CTCP Thủy điện Miền Trung - CHP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CHP |
Giá hiện tại | 33.95 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 29/09/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 146.912.668 |
Cổ phiếu lưu hành | 146.912.668 |
Mã số thuế | 0400477830 |
Ngày cấp GPKD | 13/12/2004 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư xây dựng các dự án thủy điện - Tư vấn xây dựng các công trình điện - Sản xuất và kinh doanh điện - Nhận thầu xây lắp các công trình thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây, trạm biến thế điện,... - Khai thác kinh doanh VLXD - Nuôi trồng thủy sản, trồng rừng - Kinh doanh cở sở lưu trú du lịch, kinh doanh nhà hàng, dịch vụ du lịch, vui chơi giải trí - Đào tạo nghề sữa chữa, vận hành nhà máy thủy điện, trạm biến áp |
Mốc lịch sử | - Ngày 30/11/2004: Công ty được thành lập dựa trên hợp đồng liên danh số 5852CP/ĐL2-ĐL3_XLĐ1-ĐLHN/2004 giữa 4 đơn vị: Công ty Điện lực 2, Công ty Điện lực 3, Công ty Điện lực Hà Nội & Công ty Xây lắp điện 1 với vốn điều lệ 500 tỷ đồng. - Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 688.84 tỷ đồng. - Năm 2010: Giao dịch trên thị trường UPCOM. - Năm 2012: Công ty quyết định tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng. - Ngày 16/04/2014: Giao dịch lần đầu trên HNX (chuyển từ sàn UPCoM) giá tham chiếu 11,700đ/CP. - Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,259.99 tỷ đồng. - Ngày 29/09/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE(chuyển từ sàn HNX) với giá tham chiếu 20,600đ/CP. - Ngày 10/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,385.98 tỷ đồng. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,469.12 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Miền Trung Tên tiếng Anh: Central Hydropower Joint Stock Company Tên viết tắt:EVNCHP Địa chỉ: KCN Đà Nẵng - P. An Hải Bắc - Q. Sơn Trà - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Mr. Trương Công Giới Điện thoại: (84.236) 395 9110 Fax: (84.236) 393 5960 Email:bbtwebchp@gmail.com Website:https://chp.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 881.378 | 1.100.534 | 787.448 | 830.525 | 713.536 | 470.019 | 860.534 | 649.689 | 729.320 | 626.508 | 528.415 | 79.546 |
Lợi nhuận cty mẹ | 337.957 | 492.027 | 238.710 | 278.466 | 215.518 | 95.892 | 410.342 | 257.775 | 328.372 | 213.938 | 126.137 | -74.032 |
Vốn CSH | 2.104.957 | 1.886.376 | 1.850.635 | 1.605.944 | 1.813.684 | 1.646.233 | 1.666.261 | 1.426.254 | 1.446.570 | 1.229.854 | 1.156.478 | 1.199.448 |
CP lưu hành | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.06% | 26.08% | 12.9% | 17.34% | 11.88% | 5.82% | 24.63% | 18.07% | 22.7% | 17.4% | 10.91% | -6.17% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 38.34% | 44.71% | 30.31% | 33.53% | 30.2% | 20.4% | 47.68% | 39.68% | 45.02% | 34.15% | 23.87% | -93.07% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.551 | 3.393 | 1.727 | 1.074 | 1.244 | 1.539 | 3.601 | 1.574 | 2.797 | 1.452 | -862 | -66 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.96 | 6.93 | 11.03 | 17.73 | 18.13 | 14.95 | 7.54 | 13.02 | 6.43 | 7.44 | -9.28 | -98.69 |
Giá CP | 24.715 | 23.513 | 19.049 | 19.042 | 22.554 | 23.008 | 27.152 | 20.493 | 17.985 | 10.803 | 7.999 | 6.514 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 148.226 | 139.003 | 360.408 | 132.542 | 146.357 | 242.071 | 375.825 | 231.223 | 284.755 | 208.731 | 417.015 | 175.900 | 147.789 | 46.744 | 418.232 | 187.951 | 114.357 | 109.985 | 329.578 | 114.626 | 113.171 | 156.161 | 254.769 | 59.966 | 155.251 | 33 | 276.113 | 172.532 | 167.371 | 244.518 | 359.003 | 115.643 | 80.280 | 94.763 | 297.235 | 114.812 | 145.206 | 172.067 | 346.289 | 81.946 | 85.009 | 113.264 | 268.949 | 117.840 | 75.679 | 65.947 | 33.399 | 46.147 |
CP lưu hành | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 | 146.912.668 |
Lợi nhuận | 40.335 | 31.030 | 183.294 | 17.635 | 29.249 | 107.779 | 174.536 | 94.293 | 145.119 | 78.079 | 223.616 | 51.638 | 26.575 | -63.119 | 229.096 | 58.916 | -4.414 | -5.132 | 166.918 | -8.461 | -2.562 | 59.623 | 140.551 | -25.904 | 55.445 | -74.200 | 145.312 | 67.332 | 58.575 | 139.123 | 233.018 | 22.990 | -7.012 | 8.779 | 179.366 | 15.485 | 54.677 | 78.844 | 215.775 | -13.613 | -13.504 | 25.280 | 134.202 | 28.240 | -3.914 | -32.391 | -67.129 | -6.903 |
Vốn CSH | 1.995.244 | 1.965.090 | 1.939.520 | 1.873.756 | 1.856.122 | 2.104.957 | 1.978.871 | 1.980.669 | 1.886.376 | 1.961.625 | 1.890.758 | 1.667.213 | 1.850.635 | 1.824.743 | 1.893.955 | 1.664.859 | 1.605.944 | 1.748.956 | 1.764.243 | 1.597.325 | 1.813.684 | 1.815.709 | 1.760.880 | 1.620.329 | 1.646.233 | 1.666.388 | 1.878.897 | 1.733.593 | 1.666.261 | 1.809.285 | 1.670.162 | 1.449.249 | 1.426.254 | 1.433.266 | 1.622.925 | 1.462.055 | 1.446.570 | 1.391.893 | 1.421.059 | 1.215.371 | 1.229.854 | 1.279.358 | 1.254.078 | 1.184.541 | 1.156.478 | 1.160.387 | 1.132.319 | 1.199.448 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.02% | 1.58% | 9.45% | 0.94% | 1.58% | 5.12% | 8.82% | 4.76% | 7.69% | 3.98% | 11.83% | 3.1% | 1.44% | -3.46% | 12.1% | 3.54% | -0.27% | -0.29% | 9.46% | -0.53% | -0.14% | 3.28% | 7.98% | -1.6% | 3.37% | -4.45% | 7.73% | 3.88% | 3.52% | 7.69% | 13.95% | 1.59% | -0.49% | 0.61% | 11.05% | 1.06% | 3.78% | 5.66% | 15.18% | -1.12% | -1.1% | 1.98% | 10.7% | 2.38% | -0.34% | -2.79% | -5.93% | -0.58% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 27.21% | 22.32% | 50.86% | 13.31% | 19.98% | 44.52% | 46.44% | 40.78% | 50.96% | 37.41% | 53.62% | 29.36% | 17.98% | -135.03% | 54.78% | 31.35% | -3.86% | -4.67% | 50.65% | -7.38% | -2.26% | 38.18% | 55.17% | -43.2% | 35.71% | -224848.48% | 52.63% | 39.03% | 35% | 56.9% | 64.91% | 19.88% | -8.73% | 9.26% | 60.34% | 13.49% | 37.65% | 45.82% | 62.31% | -16.61% | -15.89% | 22.32% | 49.9% | 23.96% | -5.17% | -49.12% | -200.99% | -14.96% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.853 | 1.778 | 2.300 | 2.241 | 2.763 | 3.551 | 3.349 | 3.683 | 3.393 | 2.586 | 1.625 | 1.662 | 1.727 | 1.536 | 1.967 | 1.551 | 1.074 | 1.088 | 1.555 | 1.365 | 1.244 | 1.703 | 726 | 782 | 1.539 | 1.564 | 3.257 | 3.953 | 3.601 | 3.080 | 2.046 | 1.620 | 1.574 | 2.093 | 2.690 | 3.028 | 2.797 | 2.229 | 1.783 | 1.103 | 1.452 | 1.532 | 1.051 | -67 | -862 | -890 | -674 | -66 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.59 | 16.59 | 11 | 10.4 | 8.43 | 6.96 | 6.75 | 6.8 | 6.93 | 8.89 | 14 | 11.55 | 11.03 | 12.11 | 10.07 | 12.44 | 17.73 | 16.18 | 12.93 | 15.02 | 18.13 | 13.04 | 29.04 | 29.15 | 14.95 | 15.48 | 8.12 | 6.83 | 7.54 | 7.43 | 10.12 | 12.65 | 13.02 | 9.75 | 7.69 | 6.18 | 6.43 | 6.77 | 8.53 | 11.06 | 7.44 | 7.9 | 8.94 | -116.06 | -9.28 | -7.75 | -9.5 | -98.69 |
Giá CP | 34.447 | 29.497 | 25.300 | 23.306 | 23.292 | 24.715 | 22.606 | 25.044 | 23.513 | 22.990 | 22.750 | 19.196 | 19.049 | 18.601 | 19.808 | 19.294 | 19.042 | 17.604 | 20.106 | 20.502 | 22.554 | 22.207 | 21.083 | 22.795 | 23.008 | 24.211 | 26.447 | 26.999 | 27.152 | 22.884 | 20.706 | 20.493 | 20.493 | 20.407 | 20.686 | 18.713 | 17.985 | 15.090 | 15.209 | 12.199 | 10.803 | 12.103 | 9.396 | 7.776 | 7.999 | 6.898 | 6.403 | 6.514 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CHP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CHP
Chia sẻ lên: