CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam - CSV



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCSV
Giá hiện tại64.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/03/2015
Cổ phiếu niêm yết44.200.000
Cổ phiếu lưu hành44.200.000
Mã số thuế0301446260
Ngày cấp GPKD02/01/2014
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- SX hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp
- SX vật tư, thiết bị ngành hóa chất
- Gia công, lắp được thiết bị chuyên dùng, đường ống công nghệ và đường ống dành cho ngành cấp thoát nước thải công nghiệp
Mốc lịch sử

- Ngày 21/07/1976: Công ty được thành lập theo quyết định số 240/HC của Tổng cục hóa chất bao gồm 4 đơn vị trực thuộc.

- Ngày 05/03/1993: Từ một doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị được chuyển thành Công ty Hóa chất cơ bản Miền Nam do Trọng tài kinh tế TP.HCM cấp số ĐKKD 102408.

- Ngày 24/03/2003: Công ty chính thức đổi tên thành CT TNHH MTV Hóa chất cơ bản Miền Nam.

- Tháng 09/2013: Công ty chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng.

- Ngày 12/12/2013: Công ty chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần và chính thức hoạt động với tên gọi CTCP Hóa chất cơ bản Miền Nam.

- Ngày 18/03/2015: Cổ phiếu CSV chính thức được giao dịch trên HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam

Tên đầy đủ: CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam

Tên tiếng Anh: South Basic Chemicals JSC

Tên viết tắt:HÓA CHẤT CƠ BẢN MIỀN NAM

Địa chỉ: 22 Lý Tự Trọng - P.Bến Nghé - Q.1 - TP.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Lê Tùng Lâm

Điện thoại: (84.28) 3829 6620 - 3822 5373

Fax: (84.28) 3824 3166 - 3823 9109

Email:sbcc@sochemvn.com

Website:https://www.sochemvn.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 1.588.442 2.104.251 1.572.428 1.339.115 1.566.274 1.587.964 1.465.858 1.541.879 1.545.222 1.185.555
Lợi nhuận cty mẹ 210.680 353.208 208.942 179.790 244.373 251.719 241.063 166.550 142.968 128.932
Vốn CSH 1.460.853 1.422.440 1.095.747 1.029.831 956.018 843.083 777.710 698.221 585.625 523.906
CP lưu hành 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000
ROE %(LNST/VCSH) 14.42% 24.83% 19.07% 17.46% 25.56% 29.86% 31% 23.85% 24.41% 24.61%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.26% 16.79% 13.29% 13.43% 15.6% 15.85% 16.45% 10.8% 9.25% 10.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.273 8.718 3.877 4.718 5.464 5.808 4.877 3.597 3.476 1.873
P/E(Giá CP/EPS) 3.77 4.62 13.62 5.74 4.32 6.33 7.46 8.87 5.67 0
Giá CP 27.419 40.277 52.805 27.081 23.604 36.765 36.382 31.905 19.709 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014
Doanh thu 351.247 431.326 407.712 357.787 391.617 485.581 574.486 561.649 482.535 519.224 356.078 401.787 295.339 344.048 325.455 341.017 328.595 420.486 388.241 407.411 350.136 420.872 391.777 420.427 354.888 398.775 391.672 363.258 312.153 336.753 369.392 435.282 400.452 386.912 389.829 408.469 360.012 397.252 282.075 264.047 242.181
CP lưu hành 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000 44.200.000
Lợi nhuận 46.662 48.206 48.227 51.538 62.709 43.095 101.427 114.238 94.448 75.237 39.104 56.658 37.943 37.649 43.269 51.694 47.178 66.406 64.131 55.779 58.057 63.530 63.501 68.297 56.391 68.523 62.157 58.388 51.995 43.017 31.507 46.558 45.468 35.463 33.554 27.483 46.468 46.125 34.744 22.535 25.528
Vốn CSH 1.485.933 1.436.270 1.424.150 1.462.010 1.460.853 1.427.544 1.422.440 1.322.161 1.245.255 1.159.382 1.095.747 1.100.124 1.041.280 1.005.394 1.029.831 1.012.435 983.354 934.494 956.018 889.010 900.894 841.407 843.083 823.766 864.458 803.612 777.710 714.685 761.059 705.907 698.221 670.493 674.563 623.534 585.625 569.454 626.182 584.485 523.906 488.803 591.658
ROE %(LNST/VCSH) 3.14% 3.36% 3.39% 3.53% 4.29% 3.02% 7.13% 8.64% 7.58% 6.49% 3.57% 5.15% 3.64% 3.74% 4.2% 5.11% 4.8% 7.11% 6.71% 6.27% 6.44% 7.55% 7.53% 8.29% 6.52% 8.53% 7.99% 8.17% 6.83% 6.09% 4.51% 6.94% 6.74% 5.69% 5.73% 4.83% 7.42% 7.89% 6.63% 4.61% 4.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.28% 11.18% 11.83% 14.4% 16.01% 8.87% 17.66% 20.34% 19.57% 14.49% 10.98% 14.1% 12.85% 10.94% 13.29% 15.16% 14.36% 15.79% 16.52% 13.69% 16.58% 15.09% 16.21% 16.24% 15.89% 17.18% 15.87% 16.07% 16.66% 12.77% 8.53% 10.7% 11.35% 9.17% 8.61% 6.73% 12.91% 11.61% 12.32% 8.53% 10.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.403 4.767 4.651 5.854 7.273 7.991 8.718 7.308 6.006 4.727 3.877 3.971 3.859 4.068 4.718 5.190 5.283 5.529 5.464 5.449 5.733 5.695 5.808 5.778 5.553 5.454 4.877 4.183 3.916 3.768 3.597 3.644 3.212 3.235 3.476 3.503 3.391 2.917 1.873 1.087 1.040
P/E(Giá CP/EPS) 14.72 8.6 9.27 5.88 3.77 3.79 4.62 6.12 10.41 9 13.62 7.33 7.96 7.15 5.74 4.05 3.35 3.89 4.32 5.3 5.36 4.91 6.33 5.54 7.22 6.93 7.46 7.98 7.32 7.32 8.87 6.67 7.38 6.49 5.67 6.68 5.66 0 0 0 0
Giá CP 64.812 40.996 43.115 34.422 27.419 30.286 40.277 44.725 62.522 42.543 52.805 29.107 30.718 29.086 27.081 21.020 17.698 21.508 23.604 28.880 30.729 27.962 36.765 32.010 40.093 37.796 36.382 33.380 28.665 27.582 31.905 24.305 23.705 20.995 19.709 23.400 19.193 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CSV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CSV

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online