CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng - DAD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DAD |
Giá hiện tại | 18.5 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 19/08/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.000.000 |
Mã số thuế | 0400568767 |
Ngày cấp GPKD | 04/04/2007 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Tổ chức, liên kết xuất bản, in và phát hành sách bổ trợ, sách giáo khoa và các ấn phẩm khác - Sản xuất và kinh doanh: Thiết bị dụng cụ giáo dục, văn phòng phẩm, vở học sinh và lịch các loại - Kinh doanh dịch vụ địa ốc... |
Mốc lịch sử | CTCP Đầu tư và phát triển giáo dục Đà Nẵng với cổ đông sáng lập chính là Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam – trước đây là Nhà xuất bản Giáo dục (tại thành phố Đà Nẵng) ra đời năm 2007 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng Tên tiếng Anh: Da Nang Education Development & Investment JSC Tên viết tắt:DEIDCO Địa chỉ: 145 Lê Lợi - P. Hải Châu 1 - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Lê Ngọc Điện thoại: (84.236) 388 9954 Fax: (84.236) 388 9957 Email:deidco@yahoo.com Website:http://iseebooks.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 500.006 | 439.810 | 366.530 | 261.674 | 191.346 | 171.951 | 136.293 | 133.495 | 125.740 | 130.297 | 120.485 | 124.803 | 113.362 | 87.779 | 75.004 | 68.422 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.422 | 13.898 | 14.794 | 14.204 | 14.468 | 13.655 | 12.925 | 9.490 | 8.899 | 13.133 | 11.969 | 14.505 | 15.789 | 10.603 | 8.902 | 8.507 |
Vốn CSH | 91.549 | 89.040 | 93.812 | 91.462 | 83.757 | 83.616 | 80.014 | 81.202 | 73.942 | 70.886 | 67.572 | 64.537 | 59.324 | 57.221 | 57.137 | 55.538 |
CP lưu hành | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.48% | 15.61% | 15.77% | 15.53% | 17.27% | 16.33% | 16.15% | 11.69% | 12.04% | 18.53% | 17.71% | 22.48% | 26.61% | 18.53% | 15.58% | 15.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.28% | 3.16% | 4.04% | 5.43% | 7.56% | 7.94% | 9.48% | 7.11% | 7.08% | 10.08% | 9.93% | 11.62% | 13.93% | 12.08% | 11.87% | 12.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.671 | 3.436 | 2.955 | 4.095 | 2.051 | 2.830 | 2.119 | 2.900 | 2.908 | 2.645 | 2.740 | 3.546 | 2.425 | 1.853 | 2.123 | 956 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.85 | 5.06 | 8.12 | 4.4 | 7.27 | 5.97 | 7.93 | 7.52 | 6.02 | 6.8 | 6.13 | 3.33 | 3.55 | 3.56 | 6.12 | 0 |
Giá CP | 18.296 | 17.386 | 23.995 | 18.018 | 14.911 | 16.895 | 16.804 | 21.808 | 17.506 | 17.986 | 16.796 | 11.808 | 8.609 | 6.597 | 12.993 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.866 | 110.562 | 358.589 | 28.989 | 2.382 | 129.708 | 250.810 | 56.910 | 1.104 | 77.608 | 267.024 | 20.794 | 11 | 60.670 | 181.908 | 19.085 | 1.857 | 91.035 | 84.648 | 13.806 | -590 | 44.471 | 100.071 | 27.999 | 5.446 | 40.090 | 65.874 | 24.883 | 7.709 | 35.854 | 74.040 | 15.892 | 3.347 | 32.537 | 70.359 | 19.497 | 2.354 | 40.499 | 67.942 | 19.502 | 2.491 | 35.254 | 67.126 | 15.614 | 1.117 | 38.313 | 69.548 | 15.825 | 3.220 | 37.504 | 61.191 | 11.447 | 2.757 | 26.802 | 50.661 | 7.559 | 1.845 | 17.833 | 48.976 | 6.350 | 5.147 | 21.759 | 41.516 |
CP lưu hành | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
Lợi nhuận | -324 | 1.748 | 9.353 | 645 | -124 | 3.403 | 8.522 | 2.097 | -788 | 1.980 | 12.718 | 884 | -643 | 807 | 13.177 | 863 | 1.135 | 3.903 | 8.628 | 802 | -793 | 918 | 12.198 | 1.332 | -1.169 | 827 | 12.244 | 1.023 | -4.705 | 1.309 | 12.464 | 422 | -1.534 | 2.159 | 7.860 | 414 | 248 | 5.032 | 7.447 | 406 | 205 | 4.267 | 6.995 | 502 | 940 | 4.328 | 8.504 | 733 | 3.406 | 3.953 | 7.830 | 600 | 884 | 2.468 | 6.492 | 759 | 99 | 1.916 | 6.325 | 562 | 1.107 | 2.621 | 4.779 |
Vốn CSH | 97.301 | 97.545 | 96.234 | 91.549 | 97.891 | 97.983 | 95.431 | 89.040 | 94.455 | 95.046 | 93.812 | 84.273 | 91.290 | 91.820 | 91.462 | 80.920 | 87.385 | 86.478 | 83.757 | 76.855 | 83.478 | 84.378 | 83.616 | 73.491 | 79.722 | 80.715 | 80.014 | 69.720 | 78.205 | 82.196 | 81.202 | 70.608 | 78.172 | 79.476 | 73.942 | 67.592 | 67.459 | 75.168 | 70.886 | 64.561 | 64.384 | 71.198 | 67.572 | 61.636 | 61.199 | 68.302 | 64.537 | 57.138 | 57.130 | 61.985 | 59.324 | 52.713 | 52.173 | 59.168 | 57.221 | 51.378 | 50.747 | 55.576 | 57.137 | 51.317 | 54.951 | 54.654 | 55.538 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.33% | 1.79% | 9.72% | 0.7% | -0.13% | 3.47% | 8.93% | 2.36% | -0.83% | 2.08% | 13.56% | 1.05% | -0.7% | 0.88% | 14.41% | 1.07% | 1.3% | 4.51% | 10.3% | 1.04% | -0.95% | 1.09% | 14.59% | 1.81% | -1.47% | 1.02% | 15.3% | 1.47% | -6.02% | 1.59% | 15.35% | 0.6% | -1.96% | 2.72% | 10.63% | 0.61% | 0.37% | 6.69% | 10.51% | 0.63% | 0.32% | 5.99% | 10.35% | 0.81% | 1.54% | 6.34% | 13.18% | 1.28% | 5.96% | 6.38% | 13.2% | 1.14% | 1.69% | 4.17% | 11.35% | 1.48% | 0.2% | 3.45% | 11.07% | 1.1% | 2.01% | 4.8% | 8.6% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -17.36% | 1.58% | 2.61% | 2.22% | -5.21% | 2.62% | 3.4% | 3.68% | -71.38% | 2.55% | 4.76% | 4.25% | -5845.45% | 1.33% | 7.24% | 4.52% | 61.12% | 4.29% | 10.19% | 5.81% | 134.41% | 2.06% | 12.19% | 4.76% | -21.47% | 2.06% | 18.59% | 4.11% | -61.03% | 3.65% | 16.83% | 2.66% | -45.83% | 6.64% | 11.17% | 2.12% | 10.54% | 12.42% | 10.96% | 2.08% | 8.23% | 12.1% | 10.42% | 3.22% | 84.15% | 11.3% | 12.23% | 4.63% | 105.78% | 10.54% | 12.8% | 5.24% | 32.06% | 9.21% | 12.81% | 10.04% | 5.37% | 10.74% | 12.91% | 8.85% | 21.51% | 12.05% | 11.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.461 | 2.494 | 2.850 | 2.671 | 2.983 | 2.841 | 2.535 | 3.436 | 3.175 | 3.206 | 2.955 | 3.053 | 3.049 | 3.430 | 4.095 | 3.118 | 3.105 | 2.691 | 2.051 | 2.817 | 2.931 | 2.850 | 2.830 | 2.840 | 2.774 | 2.015 | 2.119 | 2.166 | 2.037 | 2.718 | 2.900 | 1.912 | 1.910 | 2.291 | 2.908 | 2.819 | 2.818 | 2.810 | 2.645 | 2.548 | 2.569 | 2.727 | 2.740 | 3.064 | 3.113 | 3.643 | 3.546 | 3.375 | 3.322 | 2.761 | 2.425 | 2.129 | 2.141 | 1.968 | 1.853 | 1.820 | 1.780 | 1.982 | 2.123 | 1.814 | 1.701 | 1.480 | 956 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.65 | 7.98 | 6.63 | 6.85 | 7.38 | 7.89 | 8.68 | 5.06 | 5.7 | 6.24 | 8.12 | 7.96 | 9.15 | 7.7 | 4.4 | 6.03 | 5.76 | 5.65 | 7.27 | 5.57 | 7.34 | 6.88 | 5.97 | 5.99 | 6.31 | 8.54 | 7.93 | 8.26 | 9.72 | 6.95 | 7.52 | 8.58 | 8.9 | 7.55 | 6.02 | 6.35 | 6.03 | 5.94 | 6.8 | 6.28 | 6.15 | 6.86 | 6.13 | 5.58 | 5.72 | 3.9 | 3.33 | 3.29 | 2.8 | 3.15 | 3.55 | 3.38 | 3.04 | 3.76 | 3.56 | 4.18 | 5.5 | 6.05 | 6.12 | 6.17 | 7.41 | 9.19 | 0 |
Giá CP | 21.288 | 19.902 | 18.896 | 18.296 | 22.015 | 22.415 | 22.004 | 17.386 | 18.098 | 20.005 | 23.995 | 24.302 | 27.898 | 26.411 | 18.018 | 18.802 | 17.885 | 15.204 | 14.911 | 15.691 | 21.514 | 19.608 | 16.895 | 17.012 | 17.504 | 17.208 | 16.804 | 17.891 | 19.800 | 18.890 | 21.808 | 16.405 | 16.999 | 17.297 | 17.506 | 17.901 | 16.993 | 16.691 | 17.986 | 16.001 | 15.799 | 18.707 | 16.796 | 17.097 | 17.806 | 14.208 | 11.808 | 11.104 | 9.302 | 8.697 | 8.609 | 7.196 | 6.509 | 7.400 | 6.597 | 7.608 | 9.790 | 11.991 | 12.993 | 11.192 | 12.604 | 13.601 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DAD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DAD
Chia sẻ lên: