CTCP Cao su Đà Nẵng - DRC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DRC |
Giá hiện tại | 33.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 29/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 118.792.605 |
Cổ phiếu lưu hành | 118.792.605 |
Mã số thuế | 0400101531 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các sản phẩm cao su và vật tư thiết bị cho ngành công nghiệp cao su - Chế tạo, lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp cao su - Kinh doanh thương mại, dịch vụ tổng hợp - Khám chữa bệnh y tế ban đầu cho cán bộ công nhân viên Công ty... |
Mốc lịch sử | - Năm 1975: Tiền thân của công ty là một xưởng đắp vỏ xe ô tô được thành lập. - Năm 1993: Công ty chuyển đổi thành Công ty Cao su Đà Nẵng trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam. - Năm 2006: Công ty chuyển thành Công ty Cổ phần Cao su Đà nẵng với số vốn điều lệ ban đầu là 49 tỷ đồng. - Ngày 29/12/2006: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HOSE với số vốn điều lệ là 92,475 tỷ đồng. - Năm 2007: Công ty niêm yết bổ sung 3,791,052 cổ phiếu. - Năm 2008: Phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông và niêm yết bổ sung, tăng vốn điều lệ lên 154 tỷ đồng. - Năm 2010: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 308 tỷ đồng. - Năm 2011: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 462 tỷ đồng. - Năm 2012: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 692 tỷ đồng. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 831 tỷ đồng. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,187.92 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cao su Đà Nẵng Tên tiếng Anh: Danang Rubber Joint Stock Company Tên viết tắt:DRC Địa chỉ: Tạ Quang Bửu - KCN Liên Chiểu - P. Hòa Hiệp Bắc - Q. Liên Chiểu - TP. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Quỳnh Nga Điện thoại: (84.236) 377 1405 Fax: (84.236) 377 1400 Email:hanhchinh@drc.com.vn Website:https://drc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.495.174 | 4.898.588 | 4.379.518 | 3.646.641 | 3.858.120 | 3.551.098 | 3.668.775 | 3.358.781 | 3.317.688 | 3.251.367 | 2.798.950 | 2.784.935 | 2.646.350 | 2.160.138 | 1.841.115 | 1.290.518 | 1.169.781 | 258.755 |
Lợi nhuận cty mẹ | 247.760 | 308.655 | 291.026 | 251.811 | 250.307 | 138.613 | 161.671 | 394.769 | 413.707 | 351.923 | 374.270 | 312.641 | 197.564 | 195.394 | 294.852 | 46.481 | 70.868 | 17.100 |
Vốn CSH | 1.875.774 | 1.828.491 | 1.746.054 | 1.637.416 | 1.610.728 | 1.525.900 | 1.526.445 | 1.646.887 | 1.546.598 | 1.432.590 | 1.284.779 | 1.078.741 | 819.099 | 669.205 | 481.256 | 209.524 | 190.398 | 143.607 |
CP lưu hành | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.21% | 16.88% | 16.67% | 15.38% | 15.54% | 9.08% | 10.59% | 23.97% | 26.75% | 24.57% | 29.13% | 28.98% | 24.12% | 29.2% | 61.27% | 22.18% | 37.22% | 11.91% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.51% | 6.3% | 6.65% | 6.91% | 6.49% | 3.9% | 4.41% | 11.75% | 12.47% | 10.82% | 13.37% | 11.23% | 7.47% | 9.05% | 16.01% | 3.6% | 6.06% | 6.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.258 | 2.645 | 2.636 | 1.877 | 1.703 | 1.154 | 2.053 | 4.202 | 4.587 | 4.159 | 5.074 | 5.207 | 5.693 | 11.863 | 13.248 | 4.612 | 6.379 | 1.849 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.7 | 10.66 | 12.22 | 11.16 | 13.74 | 23.83 | 11.2 | 10 | 10.09 | 14.67 | 8.06 | 4.74 | 3.57 | 3.43 | 12.98 | 7.52 | 21.01 | 51.38 |
Giá CP | 21.903 | 28.196 | 32.212 | 20.947 | 23.399 | 27.500 | 22.994 | 42.020 | 46.283 | 61.013 | 40.896 | 24.681 | 20.324 | 40.690 | 171.959 | 34.682 | 134.023 | 95.002 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.364.170 | 973.318 | 1.097.366 | 1.123.476 | 1.161.569 | 1.112.763 | 1.114.220 | 1.352.846 | 1.147.962 | 1.283.560 | 1.333.362 | 929.240 | 1.204.596 | 912.320 | 1.107.993 | 946.675 | 788.916 | 803.057 | 967.505 | 970.655 | 1.096.327 | 823.633 | 999.427 | 890.480 | 927.609 | 733.582 | 1.027.055 | 877.881 | 863.575 | 900.264 | 930.144 | 794.866 | 887.838 | 745.933 | 854.978 | 785.766 | 910.666 | 766.278 | 914.169 | 791.567 | 867.637 | 677.994 | 790.827 | 629.784 | 770.318 | 608.021 | 659.237 | 651.421 | 775.719 | 698.558 | 678.633 | 680.122 | 712.987 | 574.608 | 648.253 | 542.139 | 542.389 | 427.357 | 481.406 | 460.016 | 542.389 | 357.304 | 259.153 | 285.161 | 388.670 | 357.534 | 313.246 | 305.803 | 309.689 | 241.043 | 258.755 |
CP lưu hành | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 | 118.792.605 |
Lợi nhuận | 77.443 | 49.241 | 95.771 | 75.668 | 50.914 | 25.407 | 81.887 | 77.085 | 83.881 | 65.802 | 87.392 | 33.718 | 106.231 | 63.685 | 109.504 | 61.627 | 43.239 | 37.441 | 80.617 | 81.792 | 71.019 | 16.879 | 32.579 | 30.951 | 54.351 | 20.732 | 31.071 | 25.304 | 34.677 | 70.619 | 113.254 | 83.218 | 109.958 | 88.339 | 126.201 | 84.869 | 115.060 | 87.577 | 102.496 | 64.569 | 99.107 | 85.751 | 96.049 | 90.458 | 109.594 | 78.169 | 94.779 | 73.837 | 86.320 | 57.705 | 59.012 | 38.401 | 59.478 | 40.673 | 59.118 | 37.974 | 48.464 | 49.838 | 92.960 | 122.521 | 48.464 | 30.907 | 1.924 | 7.805 | 14.677 | 22.075 | 18.200 | 20.852 | 16.225 | 15.591 | 17.100 |
Vốn CSH | 1.869.966 | 1.900.595 | 1.852.784 | 1.816.433 | 1.740.808 | 1.875.774 | 1.911.049 | 1.828.491 | 1.751.591 | 1.839.732 | 1.774.050 | 1.746.054 | 1.712.415 | 1.750.978 | 1.687.524 | 1.637.416 | 1.571.052 | 1.669.532 | 1.631.950 | 1.610.728 | 1.528.860 | 1.542.031 | 1.522.841 | 1.525.900 | 1.494.927 | 1.547.521 | 1.498.119 | 1.526.445 | 1.501.135 | 1.652.720 | 1.581.952 | 1.646.887 | 1.563.389 | 1.761.273 | 1.672.799 | 1.546.598 | 1.460.539 | 1.623.362 | 1.535.086 | 1.432.590 | 1.534.066 | 1.465.493 | 1.379.653 | 1.284.779 | 1.193.284 | 1.222.160 | 1.169.992 | 1.078.741 | 1.004.923 | 918.623 | 877.756 | 819.099 | 780.740 | 752.098 | 732.098 | 669.205 | 632.728 | 607.024 | 551.426 | 481.256 | 358.901 | 215.145 | 211.378 | 209.524 | 202.149 | 230.670 | 208.596 | 190.398 | 169.785 | 157.250 | 143.607 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.14% | 2.59% | 5.17% | 4.17% | 2.92% | 1.35% | 4.28% | 4.22% | 4.79% | 3.58% | 4.93% | 1.93% | 6.2% | 3.64% | 6.49% | 3.76% | 2.75% | 2.24% | 4.94% | 5.08% | 4.65% | 1.09% | 2.14% | 2.03% | 3.64% | 1.34% | 2.07% | 1.66% | 2.31% | 4.27% | 7.16% | 5.05% | 7.03% | 5.02% | 7.54% | 5.49% | 7.88% | 5.39% | 6.68% | 4.51% | 6.46% | 5.85% | 6.96% | 7.04% | 9.18% | 6.4% | 8.1% | 6.84% | 8.59% | 6.28% | 6.72% | 4.69% | 7.62% | 5.41% | 8.08% | 5.67% | 7.66% | 8.21% | 16.86% | 25.46% | 13.5% | 14.37% | 0.91% | 3.73% | 7.26% | 9.57% | 8.72% | 10.95% | 9.56% | 9.91% | 11.91% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.68% | 5.06% | 8.73% | 6.74% | 4.38% | 2.28% | 7.35% | 5.7% | 7.31% | 5.13% | 6.55% | 3.63% | 8.82% | 6.98% | 9.88% | 6.51% | 5.48% | 4.66% | 8.33% | 8.43% | 6.48% | 2.05% | 3.26% | 3.48% | 5.86% | 2.83% | 3.03% | 2.88% | 4.02% | 7.84% | 12.18% | 10.47% | 12.38% | 11.84% | 14.76% | 10.8% | 12.63% | 11.43% | 11.21% | 8.16% | 11.42% | 12.65% | 12.15% | 14.36% | 14.23% | 12.86% | 14.38% | 11.33% | 11.13% | 8.26% | 8.7% | 5.65% | 8.34% | 7.08% | 9.12% | 7% | 8.94% | 11.66% | 19.31% | 26.63% | 8.94% | 8.65% | 0.74% | 2.74% | 3.78% | 6.17% | 5.81% | 6.82% | 5.24% | 6.47% | 6.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.510 | 2.286 | 2.086 | 1.969 | 1.981 | 2.258 | 2.598 | 2.645 | 2.280 | 2.468 | 2.450 | 2.636 | 2.871 | 2.341 | 2.120 | 1.877 | 2.046 | 2.280 | 2.107 | 1.703 | 1.275 | 1.134 | 1.167 | 1.154 | 1.107 | 941 | 1.361 | 2.053 | 2.571 | 3.409 | 3.790 | 4.202 | 4.491 | 4.650 | 4.743 | 4.587 | 4.450 | 4.258 | 4.236 | 4.159 | 4.470 | 4.753 | 4.851 | 5.074 | 5.098 | 5.157 | 5.284 | 5.207 | 5.116 | 5.069 | 5.096 | 5.693 | 6.410 | 6.913 | 8.356 | 11.863 | 20.396 | 20.396 | 19.165 | 13.248 | 5.809 | 3.740 | 3.265 | 4.612 | 5.814 | 6.247 | 6.165 | 6.379 | 4.983 | 3.535 | 1.849 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.57 | 14.65 | 12.71 | 11.66 | 11.08 | 9.7 | 7.93 | 10.66 | 11.93 | 14.39 | 13.33 | 12.22 | 10.54 | 12.3 | 10.83 | 11.16 | 8.7 | 6.38 | 11.06 | 13.74 | 14.43 | 19.7 | 18.43 | 23.83 | 21.33 | 31.88 | 17.78 | 11.2 | 12.47 | 9.17 | 8.44 | 10 | 8.77 | 9.57 | 9.19 | 10.09 | 11.91 | 14.21 | 13.22 | 14.67 | 11.3 | 9.51 | 8.04 | 8.06 | 7.45 | 7.64 | 4.86 | 4.74 | 5.1 | 5.43 | 3.36 | 3.57 | 3.4 | 4.6 | 4.79 | 3.43 | 2.55 | 5.79 | 6.37 | 12.98 | 14.03 | 6.31 | 5.15 | 7.52 | 5.66 | 8.96 | 19.95 | 21.01 | 26.09 | 58.84 | 51.38 |
Giá CP | 34.061 | 33.490 | 26.513 | 22.959 | 21.949 | 21.903 | 20.602 | 28.196 | 27.200 | 35.515 | 32.659 | 32.212 | 30.260 | 28.794 | 22.960 | 20.947 | 17.800 | 14.546 | 23.303 | 23.399 | 18.398 | 22.340 | 21.508 | 27.500 | 23.612 | 29.999 | 24.199 | 22.994 | 32.060 | 31.261 | 31.988 | 42.020 | 39.386 | 44.501 | 43.588 | 46.283 | 53.000 | 60.506 | 56.000 | 61.013 | 50.511 | 45.201 | 39.002 | 40.896 | 37.980 | 39.399 | 25.680 | 24.681 | 26.092 | 27.525 | 17.123 | 20.324 | 21.794 | 31.800 | 40.025 | 40.690 | 52.010 | 118.093 | 122.081 | 171.959 | 81.500 | 23.599 | 16.815 | 34.682 | 32.907 | 55.973 | 122.992 | 134.023 | 130.006 | 207.999 | 95.002 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DRC
Chia sẻ lên: