CTCP Cơ điện Miền Trung - CJC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCJC
Giá hiện tại25.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn14/12/2006
Cổ phiếu niêm yết4.000.000
Cổ phiếu lưu hành4.000.000
Mã số thuế0400528732
Ngày cấp GPKD03/02/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thiết bị, máy móc
Ngành nghề chính- Thiết kế, chế tạo, lắp đặt các sản phẩm thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng
- Thiết kế, chế tạo, lắp đặt thiết bị cho các công trình thủy điện, nhiệt điện và các kết cấu cơ khí khác
- Sản xuất máy móc, thiết bị
- Hoạt động kiến trúc và kỹ thuật liên quan
- Thi công xây dựng các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Sửa chữa cơ điện thuộc CT Điện lực 3 được thành lập theo QĐ số 207/NL/TCCB ngày 22/04/1987 của Bộ Năng Lượng
- Ngày 06/10/2005, Xí nghiệp Cơ điện được chuyển thành CTCPNCơ điện 3
- Ngày 18/01/2006, CTCP Cơ Điện 3 được đổi tên thành CTCP Cơ Điện Miền Trung.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cơ điện Miền Trung

Tên đầy đủ: CTCP Cơ điện Miền Trung

Tên tiếng Anh: Central Area Electrical Mechanical JSC

Tên viết tắt:CEMC

Địa chỉ: KCN Hòa Cầm - Q.Cẩm Lệ - Tp.Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Ms. Phan Huỳnh Tuyết Trinh

Điện thoại: (84.236) 221 8455

Fax: (84.236) 384 6224

Email:codien@cemc.com.vn

Website:http://www.cemc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 252.387 240.231 95.921 245.222 294.987 142.859 166.019 271.079 359.704 318.079 336.991 337.304 326.231 392.939 326.266 254.277 200.189 62.845
Lợi nhuận cty mẹ 4.003 1.827 -2.469 2.637 -31.306 195 5.353 5.129 5.103 3.919 11.762 12.812 12.291 12.702 13.452 10.358 8.471 3.648
Vốn CSH 42.654 41.556 37.095 41.889 72.532 73.084 48.363 48.351 51.296 48.223 46.984 43.496 40.449 35.555 33.359 28.821 25.442 25.407
CP lưu hành 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 9.38% 4.4% -6.66% 6.3% -43.16% 0.27% 11.07% 10.61% 9.95% 8.13% 25.03% 29.46% 30.39% 35.72% 40.32% 35.94% 33.3% 14.36%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.59% 0.76% -2.57% 1.08% -10.61% 0.14% 3.22% 1.89% 1.42% 1.23% 3.49% 3.8% 3.77% 3.23% 4.12% 4.07% 4.23% 5.8%
EPS (Lũy kế 4 quý) 459 1.115 -1.199 -7.669 961 619 2.570 2.679 1.896 5.850 5.838 5.436 6.322 5.575 5.945 4.454 3.578 1.824
P/E(Giá CP/EPS) 65.3 19.73 -18.36 -2.06 21.86 37.99 13.62 15.68 11.23 5.59 3.77 3.86 2.82 5.24 3.87 4.24 10.06 24.78
Giá CP 29.973 21.999 22.014 15.798 21.007 23.516 35.003 42.007 21.292 32.702 22.009 20.983 17.828 29.213 23.007 18.885 35.995 45.199
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 58.719 109.817 51.129 50.094 41.347 82.142 24.060 94.945 39.084 50.173 14.340 20.774 10.634 71.579 33.965 77.186 62.492 186.404 12.998 90.764 4.821 91.821 13.176 23.701 14.161 107.137 13.365 33.900 11.617 115.443 49.122 88.777 17.737 103.713 122.136 105.005 28.850 145.554 75.311 77.875 19.339 216.075 42.216 47.181 31.519 114.458 104.577 59.516 58.753 103.200 107.386 92.614 23.031 181.559 131.971 67.662 11.747 174.913 84.386 40.797 26.170 172.390 30.450 44.096 7.341 103.499 44.556 26.778 25.356 62.845
CP lưu hành 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000
Lợi nhuận 1.256 2.541 560 501 401 370 325 742 390 3.122 205 -5.838 42 597 405 1.116 519 -25.789 -6.522 625 380 2.742 96 -2.681 38 4.404 313 599 37 3.518 987 588 36 4.146 588 351 18 2.919 504 456 40 9.466 1.739 358 199 9.588 1.530 915 779 7.405 1.772 2.345 769 3.908 5.621 2.291 882 5.166 2.811 2.965 2.510 4.317 2.097 2.870 1.074 3.173 1.791 1.779 1.728 3.648
Vốn CSH 87.385 86.129 83.588 43.155 42.654 42.251 41.881 41.556 40.814 40.422 37.300 37.095 42.933 42.891 42.294 41.889 40.773 40.252 66.041 72.532 72.017 71.729 68.988 73.084 76.899 76.897 48.676 48.363 52.882 52.856 49.338 48.351 52.862 52.827 48.681 51.296 51.673 51.644 48.725 48.223 58.201 58.158 48.692 46.984 54.468 54.235 44.648 43.496 50.365 49.698 42.293 40.449 46.230 40.889 41.384 35.555 41.979 40.923 36.169 33.359 34.760 32.245 30.918 28.821 31.482 30.406 27.234 25.442 26.570 25.407
ROE %(LNST/VCSH) 1.44% 2.95% 0.67% 1.16% 0.94% 0.88% 0.78% 1.79% 0.96% 7.72% 0.55% -15.74% 0.1% 1.39% 0.96% 2.66% 1.27% -64.07% -9.88% 0.86% 0.53% 3.82% 0.14% -3.67% 0.05% 5.73% 0.64% 1.24% 0.07% 6.66% 2% 1.22% 0.07% 7.85% 1.21% 0.68% 0.03% 5.65% 1.03% 0.95% 0.07% 16.28% 3.57% 0.76% 0.37% 17.68% 3.43% 2.1% 1.55% 14.9% 4.19% 5.8% 1.66% 9.56% 13.58% 6.44% 2.1% 12.62% 7.77% 8.89% 7.22% 13.39% 6.78% 9.96% 3.41% 10.44% 6.58% 6.99% 6.5% 14.36%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.14% 2.31% 1.1% 1% 0.97% 0.45% 1.35% 0.78% 1% 6.22% 1.43% -28.1% 0.39% 0.83% 1.19% 1.45% 0.83% -13.84% -50.18% 0.69% 7.88% 2.99% 0.73% -11.31% 0.27% 4.11% 2.34% 1.77% 0.32% 3.05% 2.01% 0.66% 0.2% 4% 0.48% 0.33% 0.06% 2.01% 0.67% 0.59% 0.21% 4.38% 4.12% 0.76% 0.63% 8.38% 1.46% 1.54% 1.33% 7.18% 1.65% 2.53% 3.34% 2.15% 4.26% 3.39% 7.51% 2.95% 3.33% 7.27% 9.59% 2.5% 6.89% 6.51% 14.63% 3.07% 4.02% 6.64% 6.81% 5.8%
EPS (Lũy kế 4 quý) 783 762 435 399 459 457 1.145 1.115 -530 -617 -1.249 -1.199 540 659 -5.937 -7.669 -7.792 -7.827 -694 961 134 49 481 619 1.874 2.245 2.233 2.570 2.565 2.564 2.878 2.679 2.560 2.551 1.938 1.896 1.948 1.959 5.233 5.850 5.802 5.881 5.942 5.838 6.116 6.406 5.315 5.436 6.151 6.146 4.398 6.322 6.295 6.351 6.980 5.575 5.912 6.726 6.301 5.945 5.897 5.179 4.607 4.454 3.908 4.236 4.473 3.578 2.688 1.824
P/E(Giá CP/EPS) 32.94 33.86 59.29 54.86 65.3 65.69 26.21 19.73 -26.22 -23.49 -12.9 -18.36 39.62 27.6 -3.2 -2.06 -2.19 -2.68 -30.27 21.86 156.28 472.2 42.03 37.99 12.54 10.47 10.52 13.62 16.37 16.38 14.59 15.68 13.16 17.25 18.99 11.23 13.24 13.01 4.78 5.59 4.07 3.01 3.26 3.77 4.1 2.34 2.73 3.86 2.96 2.44 4.32 2.82 3.05 3.46 3.84 5.24 4.74 4.22 4.4 3.87 3.26 3.8 4.69 4.24 8.57 10.67 8.94 10.06 20.98 24.78
Giá CP 25.792 25.801 25.791 21.889 29.973 30.020 30.010 21.999 13.897 14.493 16.112 22.014 21.395 18.188 18.998 15.798 17.064 20.976 21.007 21.007 20.942 23.138 20.216 23.516 23.500 23.505 23.491 35.003 41.989 41.998 41.990 42.007 33.690 44.005 36.803 21.292 25.792 25.487 25.014 32.702 23.614 17.702 19.371 22.009 25.076 14.990 14.510 20.983 18.207 14.996 18.999 17.828 19.200 21.974 26.803 29.213 28.023 28.384 27.724 23.007 19.224 19.680 21.607 18.885 33.492 45.198 39.989 35.995 56.394 45.199
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CJC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CJC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online