CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam - CSV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CSV |
Giá hiện tại | 44.2 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/03/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 44.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 44.200.000 |
Mã số thuế | 0301446260 |
Ngày cấp GPKD | 02/01/2014 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - SX hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp - SX vật tư, thiết bị ngành hóa chất - Gia công, lắp được thiết bị chuyên dùng, đường ống công nghệ và đường ống dành cho ngành cấp thoát nước thải công nghiệp |
Mốc lịch sử | - Ngày 21/07/1976: Công ty được thành lập theo quyết định số 240/HC của Tổng cục hóa chất bao gồm 4 đơn vị trực thuộc. - Ngày 05/03/1993: Từ một doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị được chuyển thành Công ty Hóa chất cơ bản Miền Nam do Trọng tài kinh tế TP.HCM cấp số ĐKKD 102408. - Ngày 24/03/2003: Công ty chính thức đổi tên thành CT TNHH MTV Hóa chất cơ bản Miền Nam. - Tháng 09/2013: Công ty chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng. - Ngày 12/12/2013: Công ty chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần và chính thức hoạt động với tên gọi CTCP Hóa chất cơ bản Miền Nam. - Ngày 18/03/2015: Cổ phiếu CSV chính thức được giao dịch trên HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam Tên tiếng Anh: South Basic Chemicals JSC Tên viết tắt:HÓA CHẤT CƠ BẢN MIỀN NAM Địa chỉ: 22 Lý Tự Trọng - P.Bến Nghé - Q.1 - TP.HCM Người công bố thông tin: Mr. Lê Tùng Lâm Điện thoại: (84.28) 3829 6620 - 3822 5373 Fax: (84.28) 3824 3166 - 3823 9109 Email:sbcc@sochemvn.com Website:https://www.sochemvn.com |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.855.579 | 1.588.442 | 2.104.251 | 1.572.428 | 1.339.115 | 1.566.274 | 1.587.964 | 1.465.858 | 1.541.879 | 1.545.222 | 1.185.555 |
Lợi nhuận cty mẹ | 240.545 | 210.680 | 353.208 | 208.942 | 179.790 | 244.373 | 251.719 | 241.063 | 166.550 | 142.968 | 128.932 |
Vốn CSH | 1.485.933 | 1.460.853 | 1.422.440 | 1.095.747 | 1.029.831 | 956.018 | 843.083 | 777.710 | 698.221 | 585.625 | 523.906 |
CP lưu hành | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.19% | 14.42% | 24.83% | 19.07% | 17.46% | 25.56% | 29.86% | 31% | 23.85% | 24.41% | 24.61% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.96% | 13.26% | 16.79% | 13.29% | 13.43% | 15.6% | 15.85% | 16.45% | 10.8% | 9.25% | 10.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.403 | 7.273 | 8.718 | 3.877 | 4.718 | 5.464 | 5.808 | 4.877 | 3.597 | 3.476 | 1.873 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.72 | 3.77 | 4.62 | 13.62 | 5.74 | 4.32 | 6.33 | 7.46 | 8.87 | 5.67 | 0 |
Giá CP | 64.812 | 27.419 | 40.277 | 52.805 | 27.081 | 23.604 | 36.765 | 36.382 | 31.905 | 19.709 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 516.075 | 507.753 | 480.504 | 351.247 | 431.326 | 407.712 | 357.787 | 391.617 | 485.581 | 574.486 | 561.649 | 482.535 | 519.224 | 356.078 | 401.787 | 295.339 | 344.048 | 325.455 | 341.017 | 328.595 | 420.486 | 388.241 | 407.411 | 350.136 | 420.872 | 391.777 | 420.427 | 354.888 | 398.775 | 391.672 | 363.258 | 312.153 | 336.753 | 369.392 | 435.282 | 400.452 | 386.912 | 389.829 | 408.469 | 360.012 | 397.252 | 282.075 | 264.047 | 242.181 |
CP lưu hành | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 | 44.200.000 |
Lợi nhuận | 52.109 | 72.849 | 68.925 | 46.662 | 48.206 | 48.227 | 51.538 | 62.709 | 43.095 | 101.427 | 114.238 | 94.448 | 75.237 | 39.104 | 56.658 | 37.943 | 37.649 | 43.269 | 51.694 | 47.178 | 66.406 | 64.131 | 55.779 | 58.057 | 63.530 | 63.501 | 68.297 | 56.391 | 68.523 | 62.157 | 58.388 | 51.995 | 43.017 | 31.507 | 46.558 | 45.468 | 35.463 | 33.554 | 27.483 | 46.468 | 46.125 | 34.744 | 22.535 | 25.528 |
Vốn CSH | 1.553.778 | 1.519.644 | 1.553.549 | 1.485.933 | 1.436.270 | 1.424.150 | 1.462.010 | 1.460.853 | 1.427.544 | 1.422.440 | 1.322.161 | 1.245.255 | 1.159.382 | 1.095.747 | 1.100.124 | 1.041.280 | 1.005.394 | 1.029.831 | 1.012.435 | 983.354 | 934.494 | 956.018 | 889.010 | 900.894 | 841.407 | 843.083 | 823.766 | 864.458 | 803.612 | 777.710 | 714.685 | 761.059 | 705.907 | 698.221 | 670.493 | 674.563 | 623.534 | 585.625 | 569.454 | 626.182 | 584.485 | 523.906 | 488.803 | 591.658 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.35% | 4.79% | 4.44% | 3.14% | 3.36% | 3.39% | 3.53% | 4.29% | 3.02% | 7.13% | 8.64% | 7.58% | 6.49% | 3.57% | 5.15% | 3.64% | 3.74% | 4.2% | 5.11% | 4.8% | 7.11% | 6.71% | 6.27% | 6.44% | 7.55% | 7.53% | 8.29% | 6.52% | 8.53% | 7.99% | 8.17% | 6.83% | 6.09% | 4.51% | 6.94% | 6.74% | 5.69% | 5.73% | 4.83% | 7.42% | 7.89% | 6.63% | 4.61% | 4.31% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.1% | 14.35% | 14.34% | 13.28% | 11.18% | 11.83% | 14.4% | 16.01% | 8.87% | 17.66% | 20.34% | 19.57% | 14.49% | 10.98% | 14.1% | 12.85% | 10.94% | 13.29% | 15.16% | 14.36% | 15.79% | 16.52% | 13.69% | 16.58% | 15.09% | 16.21% | 16.24% | 15.89% | 17.18% | 15.87% | 16.07% | 16.66% | 12.77% | 8.53% | 10.7% | 11.35% | 9.17% | 8.61% | 6.73% | 12.91% | 11.61% | 12.32% | 8.53% | 10.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.110 | 3.950 | 4.797 | 4.403 | 4.767 | 4.651 | 5.854 | 7.273 | 7.991 | 8.718 | 7.308 | 6.006 | 4.727 | 3.877 | 3.971 | 3.859 | 4.068 | 4.718 | 5.190 | 5.283 | 5.529 | 5.464 | 5.449 | 5.733 | 5.695 | 5.808 | 5.778 | 5.553 | 5.454 | 4.877 | 4.183 | 3.916 | 3.768 | 3.597 | 3.644 | 3.212 | 3.235 | 3.476 | 3.503 | 3.391 | 2.917 | 1.873 | 1.087 | 1.040 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.7 | 9.78 | 14.38 | 14.72 | 8.6 | 9.27 | 5.88 | 3.77 | 3.79 | 4.62 | 6.12 | 10.41 | 9 | 13.62 | 7.33 | 7.96 | 7.15 | 5.74 | 4.05 | 3.35 | 3.89 | 4.32 | 5.3 | 5.36 | 4.91 | 6.33 | 5.54 | 7.22 | 6.93 | 7.46 | 7.98 | 7.32 | 7.32 | 8.87 | 6.67 | 7.38 | 6.49 | 5.67 | 6.68 | 5.66 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 45.717 | 38.631 | 68.981 | 64.812 | 40.996 | 43.115 | 34.422 | 27.419 | 30.286 | 40.277 | 44.725 | 62.522 | 42.543 | 52.805 | 29.107 | 30.718 | 29.086 | 27.081 | 21.020 | 17.698 | 21.508 | 23.604 | 28.880 | 30.729 | 27.962 | 36.765 | 32.010 | 40.093 | 37.796 | 36.382 | 33.380 | 28.665 | 27.582 | 31.905 | 24.305 | 23.705 | 20.995 | 19.709 | 23.400 | 19.193 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CSV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CSV
Chia sẻ lên: