CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản - DAT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDAT
Giá hiện tại9.13 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn05/11/2015
Cổ phiếu niêm yết46.005.413
Cổ phiếu lưu hành46.005.413
Mã số thuế5203000095
Ngày cấp GPKD15/03/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính+ Mua bán thủy sản và các sản phẩm thủy sản đã qua chế biến
+ Nuôi trồng thủy sản nội địa
+ Chế biến bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
+ Sản xuất dầu mỡ động vật
+ Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản...
Mốc lịch sử

- Ngày 20/06/2007: Tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Du lịch An Giang, được thành lập.

- Ngày 15/03/2008: Cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 5203000095 với vốn điều lệ ban đầu là 25.2 tỷ đồng.

- Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 97.9 tỷ đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 125.9 tỷ đồng.

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 380 tỷ đồng.

- Tháng 01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 381 tỷ đồng.

- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 438.14 tỷ đồng.

- Ngày 05/11/2015: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 29/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 460.05 tỷ đồng.

- Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 552.06 tỷ đồng.

- Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 629.35 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản

Tên tiếng Anh: Travel Investment And Seafood Development Corporation

Tên viết tắt:TRISEDCO

Địa chỉ: QL 80 - Cụm Công nghiệp Vàm Cống - Ấp An Thạnh - Xã Bình Thạnh - Huyện Lấp Vò - Tỉnh Đồng Tháp

Người công bố thông tin: Mr. Lê Văn Chính

Điện thoại: (84.277) 368 0657

Fax: (84.277) 368 0657

Email:info@trisedco.com

Website:http://www.trisedco.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 2.939.737 2.994.644 2.259.973 2.159.884 2.493.269 1.586.793 1.435.878 944.731 353.587
Lợi nhuận cty mẹ 74.726 78.601 34.661 51.550 62.260 46.845 25.302 25.790 16.348
Vốn CSH 781.521 727.540 675.734 606.093 554.174 493.210 461.747 435.058 443.396
CP lưu hành 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413
ROE %(LNST/VCSH) 9.56% 10.8% 5.13% 8.51% 11.23% 9.5% 5.48% 5.93% 3.69%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.54% 2.62% 1.53% 2.39% 2.5% 2.95% 1.76% 2.73% 4.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.329 970 1.322 1.166 1.285 765 737 673 429
P/E(Giá CP/EPS) 7.36 17.95 17.48 9.99 11.87 25.37 56.21 34.35 0
Giá CP 9.781 17.412 23.109 11.648 15.253 19.408 41.427 23.118 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015
Doanh thu 704.847 836.784 729.879 694.671 678.403 668.514 795.625 807.912 722.593 533.289 399.815 706.675 620.194 593.236 611.840 546.706 408.102 869.853 580.662 540.122 502.632 470.431 340.224 464.756 311.382 481.481 337.993 404.065 212.339 389.285 226.105 203.529 125.812 208.115 145.472 0
CP lưu hành 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413 46.005.413
Lợi nhuận 13.968 16.448 19.642 23.407 15.229 19.155 18.099 27.268 14.079 4.139 2.793 16.287 11.442 15.114 17.960 14.439 4.037 14.895 20.268 12.822 14.275 12.640 16.558 11.167 6.480 7.704 6.049 6.102 5.447 11.488 5.026 5.021 4.255 7.059 9.289 0
Vốn CSH 855.707 841.150 824.703 805.061 781.521 766.623 747.467 727.540 700.272 683.560 678.527 675.734 657.715 655.377 640.263 606.093 591.654 589.336 574.441 554.174 541.352 522.283 509.642 493.210 482.043 475.785 467.796 461.747 455.646 451.574 440.086 435.058 431.106 424.528 419.772 443.396
ROE %(LNST/VCSH) 1.63% 1.96% 2.38% 2.91% 1.95% 2.5% 2.42% 3.75% 2.01% 0.61% 0.41% 2.41% 1.74% 2.31% 2.81% 2.38% 0.68% 2.53% 3.53% 2.31% 2.64% 2.42% 3.25% 2.26% 1.34% 1.62% 1.29% 1.32% 1.2% 2.54% 1.14% 1.15% 0.99% 1.66% 2.21% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.98% 1.97% 2.69% 3.37% 2.24% 2.87% 2.27% 3.38% 1.95% 0.78% 0.7% 2.3% 1.84% 2.55% 2.94% 2.64% 0.99% 1.71% 3.49% 2.37% 2.84% 2.69% 4.87% 2.4% 2.08% 1.6% 1.79% 1.51% 2.57% 2.95% 2.22% 2.47% 3.38% 3.39% 6.39% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.167 1.187 1.230 1.225 1.329 1.365 1.197 970 785 753 992 1.322 1.282 1.121 1.116 1.166 1.144 1.385 1.352 1.285 1.247 1.069 983 765 664 660 765 737 708 677 561 673 541 429 244 429
P/E(Giá CP/EPS) 8.57 7.81 8.86 8.45 7.36 7.44 11.78 17.95 27.96 32.05 27.52 17.48 20.83 27.4 29.44 9.99 12.15 12.52 12.39 11.87 14.67 12.77 25.84 25.37 35.98 34.69 45.61 56.21 30.64 29.18 28.89 34.35 79.89 128.18 0 0
Giá CP 10.001 9.270 10.898 10.351 9.781 10.156 14.101 17.412 21.949 24.134 27.300 23.109 26.704 30.715 32.855 11.648 13.900 17.340 16.751 15.253 18.293 13.651 25.401 19.408 23.891 22.895 34.892 41.427 21.693 19.755 16.207 23.118 43.220 54.989 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DAT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DAT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online