CTCP Xi măng La Hiên VVMI - CLH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCLH
Giá hiện tại21.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn07/06/2016
Cổ phiếu niêm yết12.000.000
Cổ phiếu lưu hành12.000.000
Mã số thuế4600422240
Ngày cấp GPKD01/01/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất mua bán xi măng, vôi, thạch cao, và vật liệu xây dựng
- Bán buôn thiết bị lắp đặt trong xây dựng
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy xi măng La Hiên được thành lập theo Quyết định số 925/NL-BCCB-LĐ ngày 31/12/1994
- Ngày 18/12/2006: Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ban hành Quyết định số 3676/QĐ-BCN về việc cổ phần hóa Nhà máy xi măng La Hiên VVMI
- Ngày 19/09/2007: HĐQT Tập đoàn Công nghiệp Than-Khoáng sản VN ban hành Quyết định số 2228/QĐ-HĐQT về việc phê duyệt phương án và chuyển nhà máy xi măng La Hiên VVMI thành CTCP
- Ngày 15/11/2007: Tổ chức bán đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng tại SGD Chứng khoán Hà Nội
- Ngày 01/01/2008: CTCP Xi măng La Hiên VVMI chính thức chuyển đổi thành CTCP với VĐL là 100 tỷ đồng
- Năm 2008: Công ty đã được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận hồ sơ đăng ký công ty đại chúng
- Ngày 18/03/2016: Công ty được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
- Ngày 22/04/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán CLH
- Ngày 07/06/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của CLH trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 13,800 đồng/CP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xi măng La Hiên VVMI

Tên đầy đủ: CTCP Xi măng La Hiên VVMI

Tên tiếng Anh: VVMI La Hien Cement Joint Stock Company

Tên viết tắt:

Địa chỉ: Xóm Cây Bòng - Xã La Hiên - H.Võ Nhai - T.Thái Nguyên

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Dũng

Điện thoại: (84.208) 382 9154

Fax: (84.208) 382 9056

Email:ctycpxmlh@yahoo.com.vn

Website:http://www.ximanglahien.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 659.188 811.809 733.785 712.914 689.685 720.637 649.463 656.525 646.789
Lợi nhuận cty mẹ 47.119 56.036 54.488 41.352 38.288 31.197 27.978 28.265 25.317
Vốn CSH 213.224 188.868 182.539 172.347 155.483 146.248 136.551 135.834 0
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 22.1% 29.67% 29.85% 23.99% 24.63% 21.33% 20.49% 20.81% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.15% 6.9% 7.43% 5.8% 5.55% 4.33% 4.31% 4.31% 3.91%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.727 5.051 3.987 4.103 3.209 2.989 2.235 2.512 0
P/E(Giá CP/EPS) 6.01 6.43 5.39 4.22 4.49 5.65 6.49 5.81 0
Giá CP 28.409 32.478 21.490 17.315 14.408 16.888 14.505 14.595 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015
Doanh thu 116.975 199.436 144.629 157.837 157.286 225.336 195.363 216.079 175.031 227.344 167.309 187.335 151.797 215.554 166.785 178.853 151.722 199.431 167.949 172.045 150.260 209.209 167.296 182.169 161.963 221.793 144.306 154.363 129.001 197.413 147.856 161.915 149.341 184.053 133.241 175.006 154.489
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
Lợi nhuận 361 17.297 8.930 10.924 9.968 15.652 13.137 17.966 9.281 21.944 11.420 14.296 6.828 15.147 8.904 11.437 5.864 19.006 4.721 8.522 6.039 17.281 247 7.727 5.942 18.371 -2.152 6.142 5.617 7.843 2.748 10.409 7.265 7.093 349 11.205 6.670
Vốn CSH 197.101 196.740 191.443 182.513 213.224 203.256 202.005 188.868 213.184 203.903 193.960 182.539 195.721 184.399 181.251 172.347 180.614 174.750 160.204 155.483 162.811 163.776 146.495 146.248 158.713 131.281 134.400 136.551 130.409 122.139 138.582 135.834 125.425 118.160 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.18% 8.79% 4.66% 5.99% 4.67% 7.7% 6.5% 9.51% 4.35% 10.76% 5.89% 7.83% 3.49% 8.21% 4.91% 6.64% 3.25% 10.88% 2.95% 5.48% 3.71% 10.55% 0.17% 5.28% 3.74% 13.99% -1.6% 4.5% 4.31% 6.42% 1.98% 7.66% 5.79% 6% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.31% 8.67% 6.17% 6.92% 6.34% 6.95% 6.72% 8.31% 5.3% 9.65% 6.83% 7.63% 4.5% 7.03% 5.34% 6.39% 3.86% 9.53% 2.81% 4.95% 4.02% 8.26% 0.15% 4.24% 3.67% 8.28% -1.49% 3.98% 4.35% 3.97% 1.86% 6.43% 4.86% 3.85% 0.26% 6.4% 4.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.126 3.927 3.789 4.140 4.727 4.652 5.194 5.051 4.745 4.541 4.025 3.987 3.905 3.987 4.521 4.103 3.811 3.829 3.656 3.209 3.129 3.120 3.229 2.989 2.830 2.798 1.745 2.235 2.662 2.826 2.751 2.512 2.591 2.532 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.41 6.44 6.54 6.64 6.01 6.25 6.53 6.43 8.41 6.01 6.53 5.39 5.56 5.27 3.63 4.22 4.91 4.13 3.69 4.49 6.39 5.45 4 5.65 4.66 6.04 8.02 6.49 5.41 4.95 5.27 5.81 0 0 0 0 0
Giá CP 26.290 25.290 24.780 27.490 28.409 29.075 33.917 32.478 39.905 27.291 26.283 21.490 21.712 21.011 16.411 17.315 18.712 15.814 13.491 14.408 19.994 17.004 12.916 16.888 13.188 16.900 13.995 14.505 14.401 13.989 14.498 14.595 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CLH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CLH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online