CTCP Cơ điện Miền Trung - CJC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CJC |
Giá hiện tại | 25.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 14/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.000.000 |
Mã số thuế | 0400528732 |
Ngày cấp GPKD | 03/02/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thiết bị, máy móc |
Ngành nghề chính | - Thiết kế, chế tạo, lắp đặt các sản phẩm thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng - Thiết kế, chế tạo, lắp đặt thiết bị cho các công trình thủy điện, nhiệt điện và các kết cấu cơ khí khác - Sản xuất máy móc, thiết bị - Hoạt động kiến trúc và kỹ thuật liên quan - Thi công xây dựng các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp Sửa chữa cơ điện thuộc CT Điện lực 3 được thành lập theo QĐ số 207/NL/TCCB ngày 22/04/1987 của Bộ Năng Lượng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cơ điện Miền Trung Tên tiếng Anh: Central Area Electrical Mechanical JSC Tên viết tắt:CEMC Địa chỉ: KCN Hòa Cầm - Q.Cẩm Lệ - Tp.Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Phan Huỳnh Tuyết Trinh Điện thoại: (84.236) 221 8455 Fax: (84.236) 384 6224 Email:codien@cemc.com.vn Website:http://www.cemc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 252.387 | 240.231 | 95.921 | 245.222 | 294.987 | 142.859 | 166.019 | 271.079 | 359.704 | 318.079 | 336.991 | 337.304 | 326.231 | 392.939 | 326.266 | 254.277 | 200.189 | 62.845 |
Lợi nhuận cty mẹ | 4.003 | 1.827 | -2.469 | 2.637 | -31.306 | 195 | 5.353 | 5.129 | 5.103 | 3.919 | 11.762 | 12.812 | 12.291 | 12.702 | 13.452 | 10.358 | 8.471 | 3.648 |
Vốn CSH | 42.654 | 41.556 | 37.095 | 41.889 | 72.532 | 73.084 | 48.363 | 48.351 | 51.296 | 48.223 | 46.984 | 43.496 | 40.449 | 35.555 | 33.359 | 28.821 | 25.442 | 25.407 |
CP lưu hành | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.38% | 4.4% | -6.66% | 6.3% | -43.16% | 0.27% | 11.07% | 10.61% | 9.95% | 8.13% | 25.03% | 29.46% | 30.39% | 35.72% | 40.32% | 35.94% | 33.3% | 14.36% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.59% | 0.76% | -2.57% | 1.08% | -10.61% | 0.14% | 3.22% | 1.89% | 1.42% | 1.23% | 3.49% | 3.8% | 3.77% | 3.23% | 4.12% | 4.07% | 4.23% | 5.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 459 | 1.115 | -1.199 | -7.669 | 961 | 619 | 2.570 | 2.679 | 1.896 | 5.850 | 5.838 | 5.436 | 6.322 | 5.575 | 5.945 | 4.454 | 3.578 | 1.824 |
P/E(Giá CP/EPS) | 65.3 | 19.73 | -18.36 | -2.06 | 21.86 | 37.99 | 13.62 | 15.68 | 11.23 | 5.59 | 3.77 | 3.86 | 2.82 | 5.24 | 3.87 | 4.24 | 10.06 | 24.78 |
Giá CP | 29.973 | 21.999 | 22.014 | 15.798 | 21.007 | 23.516 | 35.003 | 42.007 | 21.292 | 32.702 | 22.009 | 20.983 | 17.828 | 29.213 | 23.007 | 18.885 | 35.995 | 45.199 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 224.733 | 58.719 | 109.817 | 51.129 | 50.094 | 41.347 | 82.142 | 24.060 | 94.945 | 39.084 | 50.173 | 14.340 | 20.774 | 10.634 | 71.579 | 33.965 | 77.186 | 62.492 | 186.404 | 12.998 | 90.764 | 4.821 | 91.821 | 13.176 | 23.701 | 14.161 | 107.137 | 13.365 | 33.900 | 11.617 | 115.443 | 49.122 | 88.777 | 17.737 | 103.713 | 122.136 | 105.005 | 28.850 | 145.554 | 75.311 | 77.875 | 19.339 | 216.075 | 42.216 | 47.181 | 31.519 | 114.458 | 104.577 | 59.516 | 58.753 | 103.200 | 107.386 | 92.614 | 23.031 | 181.559 | 131.971 | 67.662 | 11.747 | 174.913 | 84.386 | 40.797 | 26.170 | 172.390 | 30.450 | 44.096 | 7.341 | 103.499 | 44.556 | 26.778 | 25.356 | 62.845 |
CP lưu hành | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
Lợi nhuận | 1.802 | 1.256 | 2.541 | 560 | 501 | 401 | 370 | 325 | 742 | 390 | 3.122 | 205 | -5.838 | 42 | 597 | 405 | 1.116 | 519 | -25.789 | -6.522 | 625 | 380 | 2.742 | 96 | -2.681 | 38 | 4.404 | 313 | 599 | 37 | 3.518 | 987 | 588 | 36 | 4.146 | 588 | 351 | 18 | 2.919 | 504 | 456 | 40 | 9.466 | 1.739 | 358 | 199 | 9.588 | 1.530 | 915 | 779 | 7.405 | 1.772 | 2.345 | 769 | 3.908 | 5.621 | 2.291 | 882 | 5.166 | 2.811 | 2.965 | 2.510 | 4.317 | 2.097 | 2.870 | 1.074 | 3.173 | 1.791 | 1.779 | 1.728 | 3.648 |
Vốn CSH | 89.187 | 87.385 | 86.129 | 83.588 | 43.155 | 42.654 | 42.251 | 41.881 | 41.556 | 40.814 | 40.422 | 37.300 | 37.095 | 42.933 | 42.891 | 42.294 | 41.889 | 40.773 | 40.252 | 66.041 | 72.532 | 72.017 | 71.729 | 68.988 | 73.084 | 76.899 | 76.897 | 48.676 | 48.363 | 52.882 | 52.856 | 49.338 | 48.351 | 52.862 | 52.827 | 48.681 | 51.296 | 51.673 | 51.644 | 48.725 | 48.223 | 58.201 | 58.158 | 48.692 | 46.984 | 54.468 | 54.235 | 44.648 | 43.496 | 50.365 | 49.698 | 42.293 | 40.449 | 46.230 | 40.889 | 41.384 | 35.555 | 41.979 | 40.923 | 36.169 | 33.359 | 34.760 | 32.245 | 30.918 | 28.821 | 31.482 | 30.406 | 27.234 | 25.442 | 26.570 | 25.407 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.02% | 1.44% | 2.95% | 0.67% | 1.16% | 0.94% | 0.88% | 0.78% | 1.79% | 0.96% | 7.72% | 0.55% | -15.74% | 0.1% | 1.39% | 0.96% | 2.66% | 1.27% | -64.07% | -9.88% | 0.86% | 0.53% | 3.82% | 0.14% | -3.67% | 0.05% | 5.73% | 0.64% | 1.24% | 0.07% | 6.66% | 2% | 1.22% | 0.07% | 7.85% | 1.21% | 0.68% | 0.03% | 5.65% | 1.03% | 0.95% | 0.07% | 16.28% | 3.57% | 0.76% | 0.37% | 17.68% | 3.43% | 2.1% | 1.55% | 14.9% | 4.19% | 5.8% | 1.66% | 9.56% | 13.58% | 6.44% | 2.1% | 12.62% | 7.77% | 8.89% | 7.22% | 13.39% | 6.78% | 9.96% | 3.41% | 10.44% | 6.58% | 6.99% | 6.5% | 14.36% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.8% | 2.14% | 2.31% | 1.1% | 1% | 0.97% | 0.45% | 1.35% | 0.78% | 1% | 6.22% | 1.43% | -28.1% | 0.39% | 0.83% | 1.19% | 1.45% | 0.83% | -13.84% | -50.18% | 0.69% | 7.88% | 2.99% | 0.73% | -11.31% | 0.27% | 4.11% | 2.34% | 1.77% | 0.32% | 3.05% | 2.01% | 0.66% | 0.2% | 4% | 0.48% | 0.33% | 0.06% | 2.01% | 0.67% | 0.59% | 0.21% | 4.38% | 4.12% | 0.76% | 0.63% | 8.38% | 1.46% | 1.54% | 1.33% | 7.18% | 1.65% | 2.53% | 3.34% | 2.15% | 4.26% | 3.39% | 7.51% | 2.95% | 3.33% | 7.27% | 9.59% | 2.5% | 6.89% | 6.51% | 14.63% | 3.07% | 4.02% | 6.64% | 6.81% | 5.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 856 | 783 | 762 | 435 | 399 | 459 | 457 | 1.145 | 1.115 | -530 | -617 | -1.249 | -1.199 | 540 | 659 | -5.937 | -7.669 | -7.792 | -7.827 | -694 | 961 | 134 | 49 | 481 | 619 | 1.874 | 2.245 | 2.233 | 2.570 | 2.565 | 2.564 | 2.878 | 2.679 | 2.560 | 2.551 | 1.938 | 1.896 | 1.948 | 1.959 | 5.233 | 5.850 | 5.802 | 5.881 | 5.942 | 5.838 | 6.116 | 6.406 | 5.315 | 5.436 | 6.151 | 6.146 | 4.398 | 6.322 | 6.295 | 6.351 | 6.980 | 5.575 | 5.912 | 6.726 | 6.301 | 5.945 | 5.897 | 5.179 | 4.607 | 4.454 | 3.908 | 4.236 | 4.473 | 3.578 | 2.688 | 1.824 |
P/E(Giá CP/EPS) | 30.14 | 32.94 | 33.86 | 59.29 | 54.86 | 65.3 | 65.69 | 26.21 | 19.73 | -26.22 | -23.49 | -12.9 | -18.36 | 39.62 | 27.6 | -3.2 | -2.06 | -2.19 | -2.68 | -30.27 | 21.86 | 156.28 | 472.2 | 42.03 | 37.99 | 12.54 | 10.47 | 10.52 | 13.62 | 16.37 | 16.38 | 14.59 | 15.68 | 13.16 | 17.25 | 18.99 | 11.23 | 13.24 | 13.01 | 4.78 | 5.59 | 4.07 | 3.01 | 3.26 | 3.77 | 4.1 | 2.34 | 2.73 | 3.86 | 2.96 | 2.44 | 4.32 | 2.82 | 3.05 | 3.46 | 3.84 | 5.24 | 4.74 | 4.22 | 4.4 | 3.87 | 3.26 | 3.8 | 4.69 | 4.24 | 8.57 | 10.67 | 8.94 | 10.06 | 20.98 | 24.78 |
Giá CP | 25.800 | 25.792 | 25.801 | 25.791 | 21.889 | 29.973 | 30.020 | 30.010 | 21.999 | 13.897 | 14.493 | 16.112 | 22.014 | 21.395 | 18.188 | 18.998 | 15.798 | 17.064 | 20.976 | 21.007 | 21.007 | 20.942 | 23.138 | 20.216 | 23.516 | 23.500 | 23.505 | 23.491 | 35.003 | 41.989 | 41.998 | 41.990 | 42.007 | 33.690 | 44.005 | 36.803 | 21.292 | 25.792 | 25.487 | 25.014 | 32.702 | 23.614 | 17.702 | 19.371 | 22.009 | 25.076 | 14.990 | 14.510 | 20.983 | 18.207 | 14.996 | 18.999 | 17.828 | 19.200 | 21.974 | 26.803 | 29.213 | 28.023 | 28.384 | 27.724 | 23.007 | 19.224 | 19.680 | 21.607 | 18.885 | 33.492 | 45.198 | 39.989 | 35.995 | 56.394 | 45.199 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CJC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CJC
Chia sẻ lên: