CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin - CTT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CTT |
Giá hiện tại | 16 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 17/07/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.697.351 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.697.351 |
Mã số thuế | 5700495999 |
Ngày cấp GPKD | 31/03/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thiết bị, máy móc |
Ngành nghề chính | Chế tạo sửa chữa máy móc, thiết bị và phụ tùng cho các ngành khai thác khoáng sản, năng lượng và các ngành khác... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy Cơ khí Trung tâm Cẩm Phả, được thành lập theo Quyết định 16/VP/QĐ/TC ngày 23/07/1968 của Bộ Trưởng Bộ Công nghiệp nặng, trực thuộc Tổng công ty mỏ |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin Tên tiếng Anh: Vinacomin - Machinery Joint Stock Company Tên viết tắt:VMC Địa chỉ: Số 486 Trần Phú - Tp.Cẩm Phả - Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Phạm Minh Tuấn Điện thoại: (84.203) 386 2319 Fax: (84.203) 386 2334 Email:ccmec_qn@hn.vnn.vn Website:http://chetaomay.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.276.423 | 2.260.243 | 2.069.284 | 1.492.250 | 1.500.800 | 1.478.598 | 1.122.913 | 1.091.560 | 952.504 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.904 | 10.836 | 9.958 | 9.611 | 7.487 | 6.920 | 6.721 | 5.931 | 6.197 |
Vốn CSH | 66.550 | 59.512 | 64.124 | 61.437 | 57.827 | 58.807 | 58.131 | 58.105 | 57.013 |
CP lưu hành | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.89% | 18.21% | 15.53% | 15.64% | 12.95% | 11.77% | 11.56% | 10.21% | 10.87% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.52% | 0.48% | 0.48% | 0.64% | 0.5% | 0.47% | 0.6% | 0.54% | 0.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.347 | 2.218 | 2.172 | 2.284 | 946 | 1.514 | 1.247 | 1.480 | 765 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.96 | 7.17 | 4.47 | 3.94 | 9.3 | 6.47 | 6.17 | 6.08 | 0 |
Giá CP | 13.988 | 15.903 | 9.709 | 8.999 | 8.798 | 9.796 | 7.694 | 8.998 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 574.253 | 560.139 | 612.599 | 584.828 | 564.367 | 514.629 | 574.640 | 560.929 | 673.186 | 451.488 | 612.265 | 572.294 | 508.239 | 376.486 | 407.123 | 363.920 | 389.238 | 331.969 | 374.040 | 391.390 | 356.629 | 378.741 | 431.504 | 355.687 | 367.077 | 324.330 | 357.790 | 276.673 | 261.630 | 226.820 | 287.514 | 271.936 | 313.705 | 218.405 | 326.284 | 214.757 | 201.700 | 209.763 |
CP lưu hành | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 | 4.697.351 |
Lợi nhuận | 3.375 | 3.100 | 3.053 | 3.118 | 3.131 | 2.602 | 2.856 | 2.507 | 3.061 | 2.412 | 3.114 | 1.832 | 2.756 | 2.256 | 2.799 | 2.390 | 2.328 | 2.094 | 4.450 | 1.857 | -914 | 2.094 | 1.953 | 1.311 | 1.737 | 1.919 | 1.868 | 1.586 | 1.593 | 1.674 | 569 | 2.022 | 1.874 | 1.466 | 1.399 | 1.675 | 1.681 | 1.442 |
Vốn CSH | 61.906 | 69.480 | 66.446 | 63.682 | 61.028 | 66.550 | 64.972 | 62.736 | 59.512 | 66.973 | 64.437 | 61.322 | 64.124 | 64.256 | 61.930 | 59.130 | 61.437 | 60.730 | 59.926 | 55.476 | 57.827 | 61.620 | 61.443 | 64.849 | 58.807 | 63.912 | 62.184 | 59.635 | 58.131 | 61.629 | 55.024 | 59.671 | 58.105 | 56.461 | 53.903 | 58.464 | 57.013 | 55.419 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.45% | 4.46% | 4.59% | 4.9% | 5.13% | 3.91% | 4.4% | 4% | 5.14% | 3.6% | 4.83% | 2.99% | 4.3% | 3.51% | 4.52% | 4.04% | 3.79% | 3.45% | 7.43% | 3.35% | -1.58% | 3.4% | 3.18% | 2.02% | 2.95% | 3% | 3% | 2.66% | 2.74% | 2.72% | 1.03% | 3.39% | 3.23% | 2.6% | 2.6% | 2.87% | 2.95% | 2.6% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.59% | 0.55% | 0.5% | 0.53% | 0.55% | 0.51% | 0.5% | 0.45% | 0.45% | 0.53% | 0.51% | 0.32% | 0.54% | 0.6% | 0.69% | 0.66% | 0.6% | 0.63% | 1.19% | 0.47% | -0.26% | 0.55% | 0.45% | 0.37% | 0.47% | 0.59% | 0.52% | 0.57% | 0.61% | 0.74% | 0.2% | 0.74% | 0.6% | 0.67% | 0.43% | 0.78% | 0.83% | 0.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.692 | 2.640 | 2.534 | 2.492 | 2.362 | 2.347 | 2.307 | 2.362 | 2.218 | 2.153 | 2.120 | 2.053 | 2.172 | 2.081 | 2.046 | 2.398 | 2.284 | 1.594 | 1.594 | 1.062 | 946 | 1.510 | 1.473 | 1.455 | 1.514 | 1.483 | 1.431 | 1.154 | 1.247 | 1.307 | 1.278 | 1.509 | 1.480 | 1.478 | 1.517 | 1.175 | 765 | 353 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.76 | 6.44 | 6.71 | 7.46 | 8.13 | 5.96 | 6.68 | 6.44 | 7.17 | 6.5 | 6.6 | 5.85 | 4.47 | 5.14 | 5.03 | 4.5 | 3.94 | 5.58 | 5.08 | 7.63 | 9.3 | 5.63 | 5.77 | 5.91 | 6.47 | 4.38 | 10.2 | 6.06 | 6.17 | 6.2 | 5.79 | 4.84 | 6.08 | 4.4 | 5.14 | 6.22 | 0 | 0 |
Giá CP | 15.506 | 17.002 | 17.003 | 18.590 | 19.203 | 13.988 | 15.411 | 15.211 | 15.903 | 13.995 | 13.992 | 12.010 | 9.709 | 10.696 | 10.291 | 10.791 | 8.999 | 8.895 | 8.098 | 8.103 | 8.798 | 8.501 | 8.499 | 8.599 | 9.796 | 6.496 | 14.596 | 6.993 | 7.694 | 8.103 | 7.400 | 7.304 | 8.998 | 6.503 | 7.797 | 7.309 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTT
Chia sẻ lên: