CTCP Địa ốc 11 - D11
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | D11 |
Giá hiện tại | 11.3 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 25/02/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.551.965 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.551.965 |
Mã số thuế | 0300540937 |
Ngày cấp GPKD | 20/06/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh nhà, xây dựng các công trình công nghiệp, công trình công cộng, nhà ở - Trang trí nội thất, sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng - Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp.... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT Quản lý và phát triển Nhà quận 11 được thành lập năm 1992 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Địa ốc 11 Tên tiếng Anh: Real Estate 11 Joint Stock Company Tên viết tắt:RES 11 JSC Địa chỉ: Số 205 Lạc Long Quân - P.3 - Q.11 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Khắc Giang Điện thoại: (84.28) 3963 4001 Fax: (84.28) 3858 7107 - 3963 6186 Email: res11@diaoc11.com.vn Website:http://www.diaoc11.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 34.876 | 133.912 | 298.505 | 188.227 | 397.427 | 196.132 | 96.286 | 109.313 | 100.019 | 96.191 | 82.502 | 16.256 | 197.768 | 46.811 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.787 | 23.500 | 47.280 | 33.778 | 29.410 | 14.016 | 1.861 | 1.040 | 866 | 1.366 | 1.207 | 1.119 | 36.558 | 17.778 |
Vốn CSH | 187.274 | 169.545 | 160.214 | 112.757 | 106.943 | 89.002 | 94.028 | 74.615 | 76.949 | 87.653 | 90.313 | 90.077 | 69.378 | 0 |
CP lưu hành | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.69% | 13.86% | 29.51% | 29.96% | 27.5% | 15.75% | 1.98% | 1.39% | 1.13% | 1.56% | 1.34% | 1.24% | 52.69% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.19% | 17.55% | 15.84% | 17.95% | 7.4% | 7.15% | 1.93% | 0.95% | 0.87% | 1.42% | 1.46% | 6.88% | 18.49% | 37.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.784 | 2.248 | 10.157 | 2.846 | 4.554 | 224 | 229 | 95 | 301 | 356 | 370 | 8.361 | 10.410 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.17 | 7.07 | 2.37 | 7.73 | 2.72 | 60.21 | 60.16 | 104.75 | 40.21 | 37.13 | 40.04 | 1.91 | 2.59 | 0 |
Giá CP | 11.995 | 15.893 | 24.072 | 22.000 | 12.387 | 13.487 | 13.777 | 9.951 | 12.103 | 13.218 | 14.815 | 15.970 | 26.962 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 16.743 | 15.672 | 3.939 | 10.015 | 11.568 | 9.354 | 39.382 | 36.807 | 48.410 | 9.313 | 18.735 | 58.003 | 218.324 | 3.443 | 153.103 | 15.807 | 5.159 | 14.158 | 167.033 | 13.361 | 200.118 | 16.915 | 149.459 | 7.963 | 23.193 | 15.517 | 33.342 | 7.899 | 12.448 | 42.597 | 17.783 | 19.364 | 31.615 | 40.551 | 43.693 | 19.012 | 14.834 | 22.480 | 26.582 | 27.512 | 19.802 | 22.295 | 35.522 | 23.215 | 17.464 | 6.301 | 10.194 | 3.867 | 1.688 | 507 | 146.530 | 10.936 | 24.708 | 15.594 | 46.811 |
CP lưu hành | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 | 6.551.965 |
Lợi nhuận | 1.451 | 752 | 844 | 279 | 3.625 | 4.039 | 7.722 | 10.295 | 4.893 | 590 | 134 | 9.111 | 37.328 | 707 | 27.617 | 894 | 3.226 | 2.041 | 11.505 | 1.873 | 15.347 | 685 | 13.722 | 81 | 149 | 64 | 1.026 | 230 | 416 | 189 | 513 | 245 | 137 | 145 | 97 | 38 | 283 | 448 | 69 | 514 | 249 | 534 | 273 | 385 | 336 | 213 | 685 | 111 | 121 | 202 | 25.572 | 1.698 | 3.710 | 5.578 | 17.778 |
Vốn CSH | 187.707 | 186.756 | 189.515 | 188.889 | 188.669 | 187.274 | 183.360 | 178.390 | 169.545 | 166.699 | 166.329 | 167.025 | 160.214 | 129.647 | 129.094 | 114.574 | 112.757 | 111.337 | 108.358 | 106.892 | 106.943 | 94.701 | 94.016 | 89.071 | 89.002 | 89.126 | 89.071 | 91.539 | 94.028 | 97.224 | 97.067 | 74.802 | 74.615 | 74.657 | 77.060 | 76.987 | 76.949 | 82.033 | 81.584 | 81.616 | 87.653 | 87.659 | 87.065 | 90.698 | 90.313 | 89.977 | 90.550 | 90.188 | 90.077 | 90.565 | 96.481 | 70.909 | 69.378 | 66.180 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.77% | 0.4% | 0.45% | 0.15% | 1.92% | 2.16% | 4.21% | 5.77% | 2.89% | 0.35% | 0.08% | 5.45% | 23.3% | 0.55% | 21.39% | 0.78% | 2.86% | 1.83% | 10.62% | 1.75% | 14.35% | 0.72% | 14.6% | 0.09% | 0.17% | 0.07% | 1.15% | 0.25% | 0.44% | 0.19% | 0.53% | 0.33% | 0.18% | 0.19% | 0.13% | 0.05% | 0.37% | 0.55% | 0.08% | 0.63% | 0.28% | 0.61% | 0.31% | 0.42% | 0.37% | 0.24% | 0.76% | 0.12% | 0.13% | 0.22% | 26.5% | 2.39% | 5.35% | 8.43% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.67% | 4.8% | 21.43% | 2.79% | 31.34% | 43.18% | 19.61% | 27.97% | 10.11% | 6.34% | 0.72% | 15.71% | 17.1% | 20.53% | 18.04% | 5.66% | 62.53% | 14.42% | 6.89% | 14.02% | 7.67% | 4.05% | 9.18% | 1.02% | 0.64% | 0.41% | 3.08% | 2.91% | 3.34% | 0.44% | 2.88% | 1.27% | 0.43% | 0.36% | 0.22% | 0.2% | 1.91% | 1.99% | 0.26% | 1.87% | 1.26% | 2.4% | 0.77% | 1.66% | 1.92% | 3.38% | 6.72% | 2.87% | 7.17% | 39.84% | 17.45% | 15.53% | 15.02% | 35.77% | 37.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 453 | 750 | 1.198 | 2.135 | 3.510 | 3.784 | 3.388 | 2.364 | 2.248 | 7.198 | 7.216 | 11.411 | 10.157 | 4.952 | 5.155 | 2.696 | 2.846 | 4.696 | 4.489 | 4.827 | 4.554 | 2.234 | 2.139 | 201 | 224 | 265 | 284 | 207 | 229 | 201 | 213 | 143 | 95 | 129 | 198 | 192 | 301 | 293 | 313 | 370 | 356 | 395 | 326 | 445 | 370 | 310 | 307 | 7.286 | 8.361 | 10.240 | 12.913 | 4.225 | 10.410 | 8.983 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 25.37 | 17.34 | 10.77 | 6.6 | 4.3 | 3.17 | 3.25 | 5.71 | 7.07 | 4.08 | 4.79 | 2.2 | 2.37 | 5.61 | 4.56 | 7.23 | 7.73 | 3.19 | 3.92 | 4.16 | 2.72 | 6 | 6.12 | 67.51 | 60.21 | 61.51 | 49.28 | 61.76 | 60.16 | 61.79 | 47.01 | 70 | 104.75 | 83.06 | 63.57 | 62.57 | 40.21 | 47.08 | 44.13 | 33.77 | 37.13 | 34.22 | 38.39 | 30.13 | 40.04 | 44.78 | 37.42 | 1.67 | 1.91 | 1.98 | 0.91 | 5.42 | 2.59 | 4.44 | 0 |
Giá CP | 11.493 | 13.005 | 12.902 | 14.091 | 15.093 | 11.995 | 11.011 | 13.498 | 15.893 | 29.368 | 34.565 | 25.104 | 24.072 | 27.781 | 23.507 | 19.492 | 22.000 | 14.980 | 17.597 | 20.080 | 12.387 | 13.404 | 13.091 | 13.570 | 13.487 | 16.300 | 13.996 | 12.784 | 13.777 | 12.420 | 10.013 | 10.010 | 9.951 | 10.715 | 12.587 | 12.013 | 12.103 | 13.794 | 13.813 | 12.495 | 13.218 | 13.517 | 12.515 | 13.408 | 14.815 | 13.882 | 11.488 | 12.168 | 15.970 | 20.275 | 11.751 | 22.900 | 26.962 | 39.885 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU D11 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU D11
Chia sẻ lên: