | 13.32% | 11.8% | 9.77% | 11.88% | 13.17% | 9.85% | 12.79% | 12.18% | 16.65% | 8.15% | 9.9% | 10.74% | 15.62% | 11.32% | 9.34% | 10.1% | 13.71% | 6.44% | 10.75% | 14.84% | 11.05% | 11.97% | 10.32% | 13.12% | 10.37% | 10.73% | 14.46% | 12.31% | 12.69% | 6.89% | 5.56% | 3.39% | 8.48% | 11.04% | 4.63% | 5.74% | 9.24% | 8.41% | 6.57% | 5.68% | 11.73% | 9.76% | 8.11% | -0.84% | 9.65% | 6.34% | 5.84% | 1.38% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 53.53% | 56.31% | 49.51% | 54.73% | 56.1% | 61.34% | 47.76% | 49.45% | 57.72% | 64.37% | 58% | 52.96% | 60.28% | 62.53% | 61.15% | 59.94% | 58.34% | 64.64% | 57.04% | 54.34% | 59.1% | 74.11% | 59.16% | 61.25% | 58.41% | 74.97% | 56.12% | 61.25% | 62.53% | 72.34% | 57.49% | 58.02% | 43.37% | 46.82% | 43.39% | 76.17% | 39.39% | 55.9% | 51.89% | 58.92% | 47.1% | 55.9% | 56.47% | 69.17% | 58.86% | -27.68% | 60.77% | 59.1% | 54.72% | 23.65% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.470 | 5.618 | 6.108 | 6.070 | 5.901 | 6.377 | 6.514 | 7.051 | 6.709 | 6.201 | 5.898 | 5.991 | 6.538 | 6.403 | 6.211 | 5.546 | 4.894 | 5.164 | 5.861 | 5.776 | 6.319 | 6.238 | 6.182 | 6.232 | 6.232 | 6.928 | 6.631 | 6.826 | 6.210 | 4.807 | 3.585 | 2.823 | 3.388 | 3.280 | 3.581 | 3.675 | 3.341 | 3.582 | 3.582 | 3.885 | 4.041 | 4.194 | 3.397 | 3.347 | 2.921 | 2.689 | 2.946 | 1.628 | 840 | 161 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.72 | 11.94 | 10.77 | 10.71 | 11.02 | 10.29 | 10.04 | 9.7 | 9.24 | 10.68 | 11.07 | 10.11 | 9.01 | 8.92 | 9.08 | 9.57 | 10.42 | 9.53 | 9.06 | 9.61 | 8.1 | 8.18 | 7.76 | 8.99 | 8.99 | 8.05 | 7.65 | 6.36 | 6.42 | 8.51 | 10.24 | 12.22 | 9.59 | 10.52 | 10.05 | 10.75 | 11.97 | 10.75 | 9.77 | 8.75 | 7.28 | 7.27 | 7.51 | 7.47 | 8.56 | 9.04 | 9.16 | 14.74 | 26.43 | 0 | 0 |
Giá CP | 64.108 | 67.079 | 65.783 | 65.010 | 65.029 | 65.619 | 65.401 | 68.395 | 61.991 | 66.227 | 65.291 | 60.569 | 58.907 | 57.115 | 56.396 | 53.075 | 50.995 | 49.213 | 53.101 | 55.507 | 51.184 | 51.027 | 47.972 | 56.026 | 56.026 | 55.770 | 50.727 | 43.413 | 39.868 | 40.908 | 36.710 | 34.497 | 32.491 | 34.506 | 35.989 | 39.506 | 39.992 | 38.507 | 34.996 | 33.994 | 29.418 | 30.490 | 25.511 | 25.002 | 25.004 | 24.309 | 26.985 | 23.997 | 22.201 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DRL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DRL
Chia sẻ lên: