CTCP Cấp nước Chợ Lớn - CLW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CLW |
Giá hiện tại | 34.45 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 11/01/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 13.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 13.000.000 |
Mã số thuế | 0304797806 |
Ngày cấp GPKD | 21/10/2005 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Quản lý, phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng, sản xuất - Tư vấn, xây dựng các công trình cấp nước, công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, lập dự án, thẩm tra thiết kế - Tái lập mặt đường đối với các công trình chuyên ngành cấp nước và các công trình khác... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Chi nhánh cấp nước Chợ Lớn trực thuộc Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn. - Ngày 30/12/2005: UBND Tp.HCM ra quyết định phê duyệt phương án chuyển đổi thành CTCP cấp nước Chợ Lớn với vốn điều lệ là 130 tỷ đồng. - Ngày 11/01/2011: Cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh, mã chứng khoán CLW. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Chợ Lớn Tên tiếng Anh: Cholon Water Supply Joint Stock Company Tên viết tắt:CHOLON WASUCO JSC Địa chỉ: 97 Phạm Hữu Chí - P.12 - Q.5 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Kim Loan Điện thoại: (84.24) 3855 2354 - 3955 6370 Fax: (84.24) 3955 0424 Email:cncholon@capnuoccholon.com.vn Website:https://capnuoccholon.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.304.413 | 1.254.462 | 1.154.446 | 1.176.566 | 1.067.089 | 1.010.892 | 1.076.404 | 973.951 | 851.960 | 793.259 | 752.149 | 651.548 | 565.518 | 456.315 |
Lợi nhuận cty mẹ | 48.091 | 30.252 | 27.944 | 26.590 | 22.008 | 14.221 | 14.446 | 9.450 | 26.178 | 19.419 | 28.229 | 28.997 | 28.398 | 18.978 |
Vốn CSH | 262.758 | 204.693 | 211.734 | 205.784 | 211.006 | 190.602 | 193.119 | 188.801 | 178.519 | 184.240 | 170.825 | 165.672 | 162.644 | 0 |
CP lưu hành | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 18.3% | 14.78% | 13.2% | 12.92% | 10.43% | 7.46% | 7.48% | 5.01% | 14.66% | 10.54% | 16.53% | 17.5% | 17.46% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.69% | 2.41% | 2.42% | 2.26% | 2.06% | 1.41% | 1.34% | 0.97% | 3.07% | 2.45% | 3.75% | 4.45% | 5.02% | 4.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.168 | 1.608 | 2.180 | 1.364 | 2.591 | 964 | 1.113 | 1.926 | 500 | 2.210 | 2.091 | 1.698 | 1.744 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.53 | 22.08 | 13.76 | 17.05 | 6.56 | 18.98 | 17.08 | 8.67 | 32.78 | 7.74 | 5.93 | 6.65 | 4.24 | 0 |
Giá CP | 27.217 | 35.505 | 29.997 | 23.256 | 16.997 | 18.297 | 19.010 | 16.698 | 16.390 | 17.105 | 12.400 | 11.292 | 7.395 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 337.553 | 326.584 | 301.020 | 330.291 | 334.481 | 338.621 | 327.925 | 324.493 | 319.434 | 282.610 | 278.832 | 272.028 | 309.561 | 294.025 | 293.802 | 297.544 | 286.917 | 298.303 | 276.959 | 268.508 | 267.380 | 254.242 | 266.422 | 259.231 | 250.706 | 234.533 | 340.895 | 229.945 | 271.625 | 233.939 | 251.306 | 247.759 | 245.666 | 229.220 | 220.774 | 218.234 | 213.695 | 199.257 | 207.101 | 198.389 | 202.302 | 185.467 | 195.707 | 189.695 | 190.234 | 176.513 | 170.339 | 166.686 | 163.663 | 150.860 | 145.492 | 143.565 | 142.878 | 133.583 | 122.253 | 124.179 | 123.422 | 86.461 |
CP lưu hành | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 |
Lợi nhuận | 14.452 | 21.317 | -1.092 | 12.562 | 18.246 | 18.375 | 8.620 | 14.986 | 12.200 | -5.554 | 12.616 | 1.642 | 6.745 | 6.941 | 7.091 | 7.564 | 4.679 | 7.256 | -9.050 | 14.844 | 12.154 | 4.060 | 11.244 | 6.225 | -249 | -2.999 | 23.303 | -7.522 | 1.901 | -3.236 | 4.782 | 11.018 | -3.531 | -2.819 | 14.746 | 16.637 | -10.822 | 5.617 | 6.227 | 5.480 | 2.270 | 5.442 | 15.832 | 5.188 | 1.498 | 5.711 | 16.530 | 3.441 | 3.384 | 5.642 | 9.633 | 3.419 | 9.083 | 6.263 | 3.976 | 3.348 | 5.087 | 6.567 |
Vốn CSH | 229.618 | 249.967 | 232.066 | 263.208 | 252.182 | 262.758 | 244.411 | 219.579 | 204.693 | 220.224 | 225.889 | 213.273 | 211.734 | 232.247 | 223.883 | 213.290 | 205.784 | 224.098 | 216.720 | 225.770 | 211.006 | 214.788 | 210.720 | 196.150 | 190.602 | 205.730 | 208.538 | 185.235 | 193.119 | 206.097 | 209.461 | 204.679 | 188.801 | 208.511 | 211.505 | 196.759 | 178.519 | 209.118 | 195.996 | 189.769 | 184.240 | 203.939 | 193.408 | 175.945 | 170.825 | 191.916 | 186.214 | 169.683 | 165.672 | 183.825 | 177.003 | 167.370 | 162.644 | 168.517 | 162.118 | 158.141 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.29% | 8.53% | -0.47% | 4.77% | 7.24% | 6.99% | 3.53% | 6.82% | 5.96% | -2.52% | 5.59% | 0.77% | 3.19% | 2.99% | 3.17% | 3.55% | 2.27% | 3.24% | -4.18% | 6.57% | 5.76% | 1.89% | 5.34% | 3.17% | -0.13% | -1.46% | 11.17% | -4.06% | 0.98% | -1.57% | 2.28% | 5.38% | -1.87% | -1.35% | 6.97% | 8.46% | -6.06% | 2.69% | 3.18% | 2.89% | 1.23% | 2.67% | 8.19% | 2.95% | 0.88% | 2.98% | 8.88% | 2.03% | 2.04% | 3.07% | 5.44% | 2.04% | 5.58% | 3.72% | 2.45% | 2.12% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.28% | 6.53% | -0.36% | 3.8% | 5.46% | 5.43% | 2.63% | 4.62% | 3.82% | -1.97% | 4.52% | 0.6% | 2.18% | 2.36% | 2.41% | 2.54% | 1.63% | 2.43% | -3.27% | 5.53% | 4.55% | 1.6% | 4.22% | 2.4% | -0.1% | -1.28% | 6.84% | -3.27% | 0.7% | -1.38% | 1.9% | 4.45% | -1.44% | -1.23% | 6.68% | 7.62% | -5.06% | 2.82% | 3.01% | 2.76% | 1.12% | 2.93% | 8.09% | 2.73% | 0.79% | 3.24% | 9.7% | 2.06% | 2.07% | 3.74% | 6.62% | 2.38% | 6.36% | 4.69% | 3.25% | 2.7% | 4.12% | 7.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.634 | 3.926 | 3.699 | 4.446 | 4.633 | 4.168 | 2.327 | 2.634 | 1.608 | 1.188 | 2.150 | 1.725 | 2.180 | 2.021 | 2.045 | 804 | 1.364 | 1.939 | 1.693 | 3.254 | 2.591 | 1.637 | 1.094 | 2.022 | 964 | 1.129 | 1.111 | -314 | 1.113 | 695 | 727 | 1.493 | 1.926 | 1.365 | 2.014 | 1.358 | 500 | 1.507 | 1.494 | 2.233 | 2.210 | 2.151 | 2.171 | 2.225 | 2.091 | 2.236 | 2.231 | 1.700 | 1.698 | 2.137 | 2.185 | 1.749 | 1.744 | 1.437 | 1.460 | 1.154 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.38 | 9.49 | 9.37 | 7.44 | 6.9 | 6.53 | 10.33 | 14.04 | 22.08 | 30.25 | 13.89 | 15.95 | 13.76 | 16.58 | 12.54 | 31.11 | 17.05 | 13.85 | 12.43 | 6.76 | 6.56 | 12.34 | 15.86 | 9.3 | 18.98 | 16.38 | 16.33 | -62.19 | 17.08 | 26.63 | 22.29 | 10.55 | 8.67 | 12.82 | 8.39 | 11.7 | 32.78 | 12.27 | 11.05 | 7.03 | 7.74 | 7.63 | 6.59 | 5.62 | 5.93 | 5.81 | 4.93 | 6.06 | 6.65 | 4.77 | 3.71 | 4.12 | 4.24 | 4.8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 44.989 | 37.258 | 34.660 | 33.078 | 31.968 | 27.217 | 24.038 | 36.981 | 35.505 | 35.937 | 29.864 | 27.514 | 29.997 | 33.508 | 25.644 | 25.012 | 23.256 | 26.855 | 21.044 | 21.997 | 16.997 | 20.201 | 17.351 | 18.805 | 18.297 | 18.493 | 18.143 | 19.528 | 19.010 | 18.508 | 16.205 | 15.751 | 16.698 | 17.499 | 16.897 | 15.889 | 16.390 | 18.491 | 16.509 | 15.698 | 17.105 | 16.412 | 14.307 | 12.505 | 12.400 | 12.991 | 10.999 | 10.302 | 11.292 | 10.193 | 8.106 | 7.206 | 7.395 | 6.898 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CLW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CLW
Chia sẻ lên: