CTCP Cấp nước Chợ Lớn - CLW



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCLW
Giá hiện tại36.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn11/01/2011
Cổ phiếu niêm yết13.000.000
Cổ phiếu lưu hành13.000.000
Mã số thuế0304797806
Ngày cấp GPKD21/10/2005
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngành nghề chính- Quản lý, phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng, sản xuất
- Tư vấn, xây dựng các công trình cấp nước, công trình dân dụng, công nghiệp
- Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, lập dự án, thẩm tra thiết kế
- Tái lập mặt đường đối với các công trình chuyên ngành cấp nước và các công trình khác...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Chi nhánh cấp nước Chợ Lớn trực thuộc Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn.

- Ngày 30/12/2005: UBND Tp.HCM ra quyết định phê duyệt phương án chuyển đổi thành CTCP cấp nước Chợ Lớn với vốn điều lệ là 130 tỷ đồng.

- Ngày 11/01/2011: Cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh, mã chứng khoán CLW.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cấp nước Chợ Lớn

Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Chợ Lớn

Tên tiếng Anh: Cholon Water Supply Joint Stock Company

Tên viết tắt:CHOLON WASUCO JSC

Địa chỉ: 97 Phạm Hữu Chí - P.12 - Q.5 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Kim Loan

Điện thoại: (84.24) 3855 2354 - 3955 6370

Fax: (84.24) 3955 0424

Email:cncholon@capnuoccholon.com.vn

Website:https://capnuoccholon.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 1.304.413 1.254.462 1.154.446 1.176.566 1.067.089 1.010.892 1.076.404 973.951 851.960 793.259 752.149 651.548 565.518 456.315
Lợi nhuận cty mẹ 48.091 30.252 27.944 26.590 22.008 14.221 14.446 9.450 26.178 19.419 28.229 28.997 28.398 18.978
Vốn CSH 262.758 204.693 211.734 205.784 211.006 190.602 193.119 188.801 178.519 184.240 170.825 165.672 162.644 0
CP lưu hành 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 18.3% 14.78% 13.2% 12.92% 10.43% 7.46% 7.48% 5.01% 14.66% 10.54% 16.53% 17.5% 17.46% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.69% 2.41% 2.42% 2.26% 2.06% 1.41% 1.34% 0.97% 3.07% 2.45% 3.75% 4.45% 5.02% 4.16%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.168 1.608 2.180 1.364 2.591 964 1.113 1.926 500 2.210 2.091 1.698 1.744 0
P/E(Giá CP/EPS) 6.53 22.08 13.76 17.05 6.56 18.98 17.08 8.67 32.78 7.74 5.93 6.65 4.24 0
Giá CP 27.217 35.505 29.997 23.256 16.997 18.297 19.010 16.698 16.390 17.105 12.400 11.292 7.395 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 326.584 301.020 330.291 334.481 338.621 327.925 324.493 319.434 282.610 278.832 272.028 309.561 294.025 293.802 297.544 286.917 298.303 276.959 268.508 267.380 254.242 266.422 259.231 250.706 234.533 340.895 229.945 271.625 233.939 251.306 247.759 245.666 229.220 220.774 218.234 213.695 199.257 207.101 198.389 202.302 185.467 195.707 189.695 190.234 176.513 170.339 166.686 163.663 150.860 145.492 143.565 142.878 133.583 122.253 124.179 123.422 86.461
CP lưu hành 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000 13.000.000
Lợi nhuận 21.317 -1.092 12.562 18.246 18.375 8.620 14.986 12.200 -5.554 12.616 1.642 6.745 6.941 7.091 7.564 4.679 7.256 -9.050 14.844 12.154 4.060 11.244 6.225 -249 -2.999 23.303 -7.522 1.901 -3.236 4.782 11.018 -3.531 -2.819 14.746 16.637 -10.822 5.617 6.227 5.480 2.270 5.442 15.832 5.188 1.498 5.711 16.530 3.441 3.384 5.642 9.633 3.419 9.083 6.263 3.976 3.348 5.087 6.567
Vốn CSH 249.967 232.066 263.208 252.182 262.758 244.411 219.579 204.693 220.224 225.889 213.273 211.734 232.247 223.883 213.290 205.784 224.098 216.720 225.770 211.006 214.788 210.720 196.150 190.602 205.730 208.538 185.235 193.119 206.097 209.461 204.679 188.801 208.511 211.505 196.759 178.519 209.118 195.996 189.769 184.240 203.939 193.408 175.945 170.825 191.916 186.214 169.683 165.672 183.825 177.003 167.370 162.644 168.517 162.118 158.141 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 8.53% -0.47% 4.77% 7.24% 6.99% 3.53% 6.82% 5.96% -2.52% 5.59% 0.77% 3.19% 2.99% 3.17% 3.55% 2.27% 3.24% -4.18% 6.57% 5.76% 1.89% 5.34% 3.17% -0.13% -1.46% 11.17% -4.06% 0.98% -1.57% 2.28% 5.38% -1.87% -1.35% 6.97% 8.46% -6.06% 2.69% 3.18% 2.89% 1.23% 2.67% 8.19% 2.95% 0.88% 2.98% 8.88% 2.03% 2.04% 3.07% 5.44% 2.04% 5.58% 3.72% 2.45% 2.12% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.53% -0.36% 3.8% 5.46% 5.43% 2.63% 4.62% 3.82% -1.97% 4.52% 0.6% 2.18% 2.36% 2.41% 2.54% 1.63% 2.43% -3.27% 5.53% 4.55% 1.6% 4.22% 2.4% -0.1% -1.28% 6.84% -3.27% 0.7% -1.38% 1.9% 4.45% -1.44% -1.23% 6.68% 7.62% -5.06% 2.82% 3.01% 2.76% 1.12% 2.93% 8.09% 2.73% 0.79% 3.24% 9.7% 2.06% 2.07% 3.74% 6.62% 2.38% 6.36% 4.69% 3.25% 2.7% 4.12% 7.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.926 3.699 4.446 4.633 4.168 2.327 2.634 1.608 1.188 2.150 1.725 2.180 2.021 2.045 804 1.364 1.939 1.693 3.254 2.591 1.637 1.094 2.022 964 1.129 1.111 -314 1.113 695 727 1.493 1.926 1.365 2.014 1.358 500 1.507 1.494 2.233 2.210 2.151 2.171 2.225 2.091 2.236 2.231 1.700 1.698 2.137 2.185 1.749 1.744 1.437 1.460 1.154 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 9.49 9.37 7.44 6.9 6.53 10.33 14.04 22.08 30.25 13.89 15.95 13.76 16.58 12.54 31.11 17.05 13.85 12.43 6.76 6.56 12.34 15.86 9.3 18.98 16.38 16.33 -62.19 17.08 26.63 22.29 10.55 8.67 12.82 8.39 11.7 32.78 12.27 11.05 7.03 7.74 7.63 6.59 5.62 5.93 5.81 4.93 6.06 6.65 4.77 3.71 4.12 4.24 4.8 0 0 0 0
Giá CP 37.258 34.660 33.078 31.968 27.217 24.038 36.981 35.505 35.937 29.864 27.514 29.997 33.508 25.644 25.012 23.256 26.855 21.044 21.997 16.997 20.201 17.351 18.805 18.297 18.493 18.143 19.528 19.010 18.508 16.205 15.751 16.698 17.499 16.897 15.889 16.390 18.491 16.509 15.698 17.105 16.412 14.307 12.505 12.400 12.991 10.999 10.302 11.292 10.193 8.106 7.206 7.395 6.898 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CLW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CLW

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online