CTCP Xi măng La Hiên VVMI - CLH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CLH |
Giá hiện tại | 21.7 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 07/06/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.000.000 |
Mã số thuế | 4600422240 |
Ngày cấp GPKD | 01/01/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất mua bán xi măng, vôi, thạch cao, và vật liệu xây dựng - Bán buôn thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy xi măng La Hiên được thành lập theo Quyết định số 925/NL-BCCB-LĐ ngày 31/12/1994 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xi măng La Hiên VVMI Tên tiếng Anh: VVMI La Hien Cement Joint Stock Company Tên viết tắt: Địa chỉ: Xóm Cây Bòng - Xã La Hiên - H.Võ Nhai - T.Thái Nguyên Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Dũng Điện thoại: (84.208) 382 9154 Fax: (84.208) 382 9056 Email:ctycpxmlh@yahoo.com.vn Website:http://www.ximanglahien.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 659.188 | 811.809 | 733.785 | 712.914 | 689.685 | 720.637 | 649.463 | 656.525 | 646.789 |
Lợi nhuận cty mẹ | 47.119 | 56.036 | 54.488 | 41.352 | 38.288 | 31.197 | 27.978 | 28.265 | 25.317 |
Vốn CSH | 213.224 | 188.868 | 182.539 | 172.347 | 155.483 | 146.248 | 136.551 | 135.834 | 0 |
CP lưu hành | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 22.1% | 29.67% | 29.85% | 23.99% | 24.63% | 21.33% | 20.49% | 20.81% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.15% | 6.9% | 7.43% | 5.8% | 5.55% | 4.33% | 4.31% | 4.31% | 3.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.727 | 5.051 | 3.987 | 4.103 | 3.209 | 2.989 | 2.235 | 2.512 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.01 | 6.43 | 5.39 | 4.22 | 4.49 | 5.65 | 6.49 | 5.81 | 0 |
Giá CP | 28.409 | 32.478 | 21.490 | 17.315 | 14.408 | 16.888 | 14.505 | 14.595 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 155.439 | 162.888 | 116.975 | 199.436 | 144.629 | 157.837 | 157.286 | 225.336 | 195.363 | 216.079 | 175.031 | 227.344 | 167.309 | 187.335 | 151.797 | 215.554 | 166.785 | 178.853 | 151.722 | 199.431 | 167.949 | 172.045 | 150.260 | 209.209 | 167.296 | 182.169 | 161.963 | 221.793 | 144.306 | 154.363 | 129.001 | 197.413 | 147.856 | 161.915 | 149.341 | 184.053 | 133.241 | 175.006 | 154.489 |
CP lưu hành | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 |
Lợi nhuận | 5.038 | 12.055 | 361 | 17.297 | 8.930 | 10.924 | 9.968 | 15.652 | 13.137 | 17.966 | 9.281 | 21.944 | 11.420 | 14.296 | 6.828 | 15.147 | 8.904 | 11.437 | 5.864 | 19.006 | 4.721 | 8.522 | 6.039 | 17.281 | 247 | 7.727 | 5.942 | 18.371 | -2.152 | 6.142 | 5.617 | 7.843 | 2.748 | 10.409 | 7.265 | 7.093 | 349 | 11.205 | 6.670 |
Vốn CSH | 179.076 | 174.038 | 197.101 | 196.740 | 191.443 | 182.513 | 213.224 | 203.256 | 202.005 | 188.868 | 213.184 | 203.903 | 193.960 | 182.539 | 195.721 | 184.399 | 181.251 | 172.347 | 180.614 | 174.750 | 160.204 | 155.483 | 162.811 | 163.776 | 146.495 | 146.248 | 158.713 | 131.281 | 134.400 | 136.551 | 130.409 | 122.139 | 138.582 | 135.834 | 125.425 | 118.160 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.81% | 6.93% | 0.18% | 8.79% | 4.66% | 5.99% | 4.67% | 7.7% | 6.5% | 9.51% | 4.35% | 10.76% | 5.89% | 7.83% | 3.49% | 8.21% | 4.91% | 6.64% | 3.25% | 10.88% | 2.95% | 5.48% | 3.71% | 10.55% | 0.17% | 5.28% | 3.74% | 13.99% | -1.6% | 4.5% | 4.31% | 6.42% | 1.98% | 7.66% | 5.79% | 6% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.24% | 7.4% | 0.31% | 8.67% | 6.17% | 6.92% | 6.34% | 6.95% | 6.72% | 8.31% | 5.3% | 9.65% | 6.83% | 7.63% | 4.5% | 7.03% | 5.34% | 6.39% | 3.86% | 9.53% | 2.81% | 4.95% | 4.02% | 8.26% | 0.15% | 4.24% | 3.67% | 8.28% | -1.49% | 3.98% | 4.35% | 3.97% | 1.86% | 6.43% | 4.86% | 3.85% | 0.26% | 6.4% | 4.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.896 | 3.220 | 3.126 | 3.927 | 3.789 | 4.140 | 4.727 | 4.652 | 5.194 | 5.051 | 4.745 | 4.541 | 4.025 | 3.987 | 3.905 | 3.987 | 4.521 | 4.103 | 3.811 | 3.829 | 3.656 | 3.209 | 3.129 | 3.120 | 3.229 | 2.989 | 2.830 | 2.798 | 1.745 | 2.235 | 2.662 | 2.826 | 2.751 | 2.512 | 2.591 | 2.532 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.8 | 7.14 | 8.41 | 6.44 | 6.54 | 6.64 | 6.01 | 6.25 | 6.53 | 6.43 | 8.41 | 6.01 | 6.53 | 5.39 | 5.56 | 5.27 | 3.63 | 4.22 | 4.91 | 4.13 | 3.69 | 4.49 | 6.39 | 5.45 | 4 | 5.65 | 4.66 | 6.04 | 8.02 | 6.49 | 5.41 | 4.95 | 5.27 | 5.81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.589 | 22.991 | 26.290 | 25.290 | 24.780 | 27.490 | 28.409 | 29.075 | 33.917 | 32.478 | 39.905 | 27.291 | 26.283 | 21.490 | 21.712 | 21.011 | 16.411 | 17.315 | 18.712 | 15.814 | 13.491 | 14.408 | 19.994 | 17.004 | 12.916 | 16.888 | 13.188 | 16.900 | 13.995 | 14.505 | 14.401 | 13.989 | 14.498 | 14.595 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CLH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CLH
Chia sẻ lên: