CTCP Địa ốc 11 - D11



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuD11
Giá hiện tại11.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn25/02/2011
Cổ phiếu niêm yết6.551.965
Cổ phiếu lưu hành6.551.965
Mã số thuế0300540937
Ngày cấp GPKD20/06/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh nhà, xây dựng các công trình công nghiệp, công trình công cộng, nhà ở
- Trang trí nội thất, sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng
- Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp....
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT Quản lý và phát triển Nhà quận 11 được thành lập năm 1992
- 28/08/1994, CT đổi tên thành CT Xây dựng Kinh doanh nhà quận 11
- 31/12/2003 CT chính thức chuyển thành CTCP Kinh doanh Nhà quận 11
- 20/06/2007 CT đổi tên thành CTCP Địa ốc 11.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Địa ốc 11

Tên đầy đủ: CTCP Địa ốc 11

Tên tiếng Anh: Real Estate 11 Joint Stock Company

Tên viết tắt:RES 11 JSC

Địa chỉ: Số 205 Lạc Long Quân - P.3 - Q.11 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Khắc Giang

Điện thoại: (84.28) 3963 4001

Fax: (84.28) 3858 7107 - 3963 6186

Email: res11@diaoc11.com.vn

Website:http://www.diaoc11.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 34.876 133.912 298.505 188.227 397.427 196.132 96.286 109.313 100.019 96.191 82.502 16.256 197.768 46.811
Lợi nhuận cty mẹ 8.787 23.500 47.280 33.778 29.410 14.016 1.861 1.040 866 1.366 1.207 1.119 36.558 17.778
Vốn CSH 187.274 169.545 160.214 112.757 106.943 89.002 94.028 74.615 76.949 87.653 90.313 90.077 69.378 0
CP lưu hành 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965
ROE %(LNST/VCSH) 4.69% 13.86% 29.51% 29.96% 27.5% 15.75% 1.98% 1.39% 1.13% 1.56% 1.34% 1.24% 52.69% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 25.19% 17.55% 15.84% 17.95% 7.4% 7.15% 1.93% 0.95% 0.87% 1.42% 1.46% 6.88% 18.49% 37.98%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.784 2.248 10.157 2.846 4.554 224 229 95 301 356 370 8.361 10.410 0
P/E(Giá CP/EPS) 3.17 7.07 2.37 7.73 2.72 60.21 60.16 104.75 40.21 37.13 40.04 1.91 2.59 0
Giá CP 11.995 15.893 24.072 22.000 12.387 13.487 13.777 9.951 12.103 13.218 14.815 15.970 26.962 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010
Doanh thu 15.672 3.939 10.015 11.568 9.354 39.382 36.807 48.410 9.313 18.735 58.003 218.324 3.443 153.103 15.807 5.159 14.158 167.033 13.361 200.118 16.915 149.459 7.963 23.193 15.517 33.342 7.899 12.448 42.597 17.783 19.364 31.615 40.551 43.693 19.012 14.834 22.480 26.582 27.512 19.802 22.295 35.522 23.215 17.464 6.301 10.194 3.867 1.688 507 146.530 10.936 24.708 15.594 46.811
CP lưu hành 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965 6.551.965
Lợi nhuận 752 844 279 3.625 4.039 7.722 10.295 4.893 590 134 9.111 37.328 707 27.617 894 3.226 2.041 11.505 1.873 15.347 685 13.722 81 149 64 1.026 230 416 189 513 245 137 145 97 38 283 448 69 514 249 534 273 385 336 213 685 111 121 202 25.572 1.698 3.710 5.578 17.778
Vốn CSH 186.756 189.515 188.889 188.669 187.274 183.360 178.390 169.545 166.699 166.329 167.025 160.214 129.647 129.094 114.574 112.757 111.337 108.358 106.892 106.943 94.701 94.016 89.071 89.002 89.126 89.071 91.539 94.028 97.224 97.067 74.802 74.615 74.657 77.060 76.987 76.949 82.033 81.584 81.616 87.653 87.659 87.065 90.698 90.313 89.977 90.550 90.188 90.077 90.565 96.481 70.909 69.378 66.180 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.4% 0.45% 0.15% 1.92% 2.16% 4.21% 5.77% 2.89% 0.35% 0.08% 5.45% 23.3% 0.55% 21.39% 0.78% 2.86% 1.83% 10.62% 1.75% 14.35% 0.72% 14.6% 0.09% 0.17% 0.07% 1.15% 0.25% 0.44% 0.19% 0.53% 0.33% 0.18% 0.19% 0.13% 0.05% 0.37% 0.55% 0.08% 0.63% 0.28% 0.61% 0.31% 0.42% 0.37% 0.24% 0.76% 0.12% 0.13% 0.22% 26.5% 2.39% 5.35% 8.43% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.8% 21.43% 2.79% 31.34% 43.18% 19.61% 27.97% 10.11% 6.34% 0.72% 15.71% 17.1% 20.53% 18.04% 5.66% 62.53% 14.42% 6.89% 14.02% 7.67% 4.05% 9.18% 1.02% 0.64% 0.41% 3.08% 2.91% 3.34% 0.44% 2.88% 1.27% 0.43% 0.36% 0.22% 0.2% 1.91% 1.99% 0.26% 1.87% 1.26% 2.4% 0.77% 1.66% 1.92% 3.38% 6.72% 2.87% 7.17% 39.84% 17.45% 15.53% 15.02% 35.77% 37.98%
EPS (Lũy kế 4 quý) 750 1.198 2.135 3.510 3.784 3.388 2.364 2.248 7.198 7.216 11.411 10.157 4.952 5.155 2.696 2.846 4.696 4.489 4.827 4.554 2.234 2.139 201 224 265 284 207 229 201 213 143 95 129 198 192 301 293 313 370 356 395 326 445 370 310 307 7.286 8.361 10.240 12.913 4.225 10.410 8.983 0
P/E(Giá CP/EPS) 17.34 10.77 6.6 4.3 3.17 3.25 5.71 7.07 4.08 4.79 2.2 2.37 5.61 4.56 7.23 7.73 3.19 3.92 4.16 2.72 6 6.12 67.51 60.21 61.51 49.28 61.76 60.16 61.79 47.01 70 104.75 83.06 63.57 62.57 40.21 47.08 44.13 33.77 37.13 34.22 38.39 30.13 40.04 44.78 37.42 1.67 1.91 1.98 0.91 5.42 2.59 4.44 0
Giá CP 13.005 12.902 14.091 15.093 11.995 11.011 13.498 15.893 29.368 34.565 25.104 24.072 27.781 23.507 19.492 22.000 14.980 17.597 20.080 12.387 13.404 13.091 13.570 13.487 16.300 13.996 12.784 13.777 12.420 10.013 10.010 9.951 10.715 12.587 12.013 12.103 13.794 13.813 12.495 13.218 13.517 12.515 13.408 14.815 13.882 11.488 12.168 15.970 20.275 11.751 22.900 26.962 39.885 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU D11 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU D11

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online