CTCP Đầu tư CMC - CMC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCMC
Giá hiện tại6.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn11/12/2006
Cổ phiếu niêm yết4.561.050
Cổ phiếu lưu hành4.561.050
Mã số thuế0100104309
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Sản xuất cơ khí ôtô: Các loại phụ tùng, linh phụ kiện ô tô, lắp ráp thùng xe ô tô các loại.
- Xây dựng công trình trực thuộc, thi công những công trình như: Khu công nghiệp, các công trình giao thông, thủy lợi.
- KD xuất nhập khẩu máy xây dựng, nguyên vật liệu xây dựng, KD vật tư thiết bị, máy móc nguyên vật liệu các loại...
Mốc lịch sử

- Năm 1969: Nhà máy đại tu ô tô số 1 được thành lập.
- Năm 1993: Đổi tên thành Nhà Máy sửa chữa ô tô số 1.
- Năm 2005: Công ty cổ phần Xây Dựng và Cơ khí số 1 chính thức đi vào hoạt dộng theo mô hình công ty cổ phần. Vốn điều lệ ban đầu là 7,5 tỷ đồng.
- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 15.2 tỷ đồng và niêm yết trên sàn HNX.
- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 30.4 tỷ đồng và đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư CMC.
- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 45 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư CMC

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư CMC

Tên tiếng Anh: CMC Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:CMCI

Địa chỉ: Ngõ 83 Ngọc Hồi - P.Hoàng Liệt - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Lâm Quỳnh Hương

Điện thoại: (84.24) 3861 5239

Fax: (84.24) 3861 2718

Email:cmci@cmci.com.vn

Website:http://www.cmci.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 50.909 49.487 36.753 72.556 51.151 20.039 9.577 15.213 7.148 7.347 13.980 27.987 34.636 44.504 52.999 184.677 76.810
Lợi nhuận cty mẹ 1.651 -2.167 3.334 411 21 -1.695 1.622 1.345 145 1.474 628 712 565 8.614 9.035 -23.708 15.827
Vốn CSH 59.521 60.283 60.150 57.730 56.081 56.260 59.995 57.261 57.490 57.455 58.383 55.989 55.595 54.649 45.298 63.908 23.938
CP lưu hành 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050
ROE %(LNST/VCSH) 2.77% -3.59% 5.54% 0.71% 0.04% -3.01% 2.7% 2.35% 0.25% 2.57% 1.08% 1.27% 1.02% 15.76% 19.95% -37.1% 66.12%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.24% -4.38% 9.07% 0.57% 0.04% -8.46% 16.94% 8.84% 2.03% 20.06% 4.49% 2.54% 1.63% 19.36% 17.05% -12.84% 20.61%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.724 28 526 360 -42 -894 628 148 136 -57 348 106 294 3.090 -6.330 7.643 4.874
P/E(Giá CP/EPS) -3.89 256.13 13.51 13.87 -213.69 -5.82 10.51 34.45 33.18 -116.2 11.21 42.57 30.64 8.74 -3.48 2.46 11.68
Giá CP 6.706 7.172 7.106 4.993 8.975 5.203 6.600 5.099 4.512 6.623 3.901 4.512 9.008 27.007 22.028 18.802 56.928
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 18.153 23.856 12.032 5.274 9.747 21.399 8.558 8.979 10.551 13.929 2.032 8.580 12.212 40.797 10.078 7.934 13.747 17.403 10.200 14.982 8.566 10.070 3.525 3.995 2.449 2.205 1.899 2.364 3.109 2.378 1.358 6.929 4.548 3.775 1.174 1.496 703 622 2.991 30 3.704 1.275 879 10.961 865 13.681 531 5.670 8.105 17.745 4.970 2.007 9.914 15.846 6.518 9.518 12.622 21.894 7.640 19.611 3.854 80.306 29.928 62.376 12.067 42.994 15.525 11.229 7.062
CP lưu hành 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050 4.561.050
Lợi nhuận 898 -1.656 381 3.402 -476 -701 -240 -6.447 5.221 1.595 716 557 466 658 1.820 -2.241 174 1.891 -288 -1.916 334 1.678 -839 -2.835 301 -706 109 1.255 964 538 -1.081 1.824 64 -132 -27 -570 874 341 7 -363 1.489 -1.393 585 337 1.099 -434 -958 1.152 952 -723 366 298 624 -395 527 6.209 2.273 385 885 7.420 345 -27.893 944 2.167 1.074 8.420 1.090 2.808 3.509
Vốn CSH 61.593 61.891 63.546 62.923 59.521 59.582 60.283 60.523 66.971 61.745 60.150 59.410 58.853 58.388 57.730 55.905 58.146 57.972 56.081 56.369 58.273 57.938 56.260 56.794 59.628 59.289 59.995 60.000 58.763 57.799 57.261 59.246 57.422 57.358 57.490 57.517 58.441 57.782 57.455 57.463 58.091 56.609 58.383 57.674 57.501 55.545 55.989 56.958 55.816 54.874 55.595 55.240 55.221 54.243 54.649 54.132 47.934 45.671 45.298 44.426 37.017 36.682 63.908 63.502 30.919 30.620 23.938 22.854 20.461
ROE %(LNST/VCSH) 1.46% -2.68% 0.6% 5.41% -0.8% -1.18% -0.4% -10.65% 7.8% 2.58% 1.19% 0.94% 0.79% 1.13% 3.15% -4.01% 0.3% 3.26% -0.51% -3.4% 0.57% 2.9% -1.49% -4.99% 0.5% -1.19% 0.18% 2.09% 1.64% 0.93% -1.89% 3.08% 0.11% -0.23% -0.05% -0.99% 1.5% 0.59% 0.01% -0.63% 2.56% -2.46% 1% 0.58% 1.91% -0.78% -1.71% 2.02% 1.71% -1.32% 0.66% 0.54% 1.13% -0.73% 0.96% 11.47% 4.74% 0.84% 1.95% 16.7% 0.93% -76.04% 1.48% 3.41% 3.47% 27.5% 4.55% 12.29% 17.15%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.95% -6.94% 3.17% 64.51% -4.88% -3.28% -2.8% -71.8% 49.48% 11.45% 35.24% 6.49% 3.82% 1.61% 18.06% -28.25% 1.27% 10.87% -2.82% -12.79% 3.9% 16.66% -23.8% -70.96% 12.29% -32.02% 5.74% 53.09% 31.01% 22.62% -79.6% 26.32% 1.41% -3.5% -2.3% -38.1% 124.32% 54.82% 0.23% -1210% 40.2% -109.25% 66.55% 3.07% 127.05% -3.17% -180.41% 20.32% 11.75% -4.07% 7.36% 14.85% 6.29% -2.49% 8.09% 65.23% 18.01% 1.76% 11.58% 37.84% 8.95% -34.73% 3.15% 3.47% 8.9% 19.58% 7.02% 25.01% 49.69%
EPS (Lũy kế 4 quý) 663 362 571 435 -1.724 -475 28 238 1.774 731 526 768 154 90 360 -102 -30 5 -42 -163 -364 -371 -894 -686 210 356 628 367 492 295 148 379 -146 32 136 143 189 323 -57 70 223 138 348 9 188 162 106 484 276 186 294 347 2.291 2.833 3.090 3.208 3.606 2.972 -6.330 -6.904 -10.145 -11.547 7.643 8.389 8.811 10.413 4.874 4.156 2.309
P/E(Giá CP/EPS) 9.19 16.29 11.38 11.49 -3.89 -11.36 256.13 35.74 7.1 19.02 13.51 7.69 42.84 64.45 13.87 -53.05 -341.09 2038.55 -213.69 -22.72 -12.35 -15.61 -5.82 -8.02 26.63 20.81 10.51 14.98 10.16 16.96 34.45 13.98 -30.87 125.59 33.18 37.74 26.51 17.63 -116.2 77.23 31.35 35.57 11.21 485.2 21.24 23.47 42.57 10.12 17.75 53.27 30.64 32.59 6.5 7.41 8.74 8.98 6.77 6.9 -3.48 -1.94 -0.61 -0.82 2.46 1.72 3.63 9.6 11.68 12.78 29.24
Giá CP 6.093 5.897 6.498 4.998 6.706 5.396 7.172 8.506 12.595 13.904 7.106 5.906 6.597 5.801 4.993 5.411 10.233 10.193 8.975 3.703 4.495 5.791 5.203 5.502 5.592 7.408 6.600 5.498 4.999 5.003 5.099 5.298 4.507 4.019 4.512 5.397 5.010 5.694 6.623 5.406 6.991 4.909 3.901 4.367 3.993 3.802 4.512 4.898 4.899 9.908 9.008 11.309 14.892 20.993 27.007 28.808 24.413 20.507 22.028 13.394 6.188 9.469 18.802 14.429 31.984 99.965 56.928 53.114 67.515
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online