CTCP HTC Holding - CET
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CET |
Giá hiện tại | 6.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 28/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.050.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.050.000 |
Mã số thuế | 0104230142 |
Ngày cấp GPKD | 28/10/2009 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, chiết xuất các sản phẩm hương liệu tự nhiên - Sản xuất nước hương liệu chưng cất - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và dộng vật sống. |
Mốc lịch sử | - Ngày 28/10/2009, CTCP Tech - Vina được thành lập |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP HTC Holding Tên tiếng Anh: HTC Holding Joint Stock Company Tên viết tắt:HTC HOLDING., JSC Địa chỉ: Số 4 Tầng 4 Tòa nhà Deaha 360 Kim Mã - P. Ngọc Khánh - Q. Ba Đình - Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Tạ Tiến Dũng Điện thoại: (84.214) 386 4617 Fax: (84.214) 386 4617 Email:don@techvina.vn Website:https://cetholding.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 93.727 | 97.869 | 29.845 | 28.656 | 53.186 | 91.073 | 54.780 | 22.546 |
Lợi nhuận cty mẹ | 26 | 1.289 | 374 | 702 | -1.008 | 1.050 | 3.047 | 1.837 |
Vốn CSH | 67.447 | 66.637 | 65.883 | 65.315 | 67.168 | 60.112 | 68.377 | 0 |
CP lưu hành | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.04% | 1.93% | 0.57% | 1.07% | -1.5% | 1.75% | 4.46% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.03% | 1.32% | 1.25% | 2.45% | -1.9% | 1.15% | 5.56% | 8.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 211 | 136 | 139 | -278 | 1.216 | -1.316 | 1.224 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.82 | 44.84 | 46.84 | -5.39 | 3.54 | -2.2 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.604 | 6.098 | 6.511 | 1.498 | 4.305 | 2.895 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 38.962 | 46.247 | 40.526 | 16.981 | 12.370 | 23.850 | 41.528 | 18.505 | 27.852 | 9.984 | 7.786 | 3.139 | 9.939 | 8.981 | 8.632 | 8.074 | 7.034 | 4.916 | 13.192 | 13.694 | 16.537 | 9.763 | 21.676 | 17.540 | 34.123 | 17.734 | 13.240 | 12.026 | 16.001 | 13.513 | 11.939 | 10.607 |
CP lưu hành | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 | 6.050.000 |
Lợi nhuận | -113 | -61 | -209 | 30 | -14 | 219 | 718 | 170 | 168 | 233 | 415 | 7 | -1.482 | 1.434 | 1.567 | -679 | 275 | -461 | -1.725 | 227 | 349 | 141 | 5.390 | 1.475 | 310 | -6.125 | -3.423 | 1.577 | 2.436 | 2.457 | 842 | 995 |
Vốn CSH | 67.181 | 67.295 | 67.269 | 67.464 | 67.433 | 67.447 | 67.456 | 66.695 | 66.637 | 66.469 | 66.234 | 65.866 | 65.883 | 67.095 | 66.202 | 64.636 | 65.315 | 65.040 | 67.226 | 67.226 | 67.168 | 66.819 | 66.696 | 61.306 | 60.112 | 59.586 | 66.473 | 69.954 | 68.377 | 65.938 | 69.954 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.17% | -0.09% | -0.31% | 0.04% | -0.02% | 0.32% | 1.06% | 0.25% | 0.25% | 0.35% | 0.63% | 0.01% | -2.25% | 2.14% | 2.37% | -1.05% | 0.42% | -0.71% | -2.57% | 0.34% | 0.52% | 0.21% | 8.08% | 2.41% | 0.52% | -10.28% | -5.15% | 2.25% | 3.56% | 3.73% | 1.2% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.29% | -0.13% | -0.52% | 0.18% | -0.11% | 0.92% | 1.73% | 0.92% | 0.6% | 2.33% | 5.33% | 0.22% | -14.91% | 15.97% | 18.15% | -8.41% | 3.91% | -9.38% | -13.08% | 1.66% | 2.11% | 1.44% | 24.87% | 8.41% | 0.91% | -34.54% | -25.85% | 13.11% | 15.22% | 18.18% | 7.05% | 9.38% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -58 | -42 | 4 | 158 | 181 | 211 | 213 | 163 | 136 | -137 | 62 | 252 | 139 | 429 | 116 | -428 | -278 | -266 | -166 | 1.010 | 1.216 | 1.209 | 174 | -1.307 | -1.316 | -965 | 547 | 1.329 | 1.224 | 781 | 334 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -115.13 | -191.03 | 1434.08 | 48.88 | 47.61 | 21.82 | 15.02 | 30.66 | 44.84 | -71.66 | 148.9 | 26.18 | 46.84 | 12.58 | 31.06 | -5.37 | -5.39 | -10.15 | -20.43 | 3.86 | 3.54 | 3.56 | 18.42 | -2.45 | -2.2 | -3.84 | 7.5 | 4.81 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.678 | 8.023 | 5.736 | 7.723 | 8.617 | 4.604 | 3.199 | 4.998 | 6.098 | 9.817 | 9.232 | 6.597 | 6.511 | 5.397 | 3.603 | 2.298 | 1.498 | 2.700 | 3.391 | 3.899 | 4.305 | 4.304 | 3.205 | 3.202 | 2.895 | 3.706 | 4.103 | 6.392 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CET TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CET
Chia sẻ lên: