CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản - DAT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DAT |
Giá hiện tại | 9.4 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 05/11/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 46.005.413 |
Cổ phiếu lưu hành | 46.005.413 |
Mã số thuế | 5203000095 |
Ngày cấp GPKD | 15/03/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | + Mua bán thủy sản và các sản phẩm thủy sản đã qua chế biến + Nuôi trồng thủy sản nội địa + Chế biến bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản + Sản xuất dầu mỡ động vật + Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản... |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/06/2007: Tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Du lịch An Giang, được thành lập. - Ngày 15/03/2008: Cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 5203000095 với vốn điều lệ ban đầu là 25.2 tỷ đồng. - Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 97.9 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 125.9 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 380 tỷ đồng. - Tháng 01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 381 tỷ đồng. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 438.14 tỷ đồng. - Ngày 05/11/2015: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 29/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 460.05 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 552.06 tỷ đồng. - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 629.35 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản Tên tiếng Anh: Travel Investment And Seafood Development Corporation Tên viết tắt:TRISEDCO Địa chỉ: QL 80 - Cụm Công nghiệp Vàm Cống - Ấp An Thạnh - Xã Bình Thạnh - Huyện Lấp Vò - Tỉnh Đồng Tháp Người công bố thông tin: Mr. Lê Văn Chính Điện thoại: (84.277) 368 0657 Fax: (84.277) 368 0657 Email:info@trisedco.com Website:http://www.trisedco.com |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.279.842 | 2.939.737 | 2.994.644 | 2.259.973 | 2.159.884 | 2.493.269 | 1.586.793 | 1.435.878 | 944.731 | 353.587 |
Lợi nhuận cty mẹ | 43.481 | 74.726 | 78.601 | 34.661 | 51.550 | 62.260 | 46.845 | 25.302 | 25.790 | 16.348 |
Vốn CSH | 855.707 | 781.521 | 727.540 | 675.734 | 606.093 | 554.174 | 493.210 | 461.747 | 435.058 | 443.396 |
CP lưu hành | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.08% | 9.56% | 10.8% | 5.13% | 8.51% | 11.23% | 9.5% | 5.48% | 5.93% | 3.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.91% | 2.54% | 2.62% | 1.53% | 2.39% | 2.5% | 2.95% | 1.76% | 2.73% | 4.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.167 | 1.329 | 970 | 1.322 | 1.166 | 1.285 | 765 | 737 | 673 | 429 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.57 | 7.36 | 17.95 | 17.48 | 9.99 | 11.87 | 25.37 | 56.21 | 34.35 | 0 |
Giá CP | 10.001 | 9.781 | 17.412 | 23.109 | 11.648 | 15.253 | 19.408 | 41.427 | 23.118 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 812.781 | 762.214 | 704.847 | 836.784 | 729.879 | 694.671 | 678.403 | 668.514 | 795.625 | 807.912 | 722.593 | 533.289 | 399.815 | 706.675 | 620.194 | 593.236 | 611.840 | 546.706 | 408.102 | 869.853 | 580.662 | 540.122 | 502.632 | 470.431 | 340.224 | 464.756 | 311.382 | 481.481 | 337.993 | 404.065 | 212.339 | 389.285 | 226.105 | 203.529 | 125.812 | 208.115 | 145.472 | 0 |
CP lưu hành | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 | 46.005.413 |
Lợi nhuận | 14.164 | 15.349 | 13.968 | 16.448 | 19.642 | 23.407 | 15.229 | 19.155 | 18.099 | 27.268 | 14.079 | 4.139 | 2.793 | 16.287 | 11.442 | 15.114 | 17.960 | 14.439 | 4.037 | 14.895 | 20.268 | 12.822 | 14.275 | 12.640 | 16.558 | 11.167 | 6.480 | 7.704 | 6.049 | 6.102 | 5.447 | 11.488 | 5.026 | 5.021 | 4.255 | 7.059 | 9.289 | 0 |
Vốn CSH | 886.298 | 871.056 | 855.707 | 841.150 | 824.703 | 805.061 | 781.521 | 766.623 | 747.467 | 727.540 | 700.272 | 683.560 | 678.527 | 675.734 | 657.715 | 655.377 | 640.263 | 606.093 | 591.654 | 589.336 | 574.441 | 554.174 | 541.352 | 522.283 | 509.642 | 493.210 | 482.043 | 475.785 | 467.796 | 461.747 | 455.646 | 451.574 | 440.086 | 435.058 | 431.106 | 424.528 | 419.772 | 443.396 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.6% | 1.76% | 1.63% | 1.96% | 2.38% | 2.91% | 1.95% | 2.5% | 2.42% | 3.75% | 2.01% | 0.61% | 0.41% | 2.41% | 1.74% | 2.31% | 2.81% | 2.38% | 0.68% | 2.53% | 3.53% | 2.31% | 2.64% | 2.42% | 3.25% | 2.26% | 1.34% | 1.62% | 1.29% | 1.32% | 1.2% | 2.54% | 1.14% | 1.15% | 0.99% | 1.66% | 2.21% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.74% | 2.01% | 1.98% | 1.97% | 2.69% | 3.37% | 2.24% | 2.87% | 2.27% | 3.38% | 1.95% | 0.78% | 0.7% | 2.3% | 1.84% | 2.55% | 2.94% | 2.64% | 0.99% | 1.71% | 3.49% | 2.37% | 2.84% | 2.69% | 4.87% | 2.4% | 2.08% | 1.6% | 1.79% | 1.51% | 2.57% | 2.95% | 2.22% | 2.47% | 3.38% | 3.39% | 6.39% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 938 | 1.039 | 1.167 | 1.187 | 1.230 | 1.225 | 1.329 | 1.365 | 1.197 | 970 | 785 | 753 | 992 | 1.322 | 1.282 | 1.121 | 1.116 | 1.166 | 1.144 | 1.385 | 1.352 | 1.285 | 1.247 | 1.069 | 983 | 765 | 664 | 660 | 765 | 737 | 708 | 677 | 561 | 673 | 541 | 429 | 244 | 429 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.64 | 9.33 | 8.57 | 7.81 | 8.86 | 8.45 | 7.36 | 7.44 | 11.78 | 17.95 | 27.96 | 32.05 | 27.52 | 17.48 | 20.83 | 27.4 | 29.44 | 9.99 | 12.15 | 12.52 | 12.39 | 11.87 | 14.67 | 12.77 | 25.84 | 25.37 | 35.98 | 34.69 | 45.61 | 56.21 | 30.64 | 29.18 | 28.89 | 34.35 | 79.89 | 128.18 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.104 | 9.694 | 10.001 | 9.270 | 10.898 | 10.351 | 9.781 | 10.156 | 14.101 | 17.412 | 21.949 | 24.134 | 27.300 | 23.109 | 26.704 | 30.715 | 32.855 | 11.648 | 13.900 | 17.340 | 16.751 | 15.253 | 18.293 | 13.651 | 25.401 | 19.408 | 23.891 | 22.895 | 34.892 | 41.427 | 21.693 | 19.755 | 16.207 | 23.118 | 43.220 | 54.989 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DAT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DAT
Chia sẻ lên: