CTCP Thủy điện Miền Trung - CHP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCHP
Giá hiện tại33.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn29/09/2016
Cổ phiếu niêm yết146.912.668
Cổ phiếu lưu hành146.912.668
Mã số thuế0400477830
Ngày cấp GPKD13/12/2004
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Đầu tư xây dựng các dự án thủy điện
- Tư vấn xây dựng các công trình điện
- Sản xuất và kinh doanh điện
- Nhận thầu xây lắp các công trình thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây, trạm biến thế điện,...
- Khai thác kinh doanh VLXD
- Nuôi trồng thủy sản, trồng rừng
- Kinh doanh cở sở lưu trú du lịch, kinh doanh nhà hàng, dịch vụ du lịch, vui chơi giải trí
- Đào tạo nghề sữa chữa, vận hành nhà máy thủy điện, trạm biến áp
Mốc lịch sử

- Ngày 30/11/2004: Công ty được thành lập dựa trên hợp đồng liên danh số 5852CP/ĐL2-ĐL3_XLĐ1-ĐLHN/2004 giữa 4 đơn vị: Công ty Điện lực 2, Công ty Điện lực 3, Công ty Điện lực Hà Nội & Công ty Xây lắp điện 1 với vốn điều lệ 500 tỷ đồng.

- Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 688.84 tỷ đồng.

- Năm 2010: Giao dịch trên thị trường UPCOM.

- Năm 2012: Công ty quyết định tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng.

- Ngày 16/04/2014: Giao dịch lần đầu trên HNX (chuyển từ sàn UPCoM) giá tham chiếu 11,700đ/CP.

- Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,259.99 tỷ đồng.

- Ngày 29/09/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE(chuyển từ sàn HNX) với giá tham chiếu 20,600đ/CP.

- Ngày 10/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,385.98 tỷ đồng.

- Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,469.12 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Miền Trung

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Miền Trung

Tên tiếng Anh: Central Hydropower Joint Stock Company

Tên viết tắt:EVNCHP

Địa chỉ: KCN Đà Nẵng - P. An Hải Bắc - Q. Sơn Trà - Tp. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Mr. Trương Công Giới

Điện thoại: (84.236) 395 9110

Fax: (84.236) 393 5960

Email:bbtwebchp@gmail.com

Website:https://chp.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 881.378 1.100.534 787.448 830.525 713.536 470.019 860.534 649.689 729.320 626.508 528.415 79.546
Lợi nhuận cty mẹ 337.957 492.027 238.710 278.466 215.518 95.892 410.342 257.775 328.372 213.938 126.137 -74.032
Vốn CSH 2.104.957 1.886.376 1.850.635 1.605.944 1.813.684 1.646.233 1.666.261 1.426.254 1.446.570 1.229.854 1.156.478 1.199.448
CP lưu hành 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668
ROE %(LNST/VCSH) 16.06% 26.08% 12.9% 17.34% 11.88% 5.82% 24.63% 18.07% 22.7% 17.4% 10.91% -6.17%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 38.34% 44.71% 30.31% 33.53% 30.2% 20.4% 47.68% 39.68% 45.02% 34.15% 23.87% -93.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.551 3.393 1.727 1.074 1.244 1.539 3.601 1.574 2.797 1.452 -862 -66
P/E(Giá CP/EPS) 6.96 6.93 11.03 17.73 18.13 14.95 7.54 13.02 6.43 7.44 -9.28 -98.69
Giá CP 24.715 23.513 19.049 19.042 22.554 23.008 27.152 20.493 17.985 10.803 7.999 6.514
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2012 Quý 2/2012
Doanh thu 139.003 360.408 132.542 146.357 242.071 375.825 231.223 284.755 208.731 417.015 175.900 147.789 46.744 418.232 187.951 114.357 109.985 329.578 114.626 113.171 156.161 254.769 59.966 155.251 33 276.113 172.532 167.371 244.518 359.003 115.643 80.280 94.763 297.235 114.812 145.206 172.067 346.289 81.946 85.009 113.264 268.949 117.840 75.679 65.947 33.399 46.147
CP lưu hành 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668 146.912.668
Lợi nhuận 31.030 183.294 17.635 29.249 107.779 174.536 94.293 145.119 78.079 223.616 51.638 26.575 -63.119 229.096 58.916 -4.414 -5.132 166.918 -8.461 -2.562 59.623 140.551 -25.904 55.445 -74.200 145.312 67.332 58.575 139.123 233.018 22.990 -7.012 8.779 179.366 15.485 54.677 78.844 215.775 -13.613 -13.504 25.280 134.202 28.240 -3.914 -32.391 -67.129 -6.903
Vốn CSH 1.965.090 1.939.520 1.873.756 1.856.122 2.104.957 1.978.871 1.980.669 1.886.376 1.961.625 1.890.758 1.667.213 1.850.635 1.824.743 1.893.955 1.664.859 1.605.944 1.748.956 1.764.243 1.597.325 1.813.684 1.815.709 1.760.880 1.620.329 1.646.233 1.666.388 1.878.897 1.733.593 1.666.261 1.809.285 1.670.162 1.449.249 1.426.254 1.433.266 1.622.925 1.462.055 1.446.570 1.391.893 1.421.059 1.215.371 1.229.854 1.279.358 1.254.078 1.184.541 1.156.478 1.160.387 1.132.319 1.199.448
ROE %(LNST/VCSH) 1.58% 9.45% 0.94% 1.58% 5.12% 8.82% 4.76% 7.69% 3.98% 11.83% 3.1% 1.44% -3.46% 12.1% 3.54% -0.27% -0.29% 9.46% -0.53% -0.14% 3.28% 7.98% -1.6% 3.37% -4.45% 7.73% 3.88% 3.52% 7.69% 13.95% 1.59% -0.49% 0.61% 11.05% 1.06% 3.78% 5.66% 15.18% -1.12% -1.1% 1.98% 10.7% 2.38% -0.34% -2.79% -5.93% -0.58%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 22.32% 50.86% 13.31% 19.98% 44.52% 46.44% 40.78% 50.96% 37.41% 53.62% 29.36% 17.98% -135.03% 54.78% 31.35% -3.86% -4.67% 50.65% -7.38% -2.26% 38.18% 55.17% -43.2% 35.71% -224848.48% 52.63% 39.03% 35% 56.9% 64.91% 19.88% -8.73% 9.26% 60.34% 13.49% 37.65% 45.82% 62.31% -16.61% -15.89% 22.32% 49.9% 23.96% -5.17% -49.12% -200.99% -14.96%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.778 2.300 2.241 2.763 3.551 3.349 3.683 3.393 2.586 1.625 1.662 1.727 1.536 1.967 1.551 1.074 1.088 1.555 1.365 1.244 1.703 726 782 1.539 1.564 3.257 3.953 3.601 3.080 2.046 1.620 1.574 2.093 2.690 3.028 2.797 2.229 1.783 1.103 1.452 1.532 1.051 -67 -862 -890 -674 -66
P/E(Giá CP/EPS) 16.59 11 10.4 8.43 6.96 6.75 6.8 6.93 8.89 14 11.55 11.03 12.11 10.07 12.44 17.73 16.18 12.93 15.02 18.13 13.04 29.04 29.15 14.95 15.48 8.12 6.83 7.54 7.43 10.12 12.65 13.02 9.75 7.69 6.18 6.43 6.77 8.53 11.06 7.44 7.9 8.94 -116.06 -9.28 -7.75 -9.5 -98.69
Giá CP 29.497 25.300 23.306 23.292 24.715 22.606 25.044 23.513 22.990 22.750 19.196 19.049 18.601 19.808 19.294 19.042 17.604 20.106 20.502 22.554 22.207 21.083 22.795 23.008 24.211 26.447 26.999 27.152 22.884 20.706 20.493 20.493 20.407 20.686 18.713 17.985 15.090 15.209 12.199 10.803 12.103 9.396 7.776 7.999 6.898 6.403 6.514
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CHP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CHP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online